Đang tải...
Tìm thấy 835 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Luetta

    Nhẫn GLAMIRA Luetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    13.072.093,00 ₫
    5.136.913  - 66.266.188  5.136.913 ₫ - 66.266.188 ₫
  2. Nhẫn Aquery

    Nhẫn GLAMIRA Aquery

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.015 crt - AAA

    10.379.269,00 ₫
    5.958.820  - 60.047.820  5.958.820 ₫ - 60.047.820 ₫
  3. Nhẫn Aeverey

    Nhẫn GLAMIRA Aeverey

    Vàng 14K
    7.012.698,00 ₫
    4.068.435  - 40.149.037  4.068.435 ₫ - 40.149.037 ₫
  4. Nhẫn Arch

    Nhẫn GLAMIRA Arch

    Vàng Trắng 14K
    9.314.846,00 ₫
    5.404.033  - 53.329.275  5.404.033 ₫ - 53.329.275 ₫
  5. Mặt Dây Chuyền Barnhart

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Barnhart

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    22.402.622,00 ₫
    10.049.426  - 112.322.680  10.049.426 ₫ - 112.322.680 ₫
  6. Nhẫn Fleck

    Nhẫn GLAMIRA Fleck

    Vàng Hồng 14K
    21.852.703,00 ₫
    11.677.017  - 125.110.897  11.677.017 ₫ - 125.110.897 ₫
  7. Nhẫn Veola

    Nhẫn GLAMIRA Veola

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.168 crt - AAA

    14.499.073,00 ₫
    7.972.490  - 98.358.384  7.972.490 ₫ - 98.358.384 ₫
  8. Nhẫn Convive

    Nhẫn GLAMIRA Convive

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - VS

    12.148.530,00 ₫
    6.451.963  - 118.473.999  6.451.963 ₫ - 118.473.999 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Catrina

    Nhẫn GLAMIRA Catrina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    8.122.811,00 ₫
    4.602.674  - 46.124.078  4.602.674 ₫ - 46.124.078 ₫
  11. Nhẫn Lanier

    Nhẫn GLAMIRA Lanier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    8.489.155,00 ₫
    4.705.413  - 47.840.889  4.705.413 ₫ - 47.840.889 ₫
  12. Bông Tai Charlette

    Bông Tai GLAMIRA Charlette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    15.494.555,00 ₫
    8.313.690  - 91.788.545  8.313.690 ₫ - 91.788.545 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Gianno

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gianno

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.435.842,00 ₫
    6.554.702  - 82.312.286  6.554.702 ₫ - 82.312.286 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Exie

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Exie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    16.667.121,00 ₫
    6.924.559  - 77.040.189  6.924.559 ₫ - 77.040.189 ₫
  15. Vòng Tay Rowland

    Vòng Tay GLAMIRA Rowland

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    16.048.259,00 ₫
    8.475.908  - 89.733.777  8.475.908 ₫ - 89.733.777 ₫
  16. Vòng Tay Cayetano

    Vòng Tay GLAMIRA Cayetano

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    33.187.168,00 ₫
    9.124.781  - 108.497.029  9.124.781 ₫ - 108.497.029 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Brittni

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brittni

    Vàng 14K
    12.836.065,00 ₫
    5.486.224  - 57.925.464  5.486.224 ₫ - 57.925.464 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Abeeku

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Abeeku

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    24.786.150,00 ₫
    7.540.989  - 108.429.441  7.540.989 ₫ - 108.429.441 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Desrosier

    Nhẫn GLAMIRA Desrosier

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.158 crt - VS

    16.059.344,00 ₫
    6.760.178  - 75.120.607  6.760.178 ₫ - 75.120.607 ₫
  21. Dây Chuyền Macbeth

    Dây Chuyền GLAMIRA Macbeth

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.23 crt - AAA

    17.035.628,00 ₫
    7.451.228  - 77.242.966  7.451.228 ₫ - 77.242.966 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Davsiy

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Davsiy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.26 crt - AAA

    18.182.780,00 ₫
    7.360.656  - 99.507.428  7.360.656 ₫ - 99.507.428 ₫
  23. Nhẫn Avendano

    Nhẫn GLAMIRA Avendano

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    20.275.941,00 ₫
    10.609.079  - 120.352.492  10.609.079 ₫ - 120.352.492 ₫
  24. Nhẫn Elona

    Nhẫn GLAMIRA Elona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    15.693.812,00 ₫
    6.924.559  - 75.526.151  6.924.559 ₫ - 75.526.151 ₫
  25. Bông Tai Rajesh

    Bông Tai GLAMIRA Rajesh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.340.834,00 ₫
    6.657.440  - 73.160.468  6.657.440 ₫ - 73.160.468 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt Dây Chuyền Tynisha

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tynisha

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    11.625.375,00 ₫
    4.705.413  - 51.788.201  4.705.413 ₫ - 51.788.201 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Caperton

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Caperton

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    26.312.624,00 ₫
    10.087.277  - 120.812.109  10.087.277 ₫ - 120.812.109 ₫
  29. Vòng Tay Jere

    Vòng Tay GLAMIRA Jere

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.49 crt - AAA

    37.958.821,00 ₫
    17.526.880  - 248.396.839  17.526.880 ₫ - 248.396.839 ₫
  30. Bông Tai Arno

    Bông Tai GLAMIRA Arno

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    18.519.926,00 ₫
    8.219.062  - 95.816.966  8.219.062 ₫ - 95.816.966 ₫
  31. Bông Tai Cornforth

    Bông Tai GLAMIRA Cornforth

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.048 crt - AAA

    17.932.695,00 ₫
    9.895.318  - 104.576.754  9.895.318 ₫ - 104.576.754 ₫
  32. Bông Tai Lanita

    Bông Tai GLAMIRA Lanita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    19.291.544,00 ₫
    8.917.682  - 123.150.755  8.917.682 ₫ - 123.150.755 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Karena

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Karena

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    11.600.232,00 ₫
    4.643.770  - 50.476.938  4.643.770 ₫ - 50.476.938 ₫
  34. Vòng Tay Kehl

    Vòng Tay GLAMIRA Kehl

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    12.151.504,00 ₫
    6.061.558  - 64.279.016  6.061.558 ₫ - 64.279.016 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Londa

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Londa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    17.921.339,00 ₫
    6.287.582  - 79.189.583  6.287.582 ₫ - 79.189.583 ₫
  36. Bông Tai Herb

    Bông Tai GLAMIRA Herb

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - AAA

    12.799.836,00 ₫
    7.253.322  - 76.932.042  7.253.322 ₫ - 76.932.042 ₫
  37. Nhẫn Sherlyn

    Nhẫn GLAMIRA Sherlyn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.43 crt - VS

    32.197.096,00 ₫
    13.145.093  - 184.469.291  13.145.093 ₫ - 184.469.291 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Lashua

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lashua

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.424 crt - AAA

    39.210.875,00 ₫
    15.840.621  - 229.620.062  15.840.621 ₫ - 229.620.062 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Charleston

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Charleston

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    16.883.412,00 ₫
    6.924.559  - 77.743.135  6.924.559 ₫ - 77.743.135 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Pasty

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pasty

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.119 crt - VS

    14.004.037,00 ₫
    5.897.177  - 68.631.876  5.897.177 ₫ - 68.631.876 ₫
  41. Bông Tai Hedvig

    Bông Tai GLAMIRA Hedvig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    30.953.150,00 ₫
    13.654.728  - 219.467.896  13.654.728 ₫ - 219.467.896 ₫
  42. Bông Tai Tippin

    Bông Tai GLAMIRA Tippin

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.32 crt - AAA

    25.867.336,00 ₫
    12.231.263  - 167.463.404  12.231.263 ₫ - 167.463.404 ₫
  43. Men's Ceramic Jewellery
  44. Bông Tai Veale

    Bông Tai GLAMIRA Veale

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    27.178.871,00 ₫
    12.600.309  - 191.079.690  12.600.309 ₫ - 191.079.690 ₫
  45. Nhẫn Samella

    Nhẫn GLAMIRA Samella

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    24.016.965,00 ₫
    11.809.495  - 137.128.569  11.809.495 ₫ - 137.128.569 ₫
  46. Nhẫn Maginnis

    Nhẫn GLAMIRA Maginnis

    Vàng Trắng 14K
    8.748.164,00 ₫
    5.075.270  - 50.084.910  5.075.270 ₫ - 50.084.910 ₫
  47. Bông Tai Aldric

    Bông Tai GLAMIRA Aldric

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.07 crt - AAA

    19.662.484,00 ₫
    10.628.545  - 116.662.022  10.628.545 ₫ - 116.662.022 ₫
  48. Bông Tai Juliano

    Bông Tai GLAMIRA Juliano

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    12.855.802,00 ₫
    7.191.679  - 76.323.725  7.191.679 ₫ - 76.323.725 ₫
  49. Nhẫn Hagans

    Nhẫn GLAMIRA Hagans

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    35.766.710,00 ₫
    11.616.185  - 2.530.106.010  11.616.185 ₫ - 2.530.106.010 ₫
  50. Nhẫn Cuit

    Nhẫn GLAMIRA Cuit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.162 crt - AAA

    11.829.501,00 ₫
    6.862.917  - 180.340.563  6.862.917 ₫ - 180.340.563 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Bosworth

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bosworth

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    17.226.234,00 ₫
    7.401.211  - 82.988.196  7.401.211 ₫ - 82.988.196 ₫
  52. Bông Tai Cosgrove

    Bông Tai GLAMIRA Cosgrove

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.5 crt - VS

    53.124.073,00 ₫
    11.521.828  - 2.719.793.327  11.521.828 ₫ - 2.719.793.327 ₫
  53. Vòng Tay Scoggin

    Vòng Tay GLAMIRA Scoggin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    21.370.374,00 ₫
    8.818.189  - 127.652.318  8.818.189 ₫ - 127.652.318 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Prichett

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Prichett

    Vàng Trắng 14K
    28.774.018,00 ₫
    12.600.309  - 149.173.284  12.600.309 ₫ - 149.173.284 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Coghlan

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coghlan

    Vàng Hồng 14K
    11.986.041,00 ₫
    4.993.079  - 53.058.909  4.993.079 ₫ - 53.058.909 ₫
  56. Dây Chuyền Debruyn

    Dây Chuyền GLAMIRA Debruyn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.116 crt - VS

    31.961.878,00 ₫
    14.279.539  - 930.484.426  14.279.539 ₫ - 930.484.426 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Maher

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maher

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    28.881.622,00 ₫
    9.631.713  - 116.729.611  9.631.713 ₫ - 116.729.611 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Mensez

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mensez

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    16.588.445,00 ₫
    5.671.152  - 68.672.424  5.671.152 ₫ - 68.672.424 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Makuch

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Makuch

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.08 crt - AAA

    22.633.782,00 ₫
    10.433.883  - 119.500.842  10.433.883 ₫ - 119.500.842 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Porco

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Porco

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    12.744.141,00 ₫
    4.664.317  - 190.944.504  4.664.317 ₫ - 190.944.504 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Puryear

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Puryear

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    18.871.670,00 ₫
    7.522.875  - 87.449.204  7.522.875 ₫ - 87.449.204 ₫
  62. Bông Tai Ardit

    Bông Tai GLAMIRA Ardit

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.832 crt - VS

    56.059.144,00 ₫
    16.466.513  - 233.310.533  16.466.513 ₫ - 233.310.533 ₫
  63. Bông Tai Ilira

    Bông Tai GLAMIRA Ilira

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.232 crt - VS

    42.610.161,00 ₫
    17.254.353  - 218.224.221  17.254.353 ₫ - 218.224.221 ₫
  64. Bông Tai Jolynn

    Bông Tai GLAMIRA Jolynn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    28.091.079,00 ₫
    13.549.287  - 166.098.064  13.549.287 ₫ - 166.098.064 ₫

You’ve viewed 60 of 835 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng