Đang tải...
Tìm thấy 146 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    10.854.287,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.052 crt - VS

    10.919.664,00 ₫
    4.151.300  - 50.447.871  4.151.300 ₫ - 50.447.871 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    10.854.287,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    14.501.816,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.212.190,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - U Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Daylla - U

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.673.634,00 ₫
    13.034.654  - 1.975.419.879  13.034.654 ₫ - 1.975.419.879 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - M Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Daylla - M

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.747.784,00 ₫
    13.066.352  - 1.975.844.401  13.066.352 ₫ - 1.975.844.401 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - G Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Daylla - G

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    56.422.371,00 ₫
    16.347.091  - 2.019.782.874  16.347.091 ₫ - 2.019.782.874 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - A Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Daylla - A

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.784.860,00 ₫
    13.082.201  - 1.976.056.666  13.082.201 ₫ - 1.976.056.666 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - O Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Cystite - O

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    14.039.932,00 ₫
    6.820.721  - 74.093.982  6.820.721 ₫ - 74.093.982 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - N Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Cystite - N

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    14.114.083,00 ₫
    6.863.174  - 74.518.512  6.863.174 ₫ - 74.518.512 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - B Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Cystite - B

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    14.077.008,00 ₫
    6.841.948  - 74.306.247  6.841.948 ₫ - 74.306.247 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - M Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - M

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    10.838.720,00 ₫
    4.022.244  - 51.721.446  4.022.244 ₫ - 51.721.446 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - E Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - E

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    10.319.666,00 ₫
    3.721.114  - 48.749.766  3.721.114 ₫ - 48.749.766 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - D Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - D

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    10.430.892,00 ₫
    3.785.642  - 49.386.554  3.785.642 ₫ - 49.386.554 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - N Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - N

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.837.078,00 ₫
    6.749.967  - 103.103.281  6.749.967 ₫ - 103.103.281 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.503.400,00 ₫
    6.558.930  - 101.192.911  6.558.930 ₫ - 101.192.911 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.258 crt - AAA

    18.266.232,00 ₫
    6.601.383  - 101.617.441  6.601.383 ₫ - 101.617.441 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Z Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Z

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.762.927,00 ₫
    6.707.514  - 102.678.751  6.707.514 ₫ - 102.678.751 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - H Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Connectat - H

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    25.941.384,00 ₫
    10.245.234  - 144.650.254  10.245.234 ₫ - 144.650.254 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - E Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Connectat - E

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    26.100.439,00 ₫
    9.631.085  - 145.810.622  9.631.085 ₫ - 145.810.622 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - C Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Connectat - C

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.404 crt - VS

    26.233.175,00 ₫
    9.612.689  - 143.390.820  9.612.689 ₫ - 143.390.820 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Crispation - U Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Crispation - U

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.408.150,00 ₫
    12.409.751  - 184.017.988  12.409.751 ₫ - 184.017.988 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Crispation - H Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Crispation - H

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.259.849,00 ₫
    12.338.431  - 183.168.936  12.338.431 ₫ - 183.168.936 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Crispation - F Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Crispation - F

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.074.474,00 ₫
    12.249.281  - 182.107.626  12.249.281 ₫ - 182.107.626 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Eynan - R Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eynan - R

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.198 crt - AAA

    16.810.674,00 ₫
    7.295.059  - 204.275.252  7.295.059 ₫ - 204.275.252 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Eynan - K Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eynan - K

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.194 crt - VS

    22.098.571,00 ₫
    6.561.478  - 193.400.588  6.561.478 ₫ - 193.400.588 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Eynan - A Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eynan - A

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.194 crt - VS

    23.136.680,00 ₫
    7.132.041  - 199.343.955  7.132.041 ₫ - 199.343.955 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - J Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - J

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.581.358,00 ₫
    4.108.281  - 64.361.292  4.108.281 ₫ - 64.361.292 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - I Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - I

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    32.951.445,00 ₫
    4.280.356  - 68.238.349  4.280.356 ₫ - 68.238.349 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - B Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - B

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.085 crt - VS

    64.396.109,00 ₫
    2.667.156  - 86.543.926  2.667.156 ₫ - 86.543.926 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Kelsi Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kelsi

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    20.541.977,00 ₫
    8.360.337  - 134.744.638  8.360.337 ₫ - 134.744.638 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bark W Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bark W

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.188 crt - VS

    13.867.291,00 ₫
    5.111.296  - 80.659.992  5.111.296 ₫ - 80.659.992 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bark U Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bark U

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.164 crt - VS

    13.374.556,00 ₫
    4.893.372  - 75.777.935  4.893.372 ₫ - 75.777.935 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bark S Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bark S

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.164 crt - AAA

    13.827.385,00 ₫
    4.893.372  - 75.777.935  4.893.372 ₫ - 75.777.935 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Ozie L Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ozie L

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    13.807.575,00 ₫
    5.879.688  - 62.759.132  5.879.688 ₫ - 62.759.132 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Ozie K Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ozie K

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    14.141.253,00 ₫
    6.070.725  - 64.669.502  6.070.725 ₫ - 64.669.502 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Ozie B Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ozie B

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    14.845.683,00 ₫
    6.474.025  - 68.702.500  6.474.025 ₫ - 68.702.500 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Madlyn Z Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Madlyn Z

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    14.549.081,00 ₫
    7.436.285  - 67.004.395  7.436.285 ₫ - 67.004.395 ₫
  42. Dây Chuyền Thiết Kế
  43. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Madlyn E Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Madlyn E

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    15.142.285,00 ₫
    7.775.906  - 70.400.605  7.775.906 ₫ - 70.400.605 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Madlyn A Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Madlyn A

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    15.142.285,00 ₫
    7.775.906  - 70.400.605  7.775.906 ₫ - 70.400.605 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda Z Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Milda Z

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    10.829.946,00 ₫
    5.343.370  - 52.612.949  5.343.370 ₫ - 52.612.949 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda I Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Milda I

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    10.038.630,00 ₫
    4.981.107  - 44.971.476  4.981.107 ₫ - 44.971.476 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda F Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Milda F

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    12.562.297,00 ₫
    5.139.598  - 48.579.955  5.139.598 ₫ - 48.579.955 ₫
  48. Dây chuyền nữ Detra Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    69.144.293,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Letty Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Letty

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    19.116.417,00 ₫
    8.049.018  - 116.504.162  8.049.018 ₫ - 116.504.162 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey Z Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Janey Z

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.476.076,00 ₫
    3.647.529  - 60.693.102  3.647.529 ₫ - 60.693.102 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey M Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Janey M

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.841.324,00 ₫
    3.729.038  - 61.542.155  3.729.038 ₫ - 61.542.155 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Davida Y Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Davida Y

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    9.803.443,00 ₫
    3.587.247  - 39.834.715  3.587.247 ₫ - 39.834.715 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey A Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Janey A

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.396.420,00 ₫
    3.484.511  - 58.994.997  3.484.511 ₫ - 58.994.997 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie X Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie X

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.123.804,00 ₫
    4.774.505  - 64.485.540  4.774.505 ₫ - 64.485.540 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    10.967.494,00 ₫
    3.803.755  - 54.084.645  3.803.755 ₫ - 54.084.645 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie H Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie H

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    14.129.648,00 ₫
    5.448.086  - 71.702.482  5.448.086 ₫ - 71.702.482 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Davida K Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Davida K

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    10.248.347,00 ₫
    3.841.962  - 42.381.872  3.841.962 ₫ - 42.381.872 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Davida I Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Davida I

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    10.582.025,00 ₫
    4.032.999  - 44.292.242  4.032.999 ₫ - 44.292.242 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Hilde Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hilde

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    18.896.229,00 ₫
    7.577.793  - 85.259.023  7.577.793 ₫ - 85.259.023 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Samara Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Samara

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    12.784.466,00 ₫
    4.499.978  - 52.584.651  4.499.978 ₫ - 52.584.651 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Pei Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pei

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.363 crt - VS

    17.763.310,00 ₫
    7.009.777  - 96.593.874  7.009.777 ₫ - 96.593.874 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Maris Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.405.872,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Johnie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Johnie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Đen

    0.8 crt - AAA

    23.655.735,00 ₫
    7.417.322  - 1.804.802.758  7.417.322 ₫ - 1.804.802.758 ₫

You’ve viewed 60 of 146 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng