Đang tải...
Tìm thấy 77 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nam Perpor Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Perpor

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    16.131.998,00 ₫
    5.711.292  - 72.240.219  5.711.292 ₫ - 72.240.219 ₫
  2. Mặt dây chuyền nam Spine Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Spine

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire

    0.015 crt - AAA

    11.207.493,00 ₫
    3.120.267  - 46.796.941  3.120.267 ₫ - 46.796.941 ₫
  3. Mặt dây chuyền nam Fided Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Fided

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    14.094.272,00 ₫
    8.609.393  - 100.188.202  8.609.393 ₫ - 100.188.202 ₫
  4. Mặt dây chuyền nam Bobbie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Bobbie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    24.509.317,00 ₫
    11.907.961  - 135.070.111  11.907.961 ₫ - 135.070.111 ₫
  5. Mặt dây chuyền nam Isaac Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Isaac

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    23.292.341,00 ₫
    11.057.494  - 40.945.842  11.057.494 ₫ - 40.945.842 ₫
  6. Mặt dây chuyền nam Loic Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Loic

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.363 crt - VS

    32.575.315,00 ₫
    15.670.680  - 198.098.114  15.670.680 ₫ - 198.098.114 ₫
  7. Mặt dây chuyền nam Manu Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Manu

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    16.952.749,00 ₫
    7.514.114  - 89.433.534  7.514.114 ₫ - 89.433.534 ₫
  8. Mặt dây chuyền nam Martin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Martin

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    21.848.952,00 ₫
    11.186.266  - 126.155.056  11.186.266 ₫ - 126.155.056 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Mặt dây chuyền nam Michelle Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Michelle

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    35.716.811,00 ₫
    21.587.161  - 230.163.999  21.587.161 ₫ - 230.163.999 ₫
  11. Mặt dây chuyền nam Pavel Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Pavel

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    12.396.167,00 ₫
    4.096.678  - 55.259.169  4.096.678 ₫ - 55.259.169 ₫
  12. Mặt dây chuyền nam Petar Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Petar

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    18.339.535,00 ₫
    8.554.204  - 99.834.429  8.554.204 ₫ - 99.834.429 ₫
  13. Mặt dây chuyền nam Rui Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Rui

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    49.329.954,00 ₫
    14.841.438  - 246.932.787  14.841.438 ₫ - 246.932.787 ₫
  14. Mặt dây chuyền nam Wesley Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Wesley

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.013 crt - VS

    63.480.829,00 ₫
    12.548.996  - 228.267.779  12.548.996 ₫ - 228.267.779 ₫
  15. Mặt dây chuyền nam Will Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Will

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    26.320.629,00 ₫
    14.540.024  - 159.692.634  14.540.024 ₫ - 159.692.634 ₫
  16. Mặt dây chuyền nam William Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam William

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    31.782.867,00 ₫
    23.200.361  - 232.852.664  23.200.361 ₫ - 232.852.664 ₫
  17. Mặt dây chuyền nam Arjun Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Arjun

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    31.896.073,00 ₫
    9.196.936  - 151.414.370  9.196.936 ₫ - 151.414.370 ₫
  18. Mặt dây chuyền nam Cairo Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Cairo

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.24 crt - AAA

    19.358.398,00 ₫
    5.956.952  - 177.168.967  5.956.952 ₫ - 177.168.967 ₫
  19. Mặt dây chuyền nam Marcos Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Marcos

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    18.396.138,00 ₫
    7.463.171  - 100.258.951  7.463.171 ₫ - 100.258.951 ₫
  20. Mặt dây chuyền nam Nathan Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Nathan

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.072 crt - AAA

    18.198.026,00 ₫
    6.976.381  - 98.475.945  6.976.381 ₫ - 98.475.945 ₫
  21. Mặt dây chuyền nam Joint Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Joint

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.088 crt - AAA

    13.669.745,00 ₫
    3.885.829  - 64.627.045  3.885.829 ₫ - 64.627.045 ₫
  22. Mặt dây chuyền nam Tate Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Tate

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Vàng

    0.064 crt - VS1

    30.282.874,00 ₫
    12.276.450  - 173.645.396  12.276.450 ₫ - 173.645.396 ₫
  23. Mặt dây chuyền nam Thu Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Thu

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.524 crt - AAA

    17.943.309,00 ₫
    6.092.801  - 107.079.678  6.092.801 ₫ - 107.079.678 ₫
  24. Mặt dây chuyền nam Wendigo Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Wendigo

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    10.103.725,00 ₫
    6.500.346  - 71.362.867  6.500.346 ₫ - 71.362.867 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Mặt dây chuyền nam Culligan Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Culligan

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.205 crt - VS

    27.424.397,00 ₫
    13.712.198  - 179.220.846  13.712.198 ₫ - 179.220.846 ₫
  27. Mặt dây chuyền nam Frampton Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Frampton

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.102 crt - VS

    19.952.734,00 ₫
    9.054.295  - 113.518.323  9.054.295 ₫ - 113.518.323 ₫
  28. Mặt dây chuyền nam Florenciana Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Florenciana

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    18.169.724,00 ₫
    5.610.538  - 101.957.058  5.610.538 ₫ - 101.957.058 ₫
  29. Mặt dây chuyền nam Usuel Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Usuel

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    7.754.679,00 ₫
    5.179.220  - 52.641.254  5.179.220 ₫ - 52.641.254 ₫
  30. Mặt dây chuyền nam Oshawott Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Oshawott

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.36 crt - AAA

    21.481.029,00 ₫
    7.550.907  - 128.405.050  7.550.907 ₫ - 128.405.050 ₫
  31. Mặt dây chuyền nam Campo Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Campo

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Vàng

    0.24 crt - VS1

    15.962.187,00 ₫
    5.990.914  - 84.084.503  5.990.914 ₫ - 84.084.503 ₫
  32. Mặt dây chuyền nam Dominic Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Dominic

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    20.773.486,00 ₫
    8.882.504  - 118.089.061  8.882.504 ₫ - 118.089.061 ₫
  33. Mặt dây chuyền nam Gimbals Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Gimbals

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    15.594.265,00 ₫
    4.978.843  - 68.207.221  4.978.843 ₫ - 68.207.221 ₫
  34. Mặt dây chuyền nam Golda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Golda

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    7.443.360,00 ₫
    4.945.731  - 50.306.362  4.945.731 ₫ - 50.306.362 ₫
  35. Mặt dây chuyền nam Green Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Green

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    15.735.774,00 ₫
    5.080.730  - 69.268.539  5.080.730 ₫ - 69.268.539 ₫
  36. Mặt dây chuyền nam Hornlike Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Hornlike

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    18.113.121,00 ₫
    6.580.156  - 87.098.641  6.580.156 ₫ - 87.098.641 ₫
  37. Mặt dây chuyền nam Valentinianus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Valentinianus

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.848 crt - VS

    20.179.148,00 ₫
    7.016.569  - 128.518.254  7.016.569 ₫ - 128.518.254 ₫
  38. Mặt dây chuyền nam Blancheflour Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Blancheflour

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.2 crt - VS1

    26.009.309,00 ₫
    5.179.220  - 73.726.059  5.179.220 ₫ - 73.726.059 ₫
  39. Mặt dây chuyền nam Blat Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Blat

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    17.150.861,00 ₫
    5.630.916  - 77.292.082  5.630.916 ₫ - 77.292.082 ₫
  40. Mặt dây chuyền nam Dona Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Dona

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.726.349,00 ₫
    2.936.589  - 50.801.642  2.936.589 ₫ - 50.801.642 ₫
  41. Mặt dây chuyền nam Herent Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Herent

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.105 crt - VS

    18.056.517,00 ₫
    6.699.023  - 95.787.275  6.699.023 ₫ - 95.787.275 ₫
  42. Mặt dây chuyền nam Hyrdge Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Hyrdge

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.098 crt - AAA

    10.415.044,00 ₫
    6.153.932  - 69.594.006  6.153.932 ₫ - 69.594.006 ₫
  43. Mặt dây chuyền nam Magistrat Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Magistrat

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    10.641.458,00 ₫
    6.601.383  - 89.674.101  6.601.383 ₫ - 89.674.101 ₫
  44. Mặt dây chuyền nam Inne Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Inne

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.272 crt - AAA

    18.282.931,00 ₫
    6.140.347  - 103.626.865  6.140.347 ₫ - 103.626.865 ₫
  45. Mặt dây chuyền nam Ithacae Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Ithacae

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    13.528.236,00 ₫
    4.308.940  - 67.655.332  4.308.940 ₫ - 67.655.332 ₫
  46. Mặt dây chuyền nam Avens Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Avens

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    16.867.844,00 ₫
    5.895.820  - 77.759.064  5.895.820 ₫ - 77.759.064 ₫
  47. Mặt dây chuyền nam Cuddlies Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Cuddlies

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    11.292.398,00 ₫
    2.033.196  - 35.943.219  2.033.196 ₫ - 35.943.219 ₫
  48. Mặt dây chuyền nam Bopster Men Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Bopster Men

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    19.358.398,00 ₫
    7.962.697  - 107.475.901  7.962.697 ₫ - 107.475.901 ₫
  49. Mặt dây chuyền nam Dowin Men Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Dowin Men

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    12.933.900,00 ₫
    4.499.977  - 59.292.166  4.499.977 ₫ - 59.292.166 ₫
  50. Vòng đeo tay nam
  51. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nam Walder - Libra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Walder - Libra

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    13.782.952,00 ₫
    8.407.035  - 97.853.302  8.407.035 ₫ - 97.853.302 ₫
  52. Mặt dây chuyền nam Cileif Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Cileif

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    16.782.939,00 ₫
    6.837.703  - 88.159.959  6.837.703 ₫ - 88.159.959 ₫
  53. Mặt dây chuyền nam Corwin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Corwin

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    7.443.360,00 ₫
    4.945.731  - 50.306.362  4.945.731 ₫ - 50.306.362 ₫
  54. Mặt dây chuyền nam Equished Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Equished

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    12.169.753,00 ₫
    3.926.867  - 53.561.064  3.926.867 ₫ - 53.561.064 ₫
  55. Mặt dây chuyền nam Omaha Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Omaha

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nâu

    0.096 crt - VS1

    22.924.418,00 ₫
    6.160.724  - 90.707.109  6.160.724 ₫ - 90.707.109 ₫
  56. Mặt dây chuyền nam Aikena Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Aikena

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.284 crt - VS

    18.565.948,00 ₫
    7.273.549  - 106.188.171  7.273.549 ₫ - 106.188.171 ₫
  57. Mặt dây chuyền nam Decoy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Decoy

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.209 crt - VS

    15.424.454,00 ₫
    5.731.104  - 84.990.160  5.731.104 ₫ - 84.990.160 ₫
  58. Mặt dây chuyền nam Pabbie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Pabbie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire Đen

    2.8 crt - AAA

    59.971.412,00 ₫
    10.490.892  - 314.856.992  10.490.892 ₫ - 314.856.992 ₫
  59. Mặt dây chuyền nam Oaken Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Oaken

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.654 crt - VS

    37.103.596,00 ₫
    11.481.454  - 230.885.692  11.481.454 ₫ - 230.885.692 ₫
  60. Dây chuyền nam Cylo Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nam Cylo

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    11.68 crt - VS

    153.225.688,00 ₫
    27.747.038  - 1.526.808.795  27.747.038 ₫ - 1.526.808.795 ₫
  61. Dây chuyền nam Haur Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nam Haur

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    7.52 crt - VS

    121.923.950,00 ₫
    27.169.682  - 1.157.485.077  27.169.682 ₫ - 1.157.485.077 ₫
  62. Mặt dây chuyền nam Simiyu Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Simiyu

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    13.443.332,00 ₫
    3.608.473  - 52.075.224  3.608.473 ₫ - 52.075.224 ₫
  63. Mặt dây chuyền nam Unarm Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nam Unarm

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    14.575.402,00 ₫
    4.457.525  - 60.565.749  4.457.525 ₫ - 60.565.749 ₫

You’ve viewed 60 of 77 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng