Đang tải...
Tìm thấy 149 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    10.854.287,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.052 crt - VS

    10.919.664,00 ₫
    4.151.300  - 50.447.871  4.151.300 ₫ - 50.447.871 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    10.854.287,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S Vàng-Trắng 14K

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    14.501.816,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M Vàng-Trắng 14K

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.212.190,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - U Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Daylla - U

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.673.634,00 ₫
    13.034.654  - 1.975.419.879  13.034.654 ₫ - 1.975.419.879 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - M Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Daylla - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.747.784,00 ₫
    13.066.352  - 1.975.844.401  13.066.352 ₫ - 1.975.844.401 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - G Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Daylla - G

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    56.422.371,00 ₫
    16.347.091  - 2.019.782.874  16.347.091 ₫ - 2.019.782.874 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - A Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Daylla - A

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.784.860,00 ₫
    13.082.201  - 1.976.056.666  13.082.201 ₫ - 1.976.056.666 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - O Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Cystite - O

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    14.039.932,00 ₫
    6.820.721  - 74.093.982  6.820.721 ₫ - 74.093.982 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - N Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Cystite - N

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    14.114.083,00 ₫
    6.863.174  - 74.518.512  6.863.174 ₫ - 74.518.512 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - B Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Cystite - B

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    14.077.008,00 ₫
    6.841.948  - 74.306.247  6.841.948 ₫ - 74.306.247 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - M Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    10.838.720,00 ₫
    4.022.244  - 51.721.446  4.022.244 ₫ - 51.721.446 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - E Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - E

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    10.319.666,00 ₫
    3.721.114  - 48.749.766  3.721.114 ₫ - 48.749.766 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - D Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - D

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    10.430.892,00 ₫
    3.785.642  - 49.386.554  3.785.642 ₫ - 49.386.554 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - N Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - N

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.837.078,00 ₫
    6.749.967  - 103.103.281  6.749.967 ₫ - 103.103.281 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.503.400,00 ₫
    6.558.930  - 101.192.911  6.558.930 ₫ - 101.192.911 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.258 crt - AAA

    18.266.232,00 ₫
    6.601.383  - 101.617.441  6.601.383 ₫ - 101.617.441 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Z Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Z

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.762.927,00 ₫
    6.707.514  - 102.678.751  6.707.514 ₫ - 102.678.751 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - H Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Connectat - H

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    25.941.384,00 ₫
    10.245.234  - 144.650.254  10.245.234 ₫ - 144.650.254 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - E Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Connectat - E

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    26.100.439,00 ₫
    9.631.085  - 145.810.622  9.631.085 ₫ - 145.810.622 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - C Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Connectat - C

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.404 crt - VS

    26.233.175,00 ₫
    9.612.689  - 143.390.820  9.612.689 ₫ - 143.390.820 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Crispation - U Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Crispation - U

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.408.150,00 ₫
    12.409.751  - 184.017.988  12.409.751 ₫ - 184.017.988 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Crispation - H Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Crispation - H

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.259.849,00 ₫
    12.338.431  - 183.168.936  12.338.431 ₫ - 183.168.936 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Crispation - F Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Crispation - F

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.074.474,00 ₫
    12.249.281  - 182.107.626  12.249.281 ₫ - 182.107.626 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Eynan - R Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eynan - R

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.198 crt - AAA

    16.810.674,00 ₫
    7.295.059  - 204.275.252  7.295.059 ₫ - 204.275.252 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Eynan - K Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eynan - K

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.194 crt - VS

    22.098.571,00 ₫
    6.561.478  - 193.400.588  6.561.478 ₫ - 193.400.588 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Eynan - A Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eynan - A

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.194 crt - VS

    23.136.680,00 ₫
    7.132.041  - 199.343.955  7.132.041 ₫ - 199.343.955 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - J Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - J

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.581.358,00 ₫
    4.108.281  - 64.361.292  4.108.281 ₫ - 64.361.292 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - I Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - I

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    32.951.445,00 ₫
    4.280.356  - 68.238.349  4.280.356 ₫ - 68.238.349 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - B Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - B

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.085 crt - VS

    64.396.109,00 ₫
    2.667.156  - 86.543.926  2.667.156 ₫ - 86.543.926 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Aqeeb T Vàng-Trắng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Aqeeb T

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    25.767.330,00 ₫
    25.767.330  - 34.618.703  25.767.330 ₫ - 34.618.703 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Aqeeb C Vàng-Trắng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Aqeeb C

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    25.767.330,00 ₫
    25.767.330  - 34.618.703  25.767.330 ₫ - 34.618.703 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Aqeeb A Vàng-Trắng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Aqeeb A

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    25.767.330,00 ₫
    25.767.330  - 34.618.703  25.767.330 ₫ - 34.618.703 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Kelsi Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kelsi

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    20.541.977,00 ₫
    8.360.337  - 134.744.638  8.360.337 ₫ - 134.744.638 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bark W Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bark W

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.188 crt - VS

    13.867.291,00 ₫
    5.111.296  - 80.659.992  5.111.296 ₫ - 80.659.992 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bark U Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bark U

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.164 crt - VS

    13.374.556,00 ₫
    4.893.372  - 75.777.935  4.893.372 ₫ - 75.777.935 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bark S Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bark S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.164 crt - AAA

    13.827.385,00 ₫
    4.893.372  - 75.777.935  4.893.372 ₫ - 75.777.935 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Ozie L Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ozie L

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    13.807.575,00 ₫
    5.879.688  - 62.759.132  5.879.688 ₫ - 62.759.132 ₫
  42. Dây Chuyền Thiết Kế
  43. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Ozie K Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ozie K

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    14.141.253,00 ₫
    6.070.725  - 64.669.502  6.070.725 ₫ - 64.669.502 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Ozie B Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ozie B

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    14.845.683,00 ₫
    6.474.025  - 68.702.500  6.474.025 ₫ - 68.702.500 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Madlyn Z Vàng-Trắng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Madlyn Z

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    14.549.081,00 ₫
    7.436.285  - 67.004.395  7.436.285 ₫ - 67.004.395 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Madlyn E Vàng-Trắng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Madlyn E

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    15.142.285,00 ₫
    7.775.906  - 70.400.605  7.775.906 ₫ - 70.400.605 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Madlyn A Vàng-Trắng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Madlyn A

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    15.142.285,00 ₫
    7.775.906  - 70.400.605  7.775.906 ₫ - 70.400.605 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda Z Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Milda Z

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    10.829.946,00 ₫
    5.343.370  - 52.612.949  5.343.370 ₫ - 52.612.949 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda I Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Milda I

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    10.038.630,00 ₫
    4.981.107  - 44.971.476  4.981.107 ₫ - 44.971.476 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda F Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Milda F

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    12.562.297,00 ₫
    5.139.598  - 48.579.955  5.139.598 ₫ - 48.579.955 ₫
  51. Dây chuyền nữ Detra Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    69.144.293,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Letty Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Letty

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    19.116.417,00 ₫
    8.049.018  - 116.504.162  8.049.018 ₫ - 116.504.162 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey Z Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Janey Z

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.476.076,00 ₫
    3.647.529  - 60.693.102  3.647.529 ₫ - 60.693.102 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey M Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Janey M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.841.324,00 ₫
    3.729.038  - 61.542.155  3.729.038 ₫ - 61.542.155 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Davida Y Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Davida Y

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    9.803.443,00 ₫
    3.587.247  - 39.834.715  3.587.247 ₫ - 39.834.715 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey A Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Janey A

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.396.420,00 ₫
    3.484.511  - 58.994.997  3.484.511 ₫ - 58.994.997 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie X Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie X

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.123.804,00 ₫
    4.774.505  - 64.485.540  4.774.505 ₫ - 64.485.540 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    10.967.494,00 ₫
    3.803.755  - 54.084.645  3.803.755 ₫ - 54.084.645 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie H Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie H

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    14.129.648,00 ₫
    5.448.086  - 71.702.482  5.448.086 ₫ - 71.702.482 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Davida K Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Davida K

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    10.248.347,00 ₫
    3.841.962  - 42.381.872  3.841.962 ₫ - 42.381.872 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Davida I Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Davida I

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    10.582.025,00 ₫
    4.032.999  - 44.292.242  4.032.999 ₫ - 44.292.242 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Hilde Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hilde

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    18.896.229,00 ₫
    7.577.793  - 85.259.023  7.577.793 ₫ - 85.259.023 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Samara Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Samara

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    12.784.466,00 ₫
    4.499.978  - 52.584.651  4.499.978 ₫ - 52.584.651 ₫

You’ve viewed 60 of 149 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng