Đang tải...
Tìm thấy 222 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - Z Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - Z

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.400.978,00 ₫
    6.516.478  - 71.787.395  6.516.478 ₫ - 71.787.395 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - Y Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - Y

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.475.128,00 ₫
    6.558.930  - 72.211.917  6.558.930 ₫ - 72.211.917 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - X Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - X

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.326.827,00 ₫
    6.474.025  - 71.362.865  6.474.025 ₫ - 71.362.865 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - W Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - W

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.363.903,00 ₫
    6.495.252  - 71.575.130  6.495.252 ₫ - 71.575.130 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - V Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - V

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.326.827,00 ₫
    6.474.025  - 71.362.865  6.474.025 ₫ - 71.362.865 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - U Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - U

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.475.128,00 ₫
    6.558.930  - 72.211.917  6.558.930 ₫ - 72.211.917 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - T Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - T

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.289.751,00 ₫
    6.452.799  - 71.150.600  6.452.799 ₫ - 71.150.600 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - S Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.438.053,00 ₫
    6.537.704  - 71.999.652  6.537.704 ₫ - 71.999.652 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - R Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - R

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.549.279,00 ₫
    6.601.383  - 72.636.447  6.601.383 ₫ - 72.636.447 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - Q Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - Q

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.549.279,00 ₫
    6.601.383  - 72.636.447  6.601.383 ₫ - 72.636.447 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - P Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - P

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.475.128,00 ₫
    6.558.930  - 72.211.917  6.558.930 ₫ - 72.211.917 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - O Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - O

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.512.204,00 ₫
    6.580.157  - 72.424.182  6.580.157 ₫ - 72.424.182 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - N Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - N

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.623.429,00 ₫
    6.643.836  - 73.060.970  6.643.836 ₫ - 73.060.970 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - M Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.512.204,00 ₫
    6.580.157  - 72.424.182  6.580.157 ₫ - 72.424.182 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - L Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - L

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.326.827,00 ₫
    6.474.025  - 71.362.865  6.474.025 ₫ - 71.362.865 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - K Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - K

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.363.903,00 ₫
    6.495.252  - 71.575.130  6.495.252 ₫ - 71.575.130 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - J Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.326.827,00 ₫
    6.474.025  - 71.362.865  6.474.025 ₫ - 71.362.865 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - I Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - I

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.326.827,00 ₫
    6.474.025  - 71.362.865  6.474.025 ₫ - 71.362.865 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - H Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - H

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.475.128,00 ₫
    6.558.930  - 72.211.917  6.558.930 ₫ - 72.211.917 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - G Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - G

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.586.354,00 ₫
    6.622.609  - 72.848.705  6.622.609 ₫ - 72.848.705 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - F Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - F

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.400.978,00 ₫
    6.516.478  - 71.787.395  6.516.478 ₫ - 71.787.395 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - E Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - E

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.512.204,00 ₫
    6.580.157  - 72.424.182  6.580.157 ₫ - 72.424.182 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - D Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - D

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.475.128,00 ₫
    6.558.930  - 72.211.917  6.558.930 ₫ - 72.211.917 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - C Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - C

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.475.128,00 ₫
    6.558.930  - 72.211.917  6.558.930 ₫ - 72.211.917 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - B Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.660.505,00 ₫
    6.665.062  - 73.273.235  6.665.062 ₫ - 73.273.235 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - A Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.475.128,00 ₫
    6.558.930  - 72.211.917  6.558.930 ₫ - 72.211.917 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - Z Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - Z

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    17.156.522,00 ₫
    8.558.449  - 99.452.357  8.558.449 ₫ - 99.452.357 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - Y Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - Y

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    15.890.018,00 ₫
    8.049.018  - 91.938.241  8.049.018 ₫ - 91.938.241 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - X Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - X

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    16.900.957,00 ₫
    8.293.545  - 98.164.626  8.293.545 ₫ - 98.164.626 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - W Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - W

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    18.346.042,00 ₫
    8.823.353  - 106.626.846  8.823.353 ₫ - 106.626.846 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - V Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - V

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    16.895.013,00 ₫
    8.476.940  - 97.867.459  8.476.940 ₫ - 97.867.459 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - U Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - U

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    16.936.051,00 ₫
    8.375.054  - 98.277.833  8.375.054 ₫ - 98.277.833 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - T Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - T

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    15.890.018,00 ₫
    8.049.018  - 91.938.241  8.049.018 ₫ - 91.938.241 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - S Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.341.048,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - R Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - R

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    17.713.782,00 ₫
    8.538.072  - 102.919.320  8.538.072 ₫ - 102.919.320 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - Q Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - Q

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    17.787.932,00 ₫
    8.578.826  - 103.343.842  8.578.826 ₫ - 103.343.842 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - P Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - P

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    17.227.841,00 ₫
    8.395.431  - 99.961.789  8.395.431 ₫ - 99.961.789 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - O Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - O

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.341.048,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - N Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - N

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.526.424,00 ₫
    8.497.317  - 101.758.945  8.497.317 ₫ - 101.758.945 ₫
  42. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  43. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - M Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    19.392.076,00 ₫
    9.149.389  - 112.966.438  9.149.389 ₫ - 112.966.438 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - L Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - L

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    15.591.434,00 ₫
    7.947.131  - 90.141.077  7.947.131 ₫ - 90.141.077 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - K Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - K

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.563.499,00 ₫
    8.517.695  - 101.971.210  8.517.695 ₫ - 101.971.210 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - J Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - J

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    15.517.284,00 ₫
    7.906.377  - 89.716.555  7.906.377 ₫ - 89.716.555 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - I Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - I

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    15.778.792,00 ₫
    7.987.886  - 91.301.453  7.987.886 ₫ - 91.301.453 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - H Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - H

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    17.301.991,00 ₫
    8.436.186  - 100.386.311  8.436.186 ₫ - 100.386.311 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - G Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - G

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    17.264.916,00 ₫
    8.415.808  - 100.174.046  8.415.808 ₫ - 100.174.046 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - F Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - F

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    16.077.375,00 ₫
    8.089.772  - 93.098.608  8.089.772 ₫ - 93.098.608 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - E Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - E

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    16.973.126,00 ₫
    8.395.431  - 98.490.098  8.395.431 ₫ - 98.490.098 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - D Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - D

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.526.424,00 ₫
    8.497.317  - 101.758.945  8.497.317 ₫ - 101.758.945 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - C Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - C

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    17.049.258,00 ₫
    8.375.054  - 99.013.679  8.375.054 ₫ - 99.013.679 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - B Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - B

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    19.204.718,00 ₫
    9.108.635  - 111.806.070  9.108.635 ₫ - 111.806.070 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - A Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - A

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.637.651,00 ₫
    8.558.449  - 102.395.740  8.558.449 ₫ - 102.395.740 ₫
  56. Nhẫn Creteil Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Creteil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    23.138.379,00 ₫
    9.699.576  - 136.527.652  9.699.576 ₫ - 136.527.652 ₫
  57. Nhẫn Partaloa Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Partaloa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    25.668.837,00 ₫
    10.798.533  - 150.154.942  10.798.533 ₫ - 150.154.942 ₫
  58. Nhẫn Padules Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Padules

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    21.816.971,00 ₫
    9.719.953  - 127.739.960  9.719.953 ₫ - 127.739.960 ₫
  59. Nhẫn Ohanes Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Ohanes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    29.528.632,00 ₫
    12.601.355  - 171.890.690  12.601.355 ₫ - 171.890.690 ₫
  60. Nhẫn Mykonou Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Mykonou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    11.461.359,00 ₫
    6.091.952  - 67.428.925  6.091.952 ₫ - 67.428.925 ₫
  61. Nhẫn Arles Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Arles

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.025 crt - VS

    13.019.371,00 ₫
    7.259.399  - 74.886.433  7.259.399 ₫ - 74.886.433 ₫
  62. Nhẫn Authoritative Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Authoritative

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.364 crt - VS

    28.506.372,00 ₫
    11.644.755  - 152.871.913  11.644.755 ₫ - 152.871.913 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell Z Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Daniell Z

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    25.551.952,00 ₫
    10.899.570  - 163.018.089  10.899.570 ₫ - 163.018.089 ₫

You’ve viewed 60 of 222 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng