Đang tải...
Tìm thấy 318 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Mặt dây chuyền nữ Carie

    Mặt dây chuyền nữ Carie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    60.643.296,00 ₫
    7.614.303  - 503.629.684  7.614.303 ₫ - 503.629.684 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Odegaard

    Mặt dây chuyền nữ Odegaard

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    16.026.432,00 ₫
    6.818.457  - 170.560.507  6.818.457 ₫ - 170.560.507 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Emquart

    Mặt dây chuyền nữ Emquart

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.103 crt - VS

    21.194.331,00 ₫
    8.002.320  - 89.843.907  8.002.320 ₫ - 89.843.907 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Sarkis

    Mặt dây chuyền nữ Sarkis

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.134 crt - VS

    19.448.113,00 ₫
    6.603.364  - 82.004.326  6.603.364 ₫ - 82.004.326 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Geula

    Mặt dây chuyền nữ Geula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.498 crt - VS

    58.845.852,00 ₫
    18.418.497  - 284.305.252  18.418.497 ₫ - 284.305.252 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Minks

    Mặt dây chuyền nữ Minks

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.198 crt - VS

    30.579.476,00 ₫
    13.024.466  - 165.508.642  13.024.466 ₫ - 165.508.642 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Deborad

    Mặt dây chuyền nữ Deborad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.19 crt - VS1

    33.757.480,00 ₫
    9.912.688  - 119.221.129  9.912.688 ₫ - 119.221.129 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Merosso

    Mặt dây chuyền nữ Merosso

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.2 crt - AAA

    19.251.416,00 ₫
    7.786.377  - 97.782.551  7.786.377 ₫ - 97.782.551 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Zummel

    Mặt dây chuyền nữ Zummel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    24.661.579,00 ₫
    10.147.875  - 119.942.821  10.147.875 ₫ - 119.942.821 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Amee

    Mặt dây chuyền nữ Amee

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.152 crt - AAA

    18.708.023,00 ₫
    7.356.191  - 90.537.302  7.356.191 ₫ - 90.537.302 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Dambrosio

    Mặt dây chuyền nữ Dambrosio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    15.554.642,00 ₫
    5.592.425  - 63.226.109  5.592.425 ₫ - 63.226.109 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Hagan

    Mặt dây chuyền nữ Hagan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    25.818.555,00 ₫
    9.593.161  - 107.716.464  9.593.161 ₫ - 107.716.464 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Horace

    Mặt dây chuyền nữ Horace

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    15.747.377,00 ₫
    6.689.402  - 79.343.962  6.689.402 ₫ - 79.343.962 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Poynter

    Mặt dây chuyền nữ Poynter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    28.347.601,00 ₫
    11.926.358  - 146.178.550  11.926.358 ₫ - 146.178.550 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Hayford

    Mặt dây chuyền nữ Hayford

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    18.976.040,00 ₫
    8.044.773  - 103.145.735  8.044.773 ₫ - 103.145.735 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Laymon

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Laymon

    Vàng Hồng 14K
    11.323.531,00 ₫
    4.516.959  - 48.537.505  4.516.959 ₫ - 48.537.505 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Navas

    Mặt dây chuyền nữ Navas

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    20.188.204,00 ₫
    8.001.470  - 93.225.964  8.001.470 ₫ - 93.225.964 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Pergande

    Mặt dây chuyền nữ Pergande

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    39.219.152,00 ₫
    14.363.139  - 189.494.379  14.363.139 ₫ - 189.494.379 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Stites

    Mặt dây chuyền nữ Stites

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.825 crt - VS

    36.219.732,00 ₫
    11.553.906  - 199.456.595  11.553.906 ₫ - 199.456.595 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Treese

    Mặt dây chuyền nữ Treese

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.245 crt - VS

    27.197.983,00 ₫
    8.603.732  - 104.716.483  8.603.732 ₫ - 104.716.483 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Buckland

    Mặt dây chuyền nữ Buckland

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.065 crt - VS

    15.001.059,00 ₫
    6.108.649  - 69.763.813  6.108.649 ₫ - 69.763.813 ₫
  23. Dây chuyền nữ Aguiniga

    Dây chuyền nữ Aguiniga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    42.286.213,00 ₫
    14.965.966  - 231.055.507  14.965.966 ₫ - 231.055.507 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Andreas

    Mặt dây chuyền nữ Andreas

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.65 crt - AAA

    26.423.647,00 ₫
    11.085.230  - 1.502.398.535  11.085.230 ₫ - 1.502.398.535 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Burdo

    Mặt dây chuyền nữ Burdo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    20.392.543,00 ₫
    9.212.220  - 112.216.444  9.212.220 ₫ - 112.216.444 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Burrus

    Mặt dây chuyền nữ Burrus

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Đen

    0.26 crt - AAA

    30.212.402,00 ₫
    12.302.771  - 202.513.186  12.302.771 ₫ - 202.513.186 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Capuano

    Mặt dây chuyền nữ Capuano

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.375 crt - VS

    21.527.444,00 ₫
    9.424.483  - 130.754.095  9.424.483 ₫ - 130.754.095 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Cathern

    Mặt dây chuyền nữ Cathern

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    26.188.458,00 ₫
    11.064.852  - 175.371.804  11.064.852 ₫ - 175.371.804 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Cribb

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cribb

    Vàng Trắng 14K
    34.680.967,00 ₫
    14.977.287  - 182.263.285  14.977.287 ₫ - 182.263.285 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Crumb

    Mặt dây chuyền nữ Crumb

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    26.582.986,00 ₫
    10.535.044  - 127.683.355  10.535.044 ₫ - 127.683.355 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Daron

    Mặt dây chuyền nữ Daron

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    22.244.327,00 ₫
    9.923.726  - 116.702.272  9.923.726 ₫ - 116.702.272 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Dehner

    Mặt dây chuyền nữ Dehner

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.705 crt - VS

    34.453.420,00 ₫
    13.907.481  - 225.621.571  13.907.481 ₫ - 225.621.571 ₫
  33. Dây chuyền nữ Deibel

    Dây chuyền nữ Deibel

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.55 crt - AAA

    19.825.093,00 ₫
    9.176.843  - 134.843.698  9.176.843 ₫ - 134.843.698 ₫
  34. Dây chuyền nữ Delgado

    Dây chuyền nữ Delgado

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    18.297.647,00 ₫
    7.412.794  - 76.131.707  7.412.794 ₫ - 76.131.707 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Dematteo

    Mặt dây chuyền nữ Dematteo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.666.433,00 ₫
    6.560.345  - 71.504.373  6.560.345 ₫ - 71.504.373 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Firefall

    Mặt dây chuyền nữ Firefall

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.761 crt - VS

    30.601.551,00 ₫
    13.163.711  - 190.527.396  13.163.711 ₫ - 190.527.396 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Folkerts

    Mặt dây chuyền nữ Folkerts

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.96 crt - AAA

    17.715.197,00 ₫
    5.893.556  - 1.564.096.358  5.893.556 ₫ - 1.564.096.358 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Garofalo

    Mặt dây chuyền nữ Garofalo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.443 crt - VS

    22.774.419,00 ₫
    9.976.367  - 124.159.782  9.976.367 ₫ - 124.159.782 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick

    Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.460.665,00 ₫
    6.194.687  - 74.461.905  6.194.687 ₫ - 74.461.905 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Hale

    Mặt dây chuyền nữ Hale

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    1.986 crt - AAA

    51.115.227,00 ₫
    15.967.848  - 3.724.425.740  15.967.848 ₫ - 3.724.425.740 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Higham

    Mặt dây chuyền nữ Higham

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.478 crt - VS

    18.535.382,00 ₫
    7.141.097  - 1.525.577.667  7.141.097 ₫ - 1.525.577.667 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Holguin

    Mặt dây chuyền nữ Holguin

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    2.79 crt - AAA

    72.108.619,00 ₫
    10.901.834  - 7.642.166.605  10.901.834 ₫ - 7.642.166.605 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Huddle

    Mặt dây chuyền nữ Huddle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    21.208.200,00 ₫
    9.679.199  - 116.886.236  9.679.199 ₫ - 116.886.236 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Ipinas

    Mặt dây chuyền nữ Ipinas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.365 crt - VS

    21.100.087,00 ₫
    9.212.220  - 127.329.579  9.212.220 ₫ - 127.329.579 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Kathlyna

    Mặt dây chuyền nữ Kathlyna

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    22.899.795,00 ₫
    8.978.730  - 106.994.772  8.978.730 ₫ - 106.994.772 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Kaylene

    Mặt dây chuyền nữ Kaylene

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.548 crt - VS

    24.793.183,00 ₫
    10.889.099  - 137.815.382  10.889.099 ₫ - 137.815.382 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Krogman

    Mặt dây chuyền nữ Krogman

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    18.702.645,00 ₫
    8.341.941  - 100.400.461  8.341.941 ₫ - 100.400.461 ₫
  48. Dây chuyền nữ Kyser

    Dây chuyền nữ Kyser

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    33.979.930,00 ₫
    15.352.285  - 199.569.802  15.352.285 ₫ - 199.569.802 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Lafortune

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lafortune

    Vàng 14K
    19.999.150,00 ₫
    9.047.504  - 98.207.080  9.047.504 ₫ - 98.207.080 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Lamberti

    Mặt dây chuyền nữ Lamberti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    22.926.683,00 ₫
    9.933.915  - 148.584.199  9.933.915 ₫ - 148.584.199 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Leveque

    Mặt dây chuyền nữ Leveque

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.644 crt - VS

    28.081.279,00 ₫
    12.042.961  - 162.154.884  12.042.961 ₫ - 162.154.884 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Lieselotte

    Mặt dây chuyền nữ Lieselotte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.408 crt - VS

    21.149.898,00 ₫
    9.127.314  - 114.791.903  9.127.314 ₫ - 114.791.903 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Locust

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Locust

    Vàng 14K
    16.847.749,00 ₫
    7.620.246  - 80.164.712  7.620.246 ₫ - 80.164.712 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Loveridge

    Mặt dây chuyền nữ Loveridge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    20.894.050,00 ₫
    9.466.935  - 115.612.653  9.466.935 ₫ - 115.612.653 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Lumsden

    Mặt dây chuyền nữ Lumsden

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.29 crt - AAA

    45.592.705,00 ₫
    15.544.737  - 244.824.302  15.544.737 ₫ - 244.824.302 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Luongo

    Mặt dây chuyền nữ Luongo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    24.845.823,00 ₫
    11.016.456  - 142.145.547  11.016.456 ₫ - 142.145.547 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Mcburry

    Mặt dây chuyền nữ Mcburry

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.212 crt - VS

    24.246.393,00 ₫
    7.334.681  - 89.277.872  7.334.681 ₫ - 89.277.872 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Mcilrath

    Mặt dây chuyền nữ Mcilrath

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    25.716.951,00 ₫
    9.312.408  - 178.626.504  9.312.408 ₫ - 178.626.504 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Mellisa

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mellisa

    Vàng 14K
    14.845.683,00 ₫
    6.560.345  - 68.702.500  6.560.345 ₫ - 68.702.500 ₫
  60. Dây chuyền nữ Membora

    Dây chuyền nữ Membora

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.636 crt - VS

    28.201.280,00 ₫
    13.761.726  - 168.607.684  13.761.726 ₫ - 168.607.684 ₫
  61. Dây chuyền nữ Merezca

    Dây chuyền nữ Merezca

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.316 crt - VS

    16.934.918,00 ₫
    8.165.621  - 95.051.433  8.165.621 ₫ - 95.051.433 ₫

You’ve viewed 120 of 318 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng