Đang tải...
Tìm thấy 351 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Gosse

    Vàng Hồng 9K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.72 crt - AAA

    15.113.135,00 ₫
    10.719.288  - 159.381.318  10.719.288 ₫ - 159.381.318 ₫
  2. Bông tai nữ Pernice

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    35.824.922,00 ₫
    16.439.355  - 201.932.997  16.439.355 ₫ - 201.932.997 ₫
  3. Bông tai nữ Zuan

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.04 crt - AAA

    27.025.908,00 ₫
    12.878.429  - 213.904.640  12.878.429 ₫ - 213.904.640 ₫
  4. Bông tai nữ Cornelius

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.14 crt - AAA

    19.215.190,00 ₫
    10.061.272  - 114.593.790  10.061.272 ₫ - 114.593.790 ₫
  5. Bông tai nữ Hedvig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    36.331.807,00 ₫
    16.243.790  - 252.239.365  16.243.790 ₫ - 252.239.365 ₫
  6. Bông tai nữ Zoller

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.416 crt - AAA

    18.594.251,00 ₫
    13.013.145  - 166.683.169  13.013.145 ₫ - 166.683.169 ₫
  7. Bông tai nữ Hefley

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    50.814.380,00 ₫
    23.089.984  - 332.899.359  23.089.984 ₫ - 332.899.359 ₫
  8. Bông tai nữ Scudder

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.86 crt - VS

    36.001.809,00 ₫
    13.808.424  - 5.164.376.462  13.808.424 ₫ - 5.164.376.462 ₫
  9. Bông tai nữ Westcott

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Swarovski

    0.65 crt - AAA

    20.359.430,00 ₫
    11.186.267  - 538.256.876  11.186.267 ₫ - 538.256.876 ₫
  10. Bông tai nữ Charlette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    17.480.294,00 ₫
    9.424.483  - 103.301.395  9.424.483 ₫ - 103.301.395 ₫
  11. Bông tai nữ Arno

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    20.387.732,00 ₫
    9.184.484  - 106.032.513  9.184.484 ₫ - 106.032.513 ₫
  12. Bông tai nữ Lanita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    21.269.615,00 ₫
    9.958.820  - 135.070.110  9.958.820 ₫ - 135.070.110 ₫
  13. Bông tai nữ Herb

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - AAA

    14.474.081,00 ₫
    8.216.564  - 86.688.264  8.216.564 ₫ - 86.688.264 ₫
  14. Bông tai nữ Demarco

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    31.780.885,00 ₫
    13.927.292  - 1.919.948.446  13.927.292 ₫ - 1.919.948.446 ₫
  15. Bông tai nữ Veale

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    32.343.807,00 ₫
    15.121.626  - 222.310.261  15.121.626 ₫ - 222.310.261 ₫
  16. Bông tai nữ Stunkyid

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.496 crt - VS

    22.385.270,00 ₫
    11.568.341  - 151.456.827  11.568.341 ₫ - 151.456.827 ₫
  17. Bông tai nữ Tippin

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.32 crt - AAA

    30.785.513,00 ₫
    14.643.326  - 196.527.369  14.643.326 ₫ - 196.527.369 ₫
  18. Bông tai nữ Juliano

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    14.495.590,00 ₫
    8.130.527  - 85.839.212  8.130.527 ₫ - 85.839.212 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Aldric

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.07 crt - AAA

    23.178.002,00 ₫
    12.552.392  - 136.980.477  12.552.392 ₫ - 136.980.477 ₫
  21. Bông tai nữ Savarese

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    37.950.100,00 ₫
    9.785.330  - 328.569.188  9.785.330 ₫ - 328.569.188 ₫
  22. Bông tai nữ Cosgrove

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.5 crt - VS

    60.356.032,00 ₫
    14.089.744  - 2.874.255.244  14.089.744 ₫ - 2.874.255.244 ₫
  23. Bông tai nữ Ilira

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.232 crt - VS

    65.798.177,00 ₫
    20.736.410  - 260.277.065  20.736.410 ₫ - 260.277.065 ₫
  24. Bông tai nữ Jolynn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    33.706.536,00 ₫
    16.317.375  - 198.494.337  16.317.375 ₫ - 198.494.337 ₫
  25. Bông tai nữ Ardit

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.832 crt - VS

    67.306.943,00 ₫
    19.297.549  - 268.003.442  19.297.549 ₫ - 268.003.442 ₫
  26. Bông tai nữ Seelsed

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.72 crt - AA

    43.635.640,00 ₫
    10.061.272  - 2.506.714.529  10.061.272 ₫ - 2.506.714.529 ₫
  27. Bông tai nữ Crutcher

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.801.164,00 ₫
    6.474.308  - 69.494.949  6.474.308 ₫ - 69.494.949 ₫
  28. Bông tai nữ Chong

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    29.865.989,00 ₫
    14.204.649  - 163.966.199  14.204.649 ₫ - 163.966.199 ₫
  29. Bông tai nữ Rajesh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.817.947,00 ₫
    7.463.738  - 81.466.593  7.463.738 ₫ - 81.466.593 ₫
  30. Bông tai nữ Favor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.334 crt - VS

    19.562.453,00 ₫
    10.422.120  - 123.522.995  10.422.120 ₫ - 123.522.995 ₫
  31. Bông tai nữ Duhn

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.64 crt - AAA

    33.553.990,00 ₫
    16.205.583  - 226.159.299  16.205.583 ₫ - 226.159.299 ₫
  32. Bông tai nữ Loida

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    29.328.539,00 ₫
    11.981.829  - 4.967.919.847  11.981.829 ₫ - 4.967.919.847 ₫
  33. Bông tai nữ Cornforth

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.048 crt - AAA

    20.662.825,00 ₫
    11.440.983  - 120.296.594  11.440.983 ₫ - 120.296.594 ₫
  34. Bông tai nữ Begaye

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    18.033.876,00 ₫
    9.033.919  - 97.980.666  9.033.919 ₫ - 97.980.666 ₫
  35. Bông tai nữ Almanza

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.176 crt - AAA

    17.388.596,00 ₫
    14.303.705  - 162.819.979  14.303.705 ₫ - 162.819.979 ₫
  36. Bông tai nữ Yandell

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    24.834.220,00 ₫
    22.711.590  - 312.210.779  22.711.590 ₫ - 312.210.779 ₫
  37. Bông tai nữ Lundberg

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    15.225.775,00 ₫
    7.700.340  - 83.801.485  7.700.340 ₫ - 83.801.485 ₫
  38. Bông tai nữ Alysia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    26.101.290,00 ₫
    12.035.320  - 175.654.827  12.035.320 ₫ - 175.654.827 ₫
  39. Bông Tai GLAMIRA Cherilynnes

    Vàng Hồng 14K
    17.684.916,00 ₫
    10.259.951  - 101.249.520  10.259.951 ₫ - 101.249.520 ₫
  40. Bông tai nữ Corfts

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    29.017.785,00 ₫
    14.462.195  - 162.763.375  14.462.195 ₫ - 162.763.375 ₫
  41. Bông tai nữ Manno

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.228 crt - VS

    56.240.391,00 ₫
    23.303.945  - 305.390.056  23.303.945 ₫ - 305.390.056 ₫
  42. Bông tai nữ Ottesen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    5.58 crt - VS

    77.187.085,00 ₫
    19.953.867  - 15.316.526.461  19.953.867 ₫ - 15.316.526.461 ₫
  43. Bông tai nữ Beckles

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    34.431.344,00 ₫
    15.048.041  - 188.687.778  15.048.041 ₫ - 188.687.778 ₫
  44. Bông tai nữ Lashaunda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    84.874.408,00 ₫
    36.747.844  - 450.889.370  36.747.844 ₫ - 450.889.370 ₫
  45. Bông tai nữ Lavada

    Vàng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    2.1 crt - AAA

    115.365.867,00 ₫
    32.589.468  - 688.029.754  32.589.468 ₫ - 688.029.754 ₫
  46. Bông tai nữ Lovett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    34.237.195,00 ₫
    16.086.716  - 198.848.112  16.086.716 ₫ - 198.848.112 ₫
  47. Bông tai nữ Particia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.358 crt - VS

    52.312.956,00 ₫
    18.543.307  - 255.055.388  18.543.307 ₫ - 255.055.388 ₫
  48. Bông tai nữ Saemira

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    42.734.794,00 ₫
    16.317.375  - 223.201.767  16.317.375 ₫ - 223.201.767 ₫
  49. Bông tai nữ Shameka

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.98 crt - VS

    35.520.397,00 ₫
    12.756.165  - 5.370.172.660  12.756.165 ₫ - 5.370.172.660 ₫
  50. Bông tai nữ Treva

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    19.972.262,00 ₫
    10.591.930  - 122.702.244  10.591.930 ₫ - 122.702.244 ₫
  51. Bông tai nữ Alteha

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.9 crt - AAA

    21.685.648,00 ₫
    9.313.540  - 147.664.387  9.313.540 ₫ - 147.664.387 ₫
  52. Bông tai nữ Bertrand

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    17.503.218,00 ₫
    8.496.185  - 94.145.777  8.496.185 ₫ - 94.145.777 ₫
  53. Bông tai nữ Edlira

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.912 crt - VS

    35.100.680,00 ₫
    16.974.258  - 229.060.227  16.974.258 ₫ - 229.060.227 ₫
  54. Bông tai nữ Harriette

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    19.136.227,00 ₫
    9.870.235  - 130.173.903  9.870.235 ₫ - 130.173.903 ₫
  55. Bông tai nữ Keirn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.448 crt - VS

    43.226.964,00 ₫
    16.958.410  - 222.904.601  16.958.410 ₫ - 222.904.601 ₫
  56. Bông tai nữ Trierty

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.912 crt - VS

    30.799.097,00 ₫
    14.345.591  - 2.573.195.344  14.345.591 ₫ - 2.573.195.344 ₫
  57. Bông tai nữ Espor

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    36.773.314,00 ₫
    16.700.863  - 215.786.708  16.700.863 ₫ - 215.786.708 ₫
  58. Bông tai nữ Forward

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    17.863.216,00 ₫
    8.639.109  - 105.126.857  8.639.109 ₫ - 105.126.857 ₫
  59. Bông tai nữ Whitsitt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    25.637.707,00 ₫
    11.757.679  - 524.360.719  11.757.679 ₫ - 524.360.719 ₫
  60. Bông tai nữ Alfredias

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    26.327.138,00 ₫
    11.313.625  - 136.683.313  11.313.625 ₫ - 136.683.313 ₫
  61. Bông tai nữ Graig

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.396 crt - VS

    37.131.899,00 ₫
    13.645.973  - 205.315.063  13.645.973 ₫ - 205.315.063 ₫

You’ve viewed 60 of 351 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Gốm Sứ
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng