Đang tải...
Tìm thấy 786 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Nhẫn đính hôn Ardenis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ardenis

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Nâu

    1.39 crt - VS1

    130.886.547,00 ₫
    10.161.461  - 3.095.900.418  10.161.461 ₫ - 3.095.900.418 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    0.25 crt - AAA

    19.415.001,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu

    1 crt - VS1

    111.504.942,00 ₫
    9.537.124  - 2.897.250.414  9.537.124 ₫ - 2.897.250.414 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    39.727.451,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Gorion Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    0.125 crt - AAA

    22.214.327,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Aubriel Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.34 crt - VS1

    223.132.714,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Karlee Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng

    0.66 crt - VS1

    49.472.594,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Antesha Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Antesha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    58.287.741,00 ₫
    8.340.525  - 1.116.942.812  8.340.525 ₫ - 1.116.942.812 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Gertha Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.36 crt - AAA

    24.421.862,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Tibelda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Tibelda

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.625 crt - AAA

    27.606.376,00 ₫
    7.293.078  - 117.777.738  7.293.078 ₫ - 117.777.738 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Fiene Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.572 crt - VS1

    81.515.838,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    22.887.909,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Berdina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.51 crt - VS1

    331.880.501,00 ₫
    7.231.097  - 402.733.936  7.231.097 ₫ - 402.733.936 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.78 crt - VS1

    58.985.096,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Queen

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    1.28 crt - AAA

    55.942.374,00 ₫
    11.085.230  - 226.753.637  11.085.230 ₫ - 226.753.637 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Pravin Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.58 crt - VS1

    54.390.023,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Fayette Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    1.04 crt - AAA

    32.015.506,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    0.25 crt - AAA

    15.225.492,00 ₫
    6.498.082  - 267.748.730  6.498.082 ₫ - 267.748.730 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.256 crt - AAA

    15.617.754,00 ₫
    6.633.930  - 78.410.000  6.633.930 ₫ - 78.410.000 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.65 crt - AAA

    41.002.445,00 ₫
    9.545.614  - 339.847.442  9.545.614 ₫ - 339.847.442 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Merrita Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Nâu

    0.355 crt - VS1

    30.176.741,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Jolanka Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.42 crt - AAA

    22.889.040,00 ₫
    9.622.595  - 115.173.974  9.622.595 ₫ - 115.173.974 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Atoryia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    0.342 crt - VS1

    220.665.650,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    0.25 crt - AAA

    19.674.528,00 ₫
    8.922.126  - 114.466.435  8.922.126 ₫ - 114.466.435 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Odelyn Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.78 crt - AAA

    30.525.985,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    40.283.581,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.55 crt - VS1

    55.850.677,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.902 crt - VS1

    57.487.367,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Manipure Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Manipure

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    1.81 crt - AAA

    154.998.791,00 ₫
    10.494.289  - 588.152.867  10.494.289 ₫ - 588.152.867 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Tucana Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Tucana

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.05 crt - AAA

    60.558.672,00 ₫
    8.900.900  - 2.362.135.023  8.900.900 ₫ - 2.362.135.023 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Love Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Love

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    28.152.602,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    15.543.604,00 ₫
    8.188.828  - 87.240.149  8.188.828 ₫ - 87.240.149 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    18.276.704,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Aldea Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.176 crt - VS1

    141.671.213,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Damara Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    0.4 crt - AAA

    18.747.079,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    0.25 crt - AAA

    21.973.195,00 ₫
    8.247.129  - 127.626.745  8.247.129 ₫ - 127.626.745 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1 crt - VS1

    83.122.529,00 ₫
    9.331.087  - 2.911.047.519  9.331.087 ₫ - 2.911.047.519 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 3.0crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 3.0crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    3.418 crt - VS1

    688.022.964,00 ₫
    14.356.912  - 5.110.758.791  14.356.912 ₫ - 5.110.758.791 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    3.2 crt - VS1

    714.750.572,00 ₫
    11.239.191  - 5.058.259.041  11.239.191 ₫ - 5.058.259.041 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    43.138.378,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Nettle Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.19 crt - AAA

    470.006.920,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Salbatora Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.222 crt - VS1

    20.900.558,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Nicoletta Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Nicoletta

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.56 crt - AAA

    31.170.982,00 ₫
    9.865.990  - 244.159.213  9.865.990 ₫ - 244.159.213 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.74 crt - VS1

    50.615.417,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Ferdinanda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ferdinanda

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    0.4 crt - AAA

    20.452.543,00 ₫
    7.647.133  - 200.687.724  7.647.133 ₫ - 200.687.724 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.05 crt - VS1

    12.387.958,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Ahivia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ahivia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.86 crt - AAA

    39.289.057,00 ₫
    11.990.886  - 311.772.104  11.990.886 ₫ - 311.772.104 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    25.520.255,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Tamara Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Tamara

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.5 crt - AAA

    29.940.988,00 ₫
    7.141.097  - 248.885.605  7.141.097 ₫ - 248.885.605 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu

    1 crt - VS1

    108.390.617,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1 crt - VS1

    82.084.421,00 ₫
    9.528.633  - 2.905.104.152  9.528.633 ₫ - 2.905.104.152 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    22.010.555,00 ₫
    7.334.681  - 81.749.607  7.334.681 ₫ - 81.749.607 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.6 crt - VS1

    40.377.542,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Tartufa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Tartufa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.48 crt - AAA

    26.058.271,00 ₫
    8.671.656  - 116.645.670  8.671.656 ₫ - 116.645.670 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Amora 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.31 crt - VS1

    27.320.245,00 ₫
    7.896.188  - 105.763.641  7.896.188 ₫ - 105.763.641 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Abigail Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Abigail

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.55 crt - VS1

    134.624.076,00 ₫
    10.975.419  - 3.115.570.132  10.975.419 ₫ - 3.115.570.132 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.16 crt - VS1

    24.546.109,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    18.388.213,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    24.839.031,00 ₫
    9.911.273  - 190.569.846  9.911.273 ₫ - 190.569.846 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Thomasett Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Thomasett

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.106 crt - VS1

    91.908.525,00 ₫
    7.266.474  - 2.608.247.069  7.266.474 ₫ - 2.608.247.069 ₫

You’ve viewed 120 of 786 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng