Đang tải...
Tìm thấy 1245 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Aljezur Tròn

    Dây chuyền nữ Aljezur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.145.129,00 ₫
    5.865.537  - 53.504.456  5.865.537 ₫ - 53.504.456 ₫
  2. Dây chuyền nữ Voquevqu Tròn

    Dây chuyền nữ Voquevqu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    8.721.466,00 ₫
    4.057.338  - 36.650.766  4.057.338 ₫ - 36.650.766 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - Z Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - Z

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    10.854.287,00 ₫
    4.129.791  - 49.811.080  4.129.791 ₫ - 49.811.080 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - Y Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - Y

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.028 crt - VS

    10.584.005,00 ₫
    4.022.244  - 46.627.131  4.022.244 ₫ - 46.627.131 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - X Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - X

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    10.854.287,00 ₫
    4.129.791  - 49.811.080  4.129.791 ₫ - 49.811.080 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - W Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - W

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.068 crt - VS

    11.235.794,00 ₫
    4.301.866  - 53.631.816  4.301.866 ₫ - 53.631.816 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - V Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - V

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    10.723.533,00 ₫
    4.086.773  - 48.112.978  4.086.773 ₫ - 48.112.978 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - U Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - U

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    10.780.137,00 ₫
    4.086.773  - 48.962.031  4.086.773 ₫ - 48.962.031 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - T Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - T

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    10.649.381,00 ₫
    4.043.754  - 47.688.448  4.043.754 ₫ - 47.688.448 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - S Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - S

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    10.780.137,00 ₫
    4.086.773  - 48.962.031  4.086.773 ₫ - 48.962.031 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - R Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - R

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    10.891.362,00 ₫
    4.151.300  - 50.023.345  4.151.300 ₫ - 50.023.345 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - Q Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - Q

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    10.976.267,00 ₫
    4.151.300  - 51.721.450  4.151.300 ₫ - 51.721.450 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - P Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - P

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    10.751.835,00 ₫
    4.086.773  - 48.537.504  4.086.773 ₫ - 48.537.504 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - O Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - O

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    10.845.513,00 ₫
    4.108.281  - 50.447.868  4.108.281 ₫ - 50.447.868 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - N Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - N

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.052 crt - VS

    10.956.740,00 ₫
    4.172.810  - 50.660.136  4.172.810 ₫ - 50.660.136 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - M Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - M

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.076 crt - VS

    11.329.474,00 ₫
    4.323.375  - 54.693.134  4.323.375 ₫ - 54.693.134 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - L Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - L

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.028 crt - VS

    10.472.779,00 ₫
    3.957.716  - 45.990.344  3.957.716 ₫ - 45.990.344 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    10.854.287,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - J Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - J

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    9.665.896,00 ₫
    3.506.020  - 41.108.289  3.506.020 ₫ - 41.108.289 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - I Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - I

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    9.591.746,00 ₫
    3.463.002  - 40.259.241  3.463.002 ₫ - 40.259.241 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.052 crt - VS

    10.919.664,00 ₫
    4.151.300  - 50.447.871  4.151.300 ₫ - 50.447.871 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - G Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - G

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.052 crt - VS

    10.993.814,00 ₫
    4.194.319  - 50.872.393  4.194.319 ₫ - 50.872.393 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - F Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - F

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    10.612.306,00 ₫
    4.022.244  - 47.476.183  4.022.244 ₫ - 47.476.183 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - E Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - E

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    10.817.211,00 ₫
    4.108.281  - 49.174.289  4.108.281 ₫ - 49.174.289 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - D Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - D

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    10.854.287,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - C Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - C

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    10.780.137,00 ₫
    4.086.773  - 49.386.557  4.086.773 ₫ - 49.386.557 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - B Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - B

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.068 crt - VS

    11.050.417,00 ₫
    4.194.319  - 52.570.498  4.194.319 ₫ - 52.570.498 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    10.854.287,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - Z Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - Z

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    10.297.308,00 ₫
    3.527.530  - 43.188.470  3.527.530 ₫ - 43.188.470 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - Y Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - Y

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    9.401.558,00 ₫
    3.204.890  - 37.796.988  3.204.890 ₫ - 37.796.988 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - X Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - X

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    10.223.157,00 ₫
    3.484.511  - 42.763.940  3.484.511 ₫ - 42.763.940 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    12.838.240,00 ₫
    4.344.885  - 58.612.929  4.344.885 ₫ - 58.612.929 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - V Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - V

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    9.889.481,00 ₫
    3.290.927  - 40.853.578  3.290.927 ₫ - 40.853.578 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - U Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - U

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    10.781.268,00 ₫
    3.742.623  - 46.046.943  3.742.623 ₫ - 46.046.943 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - T Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - T

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    10.445.610,00 ₫
    3.613.567  - 44.037.523  3.613.567 ₫ - 44.037.523 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - S Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    11.005.702,00 ₫
    3.807.151  - 47.419.584  3.807.151 ₫ - 47.419.584 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - R Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - R

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    12.051.734,00 ₫
    4.151.300  - 53.759.176  4.151.300 ₫ - 53.759.176 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - Q Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - Q

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    11.341.360,00 ₫
    3.936.207  - 49.429.005  3.936.207 ₫ - 49.429.005 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - P Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - P

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    11.528.718,00 ₫
    3.979.226  - 50.589.380  3.979.226 ₫ - 50.589.380 ₫
  42. Dây Chuyền Thiết Kế
  43. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    10.929.569,00 ₫
    3.828.660  - 46.895.995  3.828.660 ₫ - 46.895.995 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - N Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - N

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    11.528.718,00 ₫
    3.979.226  - 50.589.380  3.979.226 ₫ - 50.589.380 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - M Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    12.689.939,00 ₫
    4.258.847  - 57.763.876  4.258.847 ₫ - 57.763.876 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - L Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - L

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    9.253.257,00 ₫
    3.118.853  - 36.947.936  3.118.853 ₫ - 36.947.936 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - K Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - K

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    11.191.077,00 ₫
    3.914.697  - 48.480.894  3.914.697 ₫ - 48.480.894 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - J Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    9.255.237,00 ₫
    3.054.324  - 37.046.987  3.054.324 ₫ - 37.046.987 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - I Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - I

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    8.919.579,00 ₫
    2.925.268  - 35.037.566  2.925.268 ₫ - 35.037.566 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    11.528.718,00 ₫
    3.979.226  - 50.589.380  3.979.226 ₫ - 50.589.380 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - G Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - G

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    11.417.491,00 ₫
    3.914.697  - 49.952.585  3.914.697 ₫ - 49.952.585 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - F Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - F

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    10.892.495,00 ₫
    3.807.151  - 46.683.738  3.807.151 ₫ - 46.683.738 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - E Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - E

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    11.452.585,00 ₫
    4.000.735  - 50.065.792  4.000.735 ₫ - 50.065.792 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - D Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - D

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    12.016.640,00 ₫
    4.065.263  - 53.645.969  4.065.263 ₫ - 53.645.969 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - C Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - C

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    10.670.042,00 ₫
    3.678.095  - 45.410.155  3.678.095 ₫ - 45.410.155 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - B Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    12.166.923,00 ₫
    4.086.773  - 54.594.079  4.086.773 ₫ - 54.594.079 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - A Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    11.116.927,00 ₫
    3.871.679  - 48.056.371  3.871.679 ₫ - 48.056.371 ₫
  58. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - Z Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - Z

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.532 crt - VS

    260.732.159,00 ₫
    26.241.384  - 1.667.963.787  26.241.384 ₫ - 1.667.963.787 ₫
  59. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - Y Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - Y

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.484 crt - VS

    259.302.637,00 ₫
    26.003.650  - 1.658.298.737  26.003.650 ₫ - 1.658.298.737 ₫
  60. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - X Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - X

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.508 crt - VS

    260.013.012,00 ₫
    26.116.857  - 1.663.025.133  26.116.857 ₫ - 1.663.025.133 ₫
  61. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - W Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - W

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.604 crt - VS

    262.353.000,00 ₫
    26.433.836  - 1.679.383.546  26.433.836 ₫ - 1.679.383.546 ₫
  62. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - V Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - V

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.508 crt - VS

    259.753.485,00 ₫
    26.037.612  - 1.661.539.293  26.037.612 ₫ - 1.661.539.293 ₫
  63. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - U Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - U

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.544 crt - VS

    260.605.366,00 ₫
    26.150.819  - 1.667.567.563  26.150.819 ₫ - 1.667.567.563 ₫

You’ve viewed 60 of 1245 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng