Đang tải...
Tìm thấy 581 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Wersa 0.3 Carat

    Nhẫn đính hôn Wersa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    11.295.793,00 ₫
    5.349.030  - 81.593.947  5.349.030 ₫ - 81.593.947 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Venitienne 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Venitienne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.445 crt - VS

    14.683.231,00 ₫
    7.450.436  - 98.957.076  7.450.436 ₫ - 98.957.076 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Unshirked 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Unshirked

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.076 crt - VS

    34.906.530,00 ₫
    15.213.606  - 239.079.050  15.213.606 ₫ - 239.079.050 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Twrourig 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Twrourig

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    16.094.638,00 ₫
    6.962.230  - 483.280.721  6.962.230 ₫ - 483.280.721 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn Twhearig 0.3 Carat

    Nhẫn đính hôn Twhearig

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    14.622.947,00 ₫
    6.962.230  - 365.092.602  6.962.230 ₫ - 365.092.602 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Tocher 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Tocher

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.77 crt - VS

    21.428.386,00 ₫
    9.786.745  - 152.376.629  9.786.745 ₫ - 152.376.629 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Tab 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Tab

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    13.115.313,00 ₫
    6.601.383  - 86.079.779  6.601.383 ₫ - 86.079.779 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Subscheme 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Subscheme

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    27.721.564,00 ₫
    11.957.490  - 192.112.293  11.957.490 ₫ - 192.112.293 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Stretford 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Stretford

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.89 crt - VS

    19.193.680,00 ₫
    8.023.546  - 227.715.897  8.023.546 ₫ - 227.715.897 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Soulas 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Soulas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    14.389.741,00 ₫
    6.877.325  - 117.027.740  6.877.325 ₫ - 117.027.740 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Rearwards 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Rearwards

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    16.496.240,00 ₫
    8.002.320  - 115.655.105  8.002.320 ₫ - 115.655.105 ₫
    Mới

  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Quttan 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Quttan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    18.781.325,00 ₫
    8.782.599  - 127.570.146  8.782.599 ₫ - 127.570.146 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Bagnolet 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Bagnolet

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.092 crt - VS

    24.564.505,00 ₫
    10.797.118  - 164.532.236  10.797.118 ₫ - 164.532.236 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Witt 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Witt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.542 crt - VS

    19.877.168,00 ₫
    9.027.126  - 418.172.542  9.027.126 ₫ - 418.172.542 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Warle 0.3 Carat

    Nhẫn đính hôn Warle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    13.186.634,00 ₫
    6.431.573  - 92.419.372  6.431.573 ₫ - 92.419.372 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Urfa 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Urfa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.756 crt - VS

    23.890.922,00 ₫
    11.193.343  - 159.409.619  11.193.343 ₫ - 159.409.619 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đính hôn Tyne 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Tyne

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.544 crt - VS

    14.819.927,00 ₫
    7.301.851  - 99.876.877  7.301.851 ₫ - 99.876.877 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Trst 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Trst

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.882 crt - VS

    24.057.902,00 ₫
    10.995.230  - 161.475.643  10.995.230 ₫ - 161.475.643 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Tarlac 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Tarlac

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    16.118.412,00 ₫
    7.987.886  - 105.820.252  7.987.886 ₫ - 105.820.252 ₫
    Mới

  22. Nhẫn đính hôn Tablue 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Tablue

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    14.986.909,00 ₫
    7.089.588  - 108.367.407  7.089.588 ₫ - 108.367.407 ₫
    Mới

  23. Nhẫn đính hôn Strist 0.3 Carat

    Nhẫn đính hôn Strist

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    14.330.308,00 ₫
    6.665.062  - 364.583.175  6.665.062 ₫ - 364.583.175 ₫
    Mới

  24. Nhẫn đính hôn Siree 0.3 Carat

    Nhẫn đính hôn Siree

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    14.558.419,00 ₫
    6.928.268  - 100.273.102  6.928.268 ₫ - 100.273.102 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đính hôn Sakai 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Sakai

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    15.235.964,00 ₫
    6.665.062  - 463.894.025  6.665.062 ₫ - 463.894.025 ₫
    Mới

  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Odell 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Odell

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    22.978.190,00 ₫
    7.947.131  - 562.695.440  7.947.131 ₫ - 562.695.440 ₫
    Mới

  28. Nhẫn đính hôn Napalber 0.3 Carat

    Nhẫn đính hôn Napalber

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    12.408.053,00 ₫
    5.985.820  - 87.961.845  5.985.820 ₫ - 87.961.845 ₫
    Mới

  29. Nhẫn đính hôn Lorial 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Lorial

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    15.063.322,00 ₫
    6.452.799  - 465.450.617  6.452.799 ₫ - 465.450.617 ₫
    Mới

  30. Nhẫn đính hôn Lawnyo 0.3 Carat

    Nhẫn đính hôn Lawnyo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    18.111.422,00 ₫
    7.621.095  - 573.478.409  7.621.095 ₫ - 573.478.409 ₫
    Mới

  31. Nhẫn đính hôn Pleione 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Pleione

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    15.448.226,00 ₫
    7.417.322  - 105.650.434  7.417.322 ₫ - 105.650.434 ₫
    Mới

  32. Nhẫn đính hôn Pave 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Pave

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.57 crt - VS

    16.529.354,00 ₫
    7.824.868  - 114.310.778  7.824.868 ₫ - 114.310.778 ₫
    Mới

  33. Nhẫn đính hôn Ofunor 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Ofunor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.396 crt - VS

    17.554.725,00 ₫
    8.497.317  - 142.683.279  8.497.317 ₫ - 142.683.279 ₫
    Mới

  34. Nhẫn đính hôn Nerveux 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Nerveux

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.394 crt - VS

    15.708.603,00 ₫
    7.824.868  - 100.895.747  7.824.868 ₫ - 100.895.747 ₫
    Mới

  35. Nhẫn đính hôn Jayes 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Jayes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.59 crt - VS

    24.005.262,00 ₫
    10.099.480  - 442.710.164  10.099.480 ₫ - 442.710.164 ₫
    Mới

  36. Nhẫn đính hôn Haystur 0.3 Carat

    Nhẫn đính hôn Haystur

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    22.094.892,00 ₫
    9.885.801  - 155.249.259  9.885.801 ₫ - 155.249.259 ₫
    Mới

  37. Nhẫn đính hôn Calas 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Calas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.866 crt - VS

    24.195.449,00 ₫
    11.114.098  - 165.381.288  11.114.098 ₫ - 165.381.288 ₫
    Mới

  38. Nhẫn đính hôn Bonas 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Bonas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    18.115.667,00 ₫
    8.697.128  - 115.796.617  8.697.128 ₫ - 115.796.617 ₫
    Mới

  39. Nhẫn đính hôn Spro 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Spro

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.878 crt - VS

    21.555.462,00 ₫
    9.638.444  - 1.337.158.755  9.638.444 ₫ - 1.337.158.755 ₫
    Mới

  40. Nhẫn đính hôn Sassier 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Sassier

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.465 crt - VS

    16.498.222,00 ₫
    7.621.095  - 1.531.068.210  7.621.095 ₫ - 1.531.068.210 ₫
    Mới

  41. Nhẫn đính hôn Kiscon 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Kiscon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    20.566.881,00 ₫
    9.311.276  - 1.317.474.881  9.311.276 ₫ - 1.317.474.881 ₫
    Mới

  42. Nhẫn đính hôn Druta 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Druta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    26.496.098,00 ₫
    11.405.605  - 463.950.626  11.405.605 ₫ - 463.950.626 ₫
    Mới

  43. Nhẫn đính hôn Unen 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Unen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.998 crt - VS

    26.521.004,00 ₫
    10.449.006  - 493.667.466  10.449.006 ₫ - 493.667.466 ₫
    Mới

  44. Nhẫn đính hôn Sarele 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Sarele

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.615 crt - VS

    20.864.616,00 ₫
    9.414.294  - 1.135.409.706  9.414.294 ₫ - 1.135.409.706 ₫
    Mới

  45. Nhẫn đính hôn Gian 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Gian

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    16.764.540,00 ₫
    7.845.245  - 1.101.942.884  7.845.245 ₫ - 1.101.942.884 ₫
    Mới

  46. Nhẫn đính hôn Gaum 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaum

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    14.598.607,00 ₫
    6.834.873  - 1.296.956.113  6.834.873 ₫ - 1.296.956.113 ₫
    Mới

  47. Nhẫn đính hôn Familotan 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Familotan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    16.882.559,00 ₫
    7.987.886  - 1.294.748.579  7.987.886 ₫ - 1.294.748.579 ₫
    Mới

  48. Nhẫn đính hôn Cabannes 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Cabannes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    28.725.428,00 ₫
    12.638.147  - 1.378.309.504  12.638.147 ₫ - 1.378.309.504 ₫
    Mới

  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Buire 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Buire

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.788 crt - VS

    24.218.938,00 ₫
    10.975.419  - 1.346.229.460  10.975.419 ₫ - 1.346.229.460 ₫
    Mới

  51. Nhẫn đính hôn Belfige 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Belfige

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.824 crt - VS

    20.096.789,00 ₫
    8.945.617  - 1.335.743.665  8.945.617 ₫ - 1.335.743.665 ₫
    Mới

  52. Nhẫn đính hôn Heryuwek 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Heryuwek

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    14.584.741,00 ₫
    6.989.400  - 1.283.583.537  6.989.400 ₫ - 1.283.583.537 ₫
    Mới

  53. Nhẫn đính hôn Duzafizz 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Duzafizz

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    14.420.874,00 ₫
    6.806.005  - 943.778.542  6.806.005 ₫ - 943.778.542 ₫
    Mới

  54. Nhẫn đính hôn Askel 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Askel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    19.367.454,00 ₫
    9.350.898  - 1.310.965.482  9.350.898 ₫ - 1.310.965.482 ₫
    Mới

  55. Nhẫn đính hôn Aquakel 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Aquakel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    16.104.828,00 ₫
    7.824.868  - 1.292.286.327  7.824.868 ₫ - 1.292.286.327 ₫
    Mới

  56. Nhẫn đính hôn Ulfmaerr 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Ulfmaerr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    15.882.376,00 ₫
    7.702.604  - 1.086.475.979  7.702.604 ₫ - 1.086.475.979 ₫
    Mới

  57. Nhẫn đính hôn Geovanni 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Geovanni

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    12.630.504,00 ₫
    6.113.178  - 1.264.182.682  6.113.178 ₫ - 1.264.182.682 ₫
    Mới

  58. Nhẫn đính hôn Buhl 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Buhl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    15.967.281,00 ₫
    7.702.604  - 1.283.286.367  7.702.604 ₫ - 1.283.286.367 ₫
    Mới

  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Nhẫn đính hôn Harew 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Harew

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.966.248,00 ₫
    7.152.418  - 1.277.555.264  7.152.418 ₫ - 1.277.555.264 ₫
    Mới

  61. Nhẫn đính hôn Ziboat 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Ziboat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.684 crt - VS

    18.589.438,00 ₫
    8.008.263  - 1.120.423.928  8.008.263 ₫ - 1.120.423.928 ₫
    Mới

  62. Nhẫn đính hôn Zensben 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Zensben

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.644 crt - VS

    14.897.475,00 ₫
    6.325.441  - 1.104.079.670  6.325.441 ₫ - 1.104.079.670 ₫
    Mới

  63. Nhẫn đính hôn Vible 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Vible

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.938 crt - VS

    25.754.026,00 ₫
    10.265.045  - 467.063.815  10.265.045 ₫ - 467.063.815 ₫
    Mới

  64. Nhẫn đính hôn Nidne 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Nidne

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.794 crt - VS

    28.228.166,00 ₫
    11.773.528  - 504.252.321  11.773.528 ₫ - 504.252.321 ₫
    Mới

  65. Nhẫn đính hôn Vhaet 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Vhaet

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    17.296.330,00 ₫
    8.028.640  - 1.100.541.949  8.028.640 ₫ - 1.100.541.949 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 581 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng