Đang tải...
Tìm thấy 2013 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  5. Khuyên mũi Errest Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Errest

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    4.153.564,00 ₫
    2.064.895  - 22.584.796  2.064.895 ₫ - 22.584.796 ₫
  6. Khuyên mũi Delinay Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Delinay

    Vàng Hồng 14K
    2.558.194,00 ₫
    1.484.143  - 14.646.150  1.484.143 ₫ - 14.646.150 ₫
  7. Khuyên mũi Adoucir Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Adoucir

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    7.211.285,00 ₫
    1.720.746  - 26.348.930  1.720.746 ₫ - 26.348.930 ₫
  8. Khuyên mũi Veasna Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Veasna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    6.112.328,00 ₫
    1.871.311  - 25.457.422  1.871.311 ₫ - 25.457.422 ₫
  9. Khuyên mũi Retracer Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Retracer

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    3.336.775,00 ₫
    1.935.839  - 19.528.203  1.935.839 ₫ - 19.528.203 ₫
  10. Khuyên mũi Collar Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Collar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.025 crt - VS1

    6.029.121,00 ₫
    2.430.554  - 26.108.366  2.430.554 ₫ - 26.108.366 ₫
  11. Khuyên mũi Metal Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Metal

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.105 crt - AAA

    5.315.634,00 ₫
    2.624.137  - 35.009.261  2.624.137 ₫ - 35.009.261 ₫
  12. Khuyên mũi Leach Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Leach

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    2.566.118,00 ₫
    1.226.031  - 17.674.437  1.226.031 ₫ - 17.674.437 ₫
  13. Khuyên mũi Cramponi Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Cramponi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    11.094.286,00 ₫
    2.150.933  - 35.009.265  2.150.933 ₫ - 35.009.265 ₫
  14. Khuyên mũi Butom Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Butom

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    4.812.994,00 ₫
    2.710.175  - 29.716.834  2.710.175 ₫ - 29.716.834 ₫
  15. Khuyên mũi Pyrwer Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Pyrwer

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.706.863,00 ₫
    2.172.442  - 23.985.734  2.172.442 ₫ - 23.985.734 ₫
  16. Khuyên mũi Radhia Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Radhia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    3.712.622,00 ₫
    1.810.179  - 19.499.902  1.810.179 ₫ - 19.499.902 ₫
  17. Khuyên mũi Florien Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Florien

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    2.906.588,00 ₫
    1.624.520  - 16.160.295  1.624.520 ₫ - 16.160.295 ₫
  18. Khuyên mũi Donato Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Donato

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    3.089.984,00 ₫
    1.677.727  - 17.292.365  1.677.727 ₫ - 17.292.365 ₫
  19. Khuyên mũi Luette Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Luette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    3.854.131,00 ₫
    1.677.727  - 19.103.677  1.677.727 ₫ - 19.103.677 ₫
  20. Khuyên mũi Eliz Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Eliz

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    3.081.210,00 ₫
    1.656.217  - 17.249.911  1.656.217 ₫ - 17.249.911 ₫
  21. Khuyên mũi Monmarlis Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Monmarlis

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    3.942.716,00 ₫
    2.172.442  - 26.023.460  2.172.442 ₫ - 26.023.460 ₫
  22. Khuyên mũi Dionis Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Dionis

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    4.723.560,00 ₫
    2.037.725  - 22.726.301  2.037.725 ₫ - 22.726.301 ₫
  23. Khuyên mũi Piovera Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Piovera

    Vàng Hồng 14K
    2.632.345,00 ₫
    1.527.162  - 15.070.680  1.527.162 ₫ - 15.070.680 ₫
  24. Khuyên mũi Grapeny Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Grapeny

    Vàng Hồng 14K
    3.225.550,00 ₫
    1.871.311  - 18.466.890  1.871.311 ₫ - 18.466.890 ₫
  25. Khuyên mũi Adolph Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Adolph

    Vàng Hồng 14K
    2.632.345,00 ₫
    1.527.162  - 15.070.680  1.527.162 ₫ - 15.070.680 ₫
  26. Khuyên mũi Bartini Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Bartini

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    8.439.864,00 ₫
    1.957.348  - 118.626.792  1.957.348 ₫ - 118.626.792 ₫
  27. Khuyên mũi Louriz Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Louriz

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    3.052.908,00 ₫
    1.786.971  - 17.080.100  1.786.971 ₫ - 17.080.100 ₫
  28. Khuyên mũi Lilibeth Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Lilibeth

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    3.263.757,00 ₫
    1.630.180  - 17.490.481  1.630.180 ₫ - 17.490.481 ₫
  29. Khuyên mũi Tormenta Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Tormenta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.051 crt - VS

    4.775.353,00 ₫
    1.785.274  - 20.617.822  1.785.274 ₫ - 20.617.822 ₫
  30. Khuyên mũi Tibica Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Tibica

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    2.588.476,00 ₫
    1.494.332  - 14.433.888  1.494.332 ₫ - 14.433.888 ₫
  31. Khuyên mũi Aymilla Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Aymilla

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    7.492.321,00 ₫
    1.785.274  - 22.032.910  1.785.274 ₫ - 22.032.910 ₫
  32. Khuyên mũi Semi Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Semi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.173.092,00 ₫
    2.043.386  - 22.768.756  2.043.386 ₫ - 22.768.756 ₫
  33. Khuyên mũi Violer Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Violer

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    3.573.944,00 ₫
    1.892.821  - 19.981.035  1.892.821 ₫ - 19.981.035 ₫
  34. Khuyên mũi Markup Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Markup

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    3.807.150,00 ₫
    1.978.858  - 20.999.898  1.978.858 ₫ - 20.999.898 ₫
  35. Khuyên mũi Vernie Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Vernie

    Vàng Hồng 14K
    2.335.743,00 ₫
    1.462.068  - 13.372.575  1.462.068 ₫ - 13.372.575 ₫
  36. Khuyên mũi Bucolique Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Bucolique

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    3.412.058,00 ₫
    1.634.709  - 18.339.533  1.634.709 ₫ - 18.339.533 ₫
  37. Khuyên mũi Parisi Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Parisi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    3.303.662,00 ₫
    1.785.274  - 19.089.528  1.785.274 ₫ - 19.089.528 ₫
  38. Khuyên mũi Thessa Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Thessa

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.005 crt - AAA

    2.745.552,00 ₫
    1.647.727  - 15.495.206  1.647.727 ₫ - 15.495.206 ₫
  39. Khuyên mũi Meigani Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Meigani

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.048 crt - AAA

    3.470.642,00 ₫
    1.652.821  - 19.910.275  1.652.821 ₫ - 19.910.275 ₫
  40. Khuyên mũi Florka Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Florka

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    2.830.457,00 ₫
    1.647.727  - 15.806.525  1.647.727 ₫ - 15.806.525 ₫
  41. Khuyên mũi Achola Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Achola

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    4.496.297,00 ₫
    1.743.387  - 17.985.756  1.743.387 ₫ - 17.985.756 ₫
  42. Khuyên mũi Biltoni Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Biltoni

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    3.240.266,00 ₫
    1.699.236  - 18.070.665  1.699.236 ₫ - 18.070.665 ₫
  43. Khuyên mũi Lantiquaire Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Lantiquaire

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.03 crt - VS1

    4.522.619,00 ₫
    1.720.746  - 19.782.923  1.720.746 ₫ - 19.782.923 ₫
  44. Khuyên mũi Spearere Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Spearere

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    3.522.152,00 ₫
    2.043.386  - 20.589.521  2.043.386 ₫ - 20.589.521 ₫
  45. Khuyên mũi Mlar Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Mlar

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    4.887.145,00 ₫
    2.753.194  - 30.141.364  2.753.194 ₫ - 30.141.364 ₫
  46. Khuyên mũi Loud Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Loud

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    3.314.416,00 ₫
    1.742.255  - 18.495.187  1.742.255 ₫ - 18.495.187 ₫
  47. Khuyên mũi Still Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Still

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    4.469.694,00 ₫
    2.215.460  - 31.230.980  2.215.460 ₫ - 31.230.980 ₫
  48. Khuyên mũi Neeruses Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Neeruses

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    3.365.076,00 ₫
    1.935.839  - 19.839.522  1.935.839 ₫ - 19.839.522 ₫
  49. Khuyên mũi Biffle Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Biffle

    Vàng Hồng 14K
    2.854.796,00 ₫
    1.656.217  - 16.344.255  1.656.217 ₫ - 16.344.255 ₫
  50. Khuyên mũi Rovens Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Rovens

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    4.474.788,00 ₫
    1.742.255  - 22.117.811  1.742.255 ₫ - 22.117.811 ₫
  51. Khuyên mũi Wickline Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Wickline

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.015 crt - AAA

    3.504.604,00 ₫
    2.000.367  - 21.042.345  2.000.367 ₫ - 21.042.345 ₫
  52. Khuyên mũi Worsley Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Worsley

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.008 crt - VS1

    3.242.248,00 ₫
    1.634.709  - 16.867.842  1.634.709 ₫ - 16.867.842 ₫
  53. Khuyên mũi Arpentage Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Arpentage

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    2.976.777,00 ₫
    1.677.727  - 18.764.056  1.677.727 ₫ - 18.764.056 ₫
  54. Khuyên mũi Chignole Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Chignole

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    3.478.283,00 ₫
    1.935.839  - 20.745.178  1.935.839 ₫ - 20.745.178 ₫
  55. Khuyên mũi Errol Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Errol

    Vàng Hồng 14K
    2.335.743,00 ₫
    1.355.087  - 13.372.575  1.355.087 ₫ - 13.372.575 ₫
  56. Khuyên mũi Boutondor Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Boutondor

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    3.144.605,00 ₫
    1.742.255  - 18.495.187  1.742.255 ₫ - 18.495.187 ₫
  57. Khuyên mũi Jerrell Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Jerrell

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    8.029.772,00 ₫
    2.409.044  - 37.754.535  2.409.044 ₫ - 37.754.535 ₫
  58. Khuyên mũi Lanny Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Lanny

    Vàng Hồng 14K & Đá Tanzanite

    0.35 crt - AAA

    12.968.994,00 ₫
    2.236.970  - 1.232.852.645  2.236.970 ₫ - 1.232.852.645 ₫
  59. Khuyên mũi Swish Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Swish

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    4.590.543,00 ₫
    2.581.119  - 28.443.259  2.581.119 ₫ - 28.443.259 ₫
  60. Khuyên mũi Medeseka Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Medeseka

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    5.655.255,00 ₫
    2.624.137  - 28.867.781  2.624.137 ₫ - 28.867.781 ₫
  61. Khuyên mũi Picotet Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Picotet

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    4.151.582,00 ₫
    2.129.423  - 22.287.625  2.129.423 ₫ - 22.287.625 ₫
  62. Khuyên mũi Alluten Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Alluten

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.157.525,00 ₫
    1.935.839  - 21.905.550  1.935.839 ₫ - 21.905.550 ₫
  63. Khuyên mũi Giorgina Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Giorgina

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.01 crt - AAA

    3.709.510,00 ₫
    2.086.405  - 21.495.181  2.086.405 ₫ - 21.495.181 ₫
  64. Khuyên mũi Lyco Vàng Hồng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Lyco

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    3.759.320,00 ₫
    2.000.367  - 21.042.345  2.000.367 ₫ - 21.042.345 ₫

You’ve viewed 120 of 2013 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng