Đang tải...
Tìm thấy 76 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Whig 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Whig

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    14.650.965,00 ₫
    7.577.793  - 94.825.015  7.577.793 ₫ - 94.825.015 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Thiol 0.015 Carat

    Nhẫn đính hôn Thiol

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.175 crt - VS

    12.163.808,00 ₫
    6.558.930  - 74.419.453  6.558.930 ₫ - 74.419.453 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Spotswood 0.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Spotswood

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    18.742.833,00 ₫
    9.679.199  - 122.617.338  9.679.199 ₫ - 122.617.338 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Vineeta 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Vineeta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    13.497.387,00 ₫
    7.356.191  - 78.183.586  7.356.191 ₫ - 78.183.586 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn Trairen 0.06 Carat

    Nhẫn đính hôn Trairen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    10.428.062,00 ₫
    5.646.199  - 65.207.235  5.646.199 ₫ - 65.207.235 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Totting 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Totting

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    8.084.394,00 ₫
    4.624.505  - 47.193.166  4.624.505 ₫ - 47.193.166 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Roneld 0.048 Carat

    Nhẫn đính hôn Roneld

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    11.069.946,00 ₫
    6.240.536  - 64.952.519  6.240.536 ₫ - 64.952.519 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Relity 0.08 Carat

    Nhẫn đính hôn Relity

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    13.047.672,00 ₫
    6.969.023  - 121.159.799  6.969.023 ₫ - 121.159.799 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Relinee 0.036 Carat

    Nhẫn đính hôn Relinee

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    13.562.764,00 ₫
    7.376.568  - 78.650.567  7.376.568 ₫ - 78.650.567 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Progd 0.076 Carat

    Nhẫn đính hôn Progd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.454 crt - VS

    14.815.966,00 ₫
    7.429.209  - 97.075.007  7.429.209 ₫ - 97.075.007 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Plifal 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Plifal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    12.718.806,00 ₫
    6.928.268  - 73.726.058  6.928.268 ₫ - 73.726.058 ₫
    Mới

  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Paslot 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Paslot

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    13.349.086,00 ₫
    7.274.682  - 77.334.533  7.274.682 ₫ - 77.334.533 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Sesubig 0.025 Carat

    Nhẫn đính hôn Sesubig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    11.652.396,00 ₫
    6.622.609  - 67.329.863  6.622.609 ₫ - 67.329.863 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Serafin 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Serafin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    9.048.352,00 ₫
    5.183.748  - 52.712.011  5.183.748 ₫ - 52.712.011 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Rustere 0.04 Carat

    Nhẫn đính hôn Rustere

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    12.393.053,00 ₫
    6.771.194  - 76.400.578  6.771.194 ₫ - 76.400.578 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Ribose 0.055 Carat

    Nhẫn đính hôn Ribose

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    10.467.968,00 ₫
    5.879.688  - 62.844.037  5.879.688 ₫ - 62.844.037 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đính hôn Pronominal 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Pronominal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.1 crt - VS

    22.407.344,00 ₫
    9.568.822  - 137.758.776  9.568.822 ₫ - 137.758.776 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Payer 0.088 Carat

    Nhẫn đính hôn Payer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    14.530.117,00 ₫
    7.216.946  - 91.301.446  7.216.946 ₫ - 91.301.446 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Marrakes 0.08 Carat

    Nhẫn đính hôn Marrakes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    10.118.723,00 ₫
    5.582.520  - 104.391.007  5.582.520 ₫ - 104.391.007 ₫
    Mới

  22. Nhẫn đính hôn Fartinajas 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Fartinajas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    12.310.978,00 ₫
    6.983.457  - 71.391.166  6.983.457 ₫ - 71.391.166 ₫
    Mới

  23. Nhẫn đính hôn Coroll 0.06 Carat

    Nhẫn đính hôn Coroll

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    12.897.390,00 ₫
    6.948.645  - 76.881.705  6.948.645 ₫ - 76.881.705 ₫
    Mới

  24. Nhẫn đính hôn Capsowo 0.035 Carat

    Nhẫn đính hôn Capsowo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    10.263.063,00 ₫
    5.794.783  - 59.928.957  5.794.783 ₫ - 59.928.957 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đính hôn Prosel 0.015 Carat

    Nhẫn đính hôn Prosel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    10.066.932,00 ₫
    5.731.104  - 58.612.927  5.731.104 ₫ - 58.612.927 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Tamarata 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Tamarata

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    15.372.662,00 ₫
    8.293.545  - 93.381.629  8.293.545 ₫ - 93.381.629 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Taconoi 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Taconoi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    17.649.821,00 ₫
    9.370.710  - 103.202.340  9.370.710 ₫ - 103.202.340 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Syndwe 0.05 Carat

    Nhẫn đính hôn Syndwe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    15.769.736,00 ₫
    8.320.715  - 104.914.596  8.320.715 ₫ - 104.914.596 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Sparbax 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Sparbax

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    12.014.376,00 ₫
    6.813.646  - 70.938.338  6.813.646 ₫ - 70.938.338 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Serwinto 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Serwinto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    11.903.150,00 ₫
    6.749.967  - 70.301.550  6.749.967 ₫ - 70.301.550 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Reudot 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Reudot

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    12.199.753,00 ₫
    6.919.778  - 71.999.655  6.919.778 ₫ - 71.999.655 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Snyed 0.022 Carat

    Nhẫn đính hôn Snyed

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    9.161.559,00 ₫
    5.183.748  - 52.627.106  5.183.748 ₫ - 52.627.106 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Mroceo 0.056 Carat

    Nhẫn đính hôn Mroceo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    21.177.067,00 ₫
    10.816.929  - 137.235.190  10.816.929 ₫ - 137.235.190 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Ndid 0.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Ndid

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    16.977.654,00 ₫
    8.875.429  - 103.499.507  8.875.429 ₫ - 103.499.507 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Olivet 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Olivet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.166 crt - VS

    13.814.084,00 ₫
    6.580.157  - 81.622.250  6.580.157 ₫ - 81.622.250 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Cirrus 0.035 Carat

    Nhẫn đính hôn Cirrus

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.035 crt - AAA

    9.758.726,00 ₫
    5.327.804  - 56.391.234  5.327.804 ₫ - 56.391.234 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Keyser B 0.035 Carat

    Nhẫn đính hôn Keyser B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    12.365.884,00 ₫
    6.431.573  - 67.287.416  6.431.573 ₫ - 67.287.416 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Chantr 0.3 Carat

    Nhẫn đính hôn Chantr

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    12.296.826,00 ₫
    5.922.141  - 87.325.050  5.922.141 ₫ - 87.325.050 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Botte 0.04 Carat

    Nhẫn đính hôn Botte

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.136 crt - VS

    14.786.249,00 ₫
    6.261.762  - 75.070.397  6.261.762 ₫ - 75.070.397 ₫
  41. Nhẫn nữ Expai Women 0.128 Carat

    Nhẫn nữ Expai Women

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    13.886.537,00 ₫
    5.827.896  - 72.480.786  5.827.896 ₫ - 72.480.786 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Aldean 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Aldean

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.499.468,00 ₫
    6.686.289  - 69.664.763  6.686.289 ₫ - 69.664.763 ₫
  43. Nhẫn nữ Brutna 0.008 Carat

    Nhẫn nữ Brutna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.292.680,00 ₫
    5.752.330  - 65.617.605  5.752.330 ₫ - 65.617.605 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Crvecoeur 0.04 Carat

    Nhẫn đính hôn Crvecoeur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    23.667.055,00 ₫
    10.270.139  - 119.942.824  10.270.139 ₫ - 119.942.824 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Tynamo 0.094 Carat

    Nhẫn đính hôn Tynamo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.262 crt - VS

    27.872.696,00 ₫
    10.375.422  - 141.791.776  10.375.422 ₫ - 141.791.776 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Bucheron 0.168 Carat

    Nhẫn đính hôn Bucheron

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    19.648.490,00 ₫
    7.641.473  - 100.202.352  7.641.473 ₫ - 100.202.352 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Jessia 0.045 Carat

    Nhẫn đính hôn Jessia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    20.862.069,00 ₫
    9.917.216  - 114.834.356  9.917.216 ₫ - 114.834.356 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Hui 0.05 Carat

    Nhẫn đính hôn Hui

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.05 crt - AAA

    16.021.620,00 ₫
    8.354.676  - 102.791.961  8.354.676 ₫ - 102.791.961 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Merrill 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Merrill

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    20.979.522,00 ₫
    9.944.103  - 110.574.944  9.944.103 ₫ - 110.574.944 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Chere 0.086 Carat

    Nhẫn đính hôn Chere

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.674 crt - VS

    21.097.539,00 ₫
    9.806.556  - 169.852.963  9.806.556 ₫ - 169.852.963 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Macolie 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    15.692.187,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Resi 0.08 Carat

    Nhẫn đính hôn Resi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    26.915.813,00 ₫
    8.649.581  - 152.702.099  8.649.581 ₫ - 152.702.099 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Salbatora 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    19.683.583,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  55. Nhẫn nữ Simone 0.08 Carat

    Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.537.647,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.07 crt 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.07 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.049.540,00 ₫
    8.000.339  - 88.075.049  8.000.339 ₫ - 88.075.049 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    16.085.582,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt 0.05 Carat

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    12.790.410,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫
  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.090.606,00 ₫
    5.487.709  - 61.598.760  5.487.709 ₫ - 61.598.760 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.05crt 0.05 Carat

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    14.088.045,00 ₫
    6.696.194  - 76.160.013  6.696.194 ₫ - 76.160.013 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.03crt 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.03crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.721.919,00 ₫
    6.359.403  - 70.938.338  6.359.403 ₫ - 70.938.338 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.05crt 0.05 Carat

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    14.421.723,00 ₫
    6.383.460  - 78.070.383  6.383.460 ₫ - 78.070.383 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.03crt 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.03crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.055.597,00 ₫
    6.070.725  - 72.848.708  6.070.725 ₫ - 72.848.708 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.453.236,00 ₫
    6.130.159  - 67.485.524  6.130.159 ₫ - 67.485.524 ₫

You’ve viewed 60 of 76 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng