Đang tải...
Tìm thấy 831 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn GLAMIRA Aquery

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.015 crt - AAA

    15.704.075,00 ₫
    6.732.420  - 67.740.240  6.732.420 ₫ - 67.740.240 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Luetta

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    9.942.971,00 ₫
    5.527.898  - 70.853.434  5.527.898 ₫ - 70.853.434 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Catrina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    8.873.731,00 ₫
    5.033.183  - 50.405.420  5.033.183 ₫ - 50.405.420 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Maginnis

    Bạch Kim 950
    20.173.487,00 ₫
    5.678.463  - 56.037.465  5.678.463 ₫ - 56.037.465 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Waltman

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.65 crt - AAA

    19.771.602,00 ₫
    7.641.472  - 1.463.342.113  7.641.472 ₫ - 1.463.342.113 ₫
  6. Bông tai nữ Thunderball

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    24.250.637,00 ₫
    10.740.514  - 119.801.312  10.740.514 ₫ - 119.801.312 ₫
  7. Bông tai nữ Erald

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    1.08 crt

    50.867.305,00 ₫
    21.744.802  - 390.903.802  21.744.802 ₫ - 390.903.802 ₫
  8. Bông tai nữ Gosse

    Vàng Hồng 9K & Đá Onyx Đen & Đá Zirconia

    0.72 crt - AAA

    15.113.135,00 ₫
    10.719.288  - 159.381.318  10.719.288 ₫ - 159.381.318 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Bosworth

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    19.515.471,00 ₫
    8.596.656  - 95.362.748  8.596.656 ₫ - 95.362.748 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Yup

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    12.410.884,00 ₫
    8.646.751  - 119.178.676  8.646.751 ₫ - 119.178.676 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Lanier

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    5.515.444,00 ₫
    5.119.220  - 51.990.318  5.119.220 ₫ - 51.990.318 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Arch

    Bạc 925
    6.087.140,00 ₫
    6.087.140  - 60.070.470  6.087.140 ₫ - 60.070.470 ₫
  14. Bông tai nữ Pernice

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    35.824.922,00 ₫
    16.439.355  - 201.932.997  16.439.355 ₫ - 201.932.997 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Callas

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    17.165.012,00 ₫
    15.070.683  - 158.574.716  15.070.683 ₫ - 158.574.716 ₫
  16. Vòng tay nữ Rowland

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    18.578.966,00 ₫
    9.891.462  - 104.122.142  9.891.462 ₫ - 104.122.142 ₫
  17. Bông tai nữ Arno

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    20.387.732,00 ₫
    9.184.484  - 106.032.513  9.184.484 ₫ - 106.032.513 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Winker

    Vàng Hồng 14K
    18.701.513,00 ₫
    8.681.562  - 90.777.865  8.681.562 ₫ - 90.777.865 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Cornelius

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.14 crt - AAA

    19.215.190,00 ₫
    10.061.272  - 114.593.790  10.061.272 ₫ - 114.593.790 ₫
  21. Bông tai nữ Zuan

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Zirconia

    1.04 crt - AAA

    27.025.908,00 ₫
    12.878.429  - 213.904.640  12.878.429 ₫ - 213.904.640 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Cessna

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.504 crt - VS

    70.690.984,00 ₫
    13.408.238  - 1.360.380.342  13.408.238 ₫ - 1.360.380.342 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brittni

    Vàng 14K
    14.363.704,00 ₫
    6.280.724  - 65.943.077  6.280.724 ₫ - 65.943.077 ₫
  24. Bông tai nữ Nasmella

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.402 crt

    19.390.378,00 ₫
    11.101.362  - 136.570.102  11.101.362 ₫ - 136.570.102 ₫
  25. Dây chuyền nữ Zink

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    2.24 crt

    73.239.275,00 ₫
    28.799.863  - 596.034.910  28.799.863 ₫ - 596.034.910 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Abeeku

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    26.947.229,00 ₫
    8.474.676  - 119.235.279  8.474.676 ₫ - 119.235.279 ₫
  28. Vòng tay nữ Enora

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.103 crt - VS

    45.018.181,00 ₫
    19.880.566  - 242.531.867  19.880.566 ₫ - 242.531.867 ₫
  29. Vòng Tay GLAMIRA Hortense

    Vàng 14K
    18.945.475,00 ₫
    10.412.780  - 108.466.462  10.412.780 ₫ - 108.466.462 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Hagans

    Bạc 925 & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    26.951.757,00 ₫
    14.017.857  - 2.669.959.039  14.017.857 ₫ - 2.669.959.039 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Davsiy

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Zirconia

    0.26 crt - AAA

    25.422.896,00 ₫
    8.554.204  - 112.655.123  8.554.204 ₫ - 112.655.123 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Makuch

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    0.08 crt - AAA

    13.763.707,00 ₫
    12.348.620  - 139.952.165  12.348.620 ₫ - 139.952.165 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Mensez

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    17.846.800,00 ₫
    6.216.196  - 74.645.868  6.216.196 ₫ - 74.645.868 ₫
  34. Dây chuyền nữ Debruyn

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.116 crt

    31.232.964,00 ₫
    16.353.884  - 988.679.272  16.353.884 ₫ - 988.679.272 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Aeverey

    Vàng 14K
    7.600.435,00 ₫
    4.409.412  - 43.513.942  4.409.412 ₫ - 43.513.942 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Convive

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - VS

    10.782.967,00 ₫
    7.377.700  - 130.174.475  7.377.700 ₫ - 130.174.475 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Avendano

    Vàng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    18.424.440,00 ₫
    12.532.015  - 140.843.664  12.532.015 ₫ - 140.843.664 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Jeta

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    8.497.317,00 ₫
    5.893.556  - 65.943.081  5.893.556 ₫ - 65.943.081 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Godina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    16.703.127,00 ₫
    5.979.594  - 73.273.234  5.979.594 ₫ - 73.273.234 ₫
  40. Bông tai nữ Charlette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    17.480.294,00 ₫
    9.424.483  - 103.301.395  9.424.483 ₫ - 103.301.395 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Taalty

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.205 crt

    12.790.976,00 ₫
    7.420.719  - 90.636.357  7.420.719 ₫ - 90.636.357 ₫
  42. Vòng tay nữ Kehl

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    13.424.652,00 ₫
    6.753.930  - 71.320.414  6.753.930 ₫ - 71.320.414 ₫
  43. Trang Sức Gốm Sứ Nam
  44. Mặt dây chuyền nữ Helget

    Bạc 925 & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    20.368.203,00 ₫
    6.302.233  - 2.574.369.869  6.302.233 ₫ - 2.574.369.869 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Caperton

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    30.473.061,00 ₫
    12.124.470  - 143.235.165  12.124.470 ₫ - 143.235.165 ₫
  46. Vòng tay nữ Jere

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen

    0.49 crt - AAA

    22.535.270,00 ₫
    20.950.372  - 291.012.768  20.950.372 ₫ - 291.012.768 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Cusson

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.598 crt - VS

    39.193.396,00 ₫
    11.334.851  - 366.819.008  11.334.851 ₫ - 366.819.008 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Birdwell

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    38.054.534,00 ₫
    12.939.560  - 147.154.955  12.939.560 ₫ - 147.154.955 ₫
  49. Bông tai nữ Lanita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    21.269.615,00 ₫
    9.958.820  - 135.070.110  9.958.820 ₫ - 135.070.110 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Tynisha

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    16.257.656,00 ₫
    5.248.276  - 57.395.948  5.248.276 ₫ - 57.395.948 ₫
  51. Vòng tay nữ Rosette

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    50.752.966,00 ₫
    17.991.424  - 214.951.810  17.991.424 ₫ - 214.951.810 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Karena

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    12.662.203,00 ₫
    5.162.239  - 55.811.051  5.162.239 ₫ - 55.811.051 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Londa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    19.575.754,00 ₫
    7.055.060  - 87.565.615  7.055.060 ₫ - 87.565.615 ₫
  54. Bông tai nữ Herb

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - AAA

    14.474.081,00 ₫
    8.216.564  - 86.688.264  8.216.564 ₫ - 86.688.264 ₫
  55. Bông tai nữ Hedvig

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.56 crt

    32.737.485,00 ₫
    16.243.790  - 252.239.365  16.243.790 ₫ - 252.239.365 ₫
  56. Bông tai nữ Zoller

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.416 crt - AAA

    18.594.251,00 ₫
    13.013.145  - 166.683.169  13.013.145 ₫ - 166.683.169 ₫
  57. Nhẫn GLAMIRA Sherlyn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.43 crt - VS

    37.967.648,00 ₫
    15.875.867  - 217.513.115  15.875.867 ₫ - 217.513.115 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Charleston

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    18.711.702,00 ₫
    7.850.905  - 87.325.051  7.850.905 ₫ - 87.325.051 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Mcilrath

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.72 crt

    22.001.215,00 ₫
    10.147.875  - 187.329.294  10.147.875 ₫ - 187.329.294 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Lashua

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.424 crt - AAA

    23.238.568,00 ₫
    19.078.211  - 270.083.622  19.078.211 ₫ - 270.083.622 ₫
  61. Bông tai nữ Scudder

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.86 crt

    25.841.480,00 ₫
    13.808.424  - 5.164.376.462  13.808.424 ₫ - 5.164.376.462 ₫
  62. Bông tai nữ Stunkyid

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.496 crt

    20.206.036,00 ₫
    11.568.341  - 151.456.827  11.568.341 ₫ - 151.456.827 ₫
  63. Bông tai nữ Tippin

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.32 crt - AAA

    30.785.513,00 ₫
    14.643.326  - 196.527.369  14.643.326 ₫ - 196.527.369 ₫
  64. Bông tai nữ Hefley

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.68 crt

    48.012.507,00 ₫
    23.089.984  - 332.899.359  23.089.984 ₫ - 332.899.359 ₫

You’ve viewed 60 of 831 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Gốm Sứ
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng