Đang tải...
Tìm thấy 26 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - D 12.4 Carat

    SYLVIE Collier Nahasi - D

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.556 crt - VS

    260.886.403,00 ₫
    26.184.781  - 1.669.506.231  26.184.781 ₫ - 1.669.506.231 ₫
  2. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - A 12.4 Carat

    SYLVIE Collier Nahasi - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.52 crt - VS

    260.071.596,00 ₫
    26.082.895  - 1.663.690.227  26.082.895 ₫ - 1.663.690.227 ₫
  3. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - B 12.4 Carat

    SYLVIE Collier Nahasi - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.536 crt - VS

    260.771.216,00 ₫
    26.218.743  - 1.660.067.602  26.218.743 ₫ - 1.660.067.602 ₫
  4. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - C 12.4 Carat

    SYLVIE Collier Nahasi - C

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.52 crt - VS

    259.960.369,00 ₫
    26.048.932  - 1.663.053.432  26.048.932 ₫ - 1.663.053.432 ₫
  5. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - E 12.4 Carat

    SYLVIE Collier Nahasi - E

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.52 crt - VS

    259.960.369,00 ₫
    26.048.932  - 1.663.053.432  26.048.932 ₫ - 1.663.053.432 ₫
  6. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - F 12.4 Carat

    SYLVIE Collier Nahasi - F

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.496 crt - VS

    259.324.146,00 ₫
    25.958.367  - 1.658.751.565  25.958.367 ₫ - 1.658.751.565 ₫
  7. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - G 12.4 Carat

    SYLVIE Collier Nahasi - G

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.544 crt - VS

    260.605.366,00 ₫
    26.150.819  - 1.667.567.563  26.150.819 ₫ - 1.667.567.563 ₫
  8. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - H 12.4 Carat

    SYLVIE Collier Nahasi - H

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.544 crt - VS

    260.531.216,00 ₫
    26.128.178  - 1.667.143.040  26.128.178 ₫ - 1.667.143.040 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - I 12.4 Carat

    SYLVIE Collier Nahasi - I

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.508 crt - VS

    259.716.409,00 ₫
    26.026.291  - 1.661.327.028  26.026.291 ₫ - 1.661.327.028 ₫
  11. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - J 12.4 Carat

    SYLVIE Collier Nahasi - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.496 crt - VS

    259.324.146,00 ₫
    25.958.367  - 1.658.751.565  25.958.367 ₫ - 1.658.751.565 ₫
  12. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - K 12.4 Carat

    SYLVIE Collier Nahasi - K

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.544 crt - VS

    260.753.668,00 ₫
    26.196.102  - 1.668.416.615  26.196.102 ₫ - 1.668.416.615 ₫
  13. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - L 12.4 Carat

    SYLVIE Collier Nahasi - L

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.484 crt - VS

    259.228.487,00 ₫
    25.981.008  - 1.657.874.215  25.981.008 ₫ - 1.657.874.215 ₫
  14. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - M 12.4 Carat

    SYLVIE Collier Nahasi - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.58 crt - VS

    261.633.853,00 ₫
    26.309.309  - 1.674.444.892  26.309.309 ₫ - 1.674.444.892 ₫
  15. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - N 12.4 Carat

    SYLVIE Collier Nahasi - N

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.556 crt - VS

    260.923.479,00 ₫
    26.196.102  - 1.669.718.496  26.196.102 ₫ - 1.669.718.496 ₫
  16. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - O 12.4 Carat

    SYLVIE Collier Nahasi - O

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.556 crt - VS

    260.812.253,00 ₫
    26.162.140  - 1.669.081.709  26.162.140 ₫ - 1.669.081.709 ₫
  17. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - P 12.4 Carat

    SYLVIE Collier Nahasi - P

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.532 crt - VS

    260.138.954,00 ₫
    26.060.253  - 1.664.567.577  26.060.253 ₫ - 1.664.567.577 ₫
  18. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - Q 12.4 Carat

    SYLVIE Collier Nahasi - Q

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.58 crt - VS

    261.448.476,00 ₫
    26.252.705  - 1.673.383.575  26.252.705 ₫ - 1.673.383.575 ₫
  19. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - R 12.4 Carat

    SYLVIE Collier Nahasi - R

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.556 crt - VS

    260.960.554,00 ₫
    26.207.422  - 1.669.930.761  26.207.422 ₫ - 1.669.930.761 ₫
  20. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - S 12.4 Carat

    SYLVIE Collier Nahasi - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.532 crt - VS

    260.398.481,00 ₫
    26.139.498  - 1.666.053.417  26.139.498 ₫ - 1.666.053.417 ₫
  21. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - T 12.4 Carat

    SYLVIE Collier Nahasi - T

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.496 crt - VS

    259.324.146,00 ₫
    25.958.367  - 1.658.751.565  25.958.367 ₫ - 1.658.751.565 ₫
  22. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - U 12.4 Carat

    SYLVIE Collier Nahasi - U

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.544 crt - VS

    260.605.366,00 ₫
    26.150.819  - 1.667.567.563  26.150.819 ₫ - 1.667.567.563 ₫
  23. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - V 12.4 Carat

    SYLVIE Collier Nahasi - V

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.508 crt - VS

    259.753.485,00 ₫
    26.037.612  - 1.661.539.293  26.037.612 ₫ - 1.661.539.293 ₫
  24. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - W 12.4 Carat

    SYLVIE Collier Nahasi - W

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.604 crt - VS

    262.353.000,00 ₫
    26.433.836  - 1.679.383.546  26.433.836 ₫ - 1.679.383.546 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - X 12.4 Carat

    SYLVIE Collier Nahasi - X

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.508 crt - VS

    260.013.012,00 ₫
    26.116.857  - 1.663.025.133  26.116.857 ₫ - 1.663.025.133 ₫
  27. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - Y 12.4 Carat

    SYLVIE Collier Nahasi - Y

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.484 crt - VS

    259.302.637,00 ₫
    26.003.650  - 1.658.298.737  26.003.650 ₫ - 1.658.298.737 ₫
  28. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - Z 12.4 Carat

    SYLVIE Collier Nahasi - Z

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.532 crt - VS

    260.732.159,00 ₫
    26.241.384  - 1.667.963.787  26.241.384 ₫ - 1.667.963.787 ₫

You’ve viewed 26 of 26 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng