Đang tải...
Tìm thấy 74 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - U Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - U

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.072 crt - AAA

    12.616.636,00 ₫
    6.558.930  - 72.211.917  6.558.930 ₫ - 72.211.917 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - L Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - L

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.072 crt - AAA

    12.468.335,00 ₫
    6.474.025  - 71.362.865  6.474.025 ₫ - 71.362.865 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - B Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - B

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.072 crt - AAA

    12.802.013,00 ₫
    6.665.062  - 73.273.235  6.665.062 ₫ - 73.273.235 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - S Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Teselya - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.144 crt - AAA

    17.624.066,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - M Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Teselya - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.192 crt - AAA

    19.788.300,00 ₫
    9.149.389  - 112.966.438  9.149.389 ₫ - 112.966.438 ₫
  6. Nhẫn Gyaros Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Gyaros

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    16.692.373,00 ₫
    7.743.359  - 89.688.254  7.743.359 ₫ - 89.688.254 ₫
  7. Nhẫn Creteil Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Creteil

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - AAA

    23.081.775,00 ₫
    9.699.576  - 136.527.652  9.699.576 ₫ - 136.527.652 ₫
  8. Nhẫn Partaloa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Partaloa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - AAA

    25.470.725,00 ₫
    10.798.533  - 150.154.942  10.798.533 ₫ - 150.154.942 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Padules Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Padules

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.288 crt - AAA

    22.411.308,00 ₫
    9.719.953  - 127.739.960  9.719.953 ₫ - 127.739.960 ₫
  11. Nhẫn Ohanes Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Ohanes

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.288 crt - AAA

    30.122.969,00 ₫
    12.601.355  - 171.890.690  12.601.355 ₫ - 171.890.690 ₫
  12. Nhẫn Mykonou Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Mykonou

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    11.489.661,00 ₫
    6.091.952  - 67.428.925  6.091.952 ₫ - 67.428.925 ₫
  13. Nhẫn Deregulate Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Deregulate

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.44 crt - AAA

    35.226.906,00 ₫
    9.885.801  - 708.746.636  9.885.801 ₫ - 708.746.636 ₫
  14. Nhẫn Cultured Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Cultured

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.55 crt - AAA

    26.649.212,00 ₫
    9.768.349  - 139.371.976  9.768.349 ₫ - 139.371.976 ₫
  15. Nhẫn Arles Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Arles

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.025 crt - AAA

    12.849.560,00 ₫
    7.259.399  - 74.886.433  7.259.399 ₫ - 74.886.433 ₫
  16. Nhẫn Authoritative Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Authoritative

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.364 crt - AAA

    28.732.786,00 ₫
    11.644.755  - 152.871.913  11.644.755 ₫ - 152.871.913 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - S Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.754 crt - AAA

    37.264.349,00 ₫
    12.980.315  - 192.678.323  12.980.315 ₫ - 192.678.323 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - M Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Martox - M

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - AAA

    39.884.242,00 ₫
    13.818.330  - 199.711.314  13.818.330 ₫ - 199.711.314 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - E Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Martox - E

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.695 crt - AAA

    37.799.819,00 ₫
    13.550.879  - 215.546.147  13.550.879 ₫ - 215.546.147 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan M Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan M

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.146 crt - AAA

    16.332.657,00 ₫
    7.195.720  - 87.013.736  7.195.720 ₫ - 87.013.736 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan E Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan E

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    0.114 crt - AAA

    12.737.486,00 ₫
    6.919.778  - 80.858.103  6.919.778 ₫ - 80.858.103 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan D Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan D

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - AAA

    11.944.470,00 ₫
    6.028.272  - 71.943.048  6.028.272 ₫ - 71.943.048 ₫
  23. Nhẫn Emblish Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Emblish

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.032 crt - AAA

    15.171.719,00 ₫
    8.089.772  - 87.211.844  8.089.772 ₫ - 87.211.844 ₫
  24. Nhẫn Johna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Johna

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    19.260.190,00 ₫
    8.910.523  - 107.815.522  8.910.523 ₫ - 107.815.522 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Shanice Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Shanice

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.28 crt - AAA

    21.586.312,00 ₫
    9.708.632  - 136.640.858  9.708.632 ₫ - 136.640.858 ₫
  27. Nhẫn Celestine Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Celestine

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.02 crt - AAA

    18.245.006,00 ₫
    9.628.255  - 104.971.194  9.628.255 ₫ - 104.971.194 ₫
  28. Nhẫn Tova Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Tova

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.036 crt - AAA

    14.798.985,00 ₫
    7.726.378  - 86.065.625  7.726.378 ₫ - 86.065.625 ₫
  29. Nhẫn Manuel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Manuel

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    20.056.035,00 ₫
    9.474.011  - 208.626.365  9.474.011 ₫ - 208.626.365 ₫
  30. Nhẫn Julee Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    12.917.201,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  31. Nhẫn Concha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Concha

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.25 crt - AAA

    17.068.218,00 ₫
    7.290.530  - 91.386.351  7.290.530 ₫ - 91.386.351 ₫
  32. Nhẫn Angila Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Angila

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    14.623.514,00 ₫
    6.806.571  - 84.141.107  6.806.571 ₫ - 84.141.107 ₫
  33. Nhẫn Ciera Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Ciera

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - AAA

    20.429.334,00 ₫
    7.520.341  - 400.837.714  7.520.341 ₫ - 400.837.714 ₫
  34. Nhẫn Sanjuana Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Sanjuana

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.28 crt - AAA

    23.106.399,00 ₫
    10.642.590  - 145.343.648  10.642.590 ₫ - 145.343.648 ₫
  35. Nhẫn Joye Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Joye

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.081 crt - AAA

    17.251.616,00 ₫
    7.449.021  - 91.273.151  7.449.021 ₫ - 91.273.151 ₫
  36. Nhẫn Inocenta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Inocenta

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    17.217.369,00 ₫
    7.845.245  - 109.824.945  7.845.245 ₫ - 109.824.945 ₫
  37. Nhẫn Geneva Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Geneva

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.21 crt - AAA

    20.230.940,00 ₫
    9.766.934  - 125.617.328  9.766.934 ₫ - 125.617.328 ₫
  38. Nhẫn Enid Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Enid

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.012 crt - AAA

    11.477.774,00 ₫
    6.215.064  - 66.042.135  6.215.064 ₫ - 66.042.135 ₫
  39. Nhẫn Emmanila Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Emmanila

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    21.030.183,00 ₫
    9.846.179  - 114.523.041  9.846.179 ₫ - 114.523.041 ₫
  40. Nhẫn Vernin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Vernin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    16.958.692,00 ₫
    7.967.509  - 111.070.225  7.967.509 ₫ - 111.070.225 ₫
  41. Nhẫn Urwine Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.09 crt - AA

    33.934.932,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫
  42. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  43. Nhẫn Tonyetta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    19.521.416,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  44. Nhẫn Toinette Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    12.980.598,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  45. Nhẫn Tishal Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    34.080.969,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫
  46. Nhẫn Tieshia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Tieshia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.42 crt - AAA

    23.279.604,00 ₫
    6.905.627  - 79.909.993  6.905.627 ₫ - 79.909.993 ₫
  47. Nhẫn Theone Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Theone

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AAA

    18.990.475,00 ₫
    8.264.111  - 100.895.747  8.264.111 ₫ - 100.895.747 ₫
  48. Nhẫn Terantia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Terantia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.416 crt - AA

    20.430.751,00 ₫
    7.042.042  - 187.937.787  7.042.042 ₫ - 187.937.787 ₫
  49. Nhẫn Spencre Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Spencre

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    1.59 crt - AA

    43.389.131,00 ₫
    12.659.373  - 519.436.209  12.659.373 ₫ - 519.436.209 ₫
  50. Nhẫn Soterios Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.66 crt - AA

    34.372.759,00 ₫
    7.267.889  - 249.862.018  7.267.889 ₫ - 249.862.018 ₫
  51. Nhẫn Sheldan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Sheldan

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.33 crt - AAA

    48.099.393,00 ₫
    8.320.715  - 266.885.526  8.320.715 ₫ - 266.885.526 ₫
  52. Nhẫn Shaune Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Shaune

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2 crt - AA

    75.487.564,00 ₫
    11.965.980  - 834.165.853  11.965.980 ₫ - 834.165.853 ₫
  53. Nhẫn Seneca Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Seneca

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.77 crt - AA

    35.199.170,00 ₫
    9.235.993  - 396.946.224  9.235.993 ₫ - 396.946.224 ₫
  54. Nhẫn Semasia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Semasia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.06 crt - AA

    45.295.820,00 ₫
    8.836.372  - 457.328.015  8.836.372 ₫ - 457.328.015 ₫
  55. Nhẫn Roassina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Roassina

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    13.201.067,00 ₫
    7.060.720  - 73.018.514  7.060.720 ₫ - 73.018.514 ₫
  56. Nhẫn Quanika Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.205 crt - AAA

    15.664.168,00 ₫
    7.439.398  - 85.372.231  7.439.398 ₫ - 85.372.231 ₫
  57. Nhẫn Nelsania Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Nelsania

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    0.72 crt - AA

    25.631.481,00 ₫
    8.574.015  - 242.503.564  8.574.015 ₫ - 242.503.564 ₫
  58. Nhẫn Manjari Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    12.286.921,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  59. Nhẫn Malvika Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Malvika

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    19.572.642,00 ₫
    7.169.116  - 85.457.140  7.169.116 ₫ - 85.457.140 ₫
  60. Nhẫn Josanne Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Josanne

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.41 crt - AAA

    28.221.090,00 ₫
    9.212.219  - 115.796.613  9.212.219 ₫ - 115.796.613 ₫
  61. Nhẫn Jobina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Jobina

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    13.120.974,00 ₫
    7.494.304  - 76.768.503  7.494.304 ₫ - 76.768.503 ₫
  62. Nhẫn Jesasia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.105 crt - AAA

    18.483.308,00 ₫
    8.874.297  - 108.452.314  8.874.297 ₫ - 108.452.314 ₫
  63. Nhẫn Jaume Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.04 crt - AA

    43.850.734,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫

You’ve viewed 60 of 74 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng