Đang tải...
Tìm thấy 62 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nam Flattened Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Flattened

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.93 crt - AAA

    21.271.879,00 ₫
    5.895.820  - 2.584.275.486  5.895.820 ₫ - 2.584.275.486 ₫
  2. Mặt dây chuyền nam Torm Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Torm

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.735 crt - AAA

    18.286.326,00 ₫
    4.499.977  - 1.630.180.946  4.499.977 ₫ - 1.630.180.946 ₫
  3. Mặt dây chuyền nam Togetic Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Togetic

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    12.730.125,00 ₫
    5.705.632  - 1.087.862.762  5.705.632 ₫ - 1.087.862.762 ₫
  4. Mặt dây chuyền nam Matthew Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Matthew

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.69 crt - AAA

    38.215.288,00 ₫
    2.812.061  - 3.145.966.217  2.812.061 ₫ - 3.145.966.217 ₫
  5. Dây chuyền nam Klodjan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nam Klodjan

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.25 crt - AAA

    20.633.957,00 ₫
    10.668.627  - 3.040.782.754  10.668.627 ₫ - 3.040.782.754 ₫
  6. Mặt dây chuyền nam Stian Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Stian

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    17.826.140,00 ₫
    7.813.547  - 1.810.604.620  7.813.547 ₫ - 1.810.604.620 ₫
  7. Mặt dây chuyền nam Naunet Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Naunet

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    17.502.650,00 ₫
    6.993.362  - 1.286.413.708  6.993.362 ₫ - 1.286.413.708 ₫
  8. Mặt dây chuyền nam Adolf Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Adolf

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    29.065.048,00 ₫
    9.617.217  - 1.157.980.354  9.617.217 ₫ - 1.157.980.354 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Mặt dây chuyền nam Torkoal Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Torkoal

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    2.45 crt - AAA

    42.336.307,00 ₫
    8.300.903  - 8.565.228.270  8.300.903 ₫ - 8.565.228.270 ₫
  11. Mặt dây chuyền nam Kalin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Kalin

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    30.972.303,00 ₫
    7.018.834  - 384.422.701  7.018.834 ₫ - 384.422.701 ₫
  12. Mặt dây chuyền nam Mason Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Mason

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.4 crt - AAA

    24.884.030,00 ₫
    11.624.095  - 1.575.218.944  11.624.095 ₫ - 1.575.218.944 ₫
  13. Mặt dây chuyền nam Omega Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Omega

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    3.7 crt - AAA

    32.503.428,00 ₫
    8.119.205  - 1.660.775.141  8.119.205 ₫ - 1.660.775.141 ₫
  14. Mặt dây chuyền nam Patrick Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Patrick

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.105 crt - AAA

    44.387.333,00 ₫
    14.943.325  - 1.732.208.764  14.943.325 ₫ - 1.732.208.764 ₫
  15. Mặt dây chuyền nam Bari Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Bari

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.425 crt - AAA

    33.813.799,00 ₫
    9.849.009  - 519.733.378  9.849.009 ₫ - 519.733.378 ₫
  16. Mặt dây chuyền nam Scott Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Scott

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    26.860.626,00 ₫
    8.157.696  - 1.315.918.289  8.157.696 ₫ - 1.315.918.289 ₫
  17. Mặt dây chuyền nam Crescentia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Crescentia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    15.133.228,00 ₫
    4.266.488  - 70.740.227  4.266.488 ₫ - 70.740.227 ₫
  18. Mặt dây chuyền nam Excadrill Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Excadrill

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.32 crt - AAA

    36.134.543,00 ₫
    9.124.484  - 1.696.435.351  9.124.484 ₫ - 1.696.435.351 ₫
  19. Mặt dây chuyền nam Alfhild Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Alfhild

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.37 crt - AAA

    25.994.591,00 ₫
    7.233.927  - 1.195.494.332  7.233.927 ₫ - 1.195.494.332 ₫
  20. Mặt dây chuyền nam Ambre Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Ambre

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.566 crt - AAA

    21.598.763,00 ₫
    8.020.716  - 1.324.040.892  8.020.716 ₫ - 1.324.040.892 ₫
  21. Mặt dây chuyền nam Chiraz Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Chiraz

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.754 crt - AAA

    47.122.699,00 ₫
    16.974.259  - 500.304.230  16.974.259 ₫ - 500.304.230 ₫
  22. Mặt dây chuyền nam Clamperl Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Clamperl

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    21.544.139,00 ₫
    9.190.993  - 1.323.064.476  9.190.993 ₫ - 1.323.064.476 ₫
  23. Mặt dây chuyền nam Clawitzer Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Clawitzer

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    18.163.214,00 ₫
    7.270.720  - 1.289.526.904  7.270.720 ₫ - 1.289.526.904 ₫
  24. Mặt dây chuyền nam Fury Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Fury

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.7 crt - AAA

    21.388.765,00 ₫
    7.013.174  - 2.497.544.763  7.013.174 ₫ - 2.497.544.763 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Mặt dây chuyền nam Graham Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Graham

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    32.144.280,00 ₫
    11.043.626  - 189.183.064  11.043.626 ₫ - 189.183.064 ₫
  27. Mặt dây chuyền nam Keket Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Keket

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.046 crt - AAA

    25.725.441,00 ₫
    11.961.452  - 474.351.518  11.961.452 ₫ - 474.351.518 ₫
  28. Mặt dây chuyền nam Agathe Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Agathe

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.78 crt - AAA

    30.008.630,00 ₫
    8.367.412  - 3.220.244.170  8.367.412 ₫ - 3.220.244.170 ₫
  29. Mặt dây chuyền nam Akari Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Akari

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.352 crt - AAA

    16.713.031,00 ₫
    4.733.467  - 98.957.070  4.733.467 ₫ - 98.957.070 ₫
  30. Mặt dây chuyền nam Barboach Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Barboach

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.41 crt - AAA

    19.175.001,00 ₫
    7.766.000  - 1.300.295.722  7.766.000 ₫ - 1.300.295.722 ₫
  31. Mặt dây chuyền nam Cestrum Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Cestrum

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.7 crt - AAA

    18.540.759,00 ₫
    5.726.010  - 2.481.908.044  5.726.010 ₫ - 2.481.908.044 ₫
  32. Mặt dây chuyền nam Darkrai Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Darkrai

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    18.985.379,00 ₫
    5.712.425  - 306.734.391  5.712.425 ₫ - 306.734.391 ₫
  33. Mặt dây chuyền nam Torberta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Torberta

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    13.461.443,00 ₫
    5.179.220  - 1.263.277.025  5.179.220 ₫ - 1.263.277.025 ₫
  34. Mặt dây chuyền nam Torterra Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Torterra

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.638 crt - AAA

    19.360.659,00 ₫
    7.498.831  - 1.316.229.602  7.498.831 ₫ - 1.316.229.602 ₫
  35. Mặt dây chuyền nam Vigore Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Vigore

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.65 crt - AAA

    41.904.421,00 ₫
    11.402.209  - 3.519.082.371  11.402.209 ₫ - 3.519.082.371 ₫
  36. Mặt dây chuyền nam Armel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Armel

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.766 crt - AAA

    20.417.448,00 ₫
    8.108.451  - 1.330.974.818  8.108.451 ₫ - 1.330.974.818 ₫
  37. Mặt dây chuyền nam Cubone Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Cubone

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.26 crt - AAA

    18.635.003,00 ₫
    5.753.179  - 97.527.831  5.753.179 ₫ - 97.527.831 ₫
  38. Mặt dây chuyền nam Taniqua Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Taniqua

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    29.825.234,00 ₫
    10.059.857  - 372.465.212  10.059.857 ₫ - 372.465.212 ₫
  39. Mặt dây chuyền nam Timburr Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Timburr

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    13.953.610,00 ₫
    6.378.082  - 1.094.867.447  6.378.082 ₫ - 1.094.867.447 ₫
  40. Mặt dây chuyền nam Vulcan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Vulcan

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.33 crt - AAA

    29.535.707,00 ₫
    9.135.805  - 982.806.657  9.135.805 ₫ - 982.806.657 ₫
  41. Mặt dây chuyền nam Quincailleriela Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Quincailleriela

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    20.768.673,00 ₫
    6.936.758  - 296.050.477  6.936.758 ₫ - 296.050.477 ₫
  42. Mặt dây chuyền nam Afraze Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Afraze

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.93 crt - AAA

    24.460.354,00 ₫
    6.822.136  - 2.602.530.111  6.822.136 ₫ - 2.602.530.111 ₫
  43. Mặt dây chuyền nam Batif Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Batif

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    17.684.065,00 ₫
    4.530.543  - 270.366.637  4.530.543 ₫ - 270.366.637 ₫
  44. Mặt dây chuyền nam Zilong Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Zilong

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    19.619.339,00 ₫
    6.527.515  - 289.470.322  6.527.515 ₫ - 289.470.322 ₫
  45. Mặt dây chuyền nam Newts Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Newts

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.86 crt - AAA

    26.236.006,00 ₫
    8.482.034  - 4.784.057.510  8.482.034 ₫ - 4.784.057.510 ₫
  46. Dây chuyền nam Feurmo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nam Feurmo

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    48.8 crt - AAA

    301.775.360,00 ₫
    30.996.079  - 177.013.057.287  30.996.079 ₫ - 177.013.057.287 ₫
  47. Dây chuyền nam Samiore Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nam Samiore

    Vàng 14K & Đá Peridot

    32.25 crt - AAA

    128.205.806,00 ₫
    35.275.304  - 27.342.379.845  35.275.304 ₫ - 27.342.379.845 ₫
  48. Mặt dây chuyền nam Beagin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Beagin

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    10.574.664,00 ₫
    5.179.220  - 466.158.161  5.179.220 ₫ - 466.158.161 ₫
  49. Mặt dây chuyền nam Innard Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Innard

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    17.183.124,00 ₫
    3.323.757  - 1.268.795.872  3.323.757 ₫ - 1.268.795.872 ₫
  50. Men's Bracelets
  51. Mặt dây chuyền nam Oiliest Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Oiliest

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.38 crt - AAA

    17.822.742,00 ₫
    4.542.430  - 280.272.253  4.542.430 ₫ - 280.272.253 ₫
  52. Mặt dây chuyền nam Shayne Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Shayne

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    19.798.206,00 ₫
    5.956.952  - 116.518.311  5.956.952 ₫ - 116.518.311 ₫
  53. Mặt dây chuyền nam Kwinta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Kwinta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.584 crt - AAA

    37.149.161,00 ₫
    11.250.795  - 527.247.493  11.250.795 ₫ - 527.247.493 ₫
  54. Mặt dây chuyền nam Miniog Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Miniog

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.4 crt - AAA

    44.174.788,00 ₫
    10.473.062  - 4.983.698.071  10.473.062 ₫ - 4.983.698.071 ₫
  55. Mặt dây chuyền nam Semirana Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Semirana

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.398 crt - AAA

    20.801.785,00 ₫
    5.264.125  - 1.285.465.598  5.264.125 ₫ - 1.285.465.598 ₫
  56. Mặt dây chuyền nam Junts Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Junts

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.806 crt - AAA

    32.638.145,00 ₫
    10.954.475  - 502.214.598  10.954.475 ₫ - 502.214.598 ₫
  57. Mặt dây chuyền nam Fasan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam Fasan

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.058 crt - AAA

    50.735.701,00 ₫
    12.733.524  - 2.512.077.716  12.733.524 ₫ - 2.512.077.716 ₫
  58. Dây chuyền nam Cylo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nam Cylo

    Vàng 14K & Đá Peridot

    11.68 crt - AAA

    95.654.545,00 ₫
    27.747.038  - 1.526.808.795  27.747.038 ₫ - 1.526.808.795 ₫
  59. Dây chuyền nam Edand Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nam Edand

    Vàng 14K & Đá Peridot

    5.92 crt - AAA

    94.367.098,00 ₫
    27.984.772  - 1.034.881.883  27.984.772 ₫ - 1.034.881.883 ₫
  60. Dây chuyền nam Haur Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nam Haur

    Vàng 14K & Đá Peridot

    7.52 crt - AAA

    92.433.522,00 ₫
    27.169.682  - 1.157.485.077  27.169.682 ₫ - 1.157.485.077 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nam Lobris - 4.00 mm Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nam Lobris - 4.00 mm

    Vàng 14K & Đá Peridot

    32 crt - AAA

    99.276.320,00 ₫
    26.467.798  - 26.970.409.906  26.467.798 ₫ - 26.970.409.906 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nam Lobris - 5.00 mm Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nam Lobris - 5.00 mm

    Vàng 14K & Đá Peridot

    50.5 crt - AAA

    262.910.544,00 ₫
    32.317.771  - 104.423.434.337  32.317.771 ₫ - 104.423.434.337 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nam Lobris - 6.00 mm Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nam Lobris - 6.00 mm

    Vàng 14K & Đá Peridot

    67.2 crt - AAA

    297.021.515,00 ₫
    39.265.285  - 145.555.418.640  39.265.285 ₫ - 145.555.418.640 ₫

You’ve viewed 60 of 62 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng