Đang tải...
Tìm thấy 97 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Julee Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.747.391,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  2. Nhẫn Inocenta Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Inocenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.3 crt - AAA

    15.745.678,00 ₫
    7.845.245  - 109.824.945  7.845.245 ₫ - 109.824.945 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Nhẫn A Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.039 crt - VS

    15.643.227,00 ₫
    4.782.996  - 82.740.171  4.782.996 ₫ - 82.740.171 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan D Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan D

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    12.255.789,00 ₫
    6.028.272  - 71.943.048  6.028.272 ₫ - 71.943.048 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell A Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Daniell A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.22 crt - AAA

    27.657.603,00 ₫
    11.556.171  - 172.782.192  11.556.171 ₫ - 172.782.192 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan E Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan E

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.114 crt - AAA

    12.341.261,00 ₫
    6.919.778  - 80.858.103  6.919.778 ₫ - 80.858.103 ₫
  7. Nhẫn Concha Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Concha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    24.964.407,00 ₫
    7.290.530  - 91.386.351  7.290.530 ₫ - 91.386.351 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - S Vàng Trắng 14K

    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.754 crt - VS

    39.075.661,00 ₫
    12.980.315  - 192.678.323  12.980.315 ₫ - 192.678.323 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Toinette Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    17.452.275,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  11. Nhẫn Jabilio Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jabilio

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    16.306.620,00 ₫
    8.063.169  - 100.400.464  8.063.169 ₫ - 100.400.464 ₫
  12. Nhẫn Janna Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Janna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    13.028.145,00 ₫
    7.280.625  - 73.655.309  7.280.625 ₫ - 73.655.309 ₫
  13. Nhẫn Jesasia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    19.643.679,00 ₫
    8.874.297  - 108.452.314  8.874.297 ₫ - 108.452.314 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan M Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    18.568.495,00 ₫
    7.195.720  - 87.013.736  7.195.720 ₫ - 87.013.736 ₫
  15. Nhẫn Eliseo Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eliseo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - SI

    66.790.154,00 ₫
    6.860.344  - 188.730.236  6.860.344 ₫ - 188.730.236 ₫
  16. Nhẫn Joye Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Joye

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    18.355.384,00 ₫
    7.449.021  - 91.273.151  7.449.021 ₫ - 91.273.151 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Nhẫn M Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.304.370,00 ₫
    4.782.996  - 74.674.173  4.782.996 ₫ - 74.674.173 ₫
  18. Nhẫn Geneva Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Geneva

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    26.938.456,00 ₫
    9.766.934  - 125.617.328  9.766.934 ₫ - 125.617.328 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Jaume Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    103.284.415,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  21. Nhẫn Tova Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tova

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    15.421.623,00 ₫
    7.726.378  - 86.065.625  7.726.378 ₫ - 86.065.625 ₫
  22. Nhẫn Simonay Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Simonay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    18.011.233,00 ₫
    6.735.816  - 86.178.829  6.735.816 ₫ - 86.178.829 ₫
  23. Nhẫn Tonyetta Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    19.521.416,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  24. Nhẫn Joslyn Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Joslyn

    Vàng Trắng 14K
    10.418.157,00 ₫
    5.566.954  - 59.645.940  5.566.954 ₫ - 59.645.940 ₫
  25. Nhẫn Draven Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Draven

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    17.474.349,00 ₫
    8.718.071  - 100.400.459  8.718.071 ₫ - 100.400.459 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn Fridolin Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fridolin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    22.596.117,00 ₫
    7.313.172  - 86.348.639  7.313.172 ₫ - 86.348.639 ₫
  28. Nhẫn Jacenty Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    17.690.009,00 ₫
    8.499.016  - 99.381.600  8.499.016 ₫ - 99.381.600 ₫
  29. Nhẫn Sabra Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sabra

    Vàng Trắng 14K
    8.527.317,00 ₫
    4.751.864  - 48.820.522  4.751.864 ₫ - 48.820.522 ₫
  30. Nhẫn Hansika Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    11.396.832,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  31. Nhẫn Manjari Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.117.111,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Nhẫn R Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA R

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.026 crt - VS

    15.029.362,00 ₫
    4.782.996  - 82.301.496  4.782.996 ₫ - 82.301.496 ₫
  33. Nhẫn Celestine Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Celestine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.02 crt - AAA

    18.329.911,00 ₫
    9.628.255  - 104.971.194  9.628.255 ₫ - 104.971.194 ₫
  34. Nhẫn Josanne Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Josanne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    34.334.269,00 ₫
    9.212.219  - 115.796.613  9.212.219 ₫ - 115.796.613 ₫
  35. Nhẫn Semasia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Semasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    104.729.501,00 ₫
    8.836.372  - 457.328.015  8.836.372 ₫ - 457.328.015 ₫
  36. Nhẫn Roassina Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Roassina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.663.334,00 ₫
    7.060.720  - 73.018.514  7.060.720 ₫ - 73.018.514 ₫
  37. Nhẫn Aditya Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    19.829.055,00 ₫
    9.102.975  - 106.343.835  9.102.975 ₫ - 106.343.835 ₫
  38. Nhẫn Isedoria Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    39.637.452,00 ₫
    9.303.634  - 120.749.423  9.303.634 ₫ - 120.749.423 ₫
  39. Nhẫn Dietmar Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.684.843,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  40. Nhẫn Seneca Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Seneca

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.77 crt - SI

    202.971.960,00 ₫
    9.235.993  - 396.946.224  9.235.993 ₫ - 396.946.224 ₫
  41. Nhẫn Soterios Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    64.089.600,00 ₫
    7.267.889  - 249.862.018  7.267.889 ₫ - 249.862.018 ₫
  42. Nhẫn Angila Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Angila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.06 crt - VS1

    15.698.980,00 ₫
    6.806.571  - 84.141.107  6.806.571 ₫ - 84.141.107 ₫
  43. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  44. Nhẫn Shanice Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Shanice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.28 crt - VS1

    40.831.504,00 ₫
    9.708.632  - 136.640.858  9.708.632 ₫ - 136.640.858 ₫
  45. Nhẫn Quanika Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    23.447.150,00 ₫
    7.439.398  - 85.372.231  7.439.398 ₫ - 85.372.231 ₫
  46. Nhẫn Emmanila Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Emmanila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    27.454.681,00 ₫
    9.846.179  - 114.523.041  9.846.179 ₫ - 114.523.041 ₫
  47. Nhẫn Sanjuana Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sanjuana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.28 crt - VS1

    33.634.651,00 ₫
    10.642.590  - 145.343.648  10.642.590 ₫ - 145.343.648 ₫
  48. Nhẫn Ciera Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ciera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    25.070.822,00 ₫
    7.520.341  - 400.837.714  7.520.341 ₫ - 400.837.714 ₫
  49. Nhẫn Manuel Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Manuel

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    19.829.621,00 ₫
    9.474.011  - 208.626.365  9.474.011 ₫ - 208.626.365 ₫
  50. Nhẫn Mazie Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mazie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    24.382.525,00 ₫
    9.050.900  - 126.508.832  9.050.900 ₫ - 126.508.832 ₫
  51. Nhẫn Cheslie Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cheslie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    20.606.503,00 ₫
    8.586.751  - 106.782.507  8.586.751 ₫ - 106.782.507 ₫
  52. Nhẫn Tieshia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tieshia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    26.477.702,00 ₫
    6.905.627  - 79.909.993  6.905.627 ₫ - 79.909.993 ₫
  53. Nhẫn Shaune Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Shaune

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2 crt - SI

    194.354.925,00 ₫
    11.965.980  - 834.165.853  11.965.980 ₫ - 834.165.853 ₫
  54. Nhẫn Sheldan Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sheldan

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    1.33 crt - AAA

    22.514.609,00 ₫
    8.320.715  - 266.885.526  8.320.715 ₫ - 266.885.526 ₫
  55. Nhẫn Theone Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Theone

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.33 crt - AAA

    16.047.093,00 ₫
    8.264.111  - 100.895.747  8.264.111 ₫ - 100.895.747 ₫
  56. Nhẫn Cienian Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cienian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.858 crt - VS

    86.165.250,00 ₫
    8.431.658  - 181.668.949  8.431.658 ₫ - 181.668.949 ₫
  57. Nhẫn Terantia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Terantia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.416 crt - SI

    33.562.764,00 ₫
    7.042.042  - 187.937.787  7.042.042 ₫ - 187.937.787 ₫
  58. Nhẫn Izarra Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Izarra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    19.610.849,00 ₫
    8.925.240  - 138.961.603  8.925.240 ₫ - 138.961.603 ₫
  59. Nhẫn Tishal Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    39.175.284,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫
  60. Nhẫn Vernin Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vernin

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    14.779.457,00 ₫
    7.967.509  - 111.070.225  7.967.509 ₫ - 111.070.225 ₫
  61. Nhẫn Urwine Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.09 crt - AA

    31.472.680,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫
  62. Nhẫn Charlese Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Charlese

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.81 crt - SI

    74.890.680,00 ₫
    7.954.207  - 290.673.144  7.954.207 ₫ - 290.673.144 ₫
  63. Nhẫn Gerwin Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    13.501.350,00 ₫
    7.736.283  - 78.806.228  7.736.283 ₫ - 78.806.228 ₫
  64. Nhẫn Giachetta Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Giachetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    45.474.123,00 ₫
    10.528.251  - 132.367.294  10.528.251 ₫ - 132.367.294 ₫

You’ve viewed 60 of 97 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng