Đang tải...
Tìm thấy 158 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gaynelle Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Sapphire Trắng

    1.16 crt - AAA

    20.408.957,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Mariko Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Mariko

    Vàng 14K & Đá Kunzite & Đá Sapphire Trắng

    4.32 crt - AAA

    48.667.408,00 ₫
    12.479.940  - 1.264.055.324  12.479.940 ₫ - 1.264.055.324 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Navarra Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire Trắng

    2.5 crt - AAA

    33.400.028,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  4. Nhẫn Jomairys Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jomairys

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire Trắng

    4.68 crt - AAA

    28.644.486,00 ₫
    9.529.200  - 2.704.444.728  9.529.200 ₫ - 2.704.444.728 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Harebrained Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Vàng 14K & Đá Tanzanite & Đá Sapphire Trắng

    2.358 crt - AAA

    42.469.326,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫
  6. Nhẫn Massima Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Massima

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    6.56 crt - A

    87.704.016,00 ₫
    11.912.773  - 4.041.787.440  11.912.773 ₫ - 4.041.787.440 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Magdalen Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire Trắng

    1.032 crt - AAA

    20.033.675,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  8. Nhẫn Anaphiel Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Anaphiel

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    14.96 crt - AAA

    191.948.711,00 ₫
    48.599.769  - 14.352.752.729  48.599.769 ₫ - 14.352.752.729 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Hardy Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Hardy

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire Trắng

    10.24 crt - VS1

    814.087.177,00 ₫
    17.513.124  - 12.553.794.270  17.513.124 ₫ - 12.553.794.270 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Silanna Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Silanna

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.43 crt - AAAA

    41.168.576,00 ₫
    9.638.444  - 5.065.376.934  9.638.444 ₫ - 5.065.376.934 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Maine Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng

    2.23 crt - AA

    45.430.254,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Hobnailed Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    1.32 crt - VS

    27.412.509,00 ₫
    10.262.214  - 2.116.546.565  10.262.214 ₫ - 2.116.546.565 ₫
  13. Nhẫn Clare Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Clare

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire Trắng

    13.706 crt - AAA

    125.772.987,00 ₫
    17.547.086  - 11.382.370.577  17.547.086 ₫ - 11.382.370.577 ₫
  14. Nhẫn Julisha Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Julisha

    Vàng 14K & Đá Swarovski & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAAAA

    23.266.870,00 ₫
    12.084.848  - 2.787.354.712  12.084.848 ₫ - 2.787.354.712 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    3.972 crt - AAA

    36.318.221,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  16. Nhẫn Florrie Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Florrie

    Vàng 14K & Đá Kunzite & Đá Sapphire Trắng

    6.56 crt - AAA

    47.010.341,00 ₫
    12.970.126  - 4.055.754.356  12.970.126 ₫ - 4.055.754.356 ₫
  17. Nhẫn Yovela Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Yovela

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    11 crt - AAA

    69.460.139,00 ₫
    13.798.802  - 16.602.388.290  13.798.802 ₫ - 16.602.388.290 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Aricela Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Aricela

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire Trắng

    16.28 crt - AAA

    185.866.664,00 ₫
    36.882.843  - 11.736.991.537  36.882.843 ₫ - 11.736.991.537 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Bernie Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bernie

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    4.08 crt - VS1

    518.255.748,00 ₫
    10.083.914  - 5.211.046.056  10.083.914 ₫ - 5.211.046.056 ₫
  21. Nhẫn Tamanna Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tamanna

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Sapphire Trắng

    7.05 crt - AAA

    25.049.596,00 ₫
    10.373.157  - 6.192.550.833  10.373.157 ₫ - 6.192.550.833 ₫
  22. Nhẫn Martoya Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Martoya

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire Trắng

    4.864 crt - AAA

    53.476.442,00 ₫
    11.424.002  - 2.794.387.695  11.424.002 ₫ - 2.794.387.695 ₫
  23. Nhẫn Kitty Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kitty

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Đá Sapphire Trắng

    12.97 crt - AAAAA

    33.492.858,00 ₫
    13.279.182  - 11.291.408.744  13.279.182 ₫ - 11.291.408.744 ₫
  24. Nhẫn Gwenora Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gwenora

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Sapphire Trắng

    7.24 crt - AAA

    31.019.285,00 ₫
    12.355.413  - 6.355.866.100  12.355.413 ₫ - 6.355.866.100 ₫
  25. Nhẫn Darcie Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Darcie

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire Trắng

    12.842 crt - AAA

    68.387.504,00 ₫
    14.402.761  - 11.268.073.952  14.402.761 ₫ - 11.268.073.952 ₫
  26. Nhẫn Barinda Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Barinda

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    4.4 crt - AAA

    37.572.838,00 ₫
    10.262.214  - 2.645.393.114  10.262.214 ₫ - 2.645.393.114 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Swerve Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Swerve

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    3.54 crt - AA

    89.818.157,00 ₫
    17.259.540  - 5.202.527.224  17.259.540 ₫ - 5.202.527.224 ₫
  28. Nhẫn Corine Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Corine

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Trắng

    13.42 crt - AAA

    82.453.474,00 ₫
    18.365.006  - 11.365.375.373  18.365.006 ₫ - 11.365.375.373 ₫
  29. Nhẫn Adaliz Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Adaliz

    Vàng 14K & Kim Cương & Đá Sapphire Trắng

    6.69 crt - VS

    2.685.199.254,00 ₫
    14.330.592  - 4.086.447.610  14.330.592 ₫ - 4.086.447.610 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Micheyla Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Micheyla

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Sapphire Trắng

    4.58 crt - AAA

    41.526.593,00 ₫
    16.335.771  - 1.816.859.309  16.335.771 ₫ - 1.816.859.309 ₫
  31. Nhẫn Josafina Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Josafina

    Vàng 14K & Đá Morganite & Kim Cương

    4.8 crt - AAA

    58.148.496,00 ₫
    10.656.458  - 2.715.482.411  10.656.458 ₫ - 2.715.482.411 ₫
  32. Nhẫn Brigette Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Brigette

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire Trắng

    13 crt - AAA

    76.090.958,00 ₫
    20.098.772  - 11.367.597.060  20.098.772 ₫ - 11.367.597.060 ₫
  33. Nhẫn Noreen Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Noreen

    Vàng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire Trắng

    10.84 crt - AAA

    137.957.174,00 ₫
    17.915.575  - 13.604.015.708  17.915.575 ₫ - 13.604.015.708 ₫
  34. Nhẫn Gerlindis Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gerlindis

    Vàng 14K & Kim Cương & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    12.47 crt - VS

    10.032.730.125,00 ₫
    15.397.567  - 17.716.316.970  15.397.567 ₫ - 17.716.316.970 ₫
  35. Nhẫn Jensine Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jensine

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    8 crt - AAAA

    52.299.373,00 ₫
    16.482.940  - 7.077.815.509  16.482.940 ₫ - 7.077.815.509 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Dalinda Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Dalinda

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire Trắng

    4.1 crt - AAA

    64.372.333,00 ₫
    10.117.875  - 1.798.915.993  10.117.875 ₫ - 1.798.915.993 ₫
  37. Nhẫn Gillian Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gillian

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire Trắng

    9.2 crt - AAA

    66.168.363,00 ₫
    12.203.715  - 13.352.653.691  12.203.715 ₫ - 13.352.653.691 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Destinesia Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Destinesia

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire Trắng

    0.615 crt - AAA

    20.036.223,00 ₫
    9.067.880  - 1.131.801.231  9.067.880 ₫ - 1.131.801.231 ₫
  39. Nhẫn Domela Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Domela

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire Trắng

    5.3 crt - AAA

    90.429.475,00 ₫
    10.876.363  - 3.498.761.718  10.876.363 ₫ - 3.498.761.718 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Phuket Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Phuket

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire Trắng

    1.01 crt - AAA

    27.984.488,00 ₫
    11.203.248  - 1.871.863.765  11.203.248 ₫ - 1.871.863.765 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Sohniel Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sohniel

    Vàng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire Trắng

    3.928 crt - AAA

    32.608.145,00 ₫
    10.315.422  - 1.713.133.385  10.315.422 ₫ - 1.713.133.385 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Agathon Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Agathon

    Vàng 14K & Đá Swarovski & Đá Sapphire Trắng

    3.576 crt - AAAAA

    39.203.302,00 ₫
    13.778.707  - 2.878.840.122  13.778.707 ₫ - 2.878.840.122 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Sayantika Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sayantika

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.072 crt - AAAA

    79.617.639,00 ₫
    20.496.129  - 2.939.292.667  20.496.129 ₫ - 2.939.292.667 ₫
  44. Nhẫn Elnora Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Elnora

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    9.204 crt - AAA

    49.331.084,00 ₫
    11.615.038  - 13.375.691.317  11.615.038 ₫ - 13.375.691.317 ₫
  45. Nhẫn Maharlika Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Maharlika

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    7.62 crt - AAA

    39.526.793,00 ₫
    11.926.358  - 4.508.950.326  11.926.358 ₫ - 4.508.950.326 ₫
  46. Nhẫn Evan Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Evan

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    7.55 crt - AAA

    59.563.865,00 ₫
    18.599.911  - 4.218.263.018  18.599.911 ₫ - 4.218.263.018 ₫
  47. Nhẫn Carli Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Carli

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    14.44 crt - AA

    322.435.639,00 ₫
    16.459.166  - 11.482.643.683  16.459.166 ₫ - 11.482.643.683 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Brianica Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Brianica

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    6.622 crt - AA

    282.345.074,00 ₫
    18.747.080  - 3.006.268.762  18.747.080 ₫ - 3.006.268.762 ₫
  49. Nhẫn Adeshia Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Adeshia

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.108 crt - AAAA

    37.319.821,00 ₫
    10.469.384  - 2.538.044.570  10.469.384 ₫ - 2.538.044.570 ₫
  50. Nhẫn Amirella Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Amirella

    Vàng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire Trắng

    2.934 crt - AAA

    77.634.818,00 ₫
    20.054.621  - 3.914.825.777  20.054.621 ₫ - 3.914.825.777 ₫
  51. Nhẫn Tayna Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tayna

    Vàng 14K & Đá Swarovski & Đá Sapphire Trắng

    12.946 crt - AAAAA

    35.854.640,00 ₫
    16.133.414  - 11.312.281.290  16.133.414 ₫ - 11.312.281.290 ₫
  52. Nhẫn Jensina Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jensina

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire Trắng

    5.448 crt - AAA

    59.785.752,00 ₫
    14.458.799  - 3.734.699.278  14.458.799 ₫ - 3.734.699.278 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Cecilia Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    0.57 crt - VS

    25.986.102,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  54. Nhẫn Jadora Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jadora

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.128 crt - AAAA

    68.138.448,00 ₫
    14.376.158  - 13.375.818.679  14.376.158 ₫ - 13.375.818.679 ₫
  55. Nhẫn Caridad Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Caridad

    Vàng 14K & Đá Swarovski & Đá Sapphire Trắng

    11.66 crt - AAAAA

    39.164.247,00 ₫
    14.878.231  - 11.308.573.760  14.878.231 ₫ - 11.308.573.760 ₫
  56. Nhẫn Tatum Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tatum

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Đá Sapphire Trắng

    9.356 crt - AAAAA

    32.882.954,00 ₫
    14.513.704  - 13.395.063.866  14.513.704 ₫ - 13.395.063.866 ₫
  57. Nhẫn Timonie Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Timonie

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    4.676 crt - VS1

    273.547.475,00 ₫
    18.152.743  - 2.932.160.625  18.152.743 ₫ - 2.932.160.625 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Menes Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Menes

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Sapphire Trắng

    6.16 crt - AAA

    64.363.559,00 ₫
    13.354.747  - 648.152.581  13.354.747 ₫ - 648.152.581 ₫
  59. Nhẫn Miskaela Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Miskaela

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire Trắng

    4.74 crt - AAA

    78.591.135,00 ₫
    15.650.868  - 2.819.279.086  15.650.868 ₫ - 2.819.279.086 ₫
  60. Nhẫn Ami Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ami

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.24 crt - AAAA

    75.064.170,00 ₫
    16.335.771  - 13.414.860.946  16.335.771 ₫ - 13.414.860.946 ₫
  61. Nhẫn Billi Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Billi

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    9.464 crt - AAA

    81.821.781,00 ₫
    18.810.759  - 13.462.393.741  18.810.759 ₫ - 13.462.393.741 ₫

You’ve viewed 60 of 158 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng