Đang tải...
Tìm thấy 242 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Aljezur Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Aljezur

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.024 crt - AAA

    12.286.637,00 ₫
    5.865.537  - 53.504.456  5.865.537 ₫ - 53.504.456 ₫
  2. Dây chuyền nữ Voquevqu Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Voquevqu

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.036 crt - AAA

    9.598.821,00 ₫
    4.057.338  - 36.650.766  4.057.338 ₫ - 36.650.766 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.044 crt - AAA

    11.901.452,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.052 crt - AAA

    12.164.941,00 ₫
    4.151.300  - 50.447.871  4.151.300 ₫ - 50.447.871 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.044 crt - AAA

    11.901.452,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.128 crt - AAA

    12.838.240,00 ₫
    4.344.885  - 58.612.929  4.344.885 ₫ - 58.612.929 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.056 crt - AAA

    10.929.569,00 ₫
    3.828.660  - 46.895.995  3.828.660 ₫ - 46.895.995 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.08 crt - AAA

    11.528.718,00 ₫
    3.979.226  - 50.589.380  3.979.226 ₫ - 50.589.380 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - S Đá Sapphire Hồng

    SYLVIE Collier Nahasi - S

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    12.532 crt - AAA

    163.719.693,00 ₫
    26.139.498  - 1.666.053.417  26.139.498 ₫ - 1.666.053.417 ₫
  11. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - M Đá Sapphire Hồng

    SYLVIE Collier Nahasi - M

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    12.58 crt - AAA

    164.955.065,00 ₫
    26.309.309  - 1.674.444.892  26.309.309 ₫ - 1.674.444.892 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S Đá Sapphire Hồng

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.144 crt - AAA

    14.501.816,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M Đá Sapphire Hồng

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.168 crt - AAA

    13.995.215,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Zindeki Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Zindeki

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.368 crt - AAA

    22.927.814,00 ₫
    8.954.674  - 133.754.081  8.954.674 ₫ - 133.754.081 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Distinction Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Distinction

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.154 crt - AAA

    17.051.238,00 ₫
    6.276.196  - 76.867.553  6.276.196 ₫ - 76.867.553 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Wrenin Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Wrenin

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.476 crt - AAA

    57.435.008,00 ₫
    14.232.384  - 486.846.740  14.232.384 ₫ - 486.846.740 ₫
  17. Dây chuyền nữ Salverto Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Salverto

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.116 crt - AAA

    13.706.537,00 ₫
    6.014.122  - 58.528.022  6.014.122 ₫ - 58.528.022 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Arnasa Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Arnasa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.24 crt - AAA

    19.844.621,00 ₫
    6.953.740  - 110.235.322  6.953.740 ₫ - 110.235.322 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Liwanag Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Liwanag

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - AAA

    20.851.598,00 ₫
    7.845.245  - 108.565.522  7.845.245 ₫ - 108.565.522 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Plomb Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Plomb

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.25 crt - AA

    17.154.823,00 ₫
    5.990.914  - 273.196.815  5.990.914 ₫ - 273.196.815 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Aerides Mother Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Aerides Mother

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.32 crt - AAA

    16.396.618,00 ₫
    6.049.499  - 93.891.059  6.049.499 ₫ - 93.891.059 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - S Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Maluwa - S

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.404 crt - AAA

    20.475.467,00 ₫
    7.999.206  - 94.457.093  7.999.206 ₫ - 94.457.093 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - M Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Maluwa - M

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.558 crt - AAA

    22.979.324,00 ₫
    8.753.165  - 108.678.724  8.753.165 ₫ - 108.678.724 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - G Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Maluwa - G

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.424 crt - AAA

    21.218.105,00 ₫
    8.080.715  - 96.183.499  8.080.715 ₫ - 96.183.499 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - A Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Maluwa - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - AAA

    20.571.127,00 ₫
    7.958.452  - 94.060.872  7.958.452 ₫ - 94.060.872 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - U Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Daylla - U

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Moissanite

    3.018 crt - AA

    115.154.451,00 ₫
    13.034.654  - 1.975.419.879  13.034.654 ₫ - 1.975.419.879 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - M Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Daylla - M

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Moissanite

    3.018 crt - AA

    115.228.601,00 ₫
    13.066.352  - 1.975.844.401  13.066.352 ₫ - 1.975.844.401 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - G Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Daylla - G

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Moissanite

    3.018 crt - AA

    122.903.188,00 ₫
    16.347.091  - 2.019.782.874  16.347.091 ₫ - 2.019.782.874 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - A Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Daylla - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Moissanite

    3.018 crt - AA

    115.265.677,00 ₫
    13.082.201  - 1.976.056.666  13.082.201 ₫ - 1.976.056.666 ₫
  31. Dây chuyền nữ Daylla Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Daylla

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Moissanite

    3 crt - AA

    120.807.444,00 ₫
    15.475.398  - 2.006.466.903  15.475.398 ₫ - 2.006.466.903 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - R Đá Sapphire Hồng

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - R

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.494 crt - AAA

    28.569.201,00 ₫
    10.238.158  - 67.738.827  10.238.158 ₫ - 67.738.827 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - M Đá Sapphire Hồng

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - M

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.475 crt - AAA

    28.416.939,00 ₫
    11.681.548  - 66.680.909  11.681.548 ₫ - 66.680.909 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - G Đá Sapphire Hồng

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - G

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.542 crt - AAA

    28.766.464,00 ₫
    9.999.008  - 68.134.202  9.999.008 ₫ - 68.134.202 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - A Đá Sapphire Hồng

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.523 crt - AAA

    28.961.464,00 ₫
    10.348.535  - 69.178.255  10.348.535 ₫ - 69.178.255 ₫
  36. Dây chuyền nữ Jamini Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Jamini

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.12 crt - AAA

    11.450.605,00 ₫
    5.197.333  - 54.947.850  5.197.333 ₫ - 54.947.850 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - U Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - U

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.17 crt - AAA

    13.350.501,00 ₫
    4.559.977  - 63.395.920  4.559.977 ₫ - 63.395.920 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - Q Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - Q

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.17 crt - AAA

    13.572.953,00 ₫
    4.689.034  - 64.669.503  4.689.034 ₫ - 64.669.503 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - G Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - G

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.17 crt - AAA

    13.276.351,00 ₫
    4.516.959  - 62.971.398  4.516.959 ₫ - 62.971.398 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Omma Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Omma

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.09 crt - AAA

    12.504.279,00 ₫
    4.712.241  - 59.490.282  4.712.241 ₫ - 59.490.282 ₫
  41. Dây chuyền nữ Latige Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Latige

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.104 crt - AAA

    15.909.546,00 ₫
    7.122.984  - 75.933.599  7.122.984 ₫ - 75.933.599 ₫
  42. Dây Chuyền Thiết Kế
  43. Mặt dây chuyền nữ Defla Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Defla

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    13.448.709,00 ₫
    5.285.352  - 66.183.645  5.285.352 ₫ - 66.183.645 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - W Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Generale - W

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.288 crt - AAA

    14.654.929,00 ₫
    5.327.804  - 83.504.313  5.327.804 ₫ - 83.504.313 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - N Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Generale - N

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.288 crt - AAA

    14.692.004,00 ₫
    5.349.030  - 83.716.578  5.349.030 ₫ - 83.716.578 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - H Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Generale - H

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.288 crt - AAA

    14.729.080,00 ₫
    5.370.257  - 83.928.843  5.370.257 ₫ - 83.928.843 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Y Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Y

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.006 crt - AAA

    10.945.984,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - V Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - V

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.006 crt - AAA

    10.945.984,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - I Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - I

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.006 crt - AAA

    11.020.135,00 ₫
    4.202.810  - 46.726.192  4.202.810 ₫ - 46.726.192 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - O Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Cystite - O

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.144 crt - AAA

    15.539.924,00 ₫
    6.820.721  - 74.093.982  6.820.721 ₫ - 74.093.982 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - N Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Cystite - N

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.144 crt - AAA

    15.614.075,00 ₫
    6.863.174  - 74.518.512  6.863.174 ₫ - 74.518.512 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - B Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Cystite - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.144 crt - AAA

    15.577.000,00 ₫
    6.841.948  - 74.306.247  6.841.948 ₫ - 74.306.247 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - U Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Caro - U

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    22.161.403,00 ₫
    8.903.731  - 116.065.485  8.903.731 ₫ - 116.065.485 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - Q Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Caro - Q

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    22.198.479,00 ₫
    8.922.127  - 116.277.750  8.922.127 ₫ - 116.277.750 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - G Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Caro - G

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    22.198.479,00 ₫
    8.922.127  - 116.277.750  8.922.127 ₫ - 116.277.750 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - I Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Heure - I

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.275 crt - AAA

    20.814.240,00 ₫
    8.399.960  - 117.310.762  8.399.960 ₫ - 117.310.762 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - F Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Heure - F

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.275 crt - AAA

    21.036.691,00 ₫
    8.518.827  - 118.584.337  8.518.827 ₫ - 118.584.337 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - C Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Heure - C

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.275 crt - AAA

    21.073.767,00 ₫
    8.538.638  - 118.796.602  8.538.638 ₫ - 118.796.602 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - X Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - X

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.048 crt - AAA

    15.685.114,00 ₫
    5.929.783  - 70.825.135  5.929.783 ₫ - 70.825.135 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - L Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - L

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.028 crt - AAA

    14.896.626,00 ₫
    6.049.499  - 67.428.921  6.049.499 ₫ - 67.428.921 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - B Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.068 crt - AAA

    16.353.600,00 ₫
    5.970.537  - 73.372.288  5.970.537 ₫ - 73.372.288 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - M Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - M

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.095 crt - AAA

    12.650.032,00 ₫
    4.022.244  - 51.721.446  4.022.244 ₫ - 51.721.446 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - E Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - E

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.095 crt - AAA

    12.130.978,00 ₫
    3.721.114  - 48.749.766  3.721.114 ₫ - 48.749.766 ₫

You’ve viewed 60 of 242 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng