Đang tải...
Tìm thấy 72 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn nam Cravate Platin trắng

    Nhẫn nam Cravate

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    19.791.413,00 ₫
    5.570.916  - 68.989.476  5.570.916 ₫ - 68.989.476 ₫
  2. Nhẫn nam Bacote Platin trắng

    Nhẫn nam Bacote

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.126 crt - AAA

    26.756.475,00 ₫
    6.926.004  - 83.801.486  6.926.004 ₫ - 83.801.486 ₫
  3. Nhẫn nam Catapulten Platin trắng

    Nhẫn nam Catapulten

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu

    0.222 crt - VS1

    27.127.229,00 ₫
    7.635.812  - 236.899.536  7.635.812 ₫ - 236.899.536 ₫
  4. Nhẫn nam Croche Platin trắng

    Nhẫn nam Croche

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    20.708.389,00 ₫
    5.829.028  - 71.536.634  5.829.028 ₫ - 71.536.634 ₫
  5. Nhẫn nam Danner Platin trắng

    Nhẫn nam Danner

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    29.793.252,00 ₫
    8.195.054  - 101.475.927  8.195.054 ₫ - 101.475.927 ₫
  6. Khuy măng sét Arredondo Platin trắng

    Khuy măng sét Arredondo

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    77.026.049,00 ₫
    17.794.443  - 229.498.910  17.794.443 ₫ - 229.498.910 ₫
  7. Khuy măng sét Barga Platin trắng

    Khuy măng sét Barga

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.85 crt - VS

    147.562.506,00 ₫
    23.725.924  - 370.229.371  23.725.924 ₫ - 370.229.371 ₫
  8. Khuy măng sét Brenes Platin trắng

    Khuy măng sét Brenes

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    74.031.722,00 ₫
    16.998.032  - 426.054.579  16.998.032 ₫ - 426.054.579 ₫
  9. Khuy măng sét Burton Platin trắng

    Khuy măng sét Burton

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    81.050.557,00 ₫
    18.792.929  - 234.763.035  18.792.929 ₫ - 234.763.035 ₫
  10. Khuy măng sét Chaires Platin trắng

    Khuy măng sét Chaires

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    70.227.966,00 ₫
    16.593.317  - 220.442.344  16.593.317 ₫ - 220.442.344 ₫
  11. Khuy măng sét Couture Platin trắng

    Khuy măng sét Couture

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    67.496.848,00 ₫
    16.133.414  - 200.871.688  16.133.414 ₫ - 200.871.688 ₫
  12. Khuy măng sét Deloach Platin trắng

    Khuy măng sét Deloach

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    71.272.301,00 ₫
    16.385.865  - 295.541.046  16.385.865 ₫ - 295.541.046 ₫
  13. Khuy măng sét Dries Platin trắng

    Khuy măng sét Dries

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.28 crt - VS

    83.260.923,00 ₫
    18.133.215  - 646.737.496  18.133.215 ₫ - 646.737.496 ₫
  14. Khuy măng sét Gamino Platin trắng

    Khuy măng sét Gamino

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    72.741.163,00 ₫
    16.688.977  - 224.715.912  16.688.977 ₫ - 224.715.912 ₫
  15. Khuy măng sét Hetzel Platin trắng

    Khuy măng sét Hetzel

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    86.784.492,00 ₫
    17.782.556  - 338.630.466  17.782.556 ₫ - 338.630.466 ₫
  16. Khuy măng sét Ignacio Platin trắng

    Khuy măng sét Ignacio

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    87.398.641,00 ₫
    20.023.206  - 271.484.560  20.023.206 ₫ - 271.484.560 ₫
  17. Khuy măng sét Lacresha Platin trắng

    Khuy măng sét Lacresha

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    76.723.218,00 ₫
    17.598.312  - 238.937.539  17.598.312 ₫ - 238.937.539 ₫
  18. Khuy măng sét Lindberg Platin trắng

    Khuy măng sét Lindberg

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    65.535.537,00 ₫
    15.599.925  - 202.074.512  15.599.925 ₫ - 202.074.512 ₫
  19. Khuy măng sét Lucre Platin trắng

    Khuy măng sét Lucre

    Bạch Kim 950
    64.111.959,00 ₫
    15.434.360  - 178.088.775  15.434.360 ₫ - 178.088.775 ₫
  20. Khuy măng sét Margy Platin trắng

    Khuy măng sét Margy

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    65.201.575,00 ₫
    15.342.379  - 209.631.076  15.342.379 ₫ - 209.631.076 ₫
  21. Khuy măng sét Naval Platin trắng

    Khuy măng sét Naval

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    100.530.654,00 ₫
    20.809.712  - 282.946.769  20.809.712 ₫ - 282.946.769 ₫
  22. Khuy măng sét Neider Platin trắng

    Khuy măng sét Neider

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    83.889.222,00 ₫
    19.488.303  - 239.645.085  19.488.303 ₫ - 239.645.085 ₫
  23. Khuy măng sét Nethery Platin trắng

    Khuy măng sét Nethery

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    64.055.355,00 ₫
    15.066.437  - 206.447.131  15.066.437 ₫ - 206.447.131 ₫
  24. Khuy măng sét Ramonita Platin trắng

    Khuy măng sét Ramonita

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    63.577.055,00 ₫
    15.121.626  - 192.140.593  15.121.626 ₫ - 192.140.593 ₫
  25. Khuy măng sét Scotto Platin trắng

    Khuy măng sét Scotto

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    78.458.116,00 ₫
    18.115.385  - 232.640.401  18.115.385 ₫ - 232.640.401 ₫
  26. Khuy măng sét Strouth Platin trắng

    Khuy măng sét Strouth

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    83.490.167,00 ₫
    19.256.511  - 258.678.012  19.256.511 ₫ - 258.678.012 ₫
  27. Khuy măng sét Sullins Platin trắng

    Khuy măng sét Sullins

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    64.564.785,00 ₫
    15.250.398  - 212.758.418  15.250.398 ₫ - 212.758.418 ₫
  28. Khuy măng sét Trujillo Platin trắng

    Khuy măng sét Trujillo

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    91.394.848,00 ₫
    18.685.948  - 279.239.239  18.685.948 ₫ - 279.239.239 ₫
  29. Khuy măng sét Wasserman Platin trắng

    Khuy măng sét Wasserman

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    73.222.292,00 ₫
    17.045.579  - 227.206.465  17.045.579 ₫ - 227.206.465 ₫
  30. Khuy măng sét Yager Platin trắng

    Khuy măng sét Yager

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    113.436.252,00 ₫
    16.243.790  - 589.313.239  16.243.790 ₫ - 589.313.239 ₫
  31. Khuy măng sét Yelk Platin trắng

    Khuy măng sét Yelk

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    90.707.116,00 ₫
    20.682.920  - 289.526.928  20.682.920 ₫ - 289.526.928 ₫
  32. Mặt dây chuyền nam Barney Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Barney

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.354 crt - VS

    57.025.198,00 ₫
    11.176.361  - 178.060.469  11.176.361 ₫ - 178.060.469 ₫
  33. Mặt dây chuyền nam Blackshire Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Blackshire

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.345 crt - VS

    54.302.570,00 ₫
    13.491.445  - 174.692.563  13.491.445 ₫ - 174.692.563 ₫
  34. Mặt dây chuyền nam Caskill Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Caskill

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    98.906.134,00 ₫
    19.985.565  - 274.852.469  19.985.565 ₫ - 274.852.469 ₫
  35. Mặt dây chuyền nam Clute Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Clute

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.255 crt - AAA

    49.315.802,00 ₫
    11.920.698  - 146.673.829  11.920.698 ₫ - 146.673.829 ₫
  36. Mặt dây chuyền nam Culligan Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Culligan

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.205 crt - VS

    62.787.436,00 ₫
    13.712.198  - 179.220.846  13.712.198 ₫ - 179.220.846 ₫
  37. Mặt dây chuyền nam Darst Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Darst

    Bạch Kim 950
    34.700.777,00 ₫
    9.403.257  - 94.881.622  9.403.257 ₫ - 94.881.622 ₫
  38. Mặt dây chuyền nam Frampton Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Frampton

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.102 crt - VS

    43.335.640,00 ₫
    9.054.295  - 113.518.323  9.054.295 ₫ - 113.518.323 ₫
  39. Mặt dây chuyền nam Mabry Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Mabry

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    43.208.282,00 ₫
    11.695.698  - 123.692.803  11.695.698 ₫ - 123.692.803 ₫
  40. Mặt dây chuyền nam Neoma Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Neoma

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    32.980.029,00 ₫
    6.657.703  - 91.655.220  6.657.703 ₫ - 91.655.220 ₫
  41. Mặt dây chuyền nam Tefta Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Tefta

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    42.396.024,00 ₫
    8.915.051  - 135.820.109  8.915.051 ₫ - 135.820.109 ₫
  42. Mặt dây chuyền nam Yank Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Yank

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    38.801.702,00 ₫
    8.065.999  - 106.159.873  8.065.999 ₫ - 106.159.873 ₫
  43. Mặt dây chuyền nam Zyrako Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Zyrako

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    39.848.866,00 ₫
    8.184.866  - 139.103.113  8.184.866 ₫ - 139.103.113 ₫
  44. Nhẫn nam Frazier Platin trắng

    Nhẫn nam Frazier

    Bạch Kim 950
    18.950.851,00 ₫
    5.334.313  - 52.641.255  5.334.313 ₫ - 52.641.255 ₫
  45. Nhẫn nam Raasch Platin trắng

    Nhẫn nam Raasch

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    113.212.669,00 ₫
    21.332.729  - 365.120.909  21.332.729 ₫ - 365.120.909 ₫
  46. Nhẫn nam Sleeman Platin trắng

    Nhẫn nam Sleeman

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.078 crt - AAA

    28.457.411,00 ₫
    7.635.812  - 84.919.407  7.635.812 ₫ - 84.919.407 ₫
  47. Khuy măng sét Mong Platin trắng

    Khuy măng sét Mong

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    75.925.110,00 ₫
    17.213.691  - 229.965.888  17.213.691 ₫ - 229.965.888 ₫
  48. Mặt dây chuyền nam Piland Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Piland

    Bạch Kim 950
    71.736.450,00 ₫
    14.919.268  - 181.909.511  14.919.268 ₫ - 181.909.511 ₫
  49. Nhẫn nam Shufelt Platin trắng

    Nhẫn nam Shufelt

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    74.487.379,00 ₫
    17.241.710  - 217.994.243  17.241.710 ₫ - 217.994.243 ₫
  50. Nhẫn nam Carrosse Platin trắng

    Nhẫn nam Carrosse

    Bạch Kim 950
    19.027.267,00 ₫
    5.355.823  - 52.853.520  5.355.823 ₫ - 52.853.520 ₫
  51. Nhẫn nam Cassant Platin trắng

    Nhẫn nam Cassant

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    19.332.926,00 ₫
    5.441.860  - 67.715.901  5.441.860 ₫ - 67.715.901 ₫
  52. Nhẫn nam Cassline Platin trắng

    Nhẫn nam Cassline

    Bạch Kim 950
    16.047.093,00 ₫
    4.516.959  - 44.575.260  4.516.959 ₫ - 44.575.260 ₫
  53. Nhẫn nam Cendreman Platin trắng

    Nhẫn nam Cendreman

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.222 crt - AAA

    25.675.347,00 ₫
    7.227.134  - 232.866.531  7.227.134 ₫ - 232.866.531 ₫
  54. Nhẫn nam Cente Platin trắng

    Nhẫn nam Cente

    Bạch Kim 950
    20.097.072,00 ₫
    5.656.953  - 55.825.200  5.656.953 ₫ - 55.825.200 ₫
  55. Nhẫn nam Chertel Platin trắng

    Nhẫn nam Chertel

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Vàng

    0.215 crt - AAA

    28.197.034,00 ₫
    7.936.942  - 220.632.250  7.936.942 ₫ - 220.632.250 ₫
  56. Nhẫn nam Cineramas Platin trắng

    Nhẫn nam Cineramas

    Bạch Kim 950
    20.097.072,00 ₫
    5.656.953  - 55.825.200  5.656.953 ₫ - 55.825.200 ₫
  57. Nhẫn nam Cirassier Platin trắng

    Nhẫn nam Cirassier

    Bạch Kim 950
    16.658.411,00 ₫
    4.689.034  - 46.273.365  4.689.034 ₫ - 46.273.365 ₫
  58. Nhẫn nam Ciselure Platin trắng

    Nhẫn nam Ciselure

    Bạch Kim 950
    21.014.048,00 ₫
    5.915.065  - 58.372.357  5.915.065 ₫ - 58.372.357 ₫
  59. Nhẫn nam Citronnelle Platin trắng

    Nhẫn nam Citronnelle

    Bạch Kim 950
    21.701.781,00 ₫
    6.108.649  - 60.282.727  6.108.649 ₫ - 60.282.727 ₫
  60. Nhẫn nam Citrouillen Platin trắng

    Nhẫn nam Citrouillen

    Bạch Kim 950
    20.555.561,00 ₫
    5.786.009  - 57.098.782  5.786.009 ₫ - 57.098.782 ₫

You’ve viewed 60 of 72 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng