Đang tải...
Tìm thấy 92 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Nhẫn Malvika Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Malvika

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    16.204.733,00 ₫
    7.169.116  - 85.457.140  7.169.116 ₫ - 85.457.140 ₫
  6. Nhẫn Vernin Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Vernin

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    14.779.457,00 ₫
    7.967.509  - 111.070.225  7.967.509 ₫ - 111.070.225 ₫
  7. Nhẫn Charlese Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Charlese

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.81 crt - SI

    74.890.680,00 ₫
    7.954.207  - 290.673.144  7.954.207 ₫ - 290.673.144 ₫
  8. Nhẫn Urwine Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.09 crt - AA

    31.472.680,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫
  9. Nhẫn Manuel Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Manuel

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    19.829.621,00 ₫
    9.474.011  - 208.626.365  9.474.011 ₫ - 208.626.365 ₫
  10. Nhẫn Mazie Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Mazie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    24.382.525,00 ₫
    9.050.900  - 126.508.832  9.050.900 ₫ - 126.508.832 ₫
  11. Nhẫn Emblish Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Emblish

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    15.369.831,00 ₫
    8.089.772  - 87.211.844  8.089.772 ₫ - 87.211.844 ₫
  12. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  13. Nhẫn Terantia Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Terantia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.416 crt - SI

    33.562.764,00 ₫
    7.042.042  - 187.937.787  7.042.042 ₫ - 187.937.787 ₫
  14. Nhẫn Seneca Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Seneca

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.77 crt - SI

    202.971.960,00 ₫
    9.235.993  - 396.946.224  9.235.993 ₫ - 396.946.224 ₫
  15. Nhẫn Shaune Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Shaune

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2 crt - SI

    194.354.925,00 ₫
    11.965.980  - 834.165.853  11.965.980 ₫ - 834.165.853 ₫
  16. Nhẫn Tishal Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    39.175.284,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque Z Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Covoque Z

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.07 crt - VS1

    21.589.425,00 ₫
    9.766.934  - 110.589.098  9.766.934 ₫ - 110.589.098 ₫
  18. Nhẫn Janthina Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Janthina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.065 crt - AAA

    13.598.141,00 ₫
    7.630.152  - 77.051.516  7.630.152 ₫ - 77.051.516 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque C Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Covoque C

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    20.061.130,00 ₫
    9.766.934  - 109.315.519  9.766.934 ₫ - 109.315.519 ₫
  20. Nhẫn Nelsania Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Nelsania

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.72 crt - AAA

    17.820.197,00 ₫
    8.574.015  - 242.503.564  8.574.015 ₫ - 242.503.564 ₫
  21. Nhẫn Giachetta Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Giachetta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    45.474.123,00 ₫
    10.528.251  - 132.367.294  10.528.251 ₫ - 132.367.294 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell T Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Daniell T

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    26.204.591,00 ₫
    11.326.361  - 161.744.513  11.326.361 ₫ - 161.744.513 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise I Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Cytise I

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    14.137.573,00 ₫
    7.705.152  - 91.485.413  7.705.152 ₫ - 91.485.413 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise U Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Cytise U

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.617.400,00 ₫
    5.624.973  - 73.230.781  5.624.973 ₫ - 73.230.781 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - E Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn SYLVIE Martox - E

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.695 crt - AAA

    37.799.819,00 ₫
    13.550.879  - 215.546.147  13.550.879 ₫ - 215.546.147 ₫
  26. Nhẫn Arles Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Arles

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.025 crt - VS

    13.019.371,00 ₫
    7.259.399  - 74.886.433  7.259.399 ₫ - 74.886.433 ₫
  27. Nhẫn Cultured Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Cultured

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    31.149.190,00 ₫
    9.768.349  - 139.371.976  9.768.349 ₫ - 139.371.976 ₫
  28. Nhẫn Deregulate Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Deregulate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    38.198.590,00 ₫
    9.885.801  - 708.746.636  9.885.801 ₫ - 708.746.636 ₫
  29. Nhẫn Mykonou Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Mykonou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    11.461.359,00 ₫
    6.091.952  - 67.428.925  6.091.952 ₫ - 67.428.925 ₫
  30. Nhẫn Kim Cương
  31. Nhẫn Ohanes Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Ohanes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    29.528.632,00 ₫
    12.601.355  - 171.890.690  12.601.355 ₫ - 171.890.690 ₫
  32. Nhẫn Padules Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Padules

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    21.816.971,00 ₫
    9.719.953  - 127.739.960  9.719.953 ₫ - 127.739.960 ₫
  33. Nhẫn Partaloa Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Partaloa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    25.668.837,00 ₫
    10.798.533  - 150.154.942  10.798.533 ₫ - 150.154.942 ₫
  34. Nhẫn Gyaros Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Gyaros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    18.843.306,00 ₫
    7.743.359  - 89.688.254  7.743.359 ₫ - 89.688.254 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - M Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn SYLVIE Teselya - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    19.392.076,00 ₫
    9.149.389  - 112.966.438  9.149.389 ₫ - 112.966.438 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - B Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.660.505,00 ₫
    6.665.062  - 73.273.235  6.665.062 ₫ - 73.273.235 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - L Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - L

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.326.827,00 ₫
    6.474.025  - 71.362.865  6.474.025 ₫ - 71.362.865 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - U Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - U

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.475.128,00 ₫
    6.558.930  - 72.211.917  6.558.930 ₫ - 72.211.917 ₫

You’ve viewed 92 of 92 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng