Đang tải...
Tìm thấy 2013 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  5. Khuyên mũi Beurre Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Beurre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.125 crt - VS

    9.408.915,00 ₫
    2.043.386  - 121.598.476  2.043.386 ₫ - 121.598.476 ₫
  6. Khuyên mũi Speran Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Speran

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.005 crt - VS1

    3.713.472,00 ₫
    1.957.348  - 19.740.468  1.957.348 ₫ - 19.740.468 ₫
  7. Khuyên mũi Toggle Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Toggle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    3.319.228,00 ₫
    1.892.821  - 20.320.656  1.892.821 ₫ - 20.320.656 ₫
  8. Khuyên mũi Tupress Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Tupress

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    3.633.378,00 ₫
    2.107.913  - 21.537.627  2.107.913 ₫ - 21.537.627 ₫
  9. Khuyên mũi Snopy Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Snopy

    Vàng Trắng 14K
    3.262.625,00 ₫
    1.892.821  - 18.679.155  1.892.821 ₫ - 18.679.155 ₫
  10. Khuyên mũi Taj Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Taj

    Vàng Trắng 14K
    2.484.044,00 ₫
    1.441.124  - 14.221.627  1.441.124 ₫ - 14.221.627 ₫
  11. Khuyên mũi Degel Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Degel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.012 crt - AAA

    3.203.191,00 ₫
    1.677.727  - 18.028.211  1.677.727 ₫ - 18.028.211 ₫
  12. Khuyên mũi Zeugma Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Zeugma

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    2.966.023,00 ₫
    1.720.746  - 17.716.895  1.720.746 ₫ - 17.716.895 ₫
  13. Khuyên mũi Basque Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Basque

    Vàng Trắng 14K
    2.446.968,00 ₫
    1.419.615  - 14.009.362  1.419.615 ₫ - 14.009.362 ₫
  14. Khuyên mũi Bombyx Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Bombyx

    Vàng Trắng 14K
    2.632.345,00 ₫
    1.527.162  - 15.070.680  1.527.162 ₫ - 15.070.680 ₫
  15. Khuyên mũi Cageless Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Cageless

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    4.633.844,00 ₫
    1.785.274  - 20.419.710  1.785.274 ₫ - 20.419.710 ₫
  16. Khuyên mũi Cochin Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Cochin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    4.023.942,00 ₫
    1.677.727  - 19.528.204  1.677.727 ₫ - 19.528.204 ₫
  17. Khuyên mũi Avoirt Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Avoirt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    3.107.531,00 ₫
    1.720.746  - 19.952.734  1.720.746 ₫ - 19.952.734 ₫
  18. Khuyên mũi Hanker Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Hanker

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    3.966.205,00 ₫
    2.021.876  - 21.764.042  2.021.876 ₫ - 21.764.042 ₫
  19. Khuyên mũi Kettler Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Kettler

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    3.972.148,00 ₫
    1.828.292  - 25.032.892  1.828.292 ₫ - 25.032.892 ₫
  20. Khuyên mũi Numero Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Numero

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    3.497.812,00 ₫
    1.914.329  - 19.627.257  1.914.329 ₫ - 19.627.257 ₫
  21. Khuyên mũi Acnode Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Acnode

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    5.179.220,00 ₫
    2.150.933  - 26.377.230  2.150.933 ₫ - 26.377.230 ₫
  22. Khuyên mũi Perissotero Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Perissotero

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    3.609.038,00 ₫
    1.978.858  - 20.264.052  1.978.858 ₫ - 20.264.052 ₫
  23. Khuyên mũi Acetaz Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Acetaz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    4.655.071,00 ₫
    2.323.007  - 24.622.522  2.323.007 ₫ - 24.622.522 ₫
  24. Khuyên mũi Eponines Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Eponines

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    3.907.904,00 ₫
    1.539.615  - 18.056.516  1.539.615 ₫ - 18.056.516 ₫
  25. Khuyên mũi Picche Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Picche

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.044 crt - VS

    4.584.034,00 ₫
    1.871.311  - 20.985.745  1.871.311 ₫ - 20.985.745 ₫
  26. Khuyên mũi Gorawen Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Gorawen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    3.119.417,00 ₫
    1.403.766  - 16.103.692  1.403.766 ₫ - 16.103.692 ₫
  27. Khuyên mũi Delinay Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Delinay

    Vàng Trắng 14K
    2.558.194,00 ₫
    1.484.143  - 14.646.150  1.484.143 ₫ - 14.646.150 ₫
  28. Khuyên mũi Adoucir Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Adoucir

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    7.211.285,00 ₫
    1.720.746  - 26.348.930  1.720.746 ₫ - 26.348.930 ₫
  29. Khuyên mũi Loud Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Loud

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    3.314.416,00 ₫
    1.742.255  - 18.495.187  1.742.255 ₫ - 18.495.187 ₫
  30. Khuyên mũi Possion Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Possion

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    3.801.207,00 ₫
    2.172.442  - 22.712.155  2.172.442 ₫ - 22.712.155 ₫
  31. Khuyên mũi Atomo Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Atomo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    2.837.249,00 ₫
    1.613.199  - 17.193.310  1.613.199 ₫ - 17.193.310 ₫
  32. Khuyên mũi Arvis Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Arvis

    Vàng Trắng 14K
    2.854.796,00 ₫
    1.656.217  - 16.344.255  1.656.217 ₫ - 16.344.255 ₫
  33. Khuyên mũi Bijoutier Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Bijoutier

    Vàng Trắng 14K
    3.040.173,00 ₫
    1.763.764  - 17.405.572  1.763.764 ₫ - 17.405.572 ₫
  34. Khuyên mũi Picotet Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Picotet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    4.151.582,00 ₫
    2.129.423  - 22.287.625  2.129.423 ₫ - 22.287.625 ₫
  35. Khuyên mũi Routeo Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Routeo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    7.730.338,00 ₫
    2.021.876  - 29.320.610  2.021.876 ₫ - 29.320.610 ₫
  36. Khuyên mũi Pullstone Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Pullstone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    3.404.133,00 ₫
    1.892.821  - 19.103.681  1.892.821 ₫ - 19.103.681 ₫
  37. Khuyên mũi Biffle Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Biffle

    Vàng Trắng 14K
    2.854.796,00 ₫
    1.656.217  - 16.344.255  1.656.217 ₫ - 16.344.255 ₫
  38. Khuyên mũi Myrick Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Myrick

    Vàng Trắng 14K
    2.595.269,00 ₫
    1.505.652  - 14.858.415  1.505.652 ₫ - 14.858.415 ₫
  39. Khuyên mũi Seldon Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Seldon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    3.240.266,00 ₫
    1.699.236  - 18.070.665  1.699.236 ₫ - 18.070.665 ₫
  40. Khuyên mũi Sinnont Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Sinnont

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.04 crt - AAA

    4.116.488,00 ₫
    2.043.386  - 23.844.222  2.043.386 ₫ - 23.844.222 ₫
  41. Khuyên mũi Tiah Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Tiah

    Vàng Trắng 14K
    2.484.044,00 ₫
    1.441.124  - 14.221.627  1.441.124 ₫ - 14.221.627 ₫
  42. Khuyên mũi Tinost Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Tinost

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    3.860.923,00 ₫
    1.763.764  - 19.528.203  1.763.764 ₫ - 19.528.203 ₫
  43. Khuyên mũi Vicie Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Vicie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.005 crt - VS

    3.022.626,00 ₫
    1.720.746  - 17.405.576  1.720.746 ₫ - 17.405.576 ₫
  44. Khuyên mũi Arnell Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Arnell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.068 crt - VS

    5.030.068,00 ₫
    1.785.274  - 24.070.636  1.785.274 ₫ - 24.070.636 ₫
  45. Khuyên mũi Brouillard Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Brouillard

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    2.980.740,00 ₫
    1.548.671  - 16.584.825  1.548.671 ₫ - 16.584.825 ₫
  46. Khuyên mũi Yolk Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Yolk

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    3.203.191,00 ₫
    1.677.727  - 17.858.400  1.677.727 ₫ - 17.858.400 ₫
  47. Khuyên mũi Crambo Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Crambo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    4.194.601,00 ₫
    1.957.348  - 26.306.474  1.957.348 ₫ - 26.306.474 ₫
  48. Khuyên mũi Crowded Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Crowded

    Vàng Trắng 14K
    2.521.119,00 ₫
    1.462.634  - 14.433.892  1.462.634 ₫ - 14.433.892 ₫
  49. Khuyên mũi Culte Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Culte

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.025 crt - AAA

    3.292.906,00 ₫
    1.828.292  - 20.334.801  1.828.292 ₫ - 20.334.801 ₫
  50. Khuyên mũi Deliberant Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Deliberant

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    3.587.529,00 ₫
    2.064.895  - 21.113.105  2.064.895 ₫ - 21.113.105 ₫
  51. Khuyên mũi Bonnevolonte Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Bonnevolonte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    3.213.946,00 ₫
    1.634.709  - 17.603.688  1.634.709 ₫ - 17.603.688 ₫
  52. Khuyên mũi Veloceb Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Veloceb

    Vàng Trắng 14K
    2.669.421,00 ₫
    1.548.671  - 15.282.945  1.548.671 ₫ - 15.282.945 ₫
  53. Khuyên mũi Whitner Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Whitner

    Vàng Trắng 14K
    2.706.495,00 ₫
    1.570.180  - 15.495.202  1.570.180 ₫ - 15.495.202 ₫
  54. Khuyên mũi Nabu Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Nabu

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.015 crt - AAA

    3.329.982,00 ₫
    1.849.802  - 19.556.505  1.849.802 ₫ - 19.556.505 ₫
  55. Khuyên mũi Poignant Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Poignant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    4.417.053,00 ₫
    2.086.405  - 23.532.907  2.086.405 ₫ - 23.532.907 ₫
  56. Khuyên mũi Collar Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Collar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.025 crt - VS1

    6.029.121,00 ₫
    2.430.554  - 26.108.366  2.430.554 ₫ - 26.108.366 ₫
  57. Khuyên mũi Fixed Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Fixed

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    4.342.902,00 ₫
    2.043.386  - 23.108.377  2.043.386 ₫ - 23.108.377 ₫
  58. Khuyên mũi Aspishes Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Aspishes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    3.796.395,00 ₫
    2.021.876  - 21.254.610  2.021.876 ₫ - 21.254.610 ₫
  59. Khuyên mũi Ahlgren Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Ahlgren

    Vàng Trắng 14K
    2.521.119,00 ₫
    1.462.634  - 14.433.892  1.462.634 ₫ - 14.433.892 ₫
  60. Khuyên mũi Weslia Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Weslia

    Vàng Trắng 14K
    2.002.065,00 ₫
    1.253.201  - 11.462.205  1.253.201 ₫ - 11.462.205 ₫
  61. Khuyên mũi Bani Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Bani

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    4.813.278,00 ₫
    2.086.405  - 25.004.598  2.086.405 ₫ - 25.004.598 ₫
  62. Khuyên mũi Leach Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Leach

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    2.566.118,00 ₫
    1.226.031  - 17.674.437  1.226.031 ₫ - 17.674.437 ₫
  63. Khuyên mũi Tionna Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Tionna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    3.490.171,00 ₫
    1.630.180  - 18.084.818  1.630.180 ₫ - 18.084.818 ₫
  64. Khuyên mũi Designy Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Designy

    Vàng Trắng 14K
    3.744.604,00 ₫
    2.172.442  - 21.438.577  2.172.442 ₫ - 21.438.577 ₫

You’ve viewed 120 of 2013 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng