Đang tải...
Tìm thấy 1149 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nam Bobbie Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Bobbie

    Bạch Kim 950
    53.425.217,00 ₫
    11.907.961  - 135.070.111  11.907.961 ₫ - 135.070.111 ₫
  2. Mặt dây chuyền nam Johan Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Johan

    Bạch Kim 950
    30.042.309,00 ₫
    4.995.258  - 70.117.591  4.995.258 ₫ - 70.117.591 ₫
  3. Mặt dây chuyền nam Lewis Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Lewis

    Bạch Kim 950
    34.092.288,00 ₫
    6.045.253  - 81.367.531  6.045.253 ₫ - 81.367.531 ₫
  4. Dây chuyền nam Klodjan Platin trắng

    Dây chuyền nam Klodjan

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.25 crt - VS

    59.261.038,00 ₫
    10.668.627  - 3.040.782.754  10.668.627 ₫ - 3.040.782.754 ₫
  5. Mặt dây chuyền nam Claw Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Claw

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    22.146.120,00 ₫
    3.502.341  - 54.749.737  3.502.341 ₫ - 54.749.737 ₫
  6. Mặt dây chuyền nam Graham Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Graham

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    63.138.378,00 ₫
    11.043.626  - 189.183.064  11.043.626 ₫ - 189.183.064 ₫
  7. Mặt dây chuyền nam Jose Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Jose

    Bạch Kim 950
    28.649.863,00 ₫
    5.074.503  - 69.268.539  5.074.503 ₫ - 69.268.539 ₫
  8. Mặt dây chuyền nam Unforge Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Unforge

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    27.947.979,00 ₫
    4.351.393  - 66.721.378  4.351.393 ₫ - 66.721.378 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Mặt dây chuyền nam Jaxton Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Jaxton

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - VS

    21.212.160,00 ₫
    2.903.758  - 97.428.776  2.903.758 ₫ - 97.428.776 ₫
  11. Mặt dây chuyền nam Torm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Torm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.735 crt - VS

    100.369.332,00 ₫
    4.499.977  - 1.630.180.946  4.499.977 ₫ - 1.630.180.946 ₫
  12. Mặt dây chuyền nam Brodeur Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Brodeur

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    55.109.169,00 ₫
    9.628.255  - 76.335.483  9.628.255 ₫ - 76.335.483 ₫
  13. Mặt dây chuyền nam Gaiva Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Gaiva

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    21.101.784,00 ₫
    2.764.514  - 50.292.210  2.764.514 ₫ - 50.292.210 ₫
  14. Mặt dây chuyền nam Undrou Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Undrou

    Bạch Kim 950
    18.028.215,00 ₫
    2.592.439  - 39.763.959  2.592.439 ₫ - 39.763.959 ₫
  15. Mặt dây chuyền nam Ashok Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Ashok

    Bạch Kim 950
    43.092.247,00 ₫
    8.128.262  - 109.386.271  8.128.262 ₫ - 109.386.271 ₫
  16. Mặt dây chuyền nam Bec Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Bec

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.093 crt - AAA

    22.375.364,00 ₫
    3.409.794  - 53.575.216  3.409.794 ₫ - 53.575.216 ₫
  17. Mặt dây chuyền nam Harlan Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Harlan

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    27.195.151,00 ₫
    3.544.793  - 71.872.294  3.544.793 ₫ - 71.872.294 ₫
  18. Mặt dây chuyền nam Kalin Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Kalin

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.85 crt - VS

    62.382.720,00 ₫
    7.018.834  - 384.422.701  7.018.834 ₫ - 384.422.701 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nam Leapt Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Leapt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.015 crt - AAA

    28.618.729,00 ₫
    5.433.935  - 69.905.322  5.433.935 ₫ - 69.905.322 ₫
  21. Mặt dây chuyền nam Lucianze Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Lucianze

    Bạch Kim 950
    25.301.764,00 ₫
    6.520.723  - 68.773.252  6.520.723 ₫ - 68.773.252 ₫
  22. Mặt dây chuyền nam Tuperb Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Tuperb

    Bạch Kim 950
    26.909.305,00 ₫
    4.542.430  - 61.414.801  4.542.430 ₫ - 61.414.801 ₫
  23. Mặt dây chuyền nam Cradily Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Cradily

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.29 crt - AAA

    26.957.415,00 ₫
    4.988.182  - 90.523.147  4.988.182 ₫ - 90.523.147 ₫
  24. Mặt dây chuyền nam Gideon Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Gideon

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    79.754.336,00 ₫
    11.609.378  - 207.451.843  11.609.378 ₫ - 207.451.843 ₫
  25. Mặt dây chuyền nam Wesley Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Wesley

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.013 crt - VS

    101.441.968,00 ₫
    12.548.996  - 228.267.779  12.548.996 ₫ - 228.267.779 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nam Green Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Green

    Bạch Kim 950
    29.736.651,00 ₫
    5.080.730  - 69.268.539  5.080.730 ₫ - 69.268.539 ₫
  28. Mặt dây chuyền nam Owens Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Owens

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    18.478.213,00 ₫
    2.527.912  - 48.495.051  2.527.912 ₫ - 48.495.051 ₫
  29. Mặt dây chuyền nam Kenneth Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Kenneth

    Bạch Kim 950
    54.721.436,00 ₫
    13.966.914  - 150.494.564  13.966.914 ₫ - 150.494.564 ₫
  30. Mặt dây chuyền nam Joseph Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Joseph

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    45.206.387,00 ₫
    7.055.626  - 110.872.112  7.055.626 ₫ - 110.872.112 ₫
  31. Mặt dây chuyền nam Greasier Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Greasier

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng

    0.07 crt - VS1

    27.424.396,00 ₫
    4.245.262  - 63.735.541  4.245.262 ₫ - 63.735.541 ₫
  32. Mặt dây chuyền nam Namnef Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Namnef

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    29.159.294,00 ₫
    5.243.748  - 72.947.766  5.243.748 ₫ - 72.947.766 ₫
  33. Mặt dây chuyền nam Pangoro Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Pangoro

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    41.583.762,00 ₫
    6.659.401  - 108.862.688  6.659.401 ₫ - 108.862.688 ₫
  34. Mặt dây chuyền nam Degarnir Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Degarnir

    Bạch Kim 950
    18.868.776,00 ₫
    2.829.042  - 42.098.851  2.829.042 ₫ - 42.098.851 ₫
  35. Mặt dây chuyền nam David Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam David

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    26.145.158,00 ₫
    4.117.904  - 64.301.580  4.117.904 ₫ - 64.301.580 ₫
  36. Mặt dây chuyền nam Tony Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Tony

    Bạch Kim 950
    43.779.980,00 ₫
    8.997.126  - 111.296.641  8.997.126 ₫ - 111.296.641 ₫
  37. Mặt dây chuyền nam Tyrelli Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Tyrelli

    Bạch Kim 950
    23.929.129,00 ₫
    3.714.604  - 53.136.534  3.714.604 ₫ - 53.136.534 ₫
  38. Mặt dây chuyền nam Sohaib Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Sohaib

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    32.156.448,00 ₫
    5.997.706  - 90.876.920  5.997.706 ₫ - 90.876.920 ₫
  39. Mặt dây chuyền nam Windle Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Windle

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.24 crt - AAA

    24.783.844,00 ₫
    6.176.857  - 84.692.994  6.176.857 ₫ - 84.692.994 ₫
  40. Mặt dây chuyền nam Buneary Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Buneary

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.096 crt - AAA

    26.111.194,00 ₫
    4.415.072  - 67.273.260  4.415.072 ₫ - 67.273.260 ₫
  41. Mặt dây chuyền nam Jennell Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Jennell

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    32.815.879,00 ₫
    4.814.127  - 82.343.944  4.814.127 ₫ - 82.343.944 ₫
  42. Mặt dây chuyền nam Formes Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Formes

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    23.994.224,00 ₫
    6.240.536  - 77.688.307  6.240.536 ₫ - 77.688.307 ₫
  43. Mặt dây chuyền nam Loic Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Loic

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.363 crt - VS

    70.632.681,00 ₫
    15.670.680  - 198.098.114  15.670.680 ₫ - 198.098.114 ₫
  44. Mặt dây chuyền nam Felix Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Felix

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    25.293.273,00 ₫
    3.981.489  - 60.381.781  3.981.489 ₫ - 60.381.781 ₫
  45. Mặt dây chuyền nam Milan Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Milan

    Bạch Kim 950
    19.785.753,00 ₫
    2.776.401  - 44.646.009  2.776.401 ₫ - 44.646.009 ₫
  46. Mặt dây chuyền nam Yardena Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Yardena

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.408 crt - VS

    62.028.949,00 ₫
    8.919.296  - 170.249.187  8.919.296 ₫ - 170.249.187 ₫
  47. Mặt dây chuyền nam Rui Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Rui

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    93.786.346,00 ₫
    14.841.438  - 246.932.787  14.841.438 ₫ - 246.932.787 ₫
  48. Mặt dây chuyền nam Blat Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Blat

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    32.450.787,00 ₫
    5.630.916  - 77.292.082  5.630.916 ₫ - 77.292.082 ₫
  49. Mặt dây chuyền nam Sakshi Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Sakshi

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    36.226.242,00 ₫
    8.558.449  - 103.018.378  8.558.449 ₫ - 103.018.378 ₫
  50. Mặt dây chuyền nam Benjamin Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Benjamin

    Bạch Kim 950
    32.102.675,00 ₫
    8.102.791  - 87.664.672  8.102.791 ₫ - 87.664.672 ₫
  51. Vòng đeo tay nam
  52. Mặt dây chuyền nam Augenta Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Augenta

    Bạch Kim 950
    46.315.815,00 ₫
    10.608.911  - 127.145.617  10.608.911 ₫ - 127.145.617 ₫
  53. Mặt dây chuyền nam Stian Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Stian

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    38.184.721,00 ₫
    7.813.547  - 1.810.604.620  7.813.547 ₫ - 1.810.604.620 ₫
  54. Mặt dây chuyền nam Paulo Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Paulo

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    31.298.906,00 ₫
    6.647.515  - 97.485.384  6.647.515 ₫ - 97.485.384 ₫
  55. Mặt dây chuyền nam Excadrill Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Excadrill

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    4.32 crt - VS

    1.239.311.104,00 ₫
    9.124.484  - 1.696.435.351  9.124.484 ₫ - 1.696.435.351 ₫
  56. Mặt dây chuyền nam Abovyan Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Abovyan

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    40.488.483,00 ₫
    6.649.778  - 107.461.747  6.649.778 ₫ - 107.461.747 ₫
  57. Mặt dây chuyền nam Manu Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Manu

    Bạch Kim 950
    35.909.262,00 ₫
    7.514.114  - 89.433.534  7.514.114 ₫ - 89.433.534 ₫
  58. Mặt dây chuyền nam Semirana Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Semirana

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.398 crt - AAA

    44.943.179,00 ₫
    5.264.125  - 1.285.465.598  5.264.125 ₫ - 1.285.465.598 ₫
  59. Mặt dây chuyền nam Base Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Base

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    18.622.552,00 ₫
    4.882.052  - 53.914.836  4.882.052 ₫ - 53.914.836 ₫
  60. Mặt dây chuyền nam Embry Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Embry

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu

    0.105 crt - VS1

    37.069.632,00 ₫
    6.160.724  - 87.735.426  6.160.724 ₫ - 87.735.426 ₫
  61. Mặt dây chuyền nam Marill Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Marill

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    17.394.254,00 ₫
    4.415.073  - 46.697.887  4.415.073 ₫ - 46.697.887 ₫
  62. Mặt dây chuyền nam Decovien Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Decovien

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    24.107.431,00 ₫
    3.390.549  - 58.103.496  3.390.549 ₫ - 58.103.496 ₫
  63. Mặt dây chuyền nam Camena Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Camena

    Bạch Kim 950
    15.444.263,00 ₫
    4.054.225  - 41.391.307  4.054.225 ₫ - 41.391.307 ₫
  64. Mặt dây chuyền nam Grubbin Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Grubbin

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    34.114.931,00 ₫
    5.304.879  - 83.490.167  5.304.879 ₫ - 83.490.167 ₫

You’ve viewed 60 of 1149 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng