Đang tải...
Tìm thấy 158 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng

    1.16 crt - AA

    24.321.109,00 ₫
    8.172.130  - 2.065.504.355  8.172.130 ₫ - 2.065.504.355 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Harebrained

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire Trắng

    2.358 crt - AAA

    24.768.561,00 ₫
    10.618.817  - 2.283.272.193  10.618.817 ₫ - 2.283.272.193 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    3.972 crt - AAA

    80.097.636,00 ₫
    11.545.416  - 5.100.018.275  11.545.416 ₫ - 5.100.018.275 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Tamanna

    Vàng 18K & Đá Garnet & Đá Sapphire Trắng

    7.05 crt - AAA

    49.263.161,00 ₫
    11.335.417  - 6.203.163.993  11.335.417 ₫ - 6.203.163.993 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Đá Sapphire Trắng

    1.32 crt - VS

    198.314.624,00 ₫
    11.193.343  - 2.126.522.938  11.193.343 ₫ - 2.126.522.938 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Darcie

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Sapphire Trắng

    12.842 crt - AAA

    131.483.997,00 ₫
    16.027.281  - 11.285.479.524  16.027.281 ₫ - 11.285.479.524 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Jomairys

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Sapphire Trắng

    4.68 crt - AAA

    27.199.680,00 ₫
    10.420.704  - 2.713.996.563  10.420.704 ₫ - 2.713.996.563 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Mariko

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.32 crt - AA

    71.404.752,00 ₫
    13.729.745  - 1.278.701.482  13.729.745 ₫ - 1.278.701.482 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire Trắng

    1.032 crt - AAA

    20.745.747,00 ₫
    9.382.030  - 1.841.849.754  9.382.030 ₫ - 1.841.849.754 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Barinda

    Vàng Hồng 14K & Đá Kunzite & Đá Sapphire Trắng

    4.4 crt - AAA

    51.435.320,00 ₫
    11.272.587  - 2.656.218.539  11.272.587 ₫ - 2.656.218.539 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Margrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    4.988 crt - AAA

    58.628.493,00 ₫
    17.634.821  - 2.843.745.950  17.634.821 ₫ - 2.843.745.950 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Andin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Trắng

    6.36 crt - VS1

    785.580.802,00 ₫
    31.788.528  - 5.624.237.486  31.788.528 ₫ - 5.624.237.486 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Sohniel

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.928 crt - AAAA

    33.980.780,00 ₫
    11.277.682  - 1.723.746.545  11.277.682 ₫ - 1.723.746.545 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    2.5 crt - AA

    46.225.251,00 ₫
    8.518.827  - 2.256.555.337  8.518.827 ₫ - 2.256.555.337 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire Trắng

    2.23 crt - AAA

    26.565.155,00 ₫
    10.777.307  - 2.272.630.734  10.777.307 ₫ - 2.272.630.734 ₫
  16. Nhẫn nam Haldis

    Bạc 925 & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    8.6 crt - AAAA

    59.546.885,00 ₫
    27.509.303  - 6.579.648.057  27.509.303 ₫ - 6.579.648.057 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Brigette

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Sapphire Trắng

    13 crt - AAA

    141.729.231,00 ₫
    22.583.099  - 11.395.828.058  22.583.099 ₫ - 11.395.828.058 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Hendrika

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire Trắng

    4.83 crt - AAA

    43.119.982,00 ₫
    11.368.813  - 2.782.769.828  11.368.813 ₫ - 2.782.769.828 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn GLAMIRA Ujana

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    5.3 crt - AAA

    28.746.371,00 ₫
    10.258.536  - 2.748.284.142  10.258.536 ₫ - 2.748.284.142 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Serenaz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    2.11 crt - VS1

    138.838.207,00 ₫
    11.847.113  - 2.365.913.309  11.847.113 ₫ - 2.365.913.309 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Alkida

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire Trắng

    4.82 crt - AAA

    43.855.828,00 ₫
    11.718.623  - 2.744.279.444  11.718.623 ₫ - 2.744.279.444 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Kitty

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Sapphire Trắng

    12.97 crt - AAA

    63.093.661,00 ₫
    14.807.476  - 11.310.512.429  14.807.476 ₫ - 11.310.512.429 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Domela

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    5.3 crt - VS

    53.686.441,00 ₫
    11.946.169  - 3.510.223.923  11.946.169 ₫ - 3.510.223.923 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Cecila

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    12.6 crt - AAAA

    68.618.730,00 ₫
    18.143.687  - 11.321.210.493  18.143.687 ₫ - 11.321.210.493 ₫
  26. Nhẫn GLAMIRA Carolann

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Sapphire Trắng

    6.3 crt - AAA

    47.420.433,00 ₫
    15.143.135  - 311.220.218  15.143.135 ₫ - 311.220.218 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Varese

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire Trắng

    2.23 crt - VS1

    203.566.297,00 ₫
    10.105.423  - 2.272.559.982  10.105.423 ₫ - 2.272.559.982 ₫
  28. Nhẫn GLAMIRA Elnora

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Sapphire Trắng

    9.204 crt - AAA

    206.772.036,00 ₫
    12.871.636  - 13.391.398.792  12.871.636 ₫ - 13.391.398.792 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Amarok

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    2.9 crt - AAAA

    76.307.749,00 ₫
    16.831.618  - 2.219.734.758  16.831.618 ₫ - 2.219.734.758 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Gillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Sapphire Trắng

    9.2 crt - AAA

    47.106.001,00 ₫
    13.511.256  - 13.366.663.061  13.511.256 ₫ - 13.366.663.061 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Carabell

    Vàng Trắng 14K & Fire Opal & Đá Sapphire Trắng

    2.752 crt - AAA

    32.936.728,00 ₫
    10.430.610  - 3.058.782.666  10.430.610 ₫ - 3.058.782.666 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Noreen

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire Trắng

    10.84 crt - AAA

    84.509.597,00 ₫
    20.038.772  - 13.629.699.548  20.038.772 ₫ - 13.629.699.548 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Cristen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Sapphire Trắng

    7.06 crt - AAA

    40.308.202,00 ₫
    14.145.215  - 4.129.834.191  14.145.215 ₫ - 4.129.834.191 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Gerlindis

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng & Đá Zirconia

    12.47 crt - A

    146.037.043,00 ₫
    16.998.032  - 17.734.783.867  16.998.032 ₫ - 17.734.783.867 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Martoya

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Trắng

    4.864 crt - AAA

    42.287.910,00 ₫
    12.472.582  - 2.806.486.695  12.472.582 ₫ - 2.806.486.695 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Maletha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.204 crt - AAAA

    43.039.606,00 ₫
    14.252.196  - 3.109.994.690  14.252.196 ₫ - 3.109.994.690 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Yely

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire Trắng

    3.9 crt - AAA

    30.520.042,00 ₫
    11.000.891  - 1.746.048.326  11.000.891 ₫ - 1.746.048.326 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Tayna

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    12.946 crt - AAAA

    71.447.488,00 ₫
    18.009.819  - 11.333.932.125  18.009.819 ₫ - 11.333.932.125 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Josafina

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    4.8 crt - AAA

    42.297.532,00 ₫
    11.484.567  - 2.723.548.406  11.484.567 ₫ - 2.723.548.406 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Bernie

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    4.08 crt - AA

    63.774.035,00 ₫
    11.114.098  - 5.222.083.738  11.114.098 ₫ - 5.222.083.738 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Nida

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire Trắng

    6.62 crt - AAA

    73.314.557,00 ₫
    20.515.374  - 4.145.952.045  20.515.374 ₫ - 4.145.952.045 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Swerve

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    3.54 crt - AAA

    57.745.196,00 ₫
    19.240.663  - 5.229.060.116  19.240.663 ₫ - 5.229.060.116 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Purnima

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    3.078 crt - AAA

    39.178.113,00 ₫
    12.481.072  - 3.913.707.865  12.481.072 ₫ - 3.913.707.865 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Mutinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire Trắng

    3.68 crt - AA

    74.798.983,00 ₫
    15.076.343  - 6.306.267.274  15.076.343 ₫ - 6.306.267.274 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Hauer

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire Trắng

    4.1 crt - AAA

    32.562.862,00 ₫
    10.596.175  - 1.715.793.749  10.596.175 ₫ - 1.715.793.749 ₫
  46. Nhẫn GLAMIRA Minnie

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire Trắng

    4.726 crt - AAA

    56.124.637,00 ₫
    21.158.389  - 2.822.986.613  21.158.389 ₫ - 2.822.986.613 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Trinetta

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.064 crt - AAAA

    36.418.692,00 ₫
    11.547.114  - 3.109.258.841  11.547.114 ₫ - 3.109.258.841 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Juniper

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Trắng

    2.88 crt - AAA

    30.222.873,00 ₫
    10.391.271  - 3.062.900.573  10.391.271 ₫ - 3.062.900.573 ₫
  49. Nhẫn GLAMIRA Caridad

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    11.66 crt - AAA

    84.872.426,00 ₫
    16.522.562  - 11.326.191.597  16.522.562 ₫ - 11.326.191.597 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Sayantika

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    6.072 crt - AA

    169.842.776,00 ₫
    21.973.480  - 2.957.759.557  21.973.480 ₫ - 2.957.759.557 ₫
  51. Nhẫn GLAMIRA Corine

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire Trắng

    13.42 crt - AAA

    83.407.810,00 ₫
    20.583.864  - 11.389.148.850  20.583.864 ₫ - 11.389.148.850 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Florrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Sapphire Trắng

    6.56 crt - AAA

    39.099.718,00 ₫
    14.468.138  - 4.072.523.148  14.468.138 ₫ - 4.072.523.148 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.57 crt - AA

    29.699.856,00 ₫
    13.765.971  - 1.029.957.375  13.765.971 ₫ - 1.029.957.375 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Massima

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    6.56 crt - AA

    116.691.237,00 ₫
    13.105.975  - 4.054.947.757  13.105.975 ₫ - 4.054.947.757 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Jensine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    8 crt - AA

    145.311.667,00 ₫
    18.365.006  - 7.097.980.504  18.365.006 ₫ - 7.097.980.504 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Frankie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire Trắng

    12.672 crt - AAA

    73.426.348,00 ₫
    19.456.888  - 11.320.517.094  19.456.888 ₫ - 11.320.517.094 ₫
  57. Nhẫn GLAMIRA Eboni

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Sapphire Trắng

    6.82 crt - AAA

    63.511.678,00 ₫
    20.583.864  - 406.370.713  20.583.864 ₫ - 406.370.713 ₫
  58. Nhẫn GLAMIRA Danette

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    6.78 crt - A

    102.816.869,00 ₫
    17.171.239  - 4.129.961.553  17.171.239 ₫ - 4.129.961.553 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Jadora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.128 crt - AAAA

    57.972.459,00 ₫
    15.915.773  - 13.392.799.729  15.915.773 ₫ - 13.392.799.729 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Noelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Sapphire Trắng

    3.384 crt - AAA

    44.245.260,00 ₫
    16.126.338  - 1.983.641.536  16.126.338 ₫ - 1.983.641.536 ₫
  61. Nhẫn GLAMIRA Edolie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire Trắng

    11.18 crt - AAA

    86.669.870,00 ₫
    17.532.935  - 15.771.080.912  17.532.935 ₫ - 15.771.080.912 ₫

You’ve viewed 60 of 158 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng