Đang tải...
Tìm thấy 447 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Vower 1.28 Carat

    Nhẫn đính hôn Vower

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.88 crt - VS

    32.011.827,00 ₫
    8.945.617  - 239.588.483  8.945.617 ₫ - 239.588.483 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Vivaro 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Vivaro

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    21.936.403,00 ₫
    8.945.617  - 275.418.501  8.945.617 ₫ - 275.418.501 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Sukab 1.08 Carat

    Nhẫn đính hôn Sukab

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.512 crt - VS

    23.546.772,00 ₫
    8.741.844  - 272.588.323  8.741.844 ₫ - 272.588.323 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Sinoyas 1.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Sinoyas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.86 crt - VS

    23.508.000,00 ₫
    8.191.658  - 335.036.143  8.191.658 ₫ - 335.036.143 ₫
    Mới

  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt 1.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.5 crt - VS

    24.355.637,00 ₫
    8.855.618  - 369.267.114  8.855.618 ₫ - 369.267.114 ₫
    Mới

  6. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.45 crt - VS

    24.403.467,00 ₫
    8.835.806  - 446.375.237  8.835.806 ₫ - 446.375.237 ₫
    Mới

  7. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.29 crt - VS

    23.725.074,00 ₫
    9.093.352  - 353.701.150  9.093.352 ₫ - 353.701.150 ₫
    Mới

  8. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Round 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Tengand - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    29.518.442,00 ₫
    8.499.015  - 320.559.794  8.499.015 ₫ - 320.559.794 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.22 crt - VS

    22.799.040,00 ₫
    8.855.618  - 287.701.462  8.855.618 ₫ - 287.701.462 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Zave 1.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Zave

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.1 crt - VS

    26.181.667,00 ₫
    8.697.128  - 1.185.602.867  8.697.128 ₫ - 1.185.602.867 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Wicge 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Wicge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.962 crt - VS

    30.977.963,00 ₫
    10.596.175  - 707.204.190  10.596.175 ₫ - 707.204.190 ₫
    Mới

  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Vesphi 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Vesphi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.478 crt - VS

    25.342.235,00 ₫
    9.230.898  - 357.380.373  9.230.898 ₫ - 357.380.373 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Mojec 1.05 Carat

    Nhẫn đính hôn Mojec

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.446 crt - VS

    33.167.388,00 ₫
    11.626.359  - 1.104.023.063  11.626.359 ₫ - 1.104.023.063 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Hram 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Hram

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.448 crt - VS

    26.426.193,00 ₫
    9.568.822  - 306.578.730  9.568.822 ₫ - 306.578.730 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Film 1.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Film

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.5 crt - VS

    22.009.704,00 ₫
    6.962.230  - 210.140.506  6.962.230 ₫ - 210.140.506 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Adelinnat 1.32 Carat

    Nhẫn đính hôn Adelinnat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.32 crt - VS

    20.887.258,00 ₫
    6.969.023  - 255.762.935  6.969.023 ₫ - 255.762.935 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đính hôn Ovaies 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Ovaies

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.09 crt - VS

    19.383.019,00 ₫
    7.682.227  - 317.559.810  7.682.227 ₫ - 317.559.810 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Lurrho 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Lurrho

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.586 crt - VS

    40.402.448,00 ₫
    15.619.171  - 536.742.736  15.619.171 ₫ - 536.742.736 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Herkuq 1.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Herkuq

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.302 crt - VS

    59.175.283,00 ₫
    15.484.454  - 3.698.204.167  15.484.454 ₫ - 3.698.204.167 ₫
    Mới

  22. Nhẫn đính hôn Klinnes 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Klinnes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.408 crt - VS

    24.573.843,00 ₫
    9.667.878  - 2.107.235.292  9.667.878 ₫ - 2.107.235.292 ₫
    Mới

  23. Nhẫn đính hôn Hudala 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Hudala

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.324 crt - VS

    25.124.030,00 ₫
    10.143.347  - 2.106.442.842  10.143.347 ₫ - 2.106.442.842 ₫
    Mới

  24. Nhẫn đính hôn Breastwork 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Breastwork

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.308 crt - VS

    20.877.917,00 ₫
    8.130.527  - 2.089.815.564  8.130.527 ₫ - 2.089.815.564 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đính hôn Leeb 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Leeb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    22.127.441,00 ₫
    9.192.409  - 2.068.292.082  9.192.409 ₫ - 2.068.292.082 ₫
    Mới

  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Larye 1.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Larye

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.5 crt - VS

    23.678.093,00 ₫
    7.600.718  - 3.161.914.253  7.600.718 ₫ - 3.161.914.253 ₫
    Mới

  28. Nhẫn đính hôn Lactique 1.67 Carat

    Nhẫn đính hôn Lactique

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.886 crt - VS

    33.552.858,00 ₫
    11.663.152  - 4.026.971.478  11.663.152 ₫ - 4.026.971.478 ₫
    Mới

  29. Nhẫn đính hôn Originaire 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Originaire

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.254 crt - VS

    24.692.710,00 ₫
    10.064.103  - 2.089.291.982  10.064.103 ₫ - 2.089.291.982 ₫
    Mới

  30. Nhẫn đính hôn Olpeamse 1.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Olpeamse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.998 crt - VS

    37.599.159,00 ₫
    12.855.504  - 2.785.189.623  12.855.504 ₫ - 2.785.189.623 ₫
    Mới

  31. Nhẫn SYLVIE Ifeza 1.02 Carat

    Nhẫn SYLVIE Ifeza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.572 crt - VS

    45.928.932,00 ₫
    9.766.934  - 2.134.334.223  9.766.934 ₫ - 2.134.334.223 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Wousli 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Wousli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.016 crt - VS

    25.789.121,00 ₫
    7.376.568  - 2.889.382.528  7.376.568 ₫ - 2.889.382.528 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Creably 1.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Creably

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.475 crt - VS

    26.115.724,00 ₫
    10.107.121  - 480.818.472  10.107.121 ₫ - 480.818.472 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Cnytten 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Cnytten

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.18 crt - VS

    23.984.319,00 ₫
    6.261.762  - 2.890.104.225  6.261.762 ₫ - 2.890.104.225 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Castres 1.67 Carat

    Nhẫn đính hôn Castres

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.33 crt - VS

    69.828.629,00 ₫
    9.093.352  - 4.007.485.720  9.093.352 ₫ - 4.007.485.720 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Vennis 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Vennis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.346 crt - VS

    28.609.672,00 ₫
    7.386.756  - 3.054.636.458  7.386.756 ₫ - 3.054.636.458 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Sipnyo 1.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Sipnyo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    52.131.261,00 ₫
    7.599.020  - 2.683.968.406  7.599.020 ₫ - 2.683.968.406 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Pastolisa 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    195.873.030,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Oeiven 1.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Oeiven

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.912 crt - VS

    24.840.446,00 ₫
    7.539.586  - 4.500.374.892  7.539.586 ₫ - 4.500.374.892 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Mosallas 1.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Mosallas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.29 crt - VS

    18.261.420,00 ₫
    6.452.799  - 427.752.683  6.452.799 ₫ - 427.752.683 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Loverous 1.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Loverous

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.016 crt - VS

    23.670.735,00 ₫
    6.941.004  - 4.492.011.727  6.941.004 ₫ - 4.492.011.727 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Glorias 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Glorias

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.394 crt - VS

    20.627.447,00 ₫
    7.417.322  - 3.404.615.931  7.417.322 ₫ - 3.404.615.931 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Firebian 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Firebian

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.374 crt - VS

    39.161.417,00 ₫
    7.238.172  - 2.220.994.184  7.238.172 ₫ - 2.220.994.184 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Sobal 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Sobal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.618 crt - VS

    34.598.607,00 ₫
    9.760.708  - 3.092.122.133  9.760.708 ₫ - 3.092.122.133 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Micgen 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Micgen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.616 crt - VS

    28.197.882,00 ₫
    10.757.495  - 3.444.705.366  10.757.495 ₫ - 3.444.705.366 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Lmed 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Lmed

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.336 crt - VS

    26.932.229,00 ₫
    10.519.761  - 2.396.719.767  10.519.761 ₫ - 2.396.719.767 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Doppit 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Doppit

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.79 crt - AA

    41.577.537,00 ₫
    10.449.006  - 2.319.470.133  10.449.006 ₫ - 2.319.470.133 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Dange 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Dange

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.25 crt - VS

    36.287.090,00 ₫
    10.393.818  - 3.091.867.420  10.393.818 ₫ - 3.091.867.420 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Nymbre 1.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Nymbre

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.272 crt - VS

    42.397.723,00 ₫
    6.919.778  - 3.094.541.934  6.919.778 ₫ - 3.094.541.934 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Logd 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Logd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.25 crt - VS

    35.937.280,00 ₫
    11.203.248  - 2.963.264.253  11.203.248 ₫ - 2.963.264.253 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Oferih - A 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Oferih - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.308 crt - VS

    198.726.131,00 ₫
    8.130.527  - 2.089.815.564  8.130.527 ₫ - 2.089.815.564 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 7.5 mm 1.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Hearteye 7.5 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.5 crt - AAA

    20.235.752,00 ₫
    8.150.904  - 478.610.938  8.150.904 ₫ - 478.610.938 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Dartver 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Dartver

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.42 crt - VS

    35.179.360,00 ₫
    10.504.195  - 2.974.217.029  10.504.195 ₫ - 2.974.217.029 ₫
  55. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tewalle 1.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Tewalle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    58.557.739,00 ₫
    7.233.927  - 3.256.413.809  7.233.927 ₫ - 3.256.413.809 ₫
  56. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni 1.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    352.147.385,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫
  57. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl 1.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.752 crt - VS

    432.184.742,00 ₫
    7.335.813  - 2.682.949.540  7.335.813 ₫ - 2.682.949.540 ₫
  58. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Sestea 1.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Sestea

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.332 crt - VS

    21.218.955,00 ₫
    7.213.550  - 436.186.608  7.213.550 ₫ - 436.186.608 ₫
  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Htoni 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Htoni

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.382 crt - VS

    21.347.727,00 ₫
    7.315.436  - 3.396.790.502  7.315.436 ₫ - 3.396.790.502 ₫
  61. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige 1.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    296.368.594,00 ₫
    7.213.550  - 1.358.229.407  7.213.550 ₫ - 1.358.229.407 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Rassy 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Rassy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.54 crt - VS

    42.221.401,00 ₫
    12.748.524  - 3.136.584.186  12.748.524 ₫ - 3.136.584.186 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Persian 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Persian

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.436 crt - VS

    36.837.559,00 ₫
    10.301.837  - 3.113.617.314  10.301.837 ₫ - 3.113.617.314 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Biddie 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Biddie

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    1.25 crt - AAA

    33.889.084,00 ₫
    10.706.553  - 3.095.475.895  10.706.553 ₫ - 3.095.475.895 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Rousend 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Rousend

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    40.575.089,00 ₫
    6.882.419  - 2.893.005.152  6.882.419 ₫ - 2.893.005.152 ₫

You’ve viewed 60 of 447 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng