Đang tải...
Tìm thấy 135 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Yoshie 0.3 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    17.255.577,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Kelsi 0.336 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kelsi

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    20.541.977,00 ₫
    8.360.337  - 134.744.638  8.360.337 ₫ - 134.744.638 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Delisa 0.372 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Delisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.372 crt - AAA

    21.312.351,00 ₫
    7.607.511  - 131.093.717  7.607.511 ₫ - 131.093.717 ₫
  4. Dây chuyền nữ Mandi 0.495 Carat

    Dây chuyền nữ Mandi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.495 crt - VS

    22.802.154,00 ₫
    5.778.085  - 95.320.297  5.778.085 ₫ - 95.320.297 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Janell 0.28 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Janell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    19.276.038,00 ₫
    5.276.012  - 80.051.500  5.276.012 ₫ - 80.051.500 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Pei 0.363 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pei

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.363 crt - VS

    17.763.310,00 ₫
    7.009.777  - 96.593.874  7.009.777 ₫ - 96.593.874 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Evette 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Evette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    66.643.267,00 ₫
    7.213.550  - 1.115.089.050  7.213.550 ₫ - 1.115.089.050 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Armandina 0.361 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Armandina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.361 crt - VS

    26.732.136,00 ₫
    6.806.005  - 91.442.959  6.806.005 ₫ - 91.442.959 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Cathi 0.48 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cathi

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.48 crt - AAA

    21.050.843,00 ₫
    7.743.359  - 128.772.974  7.743.359 ₫ - 128.772.974 ₫
  11. Dây chuyền nữ Detra 0.4 Carat

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    69.144.293,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - A 0.424 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.424 crt - VS

    14.681.249,00 ₫
    5.463.370  - 96.876.897  5.463.370 ₫ - 96.876.897 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - S 0.32 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - S

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    12.847.862,00 ₫
    4.646.015  - 79.244.902  4.646.015 ₫ - 79.244.902 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - Z 0.416 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - Z

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    24.255.450,00 ₫
    9.437.219  - 151.117.206  9.437.219 ₫ - 151.117.206 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Camembert 0.336 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Camembert

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    16.055.866,00 ₫
    6.133.555  - 104.306.104  6.133.555 ₫ - 104.306.104 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - J 0.384 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - J

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    11.619.566,00 ₫
    3.785.642  - 76.641.142  3.785.642 ₫ - 76.641.142 ₫
  17. Dây chuyền nữ Chantay 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Chantay

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    13.996.913,00 ₫
    5.017.334  - 454.978.971  5.017.334 ₫ - 454.978.971 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Siberut 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    67.584.582,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - D 0.448 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - D

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    23.664.226,00 ₫
    9.087.692  - 150.027.583  9.087.692 ₫ - 150.027.583 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Coulanta 0.358 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Coulanta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.358 crt - VS

    27.794.583,00 ₫
    7.498.831  - 98.942.919  7.498.831 ₫ - 98.942.919 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Latisha 0.408 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Latisha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    19.035.757,00 ₫
    7.358.455  - 96.678.781  7.358.455 ₫ - 96.678.781 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Chante 0.384 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Chante

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    25.547.423,00 ₫
    6.962.230  - 108.905.137  6.962.230 ₫ - 108.905.137 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - C 0.328 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - C

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    12.839.088,00 ₫
    4.624.505  - 79.768.483  4.624.505 ₫ - 79.768.483 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - Q 0.336 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - Q

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    14.053.799,00 ₫
    5.242.899  - 92.843.892  5.242.899 ₫ - 92.843.892 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Dây chuyền nữ Bartell 0.48 Carat

    Dây chuyền nữ Bartell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    29.603.915,00 ₫
    7.852.038  - 126.862.604  7.852.038 ₫ - 126.862.604 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - M 0.3 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - M

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    13.949.366,00 ₫
    5.264.125  - 89.150.515  5.264.125 ₫ - 89.150.515 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Marijke 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Marijke

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    48.741.276,00 ₫
    19.630.095  - 246.961.087  19.630.095 ₫ - 246.961.087 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - M 0.28 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - M

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.28 crt - VS

    47.083.927,00 ₫
    15.947.878  - 93.538.784  15.947.878 ₫ - 93.538.784 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - W 0.28 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - W

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.28 crt - VS

    47.788.357,00 ₫
    16.193.944  - 94.598.763  16.193.944 ₫ - 94.598.763 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - F 0.496 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - F

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.496 crt - VS

    13.407.105,00 ₫
    4.559.977  - 94.584.452  4.559.977 ₫ - 94.584.452 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - I 0.32 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - I

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    11.105.323,00 ₫
    3.635.076  - 69.268.537  3.635.076 ₫ - 69.268.537 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - L 0.432 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - L

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    12.596.259,00 ₫
    4.237.338  - 85.513.742  4.237.338 ₫ - 85.513.742 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - T 0.464 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - T

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.464 crt - VS

    13.108.521,00 ₫
    4.452.431  - 90.579.753  4.452.431 ₫ - 90.579.753 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - Y 0.456 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - Y

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.456 crt - VS

    13.043.144,00 ₫
    4.430.922  - 89.631.649  4.430.922 ₫ - 89.631.649 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - B 0.424 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.424 crt - VS

    14.681.249,00 ₫
    5.463.370  - 96.876.897  5.463.370 ₫ - 96.876.897 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - D 0.416 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - D

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    14.430.496,00 ₫
    5.334.313  - 94.867.469  5.334.313 ₫ - 94.867.469 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - E 0.392 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - E

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    13.687.009,00 ₫
    4.968.655  - 89.051.457  4.968.655 ₫ - 89.051.457 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - F 0.264 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - F

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    11.546.264,00 ₫
    4.022.244  - 67.938.350  4.022.244 ₫ - 67.938.350 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - G 0.464 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.464 crt - VS

    13.590.500,00 ₫
    4.732.052  - 93.339.175  4.732.052 ₫ - 93.339.175 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - H 0.416 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - H

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    14.541.722,00 ₫
    5.398.841  - 95.504.256  5.398.841 ₫ - 95.504.256 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - K 0.368 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - K

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    13.639.178,00 ₫
    4.990.164  - 87.056.186  4.990.164 ₫ - 87.056.186 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - N 0.376 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.376 crt - VS

    13.482.104,00 ₫
    4.882.617  - 86.730.713  4.882.617 ₫ - 86.730.713 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - O 0.456 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - O

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.456 crt - VS

    14.785.683,00 ₫
    5.441.860  - 99.608.014  5.441.860 ₫ - 99.608.014 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - P 0.384 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - P

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    13.547.481,00 ₫
    4.904.127  - 87.678.824  4.904.127 ₫ - 87.678.824 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - Q 0.448 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - Q

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    14.840.305,00 ₫
    5.506.388  - 99.508.956  5.506.388 ₫ - 99.508.956 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - R 0.392 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - R

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    13.761.160,00 ₫
    5.011.674  - 89.475.987  5.011.674 ₫ - 89.475.987 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - U 0.376 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - U

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.376 crt - VS

    13.482.104,00 ₫
    4.882.617  - 86.730.713  4.882.617 ₫ - 86.730.713 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - V 0.32 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - V

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    12.810.786,00 ₫
    4.624.505  - 79.032.637  4.624.505 ₫ - 79.032.637 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - X 0.368 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - X

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    13.787.480,00 ₫
    5.076.201  - 87.905.238  5.076.201 ₫ - 87.905.238 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - Y 0.352 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - Y

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    13.285.973,00 ₫
    4.818.089  - 83.886.390  4.818.089 ₫ - 83.886.390 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - Z 0.368 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - Z

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    13.565.028,00 ₫
    4.947.146  - 86.631.663  4.947.146 ₫ - 86.631.663 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - A 0.32 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    23.451.396,00 ₫
    9.234.861  - 139.952.159  9.234.861 ₫ - 139.952.159 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - C 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - C

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    23.421.114,00 ₫
    9.290.050  - 137.645.572  9.290.050 ₫ - 137.645.572 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - E 0.352 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - E

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    23.444.604,00 ₫
    9.161.276  - 142.046.490  9.161.276 ₫ - 142.046.490 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - F 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - F

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    23.384.038,00 ₫
    9.271.653  - 137.433.307  9.271.653 ₫ - 137.433.307 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - G 0.48 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    24.287.713,00 ₫
    9.326.842  - 155.730.389  9.326.842 ₫ - 155.730.389 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - H 0.384 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - H

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    23.520.737,00 ₫
    9.142.881  - 144.777.614  9.142.881 ₫ - 144.777.614 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - K 0.384 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - K

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    23.520.737,00 ₫
    9.142.881  - 144.777.614  9.142.881 ₫ - 144.777.614 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - N 0.416 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    24.107.149,00 ₫
    9.363.634  - 150.268.154  9.363.634 ₫ - 150.268.154 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - O 0.448 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - O

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    24.146.205,00 ₫
    9.326.842  - 152.787.006  9.326.842 ₫ - 152.787.006 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - P 0.384 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - P

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    23.557.811,00 ₫
    9.161.276  - 144.989.872  9.161.276 ₫ - 144.989.872 ₫

You’ve viewed 60 of 135 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng