Đang tải...
Tìm thấy 520 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Hoa tai nam Donatien Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Donatien

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.294.632,00 ₫
    3.353.757  - 1.061.117.605  3.353.757 ₫ - 1.061.117.605 ₫
  2. Hoa tai nam Kmetov Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Kmetov

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    8.410.147,00 ₫
    2.137.630  - 226.145.150  2.137.630 ₫ - 226.145.150 ₫
  3. Hoa tai nam Yorath Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Yorath

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    6.327.137,00 ₫
    2.459.987  - 31.867.767  2.459.987 ₫ - 31.867.767 ₫
  4. Hoa tai nam Carbine Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Carbine

    Vàng Trắng 18K & Đá Onyx Đen

    0.204 crt - AAA

    11.315.039,00 ₫
    4.409.412  - 65.645.912  4.409.412 ₫ - 65.645.912 ₫
  5. Hoa tai nam Kovvola Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Kovvola

    Vàng Trắng 18K
    10.609.760,00 ₫
    4.521.204  - 45.212.047  4.521.204 ₫ - 45.212.047 ₫
    Mới

  6. Hoa tai nam Torreon Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Torreon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.701.839,00 ₫
    4.075.452  - 40.924.330  4.075.452 ₫ - 40.924.330 ₫
  7. Hoa tai nam Justus Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Justus

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    10.490.891,00 ₫
    3.328.285  - 43.669.600  3.328.285 ₫ - 43.669.600 ₫
  8. Hoa tai nam Otmara Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Otmara

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.260.700,00 ₫
    4.581.487  - 47.815.808  4.581.487 ₫ - 47.815.808 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Hoa tai nam Cyndaquil Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Cyndaquil

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.601.820,00 ₫
    5.518.841  - 57.792.173  5.518.841 ₫ - 57.792.173 ₫
  11. Hoa tai nam Lupus Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Lupus

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.095 crt - VS

    12.178.807,00 ₫
    3.605.642  - 46.697.884  3.605.642 ₫ - 46.697.884 ₫
  12. Hoa tai nam Radana Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Radana

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    25.081.011,00 ₫
    5.269.786  - 75.126.998  5.269.786 ₫ - 75.126.998 ₫
  13. Hoa tai nam Razzil Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Razzil

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    16.083.319,00 ₫
    5.900.915  - 67.103.453  5.900.915 ₫ - 67.103.453 ₫
  14. Hoa tai nam Locatif Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Locatif

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    12.846.730,00 ₫
    4.667.524  - 60.778.011  4.667.524 ₫ - 60.778.011 ₫
  15. Hoa tai nam Alector Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Alector

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    6.019.214,00 ₫
    2.671.684  - 25.471.571  2.671.684 ₫ - 25.471.571 ₫
  16. Hoa tai nam Felisones Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Felisones

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    6.382.609,00 ₫
    2.731.684  - 28.598.916  2.731.684 ₫ - 28.598.916 ₫
  17. Hoa tai nam Cassus Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Cassus

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    12.576.164,00 ₫
    4.180.168  - 72.891.157  4.180.168 ₫ - 72.891.157 ₫
  18. Hoa tai nam Albertus Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Albertus

    Vàng Trắng 18K & Đá Onyx Đen
    6.624.874,00 ₫
    3.011.306  - 28.230.997  3.011.306 ₫ - 28.230.997 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Hoa tai nam Exeggutor Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Exeggutor

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.181.468,00 ₫
    3.398.473  - 34.386.622  3.398.473 ₫ - 34.386.622 ₫
  21. Hoa tai nam Lain Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Lain

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    11.519.944,00 ₫
    4.387.903  - 1.070.881.712  4.387.903 ₫ - 1.070.881.712 ₫
  22. Hoa tai nam Frillish Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Frillish

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    11.308.246,00 ₫
    3.893.188  - 47.532.791  3.893.188 ₫ - 47.532.791 ₫
  23. Hoa tai nam Metan Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Metan

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    7.633.547,00 ₫
    3.161.871  - 32.504.557  3.161.871 ₫ - 32.504.557 ₫
  24. Hoa tai nam Yehudit Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Yehudit

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    12.442.580,00 ₫
    4.065.263  - 47.985.618  4.065.263 ₫ - 47.985.618 ₫
  25. Hoa tai nam Donphan Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Donphan

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Đen

    0.1 crt - AAA

    8.805.239,00 ₫
    3.484.511  - 43.754.502  3.484.511 ₫ - 43.754.502 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Hoa tai nam Zasobny Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Zasobny

    Vàng Trắng 18K
    10.659.572,00 ₫
    4.542.431  - 45.424.312  4.542.431 ₫ - 45.424.312 ₫
    Mới

  28. Hoa tai nam Domitus Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Domitus

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.993.545,00 ₫
    3.056.589  - 33.367.763  3.056.589 ₫ - 33.367.763 ₫
  29. Hoa tai nam Kiryl Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Kiryl

    Vàng Trắng 18K & Đá Onyx Đen
    6.774.306,00 ₫
    3.079.230  - 28.867.785  3.079.230 ₫ - 28.867.785 ₫
  30. Hoa tai nam Feoras Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Feoras

    Vàng Trắng 18K
    4.084.507,00 ₫
    1.972.631  - 17.405.572  1.972.631 ₫ - 17.405.572 ₫
  31. Hoa tai nam Larvesta Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Larvesta

    Vàng Trắng 18K
    14.395.402,00 ₫
    5.889.028  - 61.344.045  5.889.028 ₫ - 61.344.045 ₫
  32. Hoa tai nam Skrelp Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Skrelp

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    9.288.632,00 ₫
    3.656.585  - 43.075.259  3.656.585 ₫ - 43.075.259 ₫
  33. Hoa tai nam Bibarel Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Bibarel

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    30.209.290,00 ₫
    6.155.631  - 1.272.333.590  6.155.631 ₫ - 1.272.333.590 ₫
  34. Hoa tai nam Bengi Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Bengi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    9.078.068,00 ₫
    3.247.908  - 34.853.603  3.247.908 ₫ - 34.853.603 ₫
  35. Hoa tai nam Conkeldurr Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Conkeldurr

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.015 crt - AAA

    11.861.829,00 ₫
    5.030.636  - 51.608.242  5.030.636 ₫ - 51.608.242 ₫
  36. Hoa tai nam Erlot Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Erlot

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    6.055.442,00 ₫
    2.602.629  - 26.419.685  2.602.629 ₫ - 26.419.685 ₫
  37. Hoa tai nam Hermenegildo Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Hermenegildo

    Vàng Trắng 18K & Đá Onyx Đen
    8.218.828,00 ₫
    3.642.435  - 35.023.417  3.642.435 ₫ - 35.023.417 ₫
  38. Hoa tai nam Inskren Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Inskren

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    9.210.520,00 ₫
    2.829.042  - 54.466.717  2.829.042 ₫ - 54.466.717 ₫
  39. Hoa tai nam Flapple Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Flapple

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.175 crt - VS

    18.332.741,00 ₫
    5.858.462  - 74.631.715  5.858.462 ₫ - 74.631.715 ₫
  40. Hoa tai nam Cosmoem Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Cosmoem

    Vàng Trắng 18K & Đá Opal Đen

    0.35 crt - AAA

    9.830.896,00 ₫
    3.463.002  - 1.244.951.645  3.463.002 ₫ - 1.244.951.645 ₫
  41. Hoa tai nam Marsilio Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Marsilio

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    10.922.210,00 ₫
    3.308.474  - 42.240.360  3.308.474 ₫ - 42.240.360 ₫
  42. Hoa tai nam Felorn Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Felorn

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    6.155.063,00 ₫
    2.645.647  - 26.844.207  2.645.647 ₫ - 26.844.207 ₫
  43. Hoa tai nam Keldeo Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Keldeo

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    19.444.434,00 ₫
    6.983.457  - 80.872.253  6.983.457 ₫ - 80.872.253 ₫
  44. Hoa tai nam Cosa Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Cosa

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.012 crt - AAA

    7.734.302,00 ₫
    3.290.927  - 33.778.140  3.290.927 ₫ - 33.778.140 ₫
  45. Hoa tai nam Gresses Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Gresses

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    28.976.464,00 ₫
    8.681.562  - 117.721.133  8.681.562 ₫ - 117.721.133 ₫
  46. Hoa tai nam Foxen Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Foxen

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    7.449.021,00 ₫
    3.118.853  - 33.580.028  3.118.853 ₫ - 33.580.028 ₫
  47. Hoa tai nam Ascot Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Ascot

    Vàng Trắng 18K
    5.080.729,00 ₫
    2.193.951  - 21.650.835  2.193.951 ₫ - 21.650.835 ₫
  48. Hoa tai nam Croconaw Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Croconaw

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    12.145.978,00 ₫
    5.115.541  - 52.457.295  5.115.541 ₫ - 52.457.295 ₫
  49. Hoa tai nam Diez Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Diez

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    10.122.969,00 ₫
    4.151.300  - 52.428.994  4.151.300 ₫ - 52.428.994 ₫
  50. Hoa tai nam Edamon Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Edamon

    Vàng Trắng 18K
    11.556.170,00 ₫
    4.267.903  - 49.245.045  4.267.903 ₫ - 49.245.045 ₫
  51. Hoa tai nam Alekto Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Alekto

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.074 crt - AAA

    15.726.716,00 ₫
    6.219.309  - 65.985.531  6.219.309 ₫ - 65.985.531 ₫
  52. Men's Rings
  53. Hoa tai nam Foongus Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Foongus

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    7.932.414,00 ₫
    3.290.927  - 33.778.140  3.290.927 ₫ - 33.778.140 ₫
  54. Hoa tai nam Fumer Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Fumer

    Vàng Trắng 18K
    8.318.449,00 ₫
    3.592.057  - 35.447.940  3.592.057 ₫ - 35.447.940 ₫
  55. Hoa tai nam Huntail Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Huntail

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.225 crt - VS

    13.641.442,00 ₫
    3.764.132  - 56.674.254  3.764.132 ₫ - 56.674.254 ₫
  56. Hoa tai nam Braidon Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Braidon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    7.867.885,00 ₫
    2.830.175  - 41.136.595  2.830.175 ₫ - 41.136.595 ₫
  57. Hoa tai nam Alandon Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Alandon

    Vàng Trắng 18K
    12.502.580,00 ₫
    5.682.991  - 53.278.042  5.682.991 ₫ - 53.278.042 ₫
  58. Hoa tai nam Botulf Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Botulf

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    4.759.221,00 ₫
    2.189.140  - 20.221.598  2.189.140 ₫ - 20.221.598 ₫
  59. Hoa tai nam Dux Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Dux

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    7.520.340,00 ₫
    3.120.267  - 31.938.522  3.120.267 ₫ - 31.938.522 ₫
  60. Hoa tai nam Bardoul Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Bardoul

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - VS

    8.316.184,00 ₫
    3.033.947  - 43.160.166  3.033.947 ₫ - 43.160.166 ₫
  61. Hoa tai nam Janus Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Janus

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.790.522,00 ₫
    3.396.210  - 36.763.973  3.396.210 ₫ - 36.763.973 ₫
  62. Hoa tai nam Tallulah Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Tallulah

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    19.118.398,00 ₫
    5.958.084  - 77.928.871  5.958.084 ₫ - 77.928.871 ₫
  63. Hoa tai nam Clumpish Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Clumpish

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.036 crt - AAA

    5.874.309,00 ₫
    2.279.988  - 26.914.960  2.279.988 ₫ - 26.914.960 ₫
  64. Hoa tai nam Veltal Vàng Trắng 18K

    Hoa tai nam Veltal

    Vàng Trắng 18K
    11.207.493,00 ₫
    4.775.920  - 11.207.493  4.775.920 ₫ - 11.207.493 ₫

You’ve viewed 60 of 520 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng