Đang tải...
Tìm thấy 287 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Dây Chuyền Thiết Kế
  4. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - D Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - D

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.095 crt - AAA

    10.515.798,00 ₫
    3.785.642  - 49.386.554  3.785.642 ₫ - 49.386.554 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - V Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - V

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.188 crt - AAA

    11.618.434,00 ₫
    4.129.791  - 54.311.059  4.129.791 ₫ - 54.311.059 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - Q Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - Q

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.336 crt - AAA

    14.506.627,00 ₫
    5.242.899  - 92.843.892  5.242.899 ₫ - 92.843.892 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.132 crt - AAA

    10.770.513,00 ₫
    3.785.642  - 55.641.241  3.785.642 ₫ - 55.641.241 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - W Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Lata - W

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.072 crt - AAA

    12.136.356,00 ₫
    4.712.241  - 58.895.945  4.712.241 ₫ - 58.895.945 ₫
  9. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - I Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Lata - I

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.084 crt - AAA

    10.107.970,00 ₫
    3.549.039  - 48.098.826  3.549.039 ₫ - 48.098.826 ₫
  10. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - D Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Lata - D

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    9.521.558,00 ₫
    3.290.927  - 42.947.908  3.290.927 ₫ - 42.947.908 ₫
  11. Dây chuyền kim cương
  12. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - V Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - V

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.066 crt - AAA

    10.197.685,00 ₫
    3.699.604  - 47.179.016  3.699.604 ₫ - 47.179.016 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.066 crt - AAA

    13.015.407,00 ₫
    5.334.313  - 63.311.014  5.334.313 ₫ - 63.311.014 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.066 crt - AAA

    10.865.041,00 ₫
    4.086.773  - 50.999.756  4.086.773 ₫ - 50.999.756 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - R Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - R

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.448 crt - AAA

    23.956.866,00 ₫
    9.345.238  - 152.999.271  9.345.238 ₫ - 152.999.271 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - G Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - G

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.48 crt - AAA

    24.032.998,00 ₫
    9.326.842  - 155.730.389  9.326.842 ₫ - 155.730.389 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - B Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - B

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.512 crt - AAA

    24.109.129,00 ₫
    9.308.445  - 158.461.506  9.308.445 ₫ - 158.461.506 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - Z Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - Z

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.368 crt - AAA

    13.366.916,00 ₫
    4.947.146  - 86.631.663  4.947.146 ₫ - 86.631.663 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - O Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - O

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.456 crt - AAA

    14.530.967,00 ₫
    5.441.860  - 99.608.014  5.441.860 ₫ - 99.608.014 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - A Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - A

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.424 crt - AAA

    14.454.835,00 ₫
    5.463.370  - 96.876.897  5.463.370 ₫ - 96.876.897 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - W Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - W

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.592 crt - AAA

    21.009.521,00 ₫
    8.436.186  - 146.291.754  8.436.186 ₫ - 146.291.754 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - R Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - R

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.608 crt - AAA

    20.954.899,00 ₫
    8.375.054  - 147.126.658  8.375.054 ₫ - 147.126.658 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - F Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - F

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.656 crt - AAA

    21.124.710,00 ₫
    8.375.054  - 151.541.731  8.375.054 ₫ - 151.541.731 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - U Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - U

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.768 crt - AAA

    15.700.113,00 ₫
    5.463.370  - 128.518.256  5.463.370 ₫ - 128.518.256 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - N Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - N

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.952 crt - AAA

    17.822.178,00 ₫
    6.710.910  - 157.753.962  6.710.910 ₫ - 157.753.962 ₫
  26. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - D Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - D

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.856 crt - AAA

    17.131.332,00 ₫
    6.474.308  - 146.588.922  6.474.308 ₫ - 146.588.922 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Elec - T Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Elec - T

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.072 crt - AAA

    10.799.664,00 ₫
    4.065.263  - 50.702.587  4.065.263 ₫ - 50.702.587 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Elec - K Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Elec - K

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.128 crt - AAA

    12.703.240,00 ₫
    4.988.183  - 65.617.606  4.988.183 ₫ - 65.617.606 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Elec - I Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Elec - I

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.048 crt - AAA

    9.120.521,00 ₫
    3.140.361  - 39.367.730  3.140.361 ₫ - 39.367.730 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Deou - W Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Deou - W

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.161 crt - AAA

    12.864.278,00 ₫
    4.966.957  - 61.839.328  4.966.957 ₫ - 61.839.328 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Deou - M Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Deou - M

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.209 crt - AAA

    10.652.495,00 ₫
    3.635.076  - 49.627.121  3.635.076 ₫ - 49.627.121 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Deou - A Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Deou - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.112 crt - AAA

    11.357.775,00 ₫
    4.323.375  - 52.032.769  4.323.375 ₫ - 52.032.769 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Makarfi Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Makarfi

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.008 crt - AAA

    23.288.944,00 ₫
    8.241.470  - 104.178.749  8.241.470 ₫ - 104.178.749 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Authoritatively Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Authoritatively

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.38 crt - AAA

    27.888.828,00 ₫
    9.400.426  - 151.088.900  9.400.426 ₫ - 151.088.900 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Assumption Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Assumption

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.092 crt - AAA

    28.545.146,00 ₫
    9.984.858  - 130.895.601  9.984.858 ₫ - 130.895.601 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Mimpi Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Mimpi

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.231 crt - AAA

    21.789.516,00 ₫
    7.726.378  - 108.367.405  7.726.378 ₫ - 108.367.405 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - S Đá Thạch Anh Tím

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - S

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - AAA

    44.888.559,00 ₫
    15.339.186  - 82.822.426  15.339.186 ₫ - 82.822.426 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - M Đá Thạch Anh Tím

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - M

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.28 crt - AAA

    46.942.418,00 ₫
    15.947.878  - 93.538.784  15.947.878 ₫ - 93.538.784 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - K Đá Thạch Anh Tím

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - K

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - AAA

    44.683.654,00 ₫
    15.287.383  - 81.127.582  15.287.383 ₫ - 81.127.582 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - A Đá Thạch Anh Tím

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - A

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - AAA

    45.091.482,00 ₫
    15.429.842  - 81.741.254  15.429.842 ₫ - 81.741.254 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - T Đá Thạch Anh Tím

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - T

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - AAA

    43.726.489,00 ₫
    16.893.882  - 82.390.792  16.893.882 ₫ - 82.390.792 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - H Đá Thạch Anh Tím

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - H

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - AAA

    46.210.534,00 ₫
    17.879.914  - 86.128.615  17.879.914 ₫ - 86.128.615 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - C Đá Thạch Anh Tím

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - C

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - AAA

    43.837.715,00 ₫
    16.938.032  - 82.558.157  16.938.032 ₫ - 82.558.157 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - N Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - N

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.258 crt - AAA

    16.459.732,00 ₫
    6.749.967  - 103.103.281  6.749.967 ₫ - 103.103.281 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.258 crt - AAA

    16.126.054,00 ₫
    6.558.930  - 101.192.911  6.558.930 ₫ - 101.192.911 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.258 crt - AAA

    16.200.205,00 ₫
    6.601.383  - 101.617.441  6.601.383 ₫ - 101.617.441 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Z Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Z

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.258 crt - AAA

    16.385.581,00 ₫
    6.707.514  - 102.678.751  6.707.514 ₫ - 102.678.751 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - N Đá Thạch Anh Tím

    Dây chuyền nữ Hannu - N

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.734 crt - AAA

    25.195.349,00 ₫
    11.111.267  - 212.432.949  11.111.267 ₫ - 212.432.949 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - K Đá Thạch Anh Tím

    Dây chuyền nữ Hannu - K

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.722 crt - AAA

    25.649.027,00 ₫
    11.350.417  - 213.720.680  11.350.417 ₫ - 213.720.680 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - B Đá Thạch Anh Tím

    Dây chuyền nữ Hannu - B

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.752 crt - AAA

    26.132.986,00 ₫
    11.534.378  - 219.522.536  11.534.378 ₫ - 219.522.536 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - H Đá Thạch Anh Tím

    Dây chuyền nữ Connectat - H

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    22.064.043,00 ₫
    10.245.234  - 144.650.254  10.245.234 ₫ - 144.650.254 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - E Đá Thạch Anh Tím

    Dây chuyền nữ Connectat - E

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.396 crt - AAA

    22.138.193,00 ₫
    9.631.085  - 145.810.622  9.631.085 ₫ - 145.810.622 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - C Đá Thạch Anh Tím

    Dây chuyền nữ Connectat - C

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.404 crt - AAA

    22.157.722,00 ₫
    9.612.689  - 143.390.820  9.612.689 ₫ - 143.390.820 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.144 crt - AAA

    9.608.443,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.178 crt - AAA

    9.787.027,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.16 crt - AAA

    9.034.768,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Jellash Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Jellash

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.288 crt - AAA

    15.345.493,00 ₫
    6.176.857  - 92.221.260  6.176.857 ₫ - 92.221.260 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Rezarta Women Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Rezarta Women

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.008 crt - AAA

    13.316.821,00 ₫
    5.359.219  - 60.523.290  5.359.219 ₫ - 60.523.290 ₫
  59. Dây chuyền nữ Billiers Đá Thạch Anh Tím

    Dây chuyền nữ Billiers

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.205 crt - AAA

    12.944.371,00 ₫
    6.014.687  - 69.551.549  6.014.687 ₫ - 69.551.549 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Cuisinier Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Cuisinier

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.504 crt - AAA

    32.777.107,00 ₫
    12.891.165  - 189.749.098  12.891.165 ₫ - 189.749.098 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Crispation - U Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Crispation - U

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.504 crt - AAA

    31.776.073,00 ₫
    12.409.751  - 184.017.988  12.409.751 ₫ - 184.017.988 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Crispation - H Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Crispation - H

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.504 crt - AAA

    31.627.772,00 ₫
    12.338.431  - 183.168.936  12.338.431 ₫ - 183.168.936 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Crispation - F Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Crispation - F

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.504 crt - AAA

    31.442.397,00 ₫
    12.249.281  - 182.107.626  12.249.281 ₫ - 182.107.626 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Clerigos Đá Thạch Anh Tím

    Mặt dây chuyền nữ Clerigos

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.11 crt - AAA

    16.866.428,00 ₫
    7.030.154  - 40.287.541  7.030.154 ₫ - 40.287.541 ₫

You’ve viewed 120 of 287 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng