Đang tải...
Tìm thấy 261 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn West 2.04 Carat

    Nhẫn đính hôn West

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.952 crt - VS

    40.464.427,00 ₫
    12.926.825  - 564.435.998  12.926.825 ₫ - 564.435.998 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Speen 2.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Speen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.682 crt - VS

    37.400.480,00 ₫
    10.651.364  - 981.151.003  10.651.364 ₫ - 981.151.003 ₫
    Mới

  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt 2.68 Carat

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.68 crt - VS

    29.316.652,00 ₫
    8.273.167  - 916.127.728  8.273.167 ₫ - 916.127.728 ₫
    Mới

  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt 2.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.1 crt - VS

    30.535.042,00 ₫
    9.132.974  - 653.161.990  9.132.974 ₫ - 653.161.990 ₫
    Mới

  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 2.68 crt 2.68 Carat

    Nhẫn đính hôn Subtend - 2.68 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.824 crt - VS

    31.069.096,00 ₫
    8.925.240  - 933.108.778  8.925.240 ₫ - 933.108.778 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Crunla 2.15 Carat

    Nhẫn đính hôn Crunla

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.518 crt - VS

    27.455.245,00 ₫
    8.945.617  - 762.746.380  8.945.617 ₫ - 762.746.380 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Forxz 2.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Forxz

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.5 crt - VS

    36.398.599,00 ₫
    9.915.518  - 5.252.310.007  9.915.518 ₫ - 5.252.310.007 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Manifoldness 2.15 Carat

    Nhẫn đính hôn Manifoldness

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.358 crt - VS

    28.732.220,00 ₫
    9.727.312  - 2.273.720.351  9.727.312 ₫ - 2.273.720.351 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn SYLVIE Krin 2.15 Carat

    Nhẫn SYLVIE Krin

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    2.438 crt - AA

    53.692.101,00 ₫
    10.361.271  - 2.292.625.921  10.361.271 ₫ - 2.292.625.921 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Vapha 2.15 Carat

    Nhẫn đính hôn Vapha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.45 crt - VS

    37.479.443,00 ₫
    10.816.929  - 3.827.246.007  10.816.929 ₫ - 3.827.246.007 ₫
  12. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Teswe 2.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Teswe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.932 crt - VS

    1.004.385.615,00 ₫
    7.458.077  - 5.382.031.091  7.458.077 ₫ - 5.382.031.091 ₫
  13. Nhẫn
  14. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett 2.68 Carat

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.812 crt - VS

    852.673.504,00 ₫
    7.621.095  - 3.017.844.183  7.621.095 ₫ - 3.017.844.183 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Dobbin 2.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Dobbin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.77 crt - VS

    68.386.938,00 ₫
    15.611.246  - 2.285.550.484  15.611.246 ₫ - 2.285.550.484 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Bargas 2.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Bargas

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.15 crt - VS

    1.011.185.111,00 ₫
    9.952.311  - 5.442.412.883  9.952.311 ₫ - 5.442.412.883 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Acker 2.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.82 crt - VS

    33.044.275,00 ₫
    9.108.635  - 1.885.703.322  9.108.635 ₫ - 1.885.703.322 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Precoce 2.15 Carat

    Nhẫn đính hôn Precoce

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    2.822 crt - VS

    708.930.884,00 ₫
    15.530.020  - 2.417.663.065  15.530.020 ₫ - 2.417.663.065 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Xyster 2.15 Carat

    Nhẫn đính hôn Xyster

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire Trắng

    2.34 crt - AAA

    36.260.486,00 ₫
    9.727.312  - 2.270.720.365  9.727.312 ₫ - 2.270.720.365 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Harebrained 2.15 Carat

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.358 crt - VS

    677.107.827,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Isaian 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Isaian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    61.871.025,00 ₫
    7.172.795  - 5.105.919.190  7.172.795 ₫ - 5.105.919.190 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Tricia 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Tricia

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    2 crt - AAA

    31.785.980,00 ₫
    13.925.310  - 3.777.081.149  13.925.310 ₫ - 3.777.081.149 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Arachnia 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Arachnia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.64 crt - VS

    567.305.517,00 ₫
    12.819.844  - 3.786.562.241  12.819.844 ₫ - 3.786.562.241 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Tiyelle 2.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Tiyelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Sapphire Trắng

    4.35 crt - AAA

    122.267.532,00 ₫
    23.678.378  - 2.248.093.114  23.678.378 ₫ - 2.248.093.114 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Swerve 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Swerve

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.54 crt - VS

    1.392.462.926,00 ₫
    17.259.540  - 5.202.527.224  17.259.540 ₫ - 5.202.527.224 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Neuquen 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Neuquen

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Sapphire Trắng

    4.94 crt - AAA

    48.260.996,00 ₫
    13.069.465  - 6.129.324.718  13.069.465 ₫ - 6.129.324.718 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Marviny 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Marviny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    72.097.298,00 ₫
    8.049.018  - 3.695.147.579  8.049.018 ₫ - 3.695.147.579 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Dibela 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Dibela

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Sapphire Trắng

    6.63 crt - AAA

    100.290.937,00 ₫
    15.421.058  - 10.295.201.203  15.421.058 ₫ - 10.295.201.203 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Morte 2.15 Carat

    Nhẫn đính hôn Morte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.39 crt - VS

    674.670.763,00 ₫
    8.313.922  - 2.258.706.275  8.313.922 ₫ - 2.258.706.275 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Pollak 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Pollak

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.66 crt - VS

    566.032.786,00 ₫
    10.732.024  - 3.799.142.365  10.732.024 ₫ - 3.799.142.365 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Saffronia 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Saffronia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.54 crt - VS

    567.810.136,00 ₫
    10.392.403  - 3.776.897.188  10.392.403 ₫ - 3.776.897.188 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Juniper 2.68 Carat

    Nhẫn đính hôn Juniper

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.88 crt - VS

    113.783.797,00 ₫
    9.443.162  - 3.052.287.413  9.443.162 ₫ - 3.052.287.413 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Carabell 2.68 Carat

    Nhẫn đính hôn Carabell

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.752 crt - VS

    112.387.107,00 ₫
    9.437.219  - 3.047.320.461  9.437.219 ₫ - 3.047.320.461 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Ayalisse 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Ayalisse

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.15 crt - VS

    547.004.952,00 ₫
    9.113.164  - 3.721.680.472  9.113.164 ₫ - 3.721.680.472 ₫
  36. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Emerald 2.15 Carat

    Nhẫn đính hôn Arla - Emerald

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.378 crt - VS

    73.447.290,00 ₫
    9.212.219  - 2.264.295.864  9.212.219 ₫ - 2.264.295.864 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Sonja 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Sonja

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    2.98 crt - AAA

    79.452.356,00 ₫
    10.142.781  - 3.794.826.348  10.142.781 ₫ - 3.794.826.348 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Tien 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Tien

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    2.784 crt - VS1

    302.010.265,00 ₫
    12.099.564  - 3.823.510.173  12.099.564 ₫ - 3.823.510.173 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Nanci 2.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Nanci

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.802 crt - VS

    1.033.101.988,00 ₫
    10.688.156  - 5.485.120.227  10.688.156 ₫ - 5.485.120.227 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Marquita 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Marquita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.964 crt - VS

    89.497.213,00 ₫
    9.679.199  - 4.146.532.229  9.679.199 ₫ - 4.146.532.229 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Marine 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Marine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.616 crt - VS

    563.346.950,00 ₫
    9.663.915  - 3.753.435.032  9.663.915 ₫ - 3.753.435.032 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Marilee 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Marilee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.27 crt - VS

    551.489.932,00 ₫
    10.127.499  - 3.732.137.970  10.127.499 ₫ - 3.732.137.970 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Marhta 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Marhta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.874 crt - VS

    87.125.245,00 ₫
    8.759.958  - 4.337.102.083  8.759.958 ₫ - 4.337.102.083 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Margo 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Margo

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.8 crt - VS

    571.623.232,00 ₫
    10.777.306  - 3.782.486.783  10.777.306 ₫ - 3.782.486.783 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Mirna 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Mirna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2 crt - VS

    58.698.683,00 ₫
    16.020.490  - 3.805.099.889  16.020.490 ₫ - 3.805.099.889 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Michel 2.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Michel

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    2.4 crt - AAA

    30.342.590,00 ₫
    12.720.505  - 1.898.920.240  12.720.505 ₫ - 1.898.920.240 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Zebo 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Zebo

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    2.752 crt - AAA

    64.591.673,00 ₫
    14.476.346  - 3.844.977.057  14.476.346 ₫ - 3.844.977.057 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Cindi 2.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Cindi

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    3.168 crt - VS

    41.083.388,00 ₫
    11.926.358  - 5.453.351.510  11.926.358 ₫ - 5.453.351.510 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 3.0 crt 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Gervasia 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3 crt - VS

    1.359.750.630,00 ₫
    10.995.230  - 5.035.943.112  10.995.230 ₫ - 5.035.943.112 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Gervasia 2.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    2 crt - VS

    542.859.030,00 ₫
    10.073.725  - 3.713.402.211  10.073.725 ₫ - 3.713.402.211 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Camponilla 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.024 crt - AAA

    22.651.305,00 ₫
    8.063.168  - 3.695.628.705  8.063.168 ₫ - 3.695.628.705 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Kalina 2.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Kalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.4 crt - VS

    37.760.196,00 ₫
    12.984.843  - 1.885.972.188  12.984.843 ₫ - 1.885.972.188 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Joshika 2.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Joshika

    Vàng Hồng 14K & Đá Morganite

    2.4 crt - AAA

    45.418.085,00 ₫
    13.361.823  - 1.889.792.928  13.361.823 ₫ - 1.889.792.928 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Johnika 2.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Johnika

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.4 crt - VS

    31.605.697,00 ₫
    9.508.256  - 1.850.736.505  9.508.256 ₫ - 1.850.736.505 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Jeslanie 2.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.76 crt - VS

    873.899.251,00 ₫
    14.501.817  - 1.943.368.140  14.501.817 ₫ - 1.943.368.140 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Maine 2.15 Carat

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.23 crt - VS

    674.465.009,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet 3.0 crt 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Violet 3.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    3.1 crt - AAA

    88.234.957,00 ₫
    11.660.321  - 5.042.877.037  11.660.321 ₫ - 5.042.877.037 ₫
  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Violet 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.1 crt - VS

    42.373.947,00 ₫
    10.460.327  - 3.718.425.766  10.460.327 ₫ - 3.718.425.766 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Phillipa 3.0 crt 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Phillipa 3.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.03 crt - VS

    110.621.643,00 ₫
    10.785.797  - 5.036.367.634  10.785.797 ₫ - 5.036.367.634 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Phillipa 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Phillipa 2.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    2.03 crt - AA

    46.544.778,00 ₫
    10.241.272  - 3.717.647.473  10.241.272 ₫ - 3.717.647.473 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Litzy 3.0 crt 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Litzy 3.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.272 crt - VS

    1.364.673.719,00 ₫
    9.843.349  - 5.049.287.383  9.843.349 ₫ - 5.049.287.383 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Litzy 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Litzy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Swarovski

    2.264 crt - AAA

    39.841.790,00 ₫
    8.900.900  - 3.714.760.689  8.900.900 ₫ - 3.714.760.689 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kylie 3.0 crt 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Kylie 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    3.2 crt - AA

    77.739.252,00 ₫
    13.471.633  - 5.085.258.910  13.471.633 ₫ - 5.085.258.910 ₫

You’ve viewed 60 of 261 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng