Đang tải...
Tìm thấy 222 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Chữ viết tắt
    Nhẫn A Tròn

    Nhẫn GLAMIRA A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.039 crt - VS

    15.643.227,00 ₫
    4.782.996  - 82.740.171  4.782.996 ₫ - 82.740.171 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque M Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Covoque M

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    21.221.502,00 ₫
    9.766.934  - 112.287.203  9.766.934 ₫ - 112.287.203 ₫
  3. Nhẫn Jesasia Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    19.643.679,00 ₫
    8.874.297  - 108.452.314  8.874.297 ₫ - 108.452.314 ₫
  4. Nhẫn Geneva Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Geneva

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    26.938.456,00 ₫
    9.766.934  - 125.617.328  9.766.934 ₫ - 125.617.328 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan D Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan D

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    12.255.789,00 ₫
    6.028.272  - 71.943.048  6.028.272 ₫ - 71.943.048 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan M Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    18.568.495,00 ₫
    7.195.720  - 87.013.736  7.195.720 ₫ - 87.013.736 ₫
  7. Nhẫn Toinette Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    17.452.275,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan A Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    16.682.182,00 ₫
    6.877.325  - 80.433.573  6.877.325 ₫ - 80.433.573 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Dietmar Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.684.843,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan H Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan H

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.122 crt - AAA

    14.026.629,00 ₫
    7.025.910  - 82.768.473  7.025.910 ₫ - 82.768.473 ₫
  12. Nhẫn Inocenta Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Inocenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.3 crt - AAA

    15.745.678,00 ₫
    7.845.245  - 109.824.945  7.845.245 ₫ - 109.824.945 ₫
  13. Nhẫn Simonay Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Simonay

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    18.011.233,00 ₫
    6.735.816  - 86.178.829  6.735.816 ₫ - 86.178.829 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan S Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    16.570.957,00 ₫
    6.813.646  - 79.796.786  6.813.646 ₫ - 79.796.786 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan E Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan E

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.114 crt - AAA

    12.341.261,00 ₫
    6.919.778  - 80.858.103  6.919.778 ₫ - 80.858.103 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Nhẫn M Tròn

    Nhẫn GLAMIRA M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.304.370,00 ₫
    4.782.996  - 74.674.173  4.782.996 ₫ - 74.674.173 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Nhẫn L Tròn

    Nhẫn GLAMIRA L

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    15.041.248,00 ₫
    4.782.996  - 83.122.243  4.782.996 ₫ - 83.122.243 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan J Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan J

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    15.416.528,00 ₫
    6.622.609  - 75.763.784  6.622.609 ₫ - 75.763.784 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Tonyetta Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    19.521.416,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  21. Nhẫn Hansika Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    11.396.832,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Nhẫn R Tròn

    Nhẫn GLAMIRA R

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.026 crt - VS

    15.029.362,00 ₫
    4.782.996  - 82.301.496  4.782.996 ₫ - 82.301.496 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan B Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.138 crt - AAA

    14.263.798,00 ₫
    6.983.457  - 84.042.048  6.983.457 ₫ - 84.042.048 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan K Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan K

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    16.682.182,00 ₫
    6.877.325  - 80.433.573  6.877.325 ₫ - 80.433.573 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Nhẫn S Tròn

    Nhẫn GLAMIRA S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.034 crt - VS

    14.147.478,00 ₫
    4.782.996  - 75.112.844  4.782.996 ₫ - 75.112.844 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan R Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan R

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.118 crt - AAA

    12.567.675,00 ₫
    6.919.778  - 81.282.629  6.919.778 ₫ - 81.282.629 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque P Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Covoque P

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    18.476.232,00 ₫
    9.766.934  - 109.315.519  9.766.934 ₫ - 109.315.519 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell A Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Daniell A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.22 crt - AAA

    27.657.603,00 ₫
    11.556.171  - 172.782.192  11.556.171 ₫ - 172.782.192 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - M Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.512.204,00 ₫
    6.580.157  - 72.424.182  6.580.157 ₫ - 72.424.182 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan L Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan L

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.098 crt - VS

    15.623.414,00 ₫
    6.643.836  - 76.400.576  6.643.836 ₫ - 76.400.576 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Nhẫn N Tròn

    Nhẫn GLAMIRA N

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    13.864.460,00 ₫
    4.782.996  - 77.490.191  4.782.996 ₫ - 77.490.191 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan N Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan N

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    17.133.030,00 ₫
    6.941.004  - 81.919.420  6.941.004 ₫ - 81.919.420 ₫
  34. Nhẫn Fridolin Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Fridolin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    22.596.117,00 ₫
    7.313.172  - 86.348.639  7.313.172 ₫ - 86.348.639 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan T Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan T

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.106 crt - VS1

    17.289.257,00 ₫
    6.771.194  - 78.523.210  6.771.194 ₫ - 78.523.210 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Nhẫn G Tròn

    Nhẫn GLAMIRA G

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    15.778.792,00 ₫
    4.782.996  - 84.452.429  4.782.996 ₫ - 84.452.429 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque E Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Covoque E

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.065 crt - AAA

    18.589.439,00 ₫
    9.766.934  - 110.164.571  9.766.934 ₫ - 110.164.571 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan Z Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan Z

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.118 crt - AAA

    12.861.446,00 ₫
    6.877.325  - 80.858.099  6.877.325 ₫ - 80.858.099 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - S Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.341.048,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise B Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Cytise B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    21.008.954,00 ₫
    7.896.188  - 97.641.038  7.896.188 ₫ - 97.641.038 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - R Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - R

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    17.713.782,00 ₫
    8.538.072  - 102.919.320  8.538.072 ₫ - 102.919.320 ₫
  42. Nhẫn Janna Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Janna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    13.028.145,00 ₫
    7.280.625  - 73.655.309  7.280.625 ₫ - 73.655.309 ₫
  43. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  44. Nhẫn Enid Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Enid

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    11.619.283,00 ₫
    6.215.064  - 66.042.135  6.215.064 ₫ - 66.042.135 ₫
  45. Nhẫn Jacenty Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    17.690.009,00 ₫
    8.499.016  - 99.381.600  8.499.016 ₫ - 99.381.600 ₫
  46. Nhẫn Johna Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Johna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    17.986.611,00 ₫
    8.910.523  - 107.815.522  8.910.523 ₫ - 107.815.522 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque V Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Covoque V

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    18.550.382,00 ₫
    9.806.556  - 109.315.514  9.806.556 ₫ - 109.315.514 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Nhẫn E Tròn

    Nhẫn GLAMIRA E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    16.662.090,00 ₫
    4.782.996  - 83.759.034  4.782.996 ₫ - 83.759.034 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Nhẫn V Tròn

    Nhẫn GLAMIRA V

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    13.203.049,00 ₫
    4.782.996  - 69.438.345  4.782.996 ₫ - 69.438.345 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan I Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan I

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    15.200.869,00 ₫
    6.580.157  - 74.914.735  6.580.157 ₫ - 74.914.735 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan G Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan G

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.122 crt - VS

    14.176.912,00 ₫
    7.047.135  - 82.980.730  7.047.135 ₫ - 82.980.730 ₫
  52. Nhẫn Joye Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Joye

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    18.355.384,00 ₫
    7.449.021  - 91.273.151  7.449.021 ₫ - 91.273.151 ₫
  53. Nhẫn Jabilio Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Jabilio

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    16.306.620,00 ₫
    8.063.169  - 100.400.464  8.063.169 ₫ - 100.400.464 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque B Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Covoque B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    20.740.372,00 ₫
    9.766.934  - 111.013.624  9.766.934 ₫ - 111.013.624 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - K Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - K

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.563.499,00 ₫
    8.517.695  - 101.971.210  8.517.695 ₫ - 101.971.210 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Nhẫn F Tròn

    Nhẫn GLAMIRA F

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.069 crt - AAA

    16.928.975,00 ₫
    4.782.996  - 94.725.964  4.782.996 ₫ - 94.725.964 ₫
  57. Nhẫn Tova Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Tova

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    15.421.623,00 ₫
    7.726.378  - 86.065.625  7.726.378 ₫ - 86.065.625 ₫
  58. Nhẫn Creteil Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Creteil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    23.138.379,00 ₫
    9.699.576  - 136.527.652  9.699.576 ₫ - 136.527.652 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan X Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan X

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.118 crt - VS

    12.530.599,00 ₫
    6.898.551  - 81.070.364  6.898.551 ₫ - 81.070.364 ₫
  60. Nhẫn Authoritative Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Authoritative

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.364 crt - VS

    28.506.372,00 ₫
    11.644.755  - 152.871.913  11.644.755 ₫ - 152.871.913 ₫
  61. Nhẫn Celestine Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Celestine

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.02 crt - AAA

    18.329.911,00 ₫
    9.628.255  - 104.971.194  9.628.255 ₫ - 104.971.194 ₫
  62. Nhẫn Aditya Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    19.829.055,00 ₫
    9.102.975  - 106.343.835  9.102.975 ₫ - 106.343.835 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Nhẫn J Tròn

    Nhẫn GLAMIRA J

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.300.874,00 ₫
    4.782.996  - 72.112.862  4.782.996 ₫ - 72.112.862 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan P Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan P

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    16.614.825,00 ₫
    6.919.778  - 80.433.576  6.919.778 ₫ - 80.433.576 ₫

You’ve viewed 60 of 222 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng