Đang tải...
Tìm thấy 384 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Aljezur Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Aljezur

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    51.636.541,00 ₫
    5.865.537  - 53.504.456  5.865.537 ₫ - 53.504.456 ₫
  2. Dây chuyền nữ Voquevqu Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Voquevqu

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    32.971.538,00 ₫
    4.057.338  - 36.650.766  4.057.338 ₫ - 36.650.766 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    44.914.877,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.052 crt - VS

    45.155.444,00 ₫
    4.151.300  - 50.447.871  4.151.300 ₫ - 50.447.871 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    44.914.877,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    48.650.712,00 ₫
    4.344.885  - 58.612.929  4.344.885 ₫ - 58.612.929 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    42.537.526,00 ₫
    3.828.660  - 46.895.995  3.828.660 ₫ - 46.895.995 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    44.362.995,00 ₫
    3.979.226  - 50.589.380  3.979.226 ₫ - 50.589.380 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - S Palladium trắng

    SYLVIE Collier Nahasi - S

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    12.532 crt - VS

    664.907.219,00 ₫
    26.139.498  - 1.666.053.417  26.139.498 ₫ - 1.666.053.417 ₫
  11. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - M Palladium trắng

    SYLVIE Collier Nahasi - M

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    12.58 crt - VS

    668.770.413,00 ₫
    26.309.309  - 1.674.444.892  26.309.309 ₫ - 1.674.444.892 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S Palladium trắng

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    56.971.422,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M Palladium trắng

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    59.433.678,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Zindeki Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Zindeki

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    105.169.310,00 ₫
    8.954.674  - 133.754.081  8.954.674 ₫ - 133.754.081 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Distinction Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Distinction

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.154 crt - VS

    71.546.823,00 ₫
    6.276.196  - 76.867.553  6.276.196 ₫ - 76.867.553 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Wrenin Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Wrenin

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.476 crt - AAA

    223.046.104,00 ₫
    14.232.384  - 486.846.740  14.232.384 ₫ - 486.846.740 ₫
  17. Dây chuyền nữ Salverto Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Salverto

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    54.424.268,00 ₫
    6.014.122  - 58.528.022  6.014.122 ₫ - 58.528.022 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Arnasa Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Arnasa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    87.480.713,00 ₫
    6.953.740  - 110.235.322  6.953.740 ₫ - 110.235.322 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Liwanag Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Liwanag

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - VS

    93.452.386,00 ₫
    7.845.245  - 108.565.522  7.845.245 ₫ - 108.565.522 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Plomb Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Plomb

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    68.320.427,00 ₫
    5.990.914  - 273.196.815  5.990.914 ₫ - 273.196.815 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Aerides Mother Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Aerides Mother

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    69.042.120,00 ₫
    6.049.499  - 93.891.059  6.049.499 ₫ - 93.891.059 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - S Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Maluwa - S

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.404 crt - VS

    81.126.968,00 ₫
    7.999.206  - 94.457.093  7.999.206 ₫ - 94.457.093 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - M Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Maluwa - M

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.558 crt - VS

    91.188.242,00 ₫
    8.753.165  - 108.678.724  8.753.165 ₫ - 108.678.724 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - G Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Maluwa - G

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.424 crt - VS

    82.287.340,00 ₫
    8.080.715  - 96.183.499  8.080.715 ₫ - 96.183.499 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - A Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Maluwa - A

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    80.928.859,00 ₫
    7.958.452  - 94.060.872  7.958.452 ₫ - 94.060.872 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - U Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Daylla - U

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    180.664.234,00 ₫
    13.034.654  - 1.975.419.879  13.034.654 ₫ - 1.975.419.879 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - M Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Daylla - M

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    181.088.756,00 ₫
    13.066.352  - 1.975.844.401  13.066.352 ₫ - 1.975.844.401 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - G Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Daylla - G

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    225.027.229,00 ₫
    16.347.091  - 2.019.782.874  16.347.091 ₫ - 2.019.782.874 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - A Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Daylla - A

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    181.301.021,00 ₫
    13.082.201  - 1.976.056.666  13.082.201 ₫ - 1.976.056.666 ₫
  31. Dây chuyền nữ Daylla Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Daylla

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    3 crt - VS

    213.296.156,00 ₫
    15.475.398  - 2.006.466.903  15.475.398 ₫ - 2.006.466.903 ₫
  32. Dây chuyền nữ Jamini Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Jamini

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    44.617.710,00 ₫
    5.197.333  - 54.947.850  5.197.333 ₫ - 54.947.850 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - U Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - U

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    49.641.269,00 ₫
    4.559.977  - 63.395.920  4.559.977 ₫ - 63.395.920 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - Q Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - Q

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    50.914.852,00 ₫
    4.689.034  - 64.669.503  4.689.034 ₫ - 64.669.503 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - G Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - G

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    49.216.747,00 ₫
    4.516.959  - 62.971.398  4.516.959 ₫ - 62.971.398 ₫
  36. Dây Chuyền Wanni Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Wanni

    Palladium 950
    117.381.517,00 ₫
    9.860.047  - 117.381.517  9.860.047 ₫ - 117.381.517 ₫
  37. Dây Chuyền Pynna Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Pynna

    Palladium 950
    58.089.340,00 ₫
    6.544.779  - 58.089.340  6.544.779 ₫ - 58.089.340 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Omma Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Omma

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    51.452.584,00 ₫
    4.712.241  - 59.490.282  4.712.241 ₫ - 59.490.282 ₫
  39. Dây chuyền nữ Latige Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Latige

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    66.792.133,00 ₫
    7.122.984  - 75.933.599  7.122.984 ₫ - 75.933.599 ₫
  40. Dây Chuyền Eyrile Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Eyrile

    Palladium 950
    31.344.190,00 ₫
    3.906.773  - 31.344.190  3.906.773 ₫ - 31.344.190 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Defla Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Defla

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    57.466.705,00 ₫
    5.285.352  - 66.183.645  5.285.352 ₫ - 66.183.645 ₫
  42. Dây Chuyền Thiết Kế
  43. Mặt Dây Chuyền Byrneas Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Byrneas

    Palladium 950
    66.579.872,00 ₫
    6.011.292  - 66.579.872  6.011.292 ₫ - 66.579.872 ₫
  44. Dây Chuyền Benfes Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Benfes

    Palladium 950
    48.537.505,00 ₫
    5.589.596  - 48.537.505  5.589.596 ₫ - 48.537.505 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - W Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Generale - W

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    58.400.658,00 ₫
    5.327.804  - 83.504.313  5.327.804 ₫ - 83.504.313 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - N Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Generale - N

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    58.612.923,00 ₫
    5.349.030  - 83.716.578  5.349.030 ₫ - 83.716.578 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - H Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Generale - H

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    58.825.188,00 ₫
    5.370.257  - 83.928.843  5.370.257 ₫ - 83.928.843 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Y Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Y

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    45.565.817,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - V Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - V

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    45.565.817,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - I Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - I

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    45.990.347,00 ₫
    4.202.810  - 46.726.192  4.202.810 ₫ - 46.726.192 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - O Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Cystite - O

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    61.414.797,00 ₫
    6.820.721  - 74.093.982  6.820.721 ₫ - 74.093.982 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - N Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Cystite - N

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    61.839.327,00 ₫
    6.863.174  - 74.518.512  6.863.174 ₫ - 74.518.512 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - B Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Cystite - B

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    61.627.062,00 ₫
    6.841.948  - 74.306.247  6.841.948 ₫ - 74.306.247 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - U Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Caro - U

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    107.348.545,00 ₫
    8.903.731  - 116.065.485  8.903.731 ₫ - 116.065.485 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - Q Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Caro - Q

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    107.560.810,00 ₫
    8.922.127  - 116.277.750  8.922.127 ₫ - 116.277.750 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - G Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Caro - G

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    107.560.810,00 ₫
    8.922.127  - 116.277.750  8.922.127 ₫ - 116.277.750 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Batairwa Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Batairwa

    Palladium 950
    75.707.185,00 ₫
    6.696.194  - 75.707.185  6.696.194 ₫ - 75.707.185 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Messaggio - Q Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Messaggio - Q

    Palladium 950
    47.263.922,00 ₫
    4.330.167  - 47.263.922  4.330.167 ₫ - 47.263.922 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Messaggio - K Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Messaggio - K

    Palladium 950
    47.051.657,00 ₫
    4.308.941  - 47.051.657  4.308.941 ₫ - 47.051.657 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Messaggio - B Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Messaggio - B

    Palladium 950
    47.263.922,00 ₫
    4.330.167  - 47.263.922  4.330.167 ₫ - 47.263.922 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - I Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Heure - I

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    95.065.585,00 ₫
    8.399.960  - 117.310.762  8.399.960 ₫ - 117.310.762 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - F Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Heure - F

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    96.339.160,00 ₫
    8.518.827  - 118.584.337  8.518.827 ₫ - 118.584.337 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - C Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Heure - C

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    96.551.425,00 ₫
    8.538.638  - 118.796.602  8.538.638 ₫ - 118.796.602 ₫

You’ve viewed 60 of 384 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng