Đang tải...
Tìm thấy 786 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    11.793.905,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.354 crt - AAA

    20.035.374,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.88 crt - VS1

    60.011.034,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.8 crt - VS1

    68.771.842,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.796 crt - VS1

    65.376.198,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Antesha Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Antesha

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    42.693.475,00 ₫
    8.340.525  - 1.116.942.812  8.340.525 ₫ - 1.116.942.812 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Tibelda Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Tibelda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.625 crt - AAA

    27.606.376,00 ₫
    7.293.078  - 117.777.738  7.293.078 ₫ - 117.777.738 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Brielle Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.316 crt - VS1

    29.209.387,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Merrita Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng

    0.355 crt - VS1

    27.686.187,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    40.839.711,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Kailey Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.68 crt - AAA

    34.600.589,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    11.947.300,00 ₫
    6.656.572  - 71.773.242  6.656.572 ₫ - 71.773.242 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    1 crt - VS1

    76.819.729,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    3.972 crt - AAA

    123.487.619,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.5 crt - VS1

    38.318.591,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Fiene Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.572 crt - VS1

    81.515.838,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.25 crt - VS1

    23.862.054,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Alidia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.14 crt - VS1

    22.268.100,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.25 crt - VS1

    27.161.756,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.65 crt - AAA

    29.747.969,00 ₫
    10.103.725  - 1.149.419.073  10.103.725 ₫ - 1.149.419.073 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.096 crt - AAA

    60.352.070,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.296 crt - VS1

    119.779.808,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Monnara Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.5 crt - VS1

    43.879.884,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    55.544.170,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1 crt - VS1

    78.525.193,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Jolanka Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.42 crt - AAA

    22.889.040,00 ₫
    9.622.595  - 115.173.974  9.622.595 ₫ - 115.173.974 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Aubriel Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.34 crt - AAA

    21.482.726,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    36.019.922,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Alazre Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Alazre

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.575 crt - AAA

    21.726.686,00 ₫
    6.498.081  - 1.103.570.234  6.498.081 ₫ - 1.103.570.234 ₫
  31. Nhẫn nữ Ehtel Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    16.015.111,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.25 crt - AAA

    21.973.195,00 ₫
    8.247.129  - 127.626.745  8.247.129 ₫ - 127.626.745 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Amalia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.16 crt - VS1

    30.244.384,00 ₫
    8.544.865  - 108.027.788  8.544.865 ₫ - 108.027.788 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Macolie Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.18 crt - VS1

    15.748.791,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Herlane Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Herlane

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.116 crt - VS1

    188.284.767,00 ₫
    7.060.721  - 2.846.760.091  7.060.721 ₫ - 2.846.760.091 ₫
  36. Nhẫn nữ Tasenka Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.35 crt - VS1

    323.108.938,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Lenny Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.96 crt - VS1

    111.401.640,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Navarra Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    2.5 crt - VS1

    173.238.988,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.25 crt - AAA

    19.415.001,00 ₫
    8.377.318  - 112.980.595  8.377.318 ₫ - 112.980.595 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.55 crt - AAA

    19.652.734,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.902 crt - VS1

    57.487.367,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Purnima Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Purnima

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    3.078 crt - VS1

    281.585.173,00 ₫
    11.272.587  - 3.900.759.812  11.272.587 ₫ - 3.900.759.812 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla 2.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Camponilla 2.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    2.024 crt - VS1

    344.442.233,00 ₫
    8.063.168  - 3.695.628.705  8.063.168 ₫ - 3.695.628.705 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Fonda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.53 crt - VS1

    31.900.318,00 ₫
    7.747.604  - 312.267.381  7.747.604 ₫ - 312.267.381 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Starila Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.45 crt - AAA

    21.994.139,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.5 crt - VS1

    39.616.226,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.256 crt - VS1

    24.428.373,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Samar Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.296 crt - AAA

    26.012.138,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Ericeira Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ericeira

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.18 crt - VS1

    164.681.103,00 ₫
    10.458.063  - 1.268.880.772  10.458.063 ₫ - 1.268.880.772 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.3 crt - VS1

    28.432.222,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Huberta Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Huberta

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.98 crt - AAA

    31.121.171,00 ₫
    6.837.703  - 134.857.848  6.837.703 ₫ - 134.857.848 ₫
  52. Nhẫn nữ Edoarda Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.25 crt - VS1

    217.395.666,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Fidelia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nữ Fidelia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.248 crt - AAA

    18.574.438,00 ₫
    6.257.517  - 91.924.089  6.257.517 ₫ - 91.924.089 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Tucana Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Tucana

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    1.05 crt - VS1

    156.671.425,00 ₫
    8.900.900  - 2.362.135.023  8.900.900 ₫ - 2.362.135.023 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    21.246.407,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    15.543.604,00 ₫
    8.188.828  - 87.240.149  8.188.828 ₫ - 87.240.149 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    46.957.134,00 ₫
    8.637.694  - 1.120.126.765  8.637.694 ₫ - 1.120.126.765 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.04 crt - AAA

    37.073.595,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Gorion Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.125 crt - AAA

    22.214.327,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Staska Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Vàng

    1.1 crt - VS1

    70.657.870,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Eirena Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Eirena

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.064 crt - VS1

    105.852.797,00 ₫
    6.714.590  - 1.769.156.702  6.714.590 ₫ - 1.769.156.702 ₫

You’ve viewed 120 of 786 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng