Đang tải...
Tìm thấy 167 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Round 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Tengand - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    29.518.442,00 ₫
    8.499.015  - 320.559.794  8.499.015 ₫ - 320.559.794 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Wousli 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Wousli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.016 crt - VS

    25.789.121,00 ₫
    7.376.568  - 2.889.382.528  7.376.568 ₫ - 2.889.382.528 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Cnytten 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Cnytten

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.18 crt - VS

    23.984.319,00 ₫
    6.261.762  - 2.890.104.225  6.261.762 ₫ - 2.890.104.225 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Logd 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Logd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.25 crt - VS

    35.937.280,00 ₫
    11.203.248  - 2.963.264.253  11.203.248 ₫ - 2.963.264.253 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Dartver 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Dartver

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.42 crt - VS

    35.179.360,00 ₫
    10.504.195  - 2.974.217.029  10.504.195 ₫ - 2.974.217.029 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Rousend 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Rousend

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    40.575.089,00 ₫
    6.882.419  - 2.893.005.152  6.882.419 ₫ - 2.893.005.152 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Vaisselle 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    1 crt - AAA

    20.684.900,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Alard 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Alard

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    1.588 crt - AAA

    42.296.684,00 ₫
    15.672.661  - 2.526.030.475  15.672.661 ₫ - 2.526.030.475 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Stidham 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Stidham

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.308 crt - VS

    207.084.771,00 ₫
    8.415.808  - 2.371.672.714  8.415.808 ₫ - 2.371.672.714 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Edmiston 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Edmiston

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.229 crt - VS

    232.512.764,00 ₫
    7.830.245  - 2.907.821.120  7.830.245 ₫ - 2.907.821.120 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Puerza 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Puerza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.198 crt - VS

    233.445.023,00 ₫
    8.718.071  - 2.918.377.669  8.718.071 ₫ - 2.918.377.669 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Maitan 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Maitan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.652 crt - VS

    255.432.938,00 ₫
    10.182.970  - 2.965.457.636  10.182.970 ₫ - 2.965.457.636 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Macarisa 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Macarisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.59 crt - AAA

    47.048.265,00 ₫
    11.847.113  - 2.968.202.911  11.847.113 ₫ - 2.968.202.911 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Imberre 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Imberre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.516 crt - VS

    252.864.837,00 ₫
    11.207.493  - 3.014.447.970  11.207.493 ₫ - 3.014.447.970 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Quenna 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Quenna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.51 crt - VS

    31.783.432,00 ₫
    11.265.229  - 2.460.129.846  11.265.229 ₫ - 2.460.129.846 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Yorlandie 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Yorlandie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.345 crt - VS

    32.783.050,00 ₫
    10.182.970  - 2.949.467.146  10.182.970 ₫ - 2.949.467.146 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Trissina 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Trissina

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    2.06 crt - AA

    32.987.105,00 ₫
    7.794.302  - 3.693.902.296  7.794.302 ₫ - 3.693.902.296 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Labrina 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Labrina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - VS

    54.994.265,00 ₫
    8.028.640  - 3.557.473.700  8.028.640 ₫ - 3.557.473.700 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Kensley 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Kensley

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.288 crt - VS

    24.620.824,00 ₫
    9.390.521  - 2.394.441.475  9.390.521 ₫ - 2.394.441.475 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Katusha 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Katusha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    201.723.854,00 ₫
    7.806.755  - 2.373.314.219  7.806.755 ₫ - 2.373.314.219 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Elara 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Elara

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.38 crt - VS

    36.455.486,00 ₫
    11.394.285  - 2.972.816.096  11.394.285 ₫ - 2.972.816.096 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Auritia 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Auritia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.115 crt - AA

    29.378.915,00 ₫
    8.439.582  - 2.912.023.928  8.439.582 ₫ - 2.912.023.928 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Asessia 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Asessia

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    16.990.955,00 ₫
    7.627.321  - 2.892.792.887  7.627.321 ₫ - 2.892.792.887 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Cushion 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Arla - Cushion

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.228 crt - VS

    206.451.660,00 ₫
    9.628.255  - 2.385.724.534  9.628.255 ₫ - 2.385.724.534 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Lasandra 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Lasandra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    42.354.703,00 ₫
    8.843.731  - 2.903.193.782  8.843.731 ₫ - 2.903.193.782 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.267 crt - VS

    34.816.249,00 ₫
    11.450.889  - 2.946.523.769  11.450.889 ₫ - 2.946.523.769 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAA

    22.726.588,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.14 crt - VS

    48.479.486,00 ₫
    10.797.118  - 2.934.962.502  10.797.118 ₫ - 2.934.962.502 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.272 crt - VS

    31.174.096,00 ₫
    10.574.100  - 2.937.764.373  10.574.100 ₫ - 2.937.764.373 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Darline 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Darline

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.496 crt - VS

    37.296.896,00 ₫
    11.894.943  - 2.476.898.630  11.894.943 ₫ - 2.476.898.630 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Gervasia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1 crt - AAA

    33.961.818,00 ₫
    8.984.673  - 2.902.132.464  8.984.673 ₫ - 2.902.132.464 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Camponilla 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.02 crt - VS

    225.184.592,00 ₫
    7.874.679  - 2.892.693.836  7.874.679 ₫ - 2.892.693.836 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Raison 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Raison

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.038 crt - VS

    198.681.981,00 ₫
    8.380.148  - 2.359.135.041  8.380.148 ₫ - 2.359.135.041 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Tucana 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Tucana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.05 crt - VS

    40.266.315,00 ₫
    8.900.900  - 2.362.135.023  8.900.900 ₫ - 2.362.135.023 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Maloelap 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Maloelap

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.208 crt - VS

    206.299.115,00 ₫
    10.242.404  - 2.396.210.339  10.242.404 ₫ - 2.396.210.339 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Carlina 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Carlina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    223.319.788,00 ₫
    11.354.945  - 2.469.540.175  11.354.945 ₫ - 2.469.540.175 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fidelia 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Fidelia 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Swarovski

    1.136 crt - AAA

    18.942.644,00 ₫
    7.603.831  - 2.908.698.471  7.603.831 ₫ - 2.908.698.471 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Violet 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    40.261.223,00 ₫
    7.856.566  - 2.892.085.347  7.856.566 ₫ - 2.892.085.347 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    225.667.420,00 ₫
    9.101.843  - 2.896.401.362  9.101.843 ₫ - 2.896.401.362 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    227.434.863,00 ₫
    8.539.204  - 2.900.434.359  8.539.204 ₫ - 2.900.434.359 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Primula 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Primula 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Cam

    1 crt - AA

    27.199.398,00 ₫
    10.044.291  - 2.907.651.309  10.044.291 ₫ - 2.907.651.309 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Onella 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Onella 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.024 crt - VS

    228.749.763,00 ₫
    9.172.597  - 2.912.292.796  9.172.597 ₫ - 2.912.292.796 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.05 crt - VS

    225.931.192,00 ₫
    8.891.278  - 2.895.042.877  8.891.278 ₫ - 2.895.042.877 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.53 crt - VS

    243.613.561,00 ₫
    9.273.918  - 2.967.184.045  9.273.918 ₫ - 2.967.184.045 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.112 crt - VS

    230.379.662,00 ₫
    8.954.674  - 2.917.316.359  8.954.674 ₫ - 2.917.316.359 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Cindy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.54 crt - VS

    248.084.672,00 ₫
    12.260.319  - 2.981.306.623  12.260.319 ₫ - 2.981.306.623 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Galilea 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Galilea 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    230.227.682,00 ₫
    11.143.815  - 2.922.509.732  11.143.815 ₫ - 2.922.509.732 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    1 crt - AA

    25.679.310,00 ₫
    8.904.863  - 2.898.948.519  8.904.863 ₫ - 2.898.948.519 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1 crt - AAA

    20.108.394,00 ₫
    8.915.051  - 2.906.589.992  8.915.051 ₫ - 2.906.589.992 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bona 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    231.784.843,00 ₫
    11.232.965  - 2.931.424.779  11.232.965 ₫ - 2.931.424.779 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    20.018.111,00 ₫
    6.815.061  - 2.874.962.784  6.815.061 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    231.619.844,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.132 crt - VS

    45.334.878,00 ₫
    9.849.009  - 2.916.835.229  9.849.009 ₫ - 2.916.835.229 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    222.997.999,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    226.742.604,00 ₫
    9.758.444  - 2.902.556.994  9.758.444 ₫ - 2.902.556.994 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Mylenda 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.66 crt - VS

    49.328.255,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Molitie 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Molitie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Swarovski

    1.43 crt - AA

    28.463.638,00 ₫
    8.694.298  - 2.412.526.297  8.694.298 ₫ - 2.412.526.297 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.244.510,00 ₫
    9.851.273  - 2.908.288.097  9.851.273 ₫ - 2.908.288.097 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    38.128.119,00 ₫
    6.882.985  - 2.878.995.782  6.882.985 ₫ - 2.878.995.782 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    233.505.873,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫

You’ve viewed 60 of 167 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng