Đang tải...
Tìm thấy 238 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Aljezur Kim Cương Vàng

    Dây chuyền nữ Aljezur

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.024 crt - VS1

    12.909.276,00 ₫
    5.865.537  - 53.504.456  5.865.537 ₫ - 53.504.456 ₫
  2. Dây chuyền nữ Voquevqu Kim Cương Vàng

    Dây chuyền nữ Voquevqu

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.036 crt - VS1

    10.872.399,00 ₫
    4.057.338  - 36.650.766  4.057.338 ₫ - 36.650.766 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.044 crt - VS1

    13.458.048,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.052 crt - VS1

    14.004.555,00 ₫
    4.151.300  - 50.447.871  4.151.300 ₫ - 50.447.871 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.044 crt - VS1

    13.458.048,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.128 crt - VS1

    16.913.692,00 ₫
    4.344.885  - 58.612.929  4.344.885 ₫ - 58.612.929 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.056 crt - VS1

    12.712.579,00 ₫
    3.828.660  - 46.895.995  3.828.660 ₫ - 46.895.995 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.08 crt - VS1

    14.075.875,00 ₫
    3.979.226  - 50.589.380  3.979.226 ₫ - 50.589.380 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - S Kim Cương Vàng

    SYLVIE Collier Nahasi - S

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    12.532 crt - VS1

    934.970.755,00 ₫
    26.139.498  - 1.666.053.417  26.139.498 ₫ - 1.666.053.417 ₫
  11. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - M Kim Cương Vàng

    SYLVIE Collier Nahasi - M

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    12.58 crt - VS1

    936.857.067,00 ₫
    26.309.309  - 1.674.444.892  26.309.309 ₫ - 1.674.444.892 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S Kim Cương Vàng

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.144 crt - VS1

    19.058.399,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M Kim Cương Vàng

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.168 crt - VS1

    20.532.920,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Zindeki Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Zindeki

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.368 crt - VS1

    37.220.200,00 ₫
    8.954.674  - 133.754.081  8.954.674 ₫ - 133.754.081 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Distinction Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Distinction

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.154 crt - VS1

    20.305.940,00 ₫
    6.276.196  - 76.867.553  6.276.196 ₫ - 76.867.553 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Wrenin Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Wrenin

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.476 crt - VS1

    104.840.444,00 ₫
    14.232.384  - 486.846.740  14.232.384 ₫ - 486.846.740 ₫
  17. Dây chuyền nữ Salverto Kim Cương Vàng

    Dây chuyền nữ Salverto

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.116 crt - VS1

    16.197.091,00 ₫
    6.014.122  - 58.528.022  6.014.122 ₫ - 58.528.022 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Arnasa Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Arnasa

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.24 crt - VS1

    26.042.705,00 ₫
    6.953.740  - 110.235.322  6.953.740 ₫ - 110.235.322 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Liwanag Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Liwanag

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - VS1

    31.776.075,00 ₫
    7.845.245  - 108.565.522  7.845.245 ₫ - 108.565.522 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Plomb Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Plomb

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    28.390.619,00 ₫
    5.990.914  - 273.196.815  5.990.914 ₫ - 273.196.815 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Aerides Mother Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Aerides Mother

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.32 crt - VS1

    28.821.088,00 ₫
    6.049.499  - 93.891.059  6.049.499 ₫ - 93.891.059 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - S Kim Cương Vàng

    Dây chuyền nữ Maluwa - S

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.404 crt - VS1

    28.201.845,00 ₫
    7.999.206  - 94.457.093  7.999.206 ₫ - 94.457.093 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - M Kim Cương Vàng

    Dây chuyền nữ Maluwa - M

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.558 crt - VS1

    33.677.386,00 ₫
    8.753.165  - 108.678.724  8.753.165 ₫ - 108.678.724 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - G Kim Cương Vàng

    Dây chuyền nữ Maluwa - G

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.424 crt - VS1

    29.170.898,00 ₫
    8.080.715  - 96.183.499  8.080.715 ₫ - 96.183.499 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - A Kim Cương Vàng

    Dây chuyền nữ Maluwa - A

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.416 crt - VS1

    28.354.109,00 ₫
    7.958.452  - 94.060.872  7.958.452 ₫ - 94.060.872 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - U Kim Cương Vàng

    Dây chuyền nữ Daylla - U

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    3.018 crt - VS1

    386.851.277,00 ₫
    13.034.654  - 1.975.419.879  13.034.654 ₫ - 1.975.419.879 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - M Kim Cương Vàng

    Dây chuyền nữ Daylla - M

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    3.018 crt - VS1

    386.925.427,00 ₫
    13.066.352  - 1.975.844.401  13.066.352 ₫ - 1.975.844.401 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - G Kim Cương Vàng

    Dây chuyền nữ Daylla - G

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    3.018 crt - VS1

    394.600.014,00 ₫
    16.347.091  - 2.019.782.874  16.347.091 ₫ - 2.019.782.874 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - A Kim Cương Vàng

    Dây chuyền nữ Daylla - A

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    3.018 crt - VS1

    386.962.503,00 ₫
    13.082.201  - 1.976.056.666  13.082.201 ₫ - 1.976.056.666 ₫
  31. Dây chuyền nữ Daylla Kim Cương Vàng

    Dây chuyền nữ Daylla

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    3 crt - VS1

    392.079.744,00 ₫
    15.475.398  - 2.006.466.903  15.475.398 ₫ - 2.006.466.903 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - R Kim Cương Vàng

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - R

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.494 crt - VS1

    38.333.306,00 ₫
    10.238.158  - 67.738.827  10.238.158 ₫ - 67.738.827 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - M Kim Cương Vàng

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - M

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.475 crt - VS1

    38.181.044,00 ₫
    11.681.548  - 66.680.909  11.681.548 ₫ - 66.680.909 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - G Kim Cương Vàng

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - G

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.542 crt - VS1

    38.530.569,00 ₫
    9.999.008  - 68.134.202  9.999.008 ₫ - 68.134.202 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - A Kim Cương Vàng

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - A

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.523 crt - VS1

    38.725.569,00 ₫
    10.348.535  - 69.178.255  10.348.535 ₫ - 69.178.255 ₫
  36. Dây chuyền nữ Jamini Kim Cương Vàng

    Dây chuyền nữ Jamini

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.12 crt - VS1

    15.469.453,00 ₫
    5.197.333  - 54.947.850  5.197.333 ₫ - 54.947.850 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - U Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - U

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.17 crt - VS1

    20.058.017,00 ₫
    4.559.977  - 63.395.920  4.559.977 ₫ - 63.395.920 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - Q Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - Q

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.17 crt - VS1

    20.280.469,00 ₫
    4.689.034  - 64.669.503  4.689.034 ₫ - 64.669.503 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - G Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - G

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.17 crt - VS1

    19.983.867,00 ₫
    4.516.959  - 62.971.398  4.516.959 ₫ - 62.971.398 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Omma Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Omma

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.09 crt - VS1

    14.740.118,00 ₫
    4.712.241  - 59.490.282  4.712.241 ₫ - 59.490.282 ₫
  41. Dây chuyền nữ Latige Kim Cương Vàng

    Dây chuyền nữ Latige

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.104 crt - VS1

    19.220.851,00 ₫
    7.122.984  - 75.933.599  7.122.984 ₫ - 75.933.599 ₫
  42. Dây Chuyền Thiết Kế
  43. Mặt dây chuyền nữ Defla Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Defla

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    19.590.189,00 ₫
    5.285.352  - 66.183.645  5.285.352 ₫ - 66.183.645 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - W Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Generale - W

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.288 crt - VS1

    20.541.693,00 ₫
    5.327.804  - 83.504.313  5.327.804 ₫ - 83.504.313 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - N Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Generale - N

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.288 crt - VS1

    20.578.768,00 ₫
    5.349.030  - 83.716.578  5.349.030 ₫ - 83.716.578 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - H Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Generale - H

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.288 crt - VS1

    20.615.844,00 ₫
    5.370.257  - 83.928.843  5.370.257 ₫ - 83.928.843 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Y Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Y

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.006 crt - VS1

    11.172.398,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - V Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - V

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.006 crt - VS1

    11.172.398,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - I Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - I

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.006 crt - VS1

    11.246.549,00 ₫
    4.202.810  - 46.726.192  4.202.810 ₫ - 46.726.192 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - O Kim Cương Vàng

    Dây chuyền nữ Cystite - O

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.144 crt - VS1

    20.096.507,00 ₫
    6.820.721  - 74.093.982  6.820.721 ₫ - 74.093.982 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - N Kim Cương Vàng

    Dây chuyền nữ Cystite - N

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.144 crt - VS1

    20.170.658,00 ₫
    6.863.174  - 74.518.512  6.863.174 ₫ - 74.518.512 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - B Kim Cương Vàng

    Dây chuyền nữ Cystite - B

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.144 crt - VS1

    20.133.583,00 ₫
    6.841.948  - 74.306.247  6.841.948 ₫ - 74.306.247 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - U Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Caro - U

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    28.302.883,00 ₫
    8.903.731  - 116.065.485  8.903.731 ₫ - 116.065.485 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - Q Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Caro - Q

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    28.339.959,00 ₫
    8.922.127  - 116.277.750  8.922.127 ₫ - 116.277.750 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - G Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Caro - G

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    28.339.959,00 ₫
    8.922.127  - 116.277.750  8.922.127 ₫ - 116.277.750 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - I Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Heure - I

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.275 crt - VS1

    33.267.011,00 ₫
    8.399.960  - 117.310.762  8.399.960 ₫ - 117.310.762 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - F Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Heure - F

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.275 crt - VS1

    33.489.462,00 ₫
    8.518.827  - 118.584.337  8.518.827 ₫ - 118.584.337 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - C Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Heure - C

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.275 crt - VS1

    33.526.538,00 ₫
    8.538.638  - 118.796.602  8.538.638 ₫ - 118.796.602 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - X Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - X

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.048 crt - VS1

    17.383.219,00 ₫
    5.929.783  - 70.825.135  5.929.783 ₫ - 70.825.135 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - L Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - L

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.028 crt - VS1

    15.887.187,00 ₫
    6.049.499  - 67.428.921  6.049.499 ₫ - 67.428.921 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - B Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - B

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.068 crt - VS1

    18.730.948,00 ₫
    5.970.537  - 73.372.288  5.970.537 ₫ - 73.372.288 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - M Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - M

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Vàng

    0.095 crt - VS1

    15.310.397,00 ₫
    4.022.244  - 51.721.446  4.022.244 ₫ - 51.721.446 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - E Kim Cương Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - E

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Vàng

    0.095 crt - VS1

    14.791.343,00 ₫
    3.721.114  - 48.749.766  3.721.114 ₫ - 48.749.766 ₫

You’ve viewed 60 of 238 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng