Đang tải...
Tìm thấy 47 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Luetta

    Nhẫn GLAMIRA Luetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    13.072.093,00 ₫
    5.136.913  - 66.266.188  5.136.913 ₫ - 66.266.188 ₫
  2. Nhẫn Aquery

    Nhẫn GLAMIRA Aquery

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.015 crt - AAA

    10.379.269,00 ₫
    5.958.820  - 60.047.820  5.958.820 ₫ - 60.047.820 ₫
  3. Nhẫn Aeverey

    Nhẫn GLAMIRA Aeverey

    Vàng 14K
    7.012.698,00 ₫
    4.068.435  - 40.149.037  4.068.435 ₫ - 40.149.037 ₫
  4. Nhẫn Arch

    Nhẫn GLAMIRA Arch

    Vàng Trắng 14K
    9.314.846,00 ₫
    5.404.033  - 53.329.275  5.404.033 ₫ - 53.329.275 ₫
  5. Nhẫn Fleck

    Nhẫn GLAMIRA Fleck

    Vàng Hồng 14K
    21.852.703,00 ₫
    11.677.017  - 125.110.897  11.677.017 ₫ - 125.110.897 ₫
  6. Nhẫn Veola

    Nhẫn GLAMIRA Veola

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.168 crt - AAA

    14.499.073,00 ₫
    7.972.490  - 98.358.384  7.972.490 ₫ - 98.358.384 ₫
  7. Nhẫn Convive

    Nhẫn GLAMIRA Convive

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - VS

    12.148.530,00 ₫
    6.451.963  - 118.473.999  6.451.963 ₫ - 118.473.999 ₫
  8. Nhẫn Catrina

    Nhẫn GLAMIRA Catrina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    8.122.811,00 ₫
    4.602.674  - 46.124.078  4.602.674 ₫ - 46.124.078 ₫
  9. Nhẫn Lanier

    Nhẫn GLAMIRA Lanier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    8.489.155,00 ₫
    4.705.413  - 47.840.889  4.705.413 ₫ - 47.840.889 ₫
  10. Nhẫn Desrosier

    Nhẫn GLAMIRA Desrosier

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.158 crt - VS

    16.059.344,00 ₫
    6.760.178  - 75.120.607  6.760.178 ₫ - 75.120.607 ₫
  11. Nhẫn Avendano

    Nhẫn GLAMIRA Avendano

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    20.275.941,00 ₫
    10.609.079  - 120.352.492  10.609.079 ₫ - 120.352.492 ₫
  12. Nhẫn Elona

    Nhẫn GLAMIRA Elona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    15.693.812,00 ₫
    6.924.559  - 75.526.151  6.924.559 ₫ - 75.526.151 ₫
  13. Nhẫn Sherlyn

    Nhẫn GLAMIRA Sherlyn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.43 crt - VS

    32.197.096,00 ₫
    13.145.093  - 184.469.291  13.145.093 ₫ - 184.469.291 ₫
  14. Nhẫn Samella

    Nhẫn GLAMIRA Samella

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    24.016.965,00 ₫
    11.809.495  - 137.128.569  11.809.495 ₫ - 137.128.569 ₫
  15. Nhẫn Maginnis

    Nhẫn GLAMIRA Maginnis

    Vàng Trắng 14K
    8.748.164,00 ₫
    5.075.270  - 50.084.910  5.075.270 ₫ - 50.084.910 ₫
  16. Nhẫn Hagans

    Nhẫn GLAMIRA Hagans

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    35.766.710,00 ₫
    11.616.185  - 2.530.106.010  11.616.185 ₫ - 2.530.106.010 ₫
  17. Nhẫn Cuit

    Nhẫn GLAMIRA Cuit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.162 crt - AAA

    11.829.501,00 ₫
    6.862.917  - 180.340.563  6.862.917 ₫ - 180.340.563 ₫
  18. Nhẫn Baseem

    Nhẫn GLAMIRA Baseem

    Vàng 14K
    10.271.124,00 ₫
    5.958.820  - 58.804.147  5.958.820 ₫ - 58.804.147 ₫
  19. Nhẫn Eduard

    Nhẫn GLAMIRA Eduard

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    19.289.651,00 ₫
    6.924.559  - 93.992.006  6.924.559 ₫ - 93.992.006 ₫
  20. Nhẫn Yup

    Nhẫn GLAMIRA Yup

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    16.948.300,00 ₫
    7.746.466  - 108.780.915  7.746.466 ₫ - 108.780.915 ₫
  21. Nhẫn Greene

    Nhẫn GLAMIRA Greene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    29.776.257,00 ₫
    11.952.247  - 151.052.314  11.952.247 ₫ - 151.052.314 ₫
  22. Nhẫn Taalty

    Nhẫn GLAMIRA Taalty

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.205 crt - VS

    12.471.885,00 ₫
    6.780.726  - 83.542.440  6.780.726 ₫ - 83.542.440 ₫
  23. Nhẫn Zaremba

    Nhẫn GLAMIRA Zaremba

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.366 crt - AAA

    19.279.649,00 ₫
    8.424.539  - 126.016.615  8.424.539 ₫ - 126.016.615 ₫
  24. Nhẫn Madelyn

    Nhẫn GLAMIRA Madelyn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    23.628.453,00 ₫
    11.335.006  - 142.387.151  11.335.006 ₫ - 142.387.151 ₫
  25. Nhẫn Korita

    Nhẫn GLAMIRA Korita

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    19.801.721,00 ₫
    10.361.696  - 142.279.000  10.361.696 ₫ - 142.279.000 ₫
  26. Nhẫn Norris

    Nhẫn GLAMIRA Norris

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.278 crt - AAA

    24.395.203,00 ₫
    11.699.186  - 137.142.085  11.699.186 ₫ - 137.142.085 ₫
  27. Nhẫn Reardon

    Nhẫn GLAMIRA Reardon

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.264 crt - AAA

    33.447.799,00 ₫
    16.919.373  - 204.476.220  16.919.373 ₫ - 204.476.220 ₫
  28. Nhẫn Ballengee

    Nhẫn GLAMIRA Ballengee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.198 crt - VS

    55.807.975,00 ₫
    16.658.201  - 296.156.623  16.658.201 ₫ - 296.156.623 ₫
  29. Nhẫn Speelman

    Nhẫn GLAMIRA Speelman

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.598 crt - VS

    57.236.579,00 ₫
    13.039.651  - 388.810.336  13.039.651 ₫ - 388.810.336 ₫
  30. Nhẫn Dillon

    Nhẫn GLAMIRA Dillon

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.66 crt - AAA

    34.007.723,00 ₫
    12.916.635  - 179.616.260  12.916.635 ₫ - 179.616.260 ₫
  31. Nhẫn Eells

    Nhẫn GLAMIRA Eells

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.18 crt - VS

    21.702.920,00 ₫
    7.766.202  - 218.116.076  7.766.202 ₫ - 218.116.076 ₫
  32. Nhẫn Pardo

    Nhẫn GLAMIRA Pardo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.278 crt - VS

    29.599.170,00 ₫
    11.854.916  - 140.170.167  11.854.916 ₫ - 140.170.167 ₫
  33. Nhẫn Cessna

    Nhẫn GLAMIRA Cessna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.504 crt - VS

    75.476.410,00 ₫
    11.407.194  - 1.284.958.547  11.407.194 ₫ - 1.284.958.547 ₫
  34. Nhẫn Bendel

    Nhẫn GLAMIRA Bendel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    30.152.874,00 ₫
    15.462.111  - 193.080.382  15.462.111 ₫ - 193.080.382 ₫
  35. Nhẫn Burbidge

    Nhẫn GLAMIRA Burbidge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    22.281.769,00 ₫
    11.562.923  - 135.208.989  11.562.923 ₫ - 135.208.989 ₫
  36. Nhẫn Bushnell

    Nhẫn GLAMIRA Bushnell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    19.527.302,00 ₫
    10.333.308  - 111.416.963  10.333.308 ₫ - 111.416.963 ₫
  37. Nhẫn Caleb

    Nhẫn GLAMIRA Caleb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.986 crt - VS

    44.753.606,00 ₫
    17.049.959  - 3.581.091.633  17.049.959 ₫ - 3.581.091.633 ₫
  38. Nhẫn Hilley

    Nhẫn GLAMIRA Hilley

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.155 crt - AAA

    37.192.609,00 ₫
    17.288.419  - 212.519.544  17.288.419 ₫ - 212.519.544 ₫
  39. Nhẫn Labanne

    Nhẫn GLAMIRA Labanne

    Vàng 14K
    9.916.947,00 ₫
    5.753.343  - 56.776.417  5.753.343 ₫ - 56.776.417 ₫
  40. Nhẫn Marchelle

    Nhẫn GLAMIRA Marchelle

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.086 crt - AAA

    35.311.417,00 ₫
    15.278.534  - 1.484.527.663  15.278.534 ₫ - 1.484.527.663 ₫
  41. Nhẫn Pangburn

    Nhẫn GLAMIRA Pangburn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    21.767.267,00 ₫
    11.309.862  - 132.329.613  11.309.862 ₫ - 132.329.613 ₫
  42. Nhẫn Shadduck

    Nhẫn GLAMIRA Shadduck

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.103 crt - VS

    20.672.833,00 ₫
    11.154.132  - 121.785.414  11.154.132 ₫ - 121.785.414 ₫
  43. Nhẫn Spight

    Nhẫn GLAMIRA Spight

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.335 crt - VS

    22.583.765,00 ₫
    11.699.186  - 140.413.489  11.699.186 ₫ - 140.413.489 ₫
  44. Nhẫn Strothers

    Nhẫn GLAMIRA Strothers

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    13.917.251,00 ₫
    6.082.105  - 73.701.195  6.082.105 ₫ - 73.701.195 ₫
  45. Nhẫn Taly

    Nhẫn GLAMIRA Taly

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.748 crt - VS

    48.045.016,00 ₫
    17.487.137  - 337.806.180  17.487.137 ₫ - 337.806.180 ₫
  46. Nhẫn Wildt

    Nhẫn GLAMIRA Wildt

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    16.605.480,00 ₫
    9.104.504  - 106.618.003  9.104.504 ₫ - 106.618.003 ₫
  47. Nhẫn Yezo

    Nhẫn GLAMIRA Yezo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.195 crt - VS

    30.366.190,00 ₫
    14.691.574  - 185.334.453  14.691.574 ₫ - 185.334.453 ₫

You’ve viewed 47 of 47 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng