Đang tải...
Tìm thấy 2013 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  5. Khuyên mũi Gangster Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Gangster

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    3.446.021,00 ₫
    1.634.709  - 19.131.982  1.634.709 ₫ - 19.131.982 ₫
  6. Khuyên mũi Inro Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Inro

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    2.128.291,00 ₫
    2.043.386  - 32.306.446  2.043.386 ₫ - 32.306.446 ₫
  7. Khuyên mũi Aisling Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Aisling

    Bạc 925
    1.392.446,00 ₫
    1.392.446  - 12.735.787  1.392.446 ₫ - 12.735.787 ₫
  8. Khuyên mũi Louvain Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Louvain

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    1.706.594,00 ₫
    1.508.482  - 14.532.942  1.508.482 ₫ - 14.532.942 ₫
  9. Khuyên mũi Eldoris Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Eldoris

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    1.869.047,00 ₫
    1.670.935  - 16.018.790  1.670.935 ₫ - 16.018.790 ₫
  10. Khuyên mũi Tank Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Tank

    Bạc 925
    1.462.634,00 ₫
    1.462.634  - 14.433.892  1.462.634 ₫ - 14.433.892 ₫
  11. Khuyên mũi Browniana Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Browniana

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    2.047.914,00 ₫
    1.849.802  - 22.499.887  1.849.802 ₫ - 22.499.887 ₫
  12. Khuyên mũi Bronchorree Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Bronchorree

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    2.010.555,00 ₫
    1.699.236  - 18.070.665  1.699.236 ₫ - 18.070.665 ₫
  13. Khuyên mũi Banquiert Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Banquiert

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    1.828.292,00 ₫
    1.828.292  - 18.042.360  1.828.292 ₫ - 18.042.360 ₫
  14. Khuyên mũi Nataria Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Nataria

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.016 crt - AAA

    1.966.971,00 ₫
    1.740.557  - 17.391.423  1.740.557 ₫ - 17.391.423 ₫
  15. Khuyên mũi Elwyna Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Elwyna

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    13.477.293,00 ₫
    1.675.463  - 27.509.297  1.675.463 ₫ - 27.509.297 ₫
  16. Khuyên mũi Eponines Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Eponines

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    2.926.400,00 ₫
    1.539.615  - 18.056.516  1.539.615 ₫ - 18.056.516 ₫
  17. Khuyên mũi Homer Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Homer

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    3.157.342,00 ₫
    1.742.255  - 22.344.225  1.742.255 ₫ - 22.344.225 ₫
  18. Khuyên mũi Apulia Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Apulia

    Bạc 925 & Đá Garnet

    0.015 crt - AAA

    1.779.047,00 ₫
    1.694.142  - 16.768.780  1.694.142 ₫ - 16.768.780 ₫
  19. Khuyên mũi Aloma Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Aloma

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    1.766.028,00 ₫
    1.624.520  - 15.282.941  1.624.520 ₫ - 15.282.941 ₫
  20. Khuyên mũi Mechelle Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Mechelle

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    2.977.343,00 ₫
    1.562.256  - 19.797.068  1.562.256 ₫ - 19.797.068 ₫
  21. Khuyên mũi Easticaleren Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Easticaleren

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    2.162.253,00 ₫
    1.935.839  - 20.009.333  1.935.839 ₫ - 20.009.333 ₫
  22. Khuyên mũi Tormenta Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Tormenta

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.051 crt - VS

    3.483.379,00 ₫
    1.785.274  - 20.617.822  1.785.274 ₫ - 20.617.822 ₫
  23. Khuyên mũi Alethea Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Alethea

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    4.290.544,00 ₫
    1.828.292  - 54.466.715  1.828.292 ₫ - 54.466.715 ₫
  24. Khuyên mũi Elfrida Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Elfrida

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    2.326.403,00 ₫
    1.901.877  - 20.377.259  1.901.877 ₫ - 20.377.259 ₫
  25. Khuyên mũi Sutia Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Sutia

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    0.008 crt - AAA

    1.706.028,00 ₫
    1.677.727  - 17.292.365  1.677.727 ₫ - 17.292.365 ₫
  26. Khuyên mũi Degel Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Degel

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.012 crt - AAA

    1.989.046,00 ₫
    1.677.727  - 18.028.211  1.677.727 ₫ - 18.028.211 ₫
  27. Khuyên mũi Tempestu Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Tempestu

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    1.905.272,00 ₫
    1.763.764  - 20.377.256  1.763.764 ₫ - 20.377.256 ₫
  28. Khuyên mũi Cuisse Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Cuisse

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    1.727.537,00 ₫
    1.699.236  - 17.504.630  1.699.236 ₫ - 17.504.630 ₫
  29. Khuyên mũi Basque Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Basque

    Bạc 925
    1.419.615,00 ₫
    1.419.615  - 14.009.362  1.419.615 ₫ - 14.009.362 ₫
  30. Khuyên mũi Mider Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Mider

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.065 crt - VS

    2.921.871,00 ₫
    2.667.156  - 31.839.468  2.667.156 ₫ - 31.839.468 ₫
  31. Khuyên mũi Fuchia Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Fuchia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    2.281.120,00 ₫
    1.630.180  - 16.981.050  1.630.180 ₫ - 16.981.050 ₫
  32. Khuyên mũi Akshay Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Akshay

    Bạc 925
    1.355.087,00 ₫
    1.355.087  - 13.372.575  1.355.087 ₫ - 13.372.575 ₫
  33. Khuyên mũi Laranja Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Laranja

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    2.264.139,00 ₫
    1.613.199  - 17.617.837  1.613.199 ₫ - 17.617.837 ₫
  34. Khuyên mũi Afficc Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Afficc

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    2.333.195,00 ₫
    2.021.876  - 21.254.610  2.021.876 ₫ - 21.254.610 ₫
  35. Khuyên mũi Yearn Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Yearn

    Bạc 925
    1.720.746,00 ₫
    1.720.746  - 16.981.050  1.720.746 ₫ - 16.981.050 ₫
  36. Khuyên mũi Olaug Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Olaug

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    0.066 crt - AAA

    2.634.326,00 ₫
    1.785.274  - 22.032.910  1.785.274 ₫ - 22.032.910 ₫
  37. Khuyên mũi Ayiana Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Ayiana

    Bạc 925
    1.569.048,00 ₫
    1.569.048  - 14.009.362  1.569.048 ₫ - 14.009.362 ₫
  38. Khuyên mũi Domras Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Domras

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    3.027.154,00 ₫
    2.064.895  - 22.924.417  2.064.895 ₫ - 22.924.417 ₫
  39. Khuyên mũi Fauna Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Fauna

    Bạc 925
    1.508.482,00 ₫
    1.508.482  - 13.797.097  1.508.482 ₫ - 13.797.097 ₫
  40. Khuyên mũi Cristinel Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Cristinel

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    1.784.141,00 ₫
    1.699.236  - 19.712.167  1.699.236 ₫ - 19.712.167 ₫
  41. Khuyên mũi Allynna Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Allynna

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    6.138.083,00 ₫
    1.892.821  - 28.047.035  1.892.821 ₫ - 28.047.035 ₫
  42. Khuyên mũi Alte Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Alte

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    4.120.733,00 ₫
    1.828.292  - 27.155.524  1.828.292 ₫ - 27.155.524 ₫
  43. Khuyên mũi Mauldin Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Mauldin

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    3.236.587,00 ₫
    1.849.802  - 23.575.354  1.849.802 ₫ - 23.575.354 ₫
  44. Khuyên mũi Dantina Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Dantina

    Bạc 925
    1.462.068,00 ₫
    1.462.068  - 13.372.575  1.462.068 ₫ - 13.372.575 ₫
  45. Khuyên mũi Mukami Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Mukami

    Bạc 925
    1.419.615,00 ₫
    1.419.615  - 14.009.362  1.419.615 ₫ - 14.009.362 ₫
  46. Khuyên mũi Body Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Body

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    2.225.648,00 ₫
    1.914.329  - 20.193.292  1.914.329 ₫ - 20.193.292 ₫
  47. Khuyên mũi Bobbye Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Bobbye

    Bạc 925 & Kim Cương Nâu

    0.006 crt - VS1

    1.896.216,00 ₫
    1.613.199  - 16.655.577  1.613.199 ₫ - 16.655.577 ₫
  48. Khuyên mũi Jerrell Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Jerrell

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    6.286.384,00 ₫
    2.409.044  - 37.754.535  2.409.044 ₫ - 37.754.535 ₫
  49. Khuyên mũi Necez Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Necez

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    2.071.687,00 ₫
    2.043.386  - 20.900.840  2.043.386 ₫ - 20.900.840 ₫
  50. Khuyên mũi Anitra Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Anitra

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.008 crt - AAA

    1.784.142,00 ₫
    1.670.935  - 16.018.790  1.670.935 ₫ - 16.018.790 ₫
  51. Khuyên mũi Designy Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Designy

    Bạc 925
    2.172.442,00 ₫
    2.172.442  - 21.438.577  2.172.442 ₫ - 21.438.577 ₫
  52. Khuyên mũi Hooey Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Hooey

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    2.164.516,00 ₫
    2.107.913  - 22.103.662  2.107.913 ₫ - 22.103.662 ₫
  53. Khuyên mũi Mckinley Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Mckinley

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    2.120.366,00 ₫
    1.978.858  - 23.943.280  1.978.858 ₫ - 23.943.280 ₫
  54. Khuyên mũi Octavia Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Octavia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    1.983.386,00 ₫
    1.785.274  - 18.353.682  1.785.274 ₫ - 18.353.682 ₫
  55. Khuyên mũi Lynellenek Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Lynellenek

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    2.950.173,00 ₫
    2.129.423  - 23.957.429  2.129.423 ₫ - 23.957.429 ₫
  56. Khuyên mũi Areli Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Areli

    Bạc 925
    1.914.329,00 ₫
    1.914.329  - 18.891.412  1.914.329 ₫ - 18.891.412 ₫
  57. Khuyên mũi Aciras Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Aciras

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    1.942.630,00 ₫
    1.914.329  - 19.797.068  1.914.329 ₫ - 19.797.068 ₫
  58. Khuyên mũi Control Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Control

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    1.863.386,00 ₫
    1.806.783  - 19.131.982  1.806.783 ₫ - 19.131.982 ₫
  59. Khuyên mũi Ethosiens Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Ethosiens

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.065 crt - VS

    2.835.834,00 ₫
    2.581.119  - 29.235.708  2.581.119 ₫ - 29.235.708 ₫
  60. Khuyên mũi Bumson Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Bumson

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    2.407.912,00 ₫
    2.323.007  - 25.047.048  2.323.007 ₫ - 25.047.048 ₫
  61. Khuyên mũi Meeting Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Meeting

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.076 crt - VS

    3.969.036,00 ₫
    2.129.423  - 26.278.172  2.129.423 ₫ - 26.278.172 ₫
  62. Khuyên mũi Cordia Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Cordia

    Bạc 925
    2.135.084,00 ₫
    2.135.084  - 19.528.207  2.135.084 ₫ - 19.528.207 ₫
  63. Khuyên mũi Arvis Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Arvis

    Bạc 925
    1.656.217,00 ₫
    1.656.217  - 16.344.255  1.656.217 ₫ - 16.344.255 ₫
  64. Khuyên mũi Anande Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Anande

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    1.769.424,00 ₫
    1.656.217  - 19.061.223  1.656.217 ₫ - 19.061.223 ₫

You’ve viewed 120 of 2013 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng