Đang tải...
Tìm thấy 90 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - Z 0.112 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - Z

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    17.156.522,00 ₫
    8.558.449  - 99.452.357  8.558.449 ₫ - 99.452.357 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - X 0.128 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - X

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    16.900.957,00 ₫
    8.293.545  - 98.164.626  8.293.545 ₫ - 98.164.626 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - W 0.16 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - W

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    18.346.042,00 ₫
    8.823.353  - 106.626.846  8.823.353 ₫ - 106.626.846 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - V 0.104 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - V

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    16.895.013,00 ₫
    8.476.940  - 97.867.459  8.476.940 ₫ - 97.867.459 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - U 0.12 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - U

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    16.936.051,00 ₫
    8.375.054  - 98.277.833  8.375.054 ₫ - 98.277.833 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - S 0.144 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.341.048,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - R 0.152 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - R

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    17.713.782,00 ₫
    8.538.072  - 102.919.320  8.538.072 ₫ - 102.919.320 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - Q 0.152 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - Q

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    17.787.932,00 ₫
    8.578.826  - 103.343.842  8.578.826 ₫ - 103.343.842 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - P 0.136 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - P

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    17.227.841,00 ₫
    8.395.431  - 99.961.789  8.395.431 ₫ - 99.961.789 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - O 0.144 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - O

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.341.048,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - N 0.144 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - N

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.526.424,00 ₫
    8.497.317  - 101.758.945  8.497.317 ₫ - 101.758.945 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - M 0.192 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    19.392.076,00 ₫
    9.149.389  - 112.966.438  9.149.389 ₫ - 112.966.438 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - K 0.144 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - K

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.563.499,00 ₫
    8.517.695  - 101.971.210  8.517.695 ₫ - 101.971.210 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - H 0.136 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - H

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    17.301.991,00 ₫
    8.436.186  - 100.386.311  8.436.186 ₫ - 100.386.311 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - G 0.136 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - G

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    17.264.916,00 ₫
    8.415.808  - 100.174.046  8.415.808 ₫ - 100.174.046 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - E 0.12 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - E

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    16.973.126,00 ₫
    8.395.431  - 98.490.098  8.395.431 ₫ - 98.490.098 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - D 0.144 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - D

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.526.424,00 ₫
    8.497.317  - 101.758.945  8.497.317 ₫ - 101.758.945 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - C 0.128 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - C

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    17.049.258,00 ₫
    8.375.054  - 99.013.679  8.375.054 ₫ - 99.013.679 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - B 0.184 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - B

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    19.204.718,00 ₫
    9.108.635  - 111.806.070  9.108.635 ₫ - 111.806.070 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - A 0.144 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - A

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.637.651,00 ₫
    8.558.449  - 102.395.740  8.558.449 ₫ - 102.395.740 ₫
  22. Nhẫn Gyaros 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gyaros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    18.843.306,00 ₫
    7.743.359  - 89.688.254  7.743.359 ₫ - 89.688.254 ₫
  23. Nhẫn Partaloa 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Partaloa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    25.668.837,00 ₫
    10.798.533  - 150.154.942  10.798.533 ₫ - 150.154.942 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - Z 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - Z

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.595 crt - VS

    47.546.658,00 ₫
    12.998.145  - 199.796.216  12.998.145 ₫ - 199.796.216 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - Y 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - Y

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.495 crt - AAA

    26.311.571,00 ₫
    10.460.327  - 147.961.558  10.460.327 ₫ - 147.961.558 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - W 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - W

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - AAA

    39.847.167,00 ₫
    13.800.500  - 199.499.049  13.800.500 ₫ - 199.499.049 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - V 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - V

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    46.602.230,00 ₫
    12.516.732  - 174.565.206  12.516.732 ₫ - 174.565.206 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - U 0.11 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - U

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.485 crt - AAA

    32.782.200,00 ₫
    12.498.902  - 188.503.818  12.498.902 ₫ - 188.503.818 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - T 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - T

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    36.032.940,00 ₫
    10.044.291  - 141.211.589  10.044.291 ₫ - 141.211.589 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - S 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.754 crt - VS

    39.075.661,00 ₫
    12.980.315  - 192.678.323  12.980.315 ₫ - 192.678.323 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - R 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - R

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.675 crt - VS

    41.485.272,00 ₫
    14.656.345  - 204.395.251  14.656.345 ₫ - 204.395.251 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - Q 0.11 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - Q

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - AAA

    35.993.035,00 ₫
    14.192.762  - 205.527.325  14.192.762 ₫ - 205.527.325 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - P 0.11 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - P

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    24.995.256,00 ₫
    10.044.291  - 135.919.162  10.044.291 ₫ - 135.919.162 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - O 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - O

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - AAA

    36.345.391,00 ₫
    14.103.612  - 204.607.517  14.103.612 ₫ - 204.607.517 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - N 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - N

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.925 crt - AAA

    42.256.495,00 ₫
    14.210.592  - 214.598.032  14.210.592 ₫ - 214.598.032 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - M 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - M

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - VS

    41.695.554,00 ₫
    13.818.330  - 199.711.314  13.818.330 ₫ - 199.711.314 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - L 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - L

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.452 crt - VS

    24.902.992,00 ₫
    9.393.917  - 117.975.847  9.393.917 ₫ - 117.975.847 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - K 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - K

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - AAA

    35.442.000,00 ₫
    13.533.048  - 185.277.421  13.533.048 ₫ - 185.277.421 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - J 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    25.646.479,00 ₫
    9.469.765  - 131.829.556  9.469.765 ₫ - 131.829.556 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - I 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - I

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - AAA

    21.799.706,00 ₫
    9.088.258  - 122.150.358  9.088.258 ₫ - 122.150.358 ₫
  42. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  43. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - G 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - G

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - AAA

    34.654.079,00 ₫
    12.785.316  - 194.305.681  12.785.316 ₫ - 194.305.681 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - F 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - F

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.555 crt - VS

    34.847.379,00 ₫
    12.656.543  - 170.518.052  12.656.543 ₫ - 170.518.052 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - E 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - E

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.695 crt - AAA

    37.799.819,00 ₫
    13.550.879  - 215.546.147  13.550.879 ₫ - 215.546.147 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - D 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - D

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - AAA

    33.624.460,00 ₫
    14.210.592  - 187.484.953  14.210.592 ₫ - 187.484.953 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - C 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - C

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - AAA

    31.390.038,00 ₫
    11.994.282  - 175.329.351  11.994.282 ₫ - 175.329.351 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - B 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.688 crt - VS

    36.362.089,00 ₫
    12.124.470  - 175.697.273  12.124.470 ₫ - 175.697.273 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - A 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.67 crt - AAA

    38.003.591,00 ₫
    13.907.481  - 198.876.414  13.907.481 ₫ - 198.876.414 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell Z 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell Z

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    25.551.952,00 ₫
    10.899.570  - 163.018.089  10.899.570 ₫ - 163.018.089 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell Y 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell Y

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    26.167.516,00 ₫
    11.309.946  - 161.107.722  11.309.946 ₫ - 161.107.722 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell X 0.192 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell X

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    26.764.683,00 ₫
    11.474.096  - 168.749.198  11.474.096 ₫ - 168.749.198 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell V 0.172 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell V

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.172 crt - AAA

    26.406.665,00 ₫
    11.227.870  - 163.442.615  11.227.870 ₫ - 163.442.615 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell U 0.196 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell U

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.196 crt - VS

    26.014.404,00 ₫
    11.129.381  - 164.716.198  11.129.381 ₫ - 164.716.198 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell T 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell T

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    26.204.591,00 ₫
    11.326.361  - 161.744.513  11.326.361 ₫ - 161.744.513 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell S 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    32.506.542,00 ₫
    10.620.515  - 159.409.614  10.620.515 ₫ - 159.409.614 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell R 0.248 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell R

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    26.500.345,00 ₫
    11.244.286  - 171.720.879  11.244.286 ₫ - 171.720.879 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell P 0.196 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell P

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.196 crt - VS

    25.866.103,00 ₫
    11.063.720  - 163.867.145  11.063.720 ₫ - 163.867.145 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell O 0.232 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell O

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    24.627.051,00 ₫
    10.439.950  - 159.621.879  10.439.950 ₫ - 159.621.879 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell N 0.232 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell N

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.232 crt - VS1

    45.613.650,00 ₫
    11.474.096  - 172.994.461  11.474.096 ₫ - 172.994.461 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell L 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell L

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    25.999.687,00 ₫
    11.260.701  - 159.197.356  11.260.701 ₫ - 159.197.356 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell K 0.188 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell K

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.188 crt - VS

    30.833.059,00 ₫
    10.242.969  - 152.404.932  10.242.969 ₫ - 152.404.932 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell J 0.124 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell J

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.124 crt - VS

    30.165.987,00 ₫
    11.112.965  - 156.862.459  11.112.965 ₫ - 156.862.459 ₫

You’ve viewed 60 of 90 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng