Đang tải...
Tìm thấy 1149 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nam Ylmret Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Ylmret

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    23.815.922,00 ₫
    3.926.867  - 58.061.042  3.926.867 ₫ - 58.061.042 ₫
    Mới

  2. Mặt dây chuyền nam Stosed Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Stosed

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    20.201.788,00 ₫
    2.678.477  - 45.622.421  2.678.477 ₫ - 45.622.421 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nam Siva Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Siva

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    38.787.549,00 ₫
    7.174.493  - 98.221.225  7.174.493 ₫ - 98.221.225 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nam Seanitte Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Seanitte

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    17.238.596,00 ₫
    4.521.204  - 48.268.635  4.521.204 ₫ - 48.268.635 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nam Rileys Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Rileys

    Bạch Kim 950
    29.719.668,00 ₫
    5.529.029  - 72.240.219  5.529.029 ₫ - 72.240.219 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nam Nalosir Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Nalosir

    Bạch Kim 950
    22.103.666,00 ₫
    5.705.632  - 60.141.218  5.705.632 ₫ - 60.141.218 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nam Mriffaer Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Mriffaer

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    28.983.823,00 ₫
    5.325.257  - 29.380.048  5.325.257 ₫ - 29.380.048 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nam Fyndend Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Fyndend

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    39.022.454,00 ₫
    6.956.570  - 109.669.286  6.956.570 ₫ - 109.669.286 ₫
    Mới

  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Mặt dây chuyền nam Dihent Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Dihent

    Bạch Kim 950
    37.451.707,00 ₫
    8.811.750  - 102.523.094  8.811.750 ₫ - 102.523.094 ₫
    Mới

  11. Mặt dây chuyền nam Deorg Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Deorg

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    43.542.243,00 ₫
    9.895.707  - 124.117.330  9.895.707 ₫ - 124.117.330 ₫
    Mới

  12. Mặt dây chuyền nam Dadavi Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Dadavi

    Bạch Kim 950
    24.829.126,00 ₫
    4.436.299  - 58.655.379  4.436.299 ₫ - 58.655.379 ₫
    Mới

  13. Mặt dây chuyền nam Cynsy Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Cynsy

    Bạch Kim 950
    28.590.428,00 ₫
    4.775.070  - 66.084.586  4.775.070 ₫ - 66.084.586 ₫
    Mới

  14. Mặt dây chuyền nam Cood Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Cood

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    52.695.030,00 ₫
    9.617.217  - 155.871.896  9.617.217 ₫ - 155.871.896 ₫
    Mới

  15. Mặt dây chuyền nam Cell Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Cell

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.332 crt - VS

    30.251.740,00 ₫
    5.030.635  - 87.975.993  5.030.635 ₫ - 87.975.993 ₫
    Mới

  16. Mặt dây chuyền nam Bipet Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Bipet

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    39.277.170,00 ₫
    7.134.871  - 102.169.321  7.134.871 ₫ - 102.169.321 ₫
    Mới

  17. Mặt dây chuyền nam Betro Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Betro

    Bạch Kim 950
    40.723.389,00 ₫
    7.557.982  - 102.806.109  7.557.982 ₫ - 102.806.109 ₫
    Mới

  18. Mặt dây chuyền nam Benali Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Benali

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    33.899.835,00 ₫
    6.362.232  - 39.079.056  6.362.232 ₫ - 39.079.056 ₫
    Mới

  19. Mặt dây chuyền nam Beddod Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Beddod

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    25.304.595,00 ₫
    4.521.204  - 62.051.588  4.521.204 ₫ - 62.051.588 ₫
    Mới

  20. Mặt dây chuyền nam Refind Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Refind

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    22.324.421,00 ₫
    3.693.378  - 54.028.044  3.693.378 ₫ - 54.028.044 ₫
    Mới

  21. Mặt dây chuyền nam Prisent Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Prisent

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    31.015.889,00 ₫
    5.406.766  - 74.136.440  5.406.766 ₫ - 74.136.440 ₫
    Mới

  22. Mặt dây chuyền nam Nages Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Nages

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    22.533.853,00 ₫
    3.735.830  - 55.046.904  3.735.830 ₫ - 55.046.904 ₫
    Mới

  23. Mặt dây chuyền nam Armar Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Armar

    Bạch Kim 950
    40.723.389,00 ₫
    7.557.982  - 102.806.109  7.557.982 ₫ - 102.806.109 ₫
    Mới

  24. Mặt dây chuyền nam Aforsw Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Aforsw

    Bạch Kim 950
    37.513.971,00 ₫
    6.785.344  - 93.891.061  6.785.344 ₫ - 93.891.061 ₫
    Mới

  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Mặt dây chuyền nam Ylivaw Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Ylivaw

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    35.181.906,00 ₫
    6.540.534  - 97.287.268  6.540.534 ₫ - 97.287.268 ₫
    Mới

  27. Mặt dây chuyền nam Vache Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Vache

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    34.129.081,00 ₫
    7.855.151  - 100.853.292  7.855.151 ₫ - 100.853.292 ₫
    Mới

  28. Mặt dây chuyền nam Tyrel Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Tyrel

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.435 crt - VS

    36.240.392,00 ₫
    6.792.420  - 117.409.818  6.792.420 ₫ - 117.409.818 ₫
    Mới

  29. Mặt dây chuyền nam Timothes Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Timothes

    Bạch Kim 950
    23.009.323,00 ₫
    5.909.405  - 62.405.362  5.909.405 ₫ - 62.405.362 ₫
    Mới

  30. Mặt dây chuyền nam Suffler Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Suffler

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    27.837.600,00 ₫
    5.019.597  - 67.358.165  5.019.597 ₫ - 67.358.165 ₫
    Mới

  31. Mặt dây chuyền nam Styria Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Styria

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    74.442.096,00 ₫
    12.289.752  - 232.031.911  12.289.752 ₫ - 232.031.911 ₫
    Mới

  32. Mặt dây chuyền nam Srom Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Srom

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.165 crt - VS

    27.314.019,00 ₫
    4.945.730  - 75.891.145  4.945.730 ₫ - 75.891.145 ₫
    Mới

  33. Mặt dây chuyền nam Sling Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Sling

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.054 crt - VS

    22.429.136,00 ₫
    3.775.452  - 55.259.165  3.775.452 ₫ - 55.259.165 ₫
    Mới

  34. Mặt dây chuyền nam Sistema Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Sistema

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    66.158.175,00 ₫
    11.481.454  - 182.829.317  11.481.454 ₫ - 182.829.317 ₫
    Mới

  35. Mặt dây chuyền nam Shious Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Shious

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.028 crt - VS

    25.095.161,00 ₫
    4.478.751  - 61.655.360  4.478.751 ₫ - 61.655.360 ₫
    Mới

  36. Mặt dây chuyền nam Seroti Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Seroti

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    28.913.067,00 ₫
    7.386.756  - 101.207.059  7.386.756 ₫ - 101.207.059 ₫
    Mới

  37. Mặt dây chuyền nam Senor Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Senor

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    41.637.536,00 ₫
    7.723.547  - 107.433.447  7.723.547 ₫ - 107.433.447 ₫
    Mới

  38. Mặt dây chuyền nam Selfles Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Selfles

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    33.698.893,00 ₫
    6.099.592  - 82.825.073  6.099.592 ₫ - 82.825.073 ₫
    Mới

  39. Mặt dây chuyền nam Secalis Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Secalis

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    18.254.628,00 ₫
    2.162.253  - 37.896.043  2.162.253 ₫ - 37.896.043 ₫
    Mới

  40. Mặt dây chuyền nam Saplanir Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Saplanir

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.265 crt - VS

    27.064.963,00 ₫
    6.983.457  - 90.183.529  6.983.457 ₫ - 90.183.529 ₫
    Mới

  41. Mặt dây chuyền nam Sanely Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Sanely

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    25.018.747,00 ₫
    6.316.950  - 75.480.770  6.316.950 ₫ - 75.480.770 ₫
    Mới

  42. Mặt dây chuyền nam Samirson Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Samirson

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    38.255.477,00 ₫
    6.897.136  - 105.777.797  6.897.136 ₫ - 105.777.797 ₫
    Mới

  43. Mặt dây chuyền nam Russe Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Russe

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    22.086.685,00 ₫
    3.650.925  - 62.943.092  3.650.925 ₫ - 62.943.092 ₫
    Mới

  44. Mặt dây chuyền nam Rumerot Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Rumerot

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    33.098.897,00 ₫
    5.773.556  - 90.466.546  5.773.556 ₫ - 90.466.546 ₫
    Mới

  45. Mặt dây chuyền nam Rubbyle Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Rubbyle

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    19.015.945,00 ₫
    5.030.636  - 51.834.656  5.030.636 ₫ - 51.834.656 ₫
    Mới

  46. Mặt dây chuyền nam Rouble Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Rouble

    Bạch Kim 950
    22.932.908,00 ₫
    5.889.028  - 62.193.097  5.889.028 ₫ - 62.193.097 ₫
    Mới

  47. Mặt dây chuyền nam Rotinhe Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Rotinhe

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    32.575.315,00 ₫
    7.924.490  - 103.839.127  7.924.490 ₫ - 103.839.127 ₫
    Mới

  48. Mặt dây chuyền nam Robe Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Robe

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    29.012.124,00 ₫
    4.945.730  - 77.221.328  4.945.730 ₫ - 77.221.328 ₫
    Mới

  49. Mặt dây chuyền nam Rilke Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Rilke

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    28.185.711,00 ₫
    4.818.372  - 67.994.952  4.818.372 ₫ - 67.994.952 ₫
    Mới

  50. Vòng đeo tay nam
  51. Mặt dây chuyền nam Ribbon Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Ribbon

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    33.147.010,00 ₫
    5.793.934  - 89.942.966  5.793.934 ₫ - 89.942.966 ₫
    Mới

  52. Mặt dây chuyền nam Reveil Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Reveil

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    16.819.730,00 ₫
    4.436.299  - 45.579.969  4.436.299 ₫ - 45.579.969 ₫
    Mới

  53. Mặt dây chuyền nam Reterras Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Reterras

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    40.816.786,00 ₫
    7.788.641  - 119.744.714  7.788.641 ₫ - 119.744.714 ₫
    Mới

  54. Mặt dây chuyền nam Resarcer Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Resarcer

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.315 crt - VS

    37.259.255,00 ₫
    6.976.381  - 103.909.882  6.976.381 ₫ - 103.909.882 ₫
    Mới

  55. Mặt dây chuyền nam Renal Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Renal

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    24.155.543,00 ₫
    6.215.064  - 65.957.229  6.215.064 ₫ - 65.957.229 ₫
    Mới

  56. Mặt dây chuyền nam Refine Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Refine

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    32.034.751,00 ₫
    5.610.538  - 78.862.828  5.610.538 ₫ - 78.862.828 ₫
    Mới

  57. Mặt dây chuyền nam Rasahad Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Rasahad

    Bạch Kim 950
    37.986.609,00 ₫
    8.940.523  - 104.008.934  8.940.523 ₫ - 104.008.934 ₫
    Mới

  58. Mặt dây chuyền nam Ragis Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Ragis

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    33.285.689,00 ₫
    7.983.924  - 184.117.048  7.983.924 ₫ - 184.117.048 ₫
    Mới

  59. Mặt dây chuyền nam Quintal Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Quintal

    Bạch Kim 950
    36.291.336,00 ₫
    7.055.626  - 90.494.851  7.055.626 ₫ - 90.494.851 ₫
    Mới

  60. Mặt dây chuyền nam Quinquinale Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Quinquinale

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    36.093.222,00 ₫
    6.857.513  - 98.674.053  6.857.513 ₫ - 98.674.053 ₫
    Mới

  61. Mặt dây chuyền nam Quinconcele Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Quinconcele

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    29.470.612,00 ₫
    5.447.520  - 72.862.857  5.447.520 ₫ - 72.862.857 ₫
    Mới

  62. Mặt dây chuyền nam Porsies Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Porsies

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    32.020.601,00 ₫
    7.766.000  - 99.622.167  7.766.000 ₫ - 99.622.167 ₫
    Mới

  63. Mặt dây chuyền nam Plides Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Plides

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    21.523.481,00 ₫
    3.502.341  - 50.419.569  3.502.341 ₫ - 50.419.569 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 1149 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng