Đang tải...
Tìm thấy 2013 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuyên mũi Jadeline Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Jadeline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    2.588.476,00 ₫
    1.494.332  - 14.433.888  1.494.332 ₫ - 14.433.888 ₫
  2. Khuyên mũi Jerline Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Jerline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    4.056.206,00 ₫
    1.630.180  - 19.528.207  1.630.180 ₫ - 19.528.207 ₫
  3. Khuyên mũi Royaute Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Royaute

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    3.654.886,00 ₫
    2.021.876  - 23.858.371  2.021.876 ₫ - 23.858.371 ₫
  4. Khuyên mũi Browniana Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Browniana

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    3.386.586,00 ₫
    1.849.802  - 22.499.887  1.849.802 ₫ - 22.499.887 ₫
  5. Khuyên mũi Louvain Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Louvain

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    2.608.005,00 ₫
    1.508.482  - 14.532.942  1.508.482 ₫ - 14.532.942 ₫
  6. Khuyên mũi Dikla Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Dikla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    4.306.959,00 ₫
    1.677.727  - 21.707.438  1.677.727 ₫ - 21.707.438 ₫
  7. Khuyên mũi Homer Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Homer

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    4.418.184,00 ₫
    1.742.255  - 22.344.225  1.742.255 ₫ - 22.344.225 ₫
  8. Khuyên mũi Gerlisa Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Gerlisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    7.624.207,00 ₫
    1.562.256  - 19.712.163  1.562.256 ₫ - 19.712.163 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Khuyên mũi Dommage Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Dommage

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    4.566.485,00 ₫
    1.828.292  - 23.193.278  1.828.292 ₫ - 23.193.278 ₫
  11. Khuyên mũi Luceria Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Luceria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    3.823.847,00 ₫
    1.879.801  - 20.136.689  1.879.801 ₫ - 20.136.689 ₫
  12. Khuyên mũi Violence Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Violence

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    6.560.911,00 ₫
    2.624.137  - 33.254.552  2.624.137 ₫ - 33.254.552 ₫
  13. Khuyên mũi Abhinav Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Abhinav

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.045 crt - AAA

    3.989.697,00 ₫
    1.871.311  - 22.287.626  1.871.311 ₫ - 22.287.626 ₫
  14. Khuyên mũi Surah Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Surah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    4.781.013,00 ₫
    2.215.460  - 25.485.724  2.215.460 ₫ - 25.485.724 ₫
  15. Khuyên mũi Magot Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Magot

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.012 crt - VS1

    3.902.810,00 ₫
    1.935.839  - 20.405.557  1.935.839 ₫ - 20.405.557 ₫
  16. Khuyên mũi Marlaiana Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Marlaiana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    3.483.378,00 ₫
    1.539.615  - 16.981.049  1.539.615 ₫ - 16.981.049 ₫
  17. Khuyên mũi Allynna Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Allynna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    7.507.887,00 ₫
    1.892.821  - 28.047.035  1.892.821 ₫ - 28.047.035 ₫
  18. Khuyên mũi Mannar Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Mannar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    4.252.337,00 ₫
    1.613.199  - 17.391.423  1.613.199 ₫ - 17.391.423 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Khuyên mũi Magdalia Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Magdalia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    2.893.003,00 ₫
    1.403.766  - 15.367.846  1.403.766 ₫ - 15.367.846 ₫
  21. Khuyên mũi Elwyna Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Elwyna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    14.545.400,00 ₫
    1.675.463  - 27.509.297  1.675.463 ₫ - 27.509.297 ₫
  22. Khuyên mũi Dvorah Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Dvorah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    4.145.922,00 ₫
    1.699.236  - 21.183.858  1.699.236 ₫ - 21.183.858 ₫
  23. Khuyên mũi Virgie Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Virgie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.008 crt - VS1

    3.761.301,00 ₫
    1.935.839  - 19.839.522  1.935.839 ₫ - 19.839.522 ₫
  24. Khuyên mũi Eponines Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Eponines

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    3.907.904,00 ₫
    1.539.615  - 18.056.516  1.539.615 ₫ - 18.056.516 ₫
  25. Khuyên mũi Diomhte Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Diomhte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    3.949.792,00 ₫
    1.634.709  - 19.103.681  1.634.709 ₫ - 19.103.681 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Khuyên mũi Agata Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Agata

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    3.947.810,00 ₫
    1.699.236  - 20.448.012  1.699.236 ₫ - 20.448.012 ₫
  28. Khuyên mũi Jerrell Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Jerrell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    8.029.772,00 ₫
    2.409.044  - 37.754.535  2.409.044 ₫ - 37.754.535 ₫
  29. Khuyên mũi Banlieue Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Banlieue

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.066 crt - AAA

    3.777.999,00 ₫
    1.699.236  - 21.183.858  1.699.236 ₫ - 21.183.858 ₫
  30. Khuyên mũi Octavia Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Octavia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    3.275.360,00 ₫
    1.785.274  - 18.353.682  1.785.274 ₫ - 18.353.682 ₫
  31. Khuyên mũi Carmina Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Carmina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    3.176.870,00 ₫
    1.613.199  - 17.391.423  1.613.199 ₫ - 17.391.423 ₫
  32. Khuyên mũi Frita Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Frita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    3.127.059,00 ₫
    1.699.236  - 17.504.630  1.699.236 ₫ - 17.504.630 ₫
  33. Khuyên mũi Still Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Still

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    4.469.694,00 ₫
    2.215.460  - 31.230.980  2.215.460 ₫ - 31.230.980 ₫
  34. Khuyên mũi Collina Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Collina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    4.437.714,00 ₫
    1.720.746  - 20.801.786  1.720.746 ₫ - 20.801.786 ₫
  35. Khuyên mũi Wangari Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Wangari

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    13.747.008,00 ₫
    1.785.274  - 28.287.597  1.785.274 ₫ - 28.287.597 ₫
  36. Khuyên mũi Cristinel Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Cristinel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    3.013.852,00 ₫
    1.699.236  - 19.712.167  1.699.236 ₫ - 19.712.167 ₫
  37. Khuyên mũi Poem Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Poem

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    3.573.944,00 ₫
    1.892.821  - 19.981.035  1.892.821 ₫ - 19.981.035 ₫
  38. Khuyên mũi Nalara Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Nalara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    3.708.660,00 ₫
    1.949.424  - 20.037.638  1.949.424 ₫ - 20.037.638 ₫
  39. Khuyên mũi Argolis Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Argolis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.004 crt - AAA

    2.660.646,00 ₫
    1.647.727  - 15.495.206  1.647.727 ₫ - 15.495.206 ₫
  40. Khuyên mũi Essoral Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Essoral

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.02 crt - VS

    3.842.245,00 ₫
    2.064.895  - 22.075.365  2.064.895 ₫ - 22.075.365 ₫
  41. Khuyên mũi Iquitos Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Iquitos

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    4.140.828,00 ₫
    2.172.442  - 31.032.870  2.172.442 ₫ - 31.032.870 ₫
  42. Khuyên mũi Sabinde Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Sabinde

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    4.395.544,00 ₫
    2.172.442  - 30.806.457  2.172.442 ₫ - 30.806.457 ₫
  43. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  44. Khuyên mũi Laranja Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Laranja

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    3.431.586,00 ₫
    1.613.199  - 17.617.837  1.613.199 ₫ - 17.617.837 ₫
  45. Khuyên mũi Clame Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Clame

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.008 crt - AAA

    3.569.981,00 ₫
    2.021.876  - 20.688.575  2.021.876 ₫ - 20.688.575 ₫
  46. Khuyên mũi Toggle Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Toggle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    3.319.228,00 ₫
    1.892.821  - 20.320.656  1.892.821 ₫ - 20.320.656 ₫
  47. Khuyên mũi Taj Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Taj

    Vàng Trắng 14K
    2.484.044,00 ₫
    1.441.124  - 14.221.627  1.441.124 ₫ - 14.221.627 ₫
  48. Khuyên mũi Edris Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Edris

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    2.966.023,00 ₫
    1.720.746  - 17.405.576  1.720.746 ₫ - 17.405.576 ₫
  49. Khuyên mũi Laynette Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Laynette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    3.367.058,00 ₫
    1.871.311  - 18.891.416  1.871.311 ₫ - 18.891.416 ₫
  50. Khuyên mũi Gorawen Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Gorawen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    3.119.417,00 ₫
    1.403.766  - 16.103.692  1.403.766 ₫ - 16.103.692 ₫
  51. Khuyên mũi Blanca Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Blanca

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    3.468.662,00 ₫
    1.634.709  - 17.830.102  1.634.709 ₫ - 17.830.102 ₫
  52. Khuyên mũi Azares Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Azares

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    3.255.832,00 ₫
    1.806.783  - 18.254.628  1.806.783 ₫ - 18.254.628 ₫
  53. Khuyên mũi Fadila Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Fadila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    4.411.109,00 ₫
    2.399.988  - 23.773.465  2.399.988 ₫ - 23.773.465 ₫
  54. Khuyên mũi Alte Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Alte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    5.443.839,00 ₫
    1.828.292  - 27.155.524  1.828.292 ₫ - 27.155.524 ₫
  55. Khuyên mũi Tormenta Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Tormenta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.051 crt - VS

    4.775.353,00 ₫
    1.785.274  - 20.617.822  1.785.274 ₫ - 20.617.822 ₫
  56. Khuyên mũi Bartini Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Bartini

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    8.439.864,00 ₫
    1.957.348  - 118.626.792  1.957.348 ₫ - 118.626.792 ₫
  57. Khuyên mũi Eldoris Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Eldoris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    2.867.533,00 ₫
    1.670.935  - 16.018.790  1.670.935 ₫ - 16.018.790 ₫
  58. Khuyên mũi Begist Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Begist

    Vàng Trắng 14K
    3.003.097,00 ₫
    1.742.255  - 17.193.307  1.742.255 ₫ - 17.193.307 ₫
  59. Khuyên mũi Themba Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Themba

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.015 crt - VS1

    3.457.907,00 ₫
    1.677.727  - 17.858.400  1.677.727 ₫ - 17.858.400 ₫
  60. Khuyên mũi Douwina Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Douwina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    3.671.584,00 ₫
    1.926.216  - 19.825.373  1.926.216 ₫ - 19.825.373 ₫
  61. Khuyên mũi Cramponi Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Cramponi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    11.094.286,00 ₫
    2.150.933  - 35.009.265  2.150.933 ₫ - 35.009.265 ₫
  62. Khuyên mũi Lynellenek Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Lynellenek

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    4.491.203,00 ₫
    2.129.423  - 23.957.429  2.129.423 ₫ - 23.957.429 ₫
  63. Khuyên mũi Torahana Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Torahana

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    4.061.866,00 ₫
    1.978.858  - 28.896.087  1.978.858 ₫ - 28.896.087 ₫
  64. Khuyên mũi Noite Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Noite

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    5.184.313,00 ₫
    1.677.727  - 23.179.129  1.677.727 ₫ - 23.179.129 ₫

You’ve viewed 60 of 2013 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng