Đang tải...
Tìm thấy 279 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Aljezur Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Aljezur

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.024 crt - AAA

    12.173.430,00 ₫
    5.865.537  - 53.504.456  5.865.537 ₫ - 53.504.456 ₫
  2. Dây chuyền nữ Voquevqu Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Voquevqu

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.036 crt - AAA

    9.344.105,00 ₫
    4.057.338  - 36.650.766  4.057.338 ₫ - 36.650.766 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.044 crt - AAA

    11.590.132,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.052 crt - AAA

    11.797.018,00 ₫
    4.151.300  - 50.447.871  4.151.300 ₫ - 50.447.871 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.044 crt - AAA

    11.590.132,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.128 crt - AAA

    12.385.412,00 ₫
    4.344.885  - 58.612.929  4.344.885 ₫ - 58.612.929 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.056 crt - AAA

    10.731.456,00 ₫
    3.828.660  - 46.895.995  3.828.660 ₫ - 46.895.995 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.08 crt - AAA

    11.245.700,00 ₫
    3.979.226  - 50.589.380  3.979.226 ₫ - 50.589.380 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - S Đá Sapphire Vàng

    SYLVIE Collier Nahasi - S

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    12.532 crt - AAA

    133.182.102,00 ₫
    26.139.498  - 1.666.053.417  26.139.498 ₫ - 1.666.053.417 ₫
  11. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - M Đá Sapphire Vàng

    SYLVIE Collier Nahasi - M

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    12.58 crt - AAA

    134.417.474,00 ₫
    26.309.309  - 1.674.444.892  26.309.309 ₫ - 1.674.444.892 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S Đá Sapphire Vàng

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.144 crt - AAA

    13.964.083,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M Đá Sapphire Vàng

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.168 crt - AAA

    14.589.552,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Zindeki Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Zindeki

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.368 crt - AAA

    22.927.814,00 ₫
    8.954.674  - 133.754.081  8.954.674 ₫ - 133.754.081 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Distinction Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Distinction

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.154 crt - AAA

    16.541.807,00 ₫
    6.276.196  - 76.867.553  6.276.196 ₫ - 76.867.553 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Wrenin Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Wrenin

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.476 crt - AAA

    56.444.446,00 ₫
    14.232.384  - 486.846.740  14.232.384 ₫ - 486.846.740 ₫
  17. Dây chuyền nữ Salverto Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Salverto

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.116 crt - AAA

    13.282.011,00 ₫
    6.014.122  - 58.528.022  6.014.122 ₫ - 58.528.022 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Arnasa Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Arnasa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.24 crt - AAA

    19.250.285,00 ₫
    6.953.740  - 110.235.322  6.953.740 ₫ - 110.235.322 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Liwanag Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Liwanag

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - AAA

    20.228.960,00 ₫
    7.845.245  - 108.565.522  7.845.245 ₫ - 108.565.522 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Plomb Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Plomb

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    16.503.882,00 ₫
    5.990.914  - 273.196.815  5.990.914 ₫ - 273.196.815 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Aerides Mother Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Aerides Mother

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.32 crt - AAA

    16.396.618,00 ₫
    6.049.499  - 93.891.059  6.049.499 ₫ - 93.891.059 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - S Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Maluwa - S

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.404 crt - AAA

    20.107.544,00 ₫
    7.999.206  - 94.457.093  7.999.206 ₫ - 94.457.093 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - M Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Maluwa - M

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.558 crt - AAA

    22.328.383,00 ₫
    8.753.165  - 108.678.724  8.753.165 ₫ - 108.678.724 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - G Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Maluwa - G

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.424 crt - AAA

    20.680.372,00 ₫
    8.080.715  - 96.183.499  8.080.715 ₫ - 96.183.499 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - A Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Maluwa - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - AAA

    20.146.601,00 ₫
    7.958.452  - 94.060.872  7.958.452 ₫ - 94.060.872 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - R Đá Sapphire Vàng

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - R

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.494 crt - AAA

    27.154.114,00 ₫
    10.238.158  - 67.738.827  10.238.158 ₫ - 67.738.827 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - M Đá Sapphire Vàng

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - M

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.475 crt - AAA

    27.001.852,00 ₫
    11.681.548  - 66.680.909  11.681.548 ₫ - 66.680.909 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - G Đá Sapphire Vàng

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - G

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.542 crt - AAA

    27.351.377,00 ₫
    9.999.008  - 68.134.202  9.999.008 ₫ - 68.134.202 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - A Đá Sapphire Vàng

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.523 crt - AAA

    27.546.377,00 ₫
    10.348.535  - 69.178.255  10.348.535 ₫ - 69.178.255 ₫
  31. Dây chuyền nữ Jamini Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Jamini

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.12 crt - AAA

    11.139.285,00 ₫
    5.197.333  - 54.947.850  5.197.333 ₫ - 54.947.850 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - U Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - U

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - AAA

    13.350.501,00 ₫
    4.559.977  - 63.395.920  4.559.977 ₫ - 63.395.920 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - Q Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - Q

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - AAA

    13.572.953,00 ₫
    4.689.034  - 64.669.503  4.689.034 ₫ - 64.669.503 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - G Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - G

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - AAA

    13.276.351,00 ₫
    4.516.959  - 62.971.398  4.516.959 ₫ - 62.971.398 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Omma Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Omma

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.09 crt - AAA

    12.249.563,00 ₫
    4.712.241  - 59.490.282  4.712.241 ₫ - 59.490.282 ₫
  36. Dây chuyền nữ Latige Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Latige

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.104 crt - AAA

    15.541.623,00 ₫
    7.122.984  - 75.933.599  7.122.984 ₫ - 75.933.599 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Defla Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Defla

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    13.165.691,00 ₫
    5.285.352  - 66.183.645  5.285.352 ₫ - 66.183.645 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - W Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Generale - W

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.288 crt - AAA

    14.202.101,00 ₫
    5.327.804  - 83.504.313  5.327.804 ₫ - 83.504.313 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - N Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Generale - N

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.288 crt - AAA

    14.239.176,00 ₫
    5.349.030  - 83.716.578  5.349.030 ₫ - 83.716.578 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - H Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Generale - H

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.288 crt - AAA

    14.276.252,00 ₫
    5.370.257  - 83.928.843  5.370.257 ₫ - 83.928.843 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Y Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Y

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.006 crt - AAA

    10.917.683,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  42. Dây Chuyền Thiết Kế
  43. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - V Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - V

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.006 crt - AAA

    10.917.683,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - I Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - I

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.006 crt - AAA

    10.991.834,00 ₫
    4.202.810  - 46.726.192  4.202.810 ₫ - 46.726.192 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - O Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Cystite - O

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.144 crt - AAA

    15.002.191,00 ₫
    6.820.721  - 74.093.982  6.820.721 ₫ - 74.093.982 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - N Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Cystite - N

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.144 crt - AAA

    15.076.342,00 ₫
    6.863.174  - 74.518.512  6.863.174 ₫ - 74.518.512 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - B Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Cystite - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.144 crt - AAA

    15.039.267,00 ₫
    6.841.948  - 74.306.247  6.841.948 ₫ - 74.306.247 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - U Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Caro - U

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    21.878.385,00 ₫
    8.903.731  - 116.065.485  8.903.731 ₫ - 116.065.485 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - Q Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Caro - Q

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    21.915.461,00 ₫
    8.922.127  - 116.277.750  8.922.127 ₫ - 116.277.750 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - G Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Caro - G

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    21.915.461,00 ₫
    8.922.127  - 116.277.750  8.922.127 ₫ - 116.277.750 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - I Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Heure - I

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.275 crt - AAA

    20.814.240,00 ₫
    8.399.960  - 117.310.762  8.399.960 ₫ - 117.310.762 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - F Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Heure - F

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.275 crt - AAA

    21.036.691,00 ₫
    8.518.827  - 118.584.337  8.518.827 ₫ - 118.584.337 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - C Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Heure - C

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.275 crt - AAA

    21.073.767,00 ₫
    8.538.638  - 118.796.602  8.538.638 ₫ - 118.796.602 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - X Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - X

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.048 crt - AAA

    15.345.493,00 ₫
    5.929.783  - 70.825.135  5.929.783 ₫ - 70.825.135 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - L Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - L

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.028 crt - AAA

    14.698.513,00 ₫
    6.049.499  - 67.428.921  6.049.499 ₫ - 67.428.921 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - B Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.068 crt - AAA

    15.844.169,00 ₫
    5.970.537  - 73.372.288  5.970.537 ₫ - 73.372.288 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - M Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - M

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.095 crt - AAA

    12.083.997,00 ₫
    4.022.244  - 51.721.446  4.022.244 ₫ - 51.721.446 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - E Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - E

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.095 crt - AAA

    11.564.943,00 ₫
    3.721.114  - 48.749.766  3.721.114 ₫ - 48.749.766 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - D Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - D

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.095 crt - AAA

    11.676.169,00 ₫
    3.785.642  - 49.386.554  3.785.642 ₫ - 49.386.554 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - V Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - V

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.188 crt - AAA

    11.958.055,00 ₫
    4.129.791  - 54.311.059  4.129.791 ₫ - 54.311.059 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - Q Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - Q

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.336 crt - AAA

    15.100.963,00 ₫
    5.242.899  - 92.843.892  5.242.899 ₫ - 92.843.892 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.132 crt - AAA

    10.996.927,00 ₫
    3.785.642  - 55.641.241  3.785.642 ₫ - 55.641.241 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - W Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Lata - W

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.072 crt - AAA

    12.277.865,00 ₫
    4.712.241  - 58.895.945  4.712.241 ₫ - 58.895.945 ₫

You’ve viewed 60 of 279 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng