Đang tải...
Tìm thấy 95 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    21.534.518,00 ₫
    9.841.368  - 119.277.731  9.841.368 ₫ - 119.277.731 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan M

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan M

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    13.811.253,00 ₫
    7.811.283  - 93.169.361  7.811.283 ₫ - 93.169.361 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Julee

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    7.760.339,00 ₫
    6.543.364  - 219.904.610  6.543.364 ₫ - 219.904.610 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Geneva

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    35.956.809,00 ₫
    10.856.552  - 137.291.798  10.856.552 ₫ - 137.291.798 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.088 crt - AAAAA

    14.422.289,00 ₫
    8.477.223  - 86.023.170  8.477.223 ₫ - 86.023.170 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    13.192.295,00 ₫
    6.947.514  - 77.730.762  6.947.514 ₫ - 77.730.762 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Nhẫn A

    Nhẫn GLAMIRA A

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.039 crt - VS

    6.226.385,00 ₫
    4.782.996  - 89.957.114  4.782.996 ₫ - 89.957.114 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Nhẫn M

    Nhẫn GLAMIRA M

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.518.841,00 ₫
    4.782.996  - 80.617.540  4.782.996 ₫ - 80.617.540 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan E

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan E

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.114 crt - AAA

    7.747.603,00 ₫
    7.492.888  - 86.589.206  7.492.888 ₫ - 86.589.206 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Shanice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.28 crt - VS1

    42.870.644,00 ₫
    10.751.552  - 148.315.328  10.751.552 ₫ - 148.315.328 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    18.638.684,00 ₫
    7.856.566  - 87.636.375  7.856.566 ₫ - 87.636.375 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Simonay

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    19.160.568,00 ₫
    7.349.965  - 92.758.992  7.349.965 ₫ - 92.758.992 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Jabilio

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    23.582.150,00 ₫
    8.895.240  - 109.315.512  8.895.240 ₫ - 109.315.512 ₫
  15. Nhẫn GLAMIRA Cheslie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    22.089.515,00 ₫
    9.424.483  - 115.273.032  9.424.483 ₫ - 115.273.032 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Vernin

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    12.565.977,00 ₫
    8.843.731  - 120.197.538  8.843.731 ₫ - 120.197.538 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Janna

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.313.639,00 ₫
    8.002.320  - 80.872.252  8.002.320 ₫ - 80.872.252 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.908.328,00 ₫
    7.592.793  - 77.730.758  7.592.793 ₫ - 77.730.758 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan D

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan D

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    8.200.431,00 ₫
    6.474.025  - 76.400.576  6.474.025 ₫ - 76.400.576 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    21.523.481,00 ₫
    10.584.854  - 141.650.264  10.584.854 ₫ - 141.650.264 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.272.402,00 ₫
    9.451.652  - 110.207.018  9.451.652 ₫ - 110.207.018 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Fridolin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    23.782.526,00 ₫
    8.001.470  - 93.141.059  8.001.470 ₫ - 93.141.059 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Angila

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Vàng

    0.06 crt - VS1

    13.556.538,00 ₫
    7.524.020  - 92.419.367  7.524.020 ₫ - 92.419.367 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Tova

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    16.904.635,00 ₫
    8.518.827  - 94.556.150  8.518.827 ₫ - 94.556.150 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    9.650.897,00 ₫
    7.471.662  - 72.650.596  7.471.662 ₫ - 72.650.596 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.754 crt - VS

    41.819.233,00 ₫
    14.299.743  - 208.385.798  14.299.743 ₫ - 208.385.798 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Shaune

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2 crt - SI

    196.801.895,00 ₫
    13.273.521  - 848.175.223  13.273.521 ₫ - 848.175.223 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - M

    Nhẫn SYLVIE Martox - M

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - VS

    44.884.030,00 ₫
    15.351.719  - 217.965.946  15.351.719 ₫ - 217.965.946 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Semasia

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    106.509.116,00 ₫
    9.746.557  - 467.516.645  9.746.557 ₫ - 467.516.645 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Eliseo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - SI

    67.828.262,00 ₫
    7.494.304  - 159.777.543  7.494.304 ₫ - 159.777.543 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Detrain

    Bạc 925
    5.221.673,00 ₫
    5.221.673  - 52.216.732  5.221.673 ₫ - 52.216.732 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Padules

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    23.411.208,00 ₫
    10.596.175  - 136.867.272  10.596.175 ₫ - 136.867.272 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Nhẫn R

    Nhẫn GLAMIRA R

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.026 crt - VS

    5.575.445,00 ₫
    4.782.996  - 89.518.439  4.782.996 ₫ - 89.518.439 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Draven

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    19.402.266,00 ₫
    9.718.821  - 111.438.149  9.718.821 ₫ - 111.438.149 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Spencre

    Vàng Hồng 18K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.59 crt - AAA

    37.256.426,00 ₫
    14.165.027  - 535.568.214  14.165.027 ₫ - 535.568.214 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    65.201.859,00 ₫
    7.947.132  - 256.229.915  7.947.132 ₫ - 256.229.915 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Tieshia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    35.024.549,00 ₫
    7.562.228  - 93.537.288  7.562.228 ₫ - 93.537.288 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Terantia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.416 crt - SI

    34.712.098,00 ₫
    7.726.378  - 151.952.106  7.726.378 ₫ - 151.952.106 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise B

    Nhẫn GLAMIRA Cytise B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    22.084.138,00 ₫
    8.511.751  - 103.796.671  8.511.751 ₫ - 103.796.671 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - M

    Nhẫn SYLVIE Teselya - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    20.912.163,00 ₫
    9.984.857  - 121.669.228  9.984.857 ₫ - 121.669.228 ₫
  43. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  44. Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    111.079.849,00 ₫
    10.410.516  - 459.337.443  10.410.516 ₫ - 459.337.443 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Authoritative

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.364 crt - VS

    31.027.492,00 ₫
    12.895.693  - 167.305.806  12.895.693 ₫ - 167.305.806 ₫
  46. Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    41.417.066,00 ₫
    10.268.158  - 130.938.053  10.268.158 ₫ - 130.938.053 ₫
  47. Nhẫn GLAMIRA Celestine

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.02 crt - AAA

    20.294.902,00 ₫
    10.678.250  - 116.221.142  10.678.250 ₫ - 116.221.142 ₫
  48. Nhẫn GLAMIRA Enid

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    9.764.104,00 ₫
    6.806.005  - 72.197.767  6.806.005 ₫ - 72.197.767 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque E

    Nhẫn GLAMIRA Covoque E

    Vàng 9K & Đá Onyx Đen

    0.065 crt - AAA

    15.707.472,00 ₫
    10.777.307  - 120.989.988  10.777.307 ₫ - 120.989.988 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Manuel

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    22.017.064,00 ₫
    10.559.383  - 221.149.895  10.559.383 ₫ - 221.149.895 ₫
  51. Nhẫn GLAMIRA Lizzie

    Vàng Hồng 14K
    11.604.566,00 ₫
    6.200.913  - 66.438.360  6.200.913 ₫ - 66.438.360 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - S

    Nhẫn SYLVIE Teselya - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    18.786.984,00 ₫
    9.190.144  - 108.975.895  9.190.144 ₫ - 108.975.895 ₫
  53. Nhẫn GLAMIRA Mazie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    26.347.516,00 ₫
    10.025.895  - 137.758.779  10.025.895 ₫ - 137.758.779 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Joye

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    12.557.487,00 ₫
    8.142.414  - 98.702.359  8.142.414 ₫ - 98.702.359 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Creteil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    24.732.616,00 ₫
    10.575.798  - 145.654.964  10.575.798 ₫ - 145.654.964 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Shyla

    Vàng Hồng 14K
    9.342.973,00 ₫
    4.992.428  - 53.490.307  4.992.428 ₫ - 53.490.307 ₫
  57. Nhẫn GLAMIRA Joslyn

    Vàng 14K
    11.493.341,00 ₫
    6.141.480  - 65.801.572  6.141.480 ₫ - 65.801.572 ₫
  58. Nhẫn GLAMIRA Johna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    19.766.225,00 ₫
    9.834.292  - 118.004.152  9.834.292 ₫ - 118.004.152 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Agaric

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.008 crt - VS1

    14.661.439,00 ₫
    7.824.868  - 82.244.892  7.824.868 ₫ - 82.244.892 ₫
  60. Nhẫn GLAMIRA Sanjuana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.28 crt - VS1

    36.007.470,00 ₫
    11.874.283  - 158.928.488  11.874.283 ₫ - 158.928.488 ₫
  61. Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    24.596.484,00 ₫
    8.123.734  - 91.952.386  8.123.734 ₫ - 91.952.386 ₫
  62. Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.415.411,00 ₫
    10.122.970  - 117.593.775  10.122.970 ₫ - 117.593.775 ₫
  63. Nhẫn GLAMIRA Ciera

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    22.924.418,00 ₫
    8.284.771  - 408.691.452  8.284.771 ₫ - 408.691.452 ₫
  64. Nhẫn GLAMIRA Sabra

    Vàng Hồng 14K
    9.342.973,00 ₫
    5.206.389  - 53.490.307  5.206.389 ₫ - 53.490.307 ₫

You’ve viewed 60 of 95 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Chữ viết tắt
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng