Đang tải...
Tìm thấy 18 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nam Bari Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nam Bari

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.425 crt - AAAA

    34.379.834,00 ₫
    9.849.009  - 519.733.378  9.849.009 ₫ - 519.733.378 ₫
  2. Dây chuyền nam Klodjan Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nam Klodjan

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    1.25 crt - AAAA

    26.237.704,00 ₫
    10.668.627  - 3.040.782.754  10.668.627 ₫ - 3.040.782.754 ₫
  3. Mặt dây chuyền nam Matthew Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nam Matthew

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.69 crt - AAAA

    40.337.919,00 ₫
    2.812.061  - 3.145.966.217  2.812.061 ₫ - 3.145.966.217 ₫
  4. Mặt dây chuyền nam Omega Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nam Omega

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    3.7 crt - AAAA

    34.965.681,00 ₫
    8.119.205  - 1.660.775.141  8.119.205 ₫ - 1.660.775.141 ₫
  5. Mặt dây chuyền nam Stian Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nam Stian

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    22.467.627,00 ₫
    7.813.547  - 1.810.604.620  7.813.547 ₫ - 1.810.604.620 ₫
  6. Mặt dây chuyền nam Excadrill Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nam Excadrill

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    4.32 crt - AAAA

    54.389.174,00 ₫
    9.124.484  - 1.696.435.351  9.124.484 ₫ - 1.696.435.351 ₫
  7. Mặt dây chuyền nam Alfhild Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nam Alfhild

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.37 crt - AAAA

    29.815.328,00 ₫
    7.233.927  - 1.195.494.332  7.233.927 ₫ - 1.195.494.332 ₫
  8. Mặt dây chuyền nam Keket Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nam Keket

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.046 crt - AAAA

    37.102.745,00 ₫
    11.961.452  - 474.351.518  11.961.452 ₫ - 474.351.518 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Mặt dây chuyền nam Togetic Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nam Togetic

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    16.550.862,00 ₫
    5.705.632  - 1.087.862.762  5.705.632 ₫ - 1.087.862.762 ₫
  11. Mặt dây chuyền nam Adolf Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nam Adolf

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    32.885.785,00 ₫
    9.617.217  - 1.157.980.354  9.617.217 ₫ - 1.157.980.354 ₫
  12. Mặt dây chuyền nam Agathe Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nam Agathe

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.78 crt - AAAA

    44.301.015,00 ₫
    8.367.412  - 3.220.244.170  8.367.412 ₫ - 3.220.244.170 ₫
  13. Mặt dây chuyền nam Timburr Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nam Timburr

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    17.774.347,00 ₫
    6.378.082  - 1.094.867.447  6.378.082 ₫ - 1.094.867.447 ₫
  14. Mặt dây chuyền nam Kwinta Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nam Kwinta

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    1.584 crt - AAAA

    39.300.094,00 ₫
    11.250.795  - 527.247.493  11.250.795 ₫ - 527.247.493 ₫
  15. Mặt dây chuyền nam Junts Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nam Junts

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    0.806 crt - AAAA

    39.006.039,00 ₫
    10.954.475  - 502.214.598  10.954.475 ₫ - 502.214.598 ₫
  16. Mặt dây chuyền nam Fasan Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nam Fasan

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    4.058 crt - AAAA

    71.254.472,00 ₫
    12.733.524  - 2.512.077.716  12.733.524 ₫ - 2.512.077.716 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nam Lobris - 5.00 mm Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nam Lobris - 5.00 mm

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    50.5 crt - AAAA

    651.635.117,00 ₫
    32.317.771  - 104.423.434.337  32.317.771 ₫ - 104.423.434.337 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nam Lobris - 6.00 mm Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nam Lobris - 6.00 mm

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    67.2 crt - AAAA

    686.906.459,00 ₫
    39.265.285  - 145.555.418.640  39.265.285 ₫ - 145.555.418.640 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nam Lobris - 6.50 mm Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nam Lobris - 6.50 mm

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    79 crt - AAAA

    745.684.106,00 ₫
    47.030.154  - 223.002.881.780  47.030.154 ₫ - 223.002.881.780 ₫

You’ve viewed 18 of 18 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng