Đang tải...
Tìm thấy 786 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.25 crt - AAA

    19.415.001,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Gratia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.08 crt - VS1

    15.896.526,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.94 crt - VS1

    75.892.562,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    22.874.040,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.25 crt - VS1

    27.198.831,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.256 crt - AAA

    15.617.754,00 ₫
    6.633.930  - 78.410.000  6.633.930 ₫ - 78.410.000 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Penelope

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.5 crt - VS1

    35.708.036,00 ₫
    8.582.223  - 411.663.140  8.582.223 ₫ - 411.663.140 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    17.683.499,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Zanessa Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - VS1

    43.615.547,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.904 crt - AAA

    29.047.784,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Aldea Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    1.176 crt - VS1

    141.671.213,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Amadora Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.208 crt - AAA

    16.003.789,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Helios Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.24 crt - AAA

    20.744.334,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Gertha Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.36 crt - AAA

    24.421.862,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.248 crt - AAA

    17.154.539,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.196 crt - AAA

    14.224.175,00 ₫
    6.543.364  - 74.419.453  6.543.364 ₫ - 74.419.453 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Saletta Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Saletta

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.2 crt - AAA

    41.839.044,00 ₫
    7.896.188  - 431.148.892  7.896.188 ₫ - 431.148.892 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.938 crt - VS1

    66.557.512,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Purnima Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Purnima

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    3.078 crt - VS1

    281.585.173,00 ₫
    11.272.587  - 3.900.759.812  11.272.587 ₫ - 3.900.759.812 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Ericeira Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ericeira

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.18 crt - VS1

    164.681.103,00 ₫
    10.458.063  - 1.268.880.772  10.458.063 ₫ - 1.268.880.772 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.476 crt - VS1

    97.093.971,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.24 crt - VS1

    81.219.519,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.25 crt - VS1

    219.360.657,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Ebba Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Vàng

    1.168 crt - VS1

    113.971.156,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Kailey Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.68 crt - AAA

    34.600.589,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 1.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Gervasia 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1 crt - AAA

    33.961.818,00 ₫
    8.984.673  - 2.902.132.464  8.984.673 ₫ - 2.902.132.464 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Fraga Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Fraga

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.348 crt - VS1

    100.126.221,00 ₫
    10.136.272  - 1.880.241.081  10.136.272 ₫ - 1.880.241.081 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 2.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Gervasia 2.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    2 crt - VS1

    295.077.186,00 ₫
    10.073.725  - 3.713.402.211  10.073.725 ₫ - 3.713.402.211 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 3.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Gervasia 3.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    3 crt - AAA

    87.586.848,00 ₫
    10.995.230  - 5.035.943.112  10.995.230 ₫ - 5.035.943.112 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 3.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Queen 3.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    3.78 crt - AAA

    120.618.106,00 ₫
    12.348.620  - 1.944.868.139  12.348.620 ₫ - 1.944.868.139 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.35 crt - VS1

    29.136.936,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.576 crt - VS1

    59.698.866,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.25 crt - VS1

    32.092.770,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.16 crt - VS1

    21.394.708,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Grendel Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Grendel

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.608 crt - AAA

    30.793.436,00 ₫
    9.314.672  - 143.914.409  9.314.672 ₫ - 143.914.409 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Empire Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.19 crt - VS1

    17.613.876,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.16 crt - VS1

    23.459.604,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Karlee Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.66 crt - VS1

    55.897.092,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Marissa Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    21.113.672,00 ₫
    8.634.863  - 117.989.999  8.634.863 ₫ - 117.989.999 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Samarie Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Samarie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.16 crt - VS1

    30.700.608,00 ₫
    9.405.238  - 119.065.470  9.405.238 ₫ - 119.065.470 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.276 crt - VS1

    89.555.516,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  43. Nhẫn nữ Joanna Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.76 crt - VS1

    128.263.824,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.556 crt - VS1

    43.311.584,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.74 crt - VS1

    62.502.154,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    1 crt - VS1

    90.271.552,00 ₫
    9.758.444  - 2.902.556.994  9.758.444 ₫ - 2.902.556.994 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.646 crt - AAA

    35.844.733,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Mylenda Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    1.66 crt - VS1

    87.875.243,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.346 crt - VS1

    32.262.864,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Thursa Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Thursa

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    1.382 crt - VS1

    259.578.579,00 ₫
    5.923.556  - 3.396.266.919  5.923.556 ₫ - 3.396.266.919 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.346 crt - AAA

    18.206.798,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.49 crt - AAA

    28.283.637,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.05 crt - VS1

    11.312.492,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    1 crt - VS1

    107.686.187,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Odelyn Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.78 crt - VS1

    99.101.131,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.88 crt - VS1

    60.011.034,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Maryellen Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.36 crt - VS1

    90.520.889,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Atoryia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    0.342 crt - VS1

    29.430.707,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Galilea 0.5 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Galilea 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    56.322.750,00 ₫
    7.811.283  - 1.105.692.865  7.811.283 ₫ - 1.105.692.865 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.096 crt - VS1

    93.111.066,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.196 crt - VS1

    22.525.363,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫

You’ve viewed 60 of 786 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng