Đang tải...
Tìm thấy 1708 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.5 crt - VS1

    58.338.400,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Platin trắng

    Nhẫn nữ Linderoth

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.16 crt - VS1

    31.032.870,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  3. Nhẫn nữ Vitaly Platin trắng

    Nhẫn nữ Vitaly

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.11 crt - AAA

    21.370.652,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    43.219.605,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1 crt - VS1

    88.660.898,00 ₫
    6.815.061  - 2.874.962.784  6.815.061 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Breadth Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.5 crt - VS1

    50.926.171,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Aldea Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    1.176 crt - VS1

    151.663.430,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Efrata Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.47 crt - VS1

    79.949.620,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Angelika Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu

    0.015 crt - VS1

    17.561.235,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1 crt - VS1

    95.614.640,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.576 crt - VS1

    76.496.805,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Zanessa Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - VS1

    56.951.615,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  13. Nhẫn nữ Joanna Platin trắng

    Nhẫn nữ Joanna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.76 crt - VS1

    146.792.698,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Gratia Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.08 crt - VS1

    28.799.860,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Simisear Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Simisear

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    27.967.790,00 ₫
    6.919.778  - 79.386.412  6.919.778 ₫ - 79.386.412 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Fayette Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương

    1.04 crt - AAA

    46.256.381,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    54.288.419,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.24 crt - VS1

    95.657.092,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn nữ Simone Platin trắng

    Nhẫn nữ Simone

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    31.528.151,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Amadora Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.208 crt - AAA

    29.261.179,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Damara Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Damara

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.4 crt - AAA

    32.122.486,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  23. Bộ cô dâu Marvelous Ring A Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Marvelous Ring A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - AAA

    70.989.283,00 ₫
    11.020.702  - 451.512.006  11.020.702 ₫ - 451.512.006 ₫
  24. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    33.503.612,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Enero Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Enero

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    38.074.345,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng

    1 crt - VS1

    99.508.960,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Manque Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Manque

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.2 crt - VS1

    41.363.009,00 ₫
    6.474.025  - 89.787.306  6.474.025 ₫ - 89.787.306 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Rayanne Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Rayanne

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu

    1 crt - VS1

    127.400.337,00 ₫
    8.252.790  - 2.897.038.149  8.252.790 ₫ - 2.897.038.149 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    65.985.534,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Lurenda Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Lurenda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    2.604 crt - VS1

    378.790.654,00 ₫
    10.123.536  - 1.883.396.727  10.123.536 ₫ - 1.883.396.727 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Edmiston Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Edmiston

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.229 crt - AAA

    60.404.428,00 ₫
    7.830.245  - 2.907.821.120  7.830.245 ₫ - 2.907.821.120 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.68 crt - VS1

    61.185.557,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Abella

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.606 crt - AAA

    39.628.112,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Daniele Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.19 crt - VS1

    43.757.336,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Joy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    42.877.154,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.72 crt - VS1

    208.640.518,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.096 crt - VS1

    111.757.958,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng

    1 crt - VS1

    107.226.848,00 ₫
    9.758.444  - 2.902.556.994  9.758.444 ₫ - 2.902.556.994 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    58.607.265,00 ₫
    8.241.469  - 1.104.843.812  8.241.469 ₫ - 1.104.843.812 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.25 crt - AAA

    27.738.546,00 ₫
    7.726.378  - 271.144.940  7.726.378 ₫ - 271.144.940 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Tranquill Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tranquill

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.56 crt - AAA

    34.395.116,00 ₫
    7.111.663  - 1.107.263.614  7.111.663 ₫ - 1.107.263.614 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.33 crt - AAA

    38.218.684,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Platin trắng

    Nhẫn nữ April

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    24.067.808,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Grace

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.35 crt - VS1

    43.063.945,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.25 crt - AAA

    35.150.775,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Alonnisos Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.87 crt - VS1

    100.686.313,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    41.048.859,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Zamazenta Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.116 crt - AAA

    65.620.440,00 ₫
    8.925.240  - 1.156.466.211  8.925.240 ₫ - 1.156.466.211 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Macolie Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Nâu

    0.18 crt - AAA

    25.477.235,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  50. Nhẫn nữ Clerical Platin trắng

    Nhẫn nữ Clerical

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    34.242.290,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Jeslanie Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    2.76 crt - VS1

    396.575.475,00 ₫
    14.501.817  - 1.943.368.140  14.501.817 ₫ - 1.943.368.140 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.556 crt - VS1

    58.457.266,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.388 crt - VS1

    54.860.115,00 ₫
    9.853.537  - 322.470.166  9.853.537 ₫ - 322.470.166 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.4 crt - VS1

    38.696.984,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Oiffe Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.5 crt - VS1

    182.481.206,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    37.259.255,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Richelle Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.072 crt - VS1

    109.244.763,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.744 crt - VS1

    339.841.782,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.8 crt - VS1

    71.730.789,00 ₫
    6.905.627  - 1.788.316.991  6.905.627 ₫ - 1.788.316.991 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Ethel Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ethel

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.78 crt - AAA

    38.527.173,00 ₫
    7.483.549  - 178.569.906  7.483.549 ₫ - 178.569.906 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    30.350.797,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫

You’ve viewed 60 of 1708 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng