Đang tải...
Tìm thấy 786 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gratia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.08 crt - VS1

    14.283.326,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Helios Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.24 crt - AAA

    20.744.334,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Empire Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.19 crt - VS1

    20.161.034,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    15.543.604,00 ₫
    8.188.828  - 87.240.149  8.188.828 ₫ - 87.240.149 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Egista Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Egista

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.94 crt - AAA

    45.588.461,00 ₫
    9.509.388  - 332.007.857  9.509.388 ₫ - 332.007.857 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.638 crt - VS1

    52.039.846,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  7. Nhẫn nữ Joanna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.76 crt - AAA

    40.839.710,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    43.323.755,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.248 crt - AAA

    17.154.539,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.35 crt - VS1

    29.767.216,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Carnation Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.25 crt - AAA

    19.007.172,00 ₫
    7.046.003  - 110.645.695  7.046.003 ₫ - 110.645.695 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Fiene Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.572 crt - VS1

    72.572.485,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    1 crt - VS1

    76.893.880,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    22.874.040,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    15.644.357,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Macolie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen & Kim Cương Nâu

    0.18 crt - VS1

    17.022.370,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.6 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.6 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    1.6 crt - VS1

    165.111.858,00 ₫
    7.700.340  - 3.248.192.148  7.700.340 ₫ - 3.248.192.148 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Ethel Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ethel

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.78 crt - AAA

    25.191.105,00 ₫
    7.483.549  - 178.569.906  7.483.549 ₫ - 178.569.906 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Mylenda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.66 crt - VS1

    87.875.243,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.256 crt - AAA

    44.363.562,00 ₫
    8.431.658  - 2.917.825.792  8.431.658 ₫ - 2.917.825.792 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.576 crt - VS1

    44.104.600,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Damara Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.4 crt - AAA

    18.747.079,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.94 crt - VS1

    75.892.562,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.66 crt - VS1

    52.173.995,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.4 crt - VS1

    26.832.607,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Kailey Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.68 crt - AAA

    34.600.589,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.096 crt - VS1

    91.936.826,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Aldea Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.176 crt - VS1

    141.671.213,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Gervasia 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    1 crt - VS1

    90.197.400,00 ₫
    8.984.673  - 2.902.132.464  8.984.673 ₫ - 2.902.132.464 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.25 crt - VS1

    32.092.770,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.04 crt - AAA

    37.073.595,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    21.089.332,00 ₫
    8.637.694  - 406.498.072  8.637.694 ₫ - 406.498.072 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Galilea 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Galilea 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1 crt - VS1

    85.124.596,00 ₫
    11.143.815  - 2.922.509.732  11.143.815 ₫ - 2.922.509.732 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1 crt - VS1

    77.524.159,00 ₫
    6.882.985  - 2.878.995.782  6.882.985 ₫ - 2.878.995.782 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.388 crt - VS1

    227.594.769,00 ₫
    9.853.537  - 322.470.166  9.853.537 ₫ - 322.470.166 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Moniek Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Moniek

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.6 crt - VS1

    138.424.436,00 ₫
    9.203.729  - 2.292.300.448  9.203.729 ₫ - 2.292.300.448 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Veta Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Veta

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.8 crt - VS1

    63.662.244,00 ₫
    8.607.694  - 1.810.816.886  8.607.694 ₫ - 1.810.816.886 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    55.025.115,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    11.375.887,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.096 crt - VS1

    84.479.032,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Zanessa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - VS1

    43.615.547,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Zanyria Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng & Kim Cương Nâu

    1.06 crt - VS1

    77.508.308,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Gremory Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Gremory

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.612 crt - AAA

    25.371.670,00 ₫
    9.152.220  - 1.125.263.526  9.152.220 ₫ - 1.125.263.526 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Onella 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Onella 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.52 crt - VS1

    43.903.375,00 ₫
    8.835.806  - 1.123.947.497  8.835.806 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Camponilla 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.02 crt - AAA

    32.676.071,00 ₫
    7.874.679  - 2.892.693.836  7.874.679 ₫ - 2.892.693.836 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    1.12 crt - VS1

    86.082.043,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Marissa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    21.113.672,00 ₫
    8.634.863  - 117.989.999  8.634.863 ₫ - 117.989.999 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Aubriel Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.34 crt - AAA

    21.482.726,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  50. Nhẫn nữ Tasenka Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.35 crt - VS1

    19.157.596,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.25 crt - VS1

    218.433.774,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.346 crt - VS1

    32.262.864,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  53. Nhẫn nữ Ehtel Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.5 crt - VS1

    37.354.633,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    24.839.031,00 ₫
    9.911.273  - 190.569.846  9.911.273 ₫ - 190.569.846 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.276 crt - VS1

    102.008.287,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    17.683.499,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.196 crt - VS1

    22.525.363,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  58. Nhẫn nữ Egidia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.36 crt - AAA

    22.114.422,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Odelyn Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.78 crt - AAA

    30.525.985,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.16 crt - VS1

    23.459.604,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.25 crt - AAA

    19.415.001,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫

You’ve viewed 60 of 786 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng