Đang tải...
Tìm thấy 72 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn nam Frazier Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nam GLAMIRA Frazier

    Vàng Trắng 9K
    7.018.834,00 ₫
    5.334.313  - 52.641.255  5.334.313 ₫ - 52.641.255 ₫
  2. Nhẫn nam Cassant Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nam GLAMIRA Cassant

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    7.160.343,00 ₫
    5.441.860  - 67.715.901  5.441.860 ₫ - 67.715.901 ₫
  3. Nhẫn nam Croche Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nam GLAMIRA Croche

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    7.669.774,00 ₫
    5.829.028  - 71.536.634  5.829.028 ₫ - 71.536.634 ₫
  4. Nhẫn nam Sleeman Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nam GLAMIRA Sleeman

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.078 crt - AAA

    11.377.304,00 ₫
    7.635.812  - 84.919.407  7.635.812 ₫ - 84.919.407 ₫
  5. Nhẫn nam Bacote Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nam GLAMIRA Bacote

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.126 crt - AAA

    11.264.097,00 ₫
    6.926.004  - 83.801.486  6.926.004 ₫ - 83.801.486 ₫
  6. Nhẫn nam Clapier Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nam GLAMIRA Clapier

    Vàng Trắng 9K
    7.556.567,00 ₫
    5.742.990  - 56.674.252  5.742.990 ₫ - 56.674.252 ₫
  7. Nhẫn nam Cravate Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nam GLAMIRA Cravate

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    7.330.153,00 ₫
    5.570.916  - 68.989.476  5.570.916 ₫ - 68.989.476 ₫
  8. Nhẫn nam Cendreman Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nam GLAMIRA Cendreman

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.222 crt - AAA

    9.509.388,00 ₫
    7.227.134  - 232.866.531  7.227.134 ₫ - 232.866.531 ₫
  9. Nhẫn nam Catapulten Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nam GLAMIRA Catapulten

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu

    0.222 crt - VS1

    10.047.122,00 ₫
    7.635.812  - 236.899.536  7.635.812 ₫ - 236.899.536 ₫
  10. Nhẫn nam Cirassier Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nam GLAMIRA Cirassier

    Vàng Trắng 9K
    6.169.782,00 ₫
    4.689.034  - 46.273.365  4.689.034 ₫ - 46.273.365 ₫
  11. Nhẫn nam Danner Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nam GLAMIRA Danner

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    11.462.209,00 ₫
    8.195.054  - 101.475.927  8.195.054 ₫ - 101.475.927 ₫
  12. Nhẫn nam Croiser Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nam GLAMIRA Croiser

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    7.188.645,00 ₫
    5.463.370  - 67.928.166  5.463.370 ₫ - 67.928.166 ₫
  13. Khuy măng sét Yager Vàng Trắng 9K

    Khuy măng sét GLAMIRA Yager

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    70.952.493,00 ₫
    16.243.790  - 589.313.239  16.243.790 ₫ - 589.313.239 ₫
  14. Khuy măng sét Arredondo Vàng Trắng 9K

    Khuy măng sét GLAMIRA Arredondo

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    29.009.296,00 ₫
    17.794.443  - 229.498.910  17.794.443 ₫ - 229.498.910 ₫
  15. Khuy măng sét Barga Vàng Trắng 9K

    Khuy măng sét GLAMIRA Barga

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.85 crt - VS

    75.537.377,00 ₫
    23.725.924  - 370.229.371  23.725.924 ₫ - 370.229.371 ₫
  16. Khuy măng sét Brenes Vàng Trắng 9K

    Khuy măng sét GLAMIRA Brenes

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    29.575.330,00 ₫
    16.998.032  - 426.054.579  16.998.032 ₫ - 426.054.579 ₫
  17. Khuy măng sét Burton Vàng Trắng 9K

    Khuy măng sét GLAMIRA Burton

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    30.339.478,00 ₫
    18.792.929  - 234.763.035  18.792.929 ₫ - 234.763.035 ₫
  18. Khuy măng sét Chaires Vàng Trắng 9K

    Khuy măng sét GLAMIRA Chaires

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    26.830.060,00 ₫
    16.593.317  - 220.442.344  16.593.317 ₫ - 220.442.344 ₫
  19. Khuy măng sét Couture Vàng Trắng 9K

    Khuy măng sét GLAMIRA Couture

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    25.301.766,00 ₫
    16.133.414  - 200.871.688  16.133.414 ₫ - 200.871.688 ₫
  20. Khuy măng sét Deloach Vàng Trắng 9K

    Khuy măng sét GLAMIRA Deloach

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    27.056.474,00 ₫
    16.385.865  - 295.541.046  16.385.865 ₫ - 295.541.046 ₫
  21. Khuy măng sét Dries Vàng Trắng 9K

    Khuy măng sét GLAMIRA Dries

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.28 crt - VS

    34.330.024,00 ₫
    18.133.215  - 646.737.496  18.133.215 ₫ - 646.737.496 ₫
  22. Khuy măng sét Gamino Vàng Trắng 9K

    Khuy măng sét GLAMIRA Gamino

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    27.707.415,00 ₫
    16.688.977  - 224.715.912  16.688.977 ₫ - 224.715.912 ₫
  23. Khuy măng sét Hetzel Vàng Trắng 9K

    Khuy măng sét GLAMIRA Hetzel

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    32.801.730,00 ₫
    17.782.556  - 338.630.466  17.782.556 ₫ - 338.630.466 ₫
  24. Khuy măng sét Ignacio Vàng Trắng 9K

    Khuy măng sét GLAMIRA Ignacio

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    33.367.766,00 ₫
    20.023.206  - 271.484.560  20.023.206 ₫ - 271.484.560 ₫
  25. Khuy măng sét Lacresha Vàng Trắng 9K

    Khuy măng sét GLAMIRA Lacresha

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    29.235.709,00 ₫
    17.598.312  - 238.937.539  17.598.312 ₫ - 238.937.539 ₫
  26. Khuy măng sét Lindberg Vàng Trắng 9K

    Khuy măng sét GLAMIRA Lindberg

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    24.735.731,00 ₫
    15.599.925  - 202.074.512  15.599.925 ₫ - 202.074.512 ₫
  27. Khuy măng sét Lucre Vàng Trắng 9K

    Khuy măng sét GLAMIRA Lucre

    Vàng Trắng 9K
    23.745.170,00 ₫
    15.434.360  - 178.088.775  15.434.360 ₫ - 178.088.775 ₫
  28. Khuy măng sét Margy Vàng Trắng 9K

    Khuy măng sét GLAMIRA Margy

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    25.075.352,00 ₫
    15.342.379  - 209.631.076  15.342.379 ₫ - 209.631.076 ₫
  29. Khuy măng sét Naval Vàng Trắng 9K

    Khuy măng sét GLAMIRA Naval

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    37.358.313,00 ₫
    20.809.712  - 282.946.769  20.809.712 ₫ - 282.946.769 ₫
  30. Khuy măng sét Neider Vàng Trắng 9K

    Khuy măng sét GLAMIRA Neider

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    31.301.737,00 ₫
    19.488.303  - 239.645.085  19.488.303 ₫ - 239.645.085 ₫
  31. Khuy măng sét Nethery Vàng Trắng 9K

    Khuy măng sét GLAMIRA Nethery

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    24.650.826,00 ₫
    15.066.437  - 206.447.131  15.066.437 ₫ - 206.447.131 ₫
  32. Khuy măng sét Ramonita Vàng Trắng 9K

    Khuy măng sét GLAMIRA Ramonita

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    24.028.187,00 ₫
    15.121.626  - 192.140.593  15.121.626 ₫ - 192.140.593 ₫
  33. Khuy măng sét Scotto Vàng Trắng 9K

    Khuy măng sét GLAMIRA Scotto

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    29.575.330,00 ₫
    18.115.385  - 232.640.401  18.115.385 ₫ - 232.640.401 ₫
  34. Khuy măng sét Strouth Vàng Trắng 9K

    Khuy măng sét GLAMIRA Strouth

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    31.528.151,00 ₫
    19.256.511  - 258.678.012  19.256.511 ₫ - 258.678.012 ₫
  35. Khuy măng sét Sullins Vàng Trắng 9K

    Khuy măng sét GLAMIRA Sullins

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    24.679.127,00 ₫
    15.250.398  - 212.758.418  15.250.398 ₫ - 212.758.418 ₫
  36. Khuy măng sét Trujillo Vàng Trắng 9K

    Khuy măng sét GLAMIRA Trujillo

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    34.669.646,00 ₫
    18.685.948  - 279.239.239  18.685.948 ₫ - 279.239.239 ₫
  37. Khuy măng sét Wasserman Vàng Trắng 9K

    Khuy măng sét GLAMIRA Wasserman

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    27.226.285,00 ₫
    17.045.579  - 227.206.465  17.045.579 ₫ - 227.206.465 ₫
  38. Khuy măng sét Yelk Vàng Trắng 9K

    Khuy măng sét GLAMIRA Yelk

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    34.896.060,00 ₫
    20.682.920  - 289.526.928  20.682.920 ₫ - 289.526.928 ₫
  39. Mặt dây chuyền nam Barney Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nam GLAMIRA Barney

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.354 crt - VS

    27.820.621,00 ₫
    11.176.361  - 178.060.469  11.176.361 ₫ - 178.060.469 ₫
  40. Mặt dây chuyền nam Blackshire Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nam GLAMIRA Blackshire

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.345 crt - VS

    21.537.632,00 ₫
    13.491.445  - 174.692.563  13.491.445 ₫ - 174.692.563 ₫
  41. Mặt dây chuyền nam Caskill Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nam GLAMIRA Caskill

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    38.235.667,00 ₫
    19.985.565  - 274.852.469  19.985.565 ₫ - 274.852.469 ₫
  42. Mặt dây chuyền nam Clute Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nam GLAMIRA Clute

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.255 crt - AAA

    21.169.710,00 ₫
    11.920.698  - 146.673.829  11.920.698 ₫ - 146.673.829 ₫
  43. Mặt dây chuyền nam Culligan Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nam GLAMIRA Culligan

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.205 crt - VS

    27.424.397,00 ₫
    13.712.198  - 179.220.846  13.712.198 ₫ - 179.220.846 ₫
  44. Mặt dây chuyền nam Darst Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nam GLAMIRA Darst

    Vàng Trắng 9K
    13.386.728,00 ₫
    9.403.257  - 94.881.622  9.403.257 ₫ - 94.881.622 ₫
  45. Mặt dây chuyền nam Frampton Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nam GLAMIRA Frampton

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.102 crt - VS

    19.952.734,00 ₫
    9.054.295  - 113.518.323  9.054.295 ₫ - 113.518.323 ₫
  46. Mặt dây chuyền nam Mabry Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nam GLAMIRA Mabry

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    16.698.032,00 ₫
    11.695.698  - 123.692.803  11.695.698 ₫ - 123.692.803 ₫
  47. Mặt dây chuyền nam Neoma Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nam GLAMIRA Neoma

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    16.188.601,00 ₫
    6.657.703  - 91.655.220  6.657.703 ₫ - 91.655.220 ₫
  48. Mặt dây chuyền nam Tefta Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nam GLAMIRA Tefta

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    20.264.054,00 ₫
    8.915.051  - 135.820.109  8.915.051 ₫ - 135.820.109 ₫
  49. Mặt dây chuyền nam Yank Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nam GLAMIRA Yank

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    18.594.251,00 ₫
    8.065.999  - 106.159.873  8.065.999 ₫ - 106.159.873 ₫
  50. Mặt dây chuyền nam Zyrako Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nam GLAMIRA Zyrako

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    19.641.415,00 ₫
    8.184.866  - 139.103.113  8.184.866 ₫ - 139.103.113 ₫
  51. Nhẫn nam Raasch Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nam GLAMIRA Raasch

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    48.452.599,00 ₫
    21.332.729  - 365.120.909  21.332.729 ₫ - 365.120.909 ₫
  52. Khuy măng sét Mong Vàng Trắng 9K

    Khuy măng sét GLAMIRA Mong

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    28.726.278,00 ₫
    17.213.691  - 229.965.888  17.213.691 ₫ - 229.965.888 ₫
  53. Mặt dây chuyền nam Piland Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nam GLAMIRA Piland

    Vàng Trắng 9K
    32.292.299,00 ₫
    14.919.268  - 181.909.511  14.919.268 ₫ - 181.909.511 ₫
  54. Nhẫn nam Shufelt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nam GLAMIRA Shufelt

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    27.962.130,00 ₫
    17.241.710  - 217.994.243  17.241.710 ₫ - 217.994.243 ₫
  55. Nhẫn nam Carrosse Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nam GLAMIRA Carrosse

    Vàng Trắng 9K
    7.047.136,00 ₫
    5.355.823  - 52.853.520  5.355.823 ₫ - 52.853.520 ₫
  56. Nhẫn nam Cassline Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nam GLAMIRA Cassline

    Vàng Trắng 9K
    5.943.368,00 ₫
    4.516.959  - 44.575.260  4.516.959 ₫ - 44.575.260 ₫
  57. Nhẫn nam Cente Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nam GLAMIRA Cente

    Vàng Trắng 9K
    7.443.360,00 ₫
    5.656.953  - 55.825.200  5.656.953 ₫ - 55.825.200 ₫
  58. Nhẫn nam Chertel Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nam GLAMIRA Chertel

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.215 crt - AAA

    10.443.346,00 ₫
    7.936.942  - 220.632.250  7.936.942 ₫ - 220.632.250 ₫
  59. Nhẫn nam Cineramas Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nam GLAMIRA Cineramas

    Vàng Trắng 9K
    7.443.360,00 ₫
    5.656.953  - 55.825.200  5.656.953 ₫ - 55.825.200 ₫
  60. Nhẫn nam Ciselure Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nam GLAMIRA Ciselure

    Vàng Trắng 9K
    7.782.981,00 ₫
    5.915.065  - 58.372.357  5.915.065 ₫ - 58.372.357 ₫

You’ve viewed 60 of 72 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng