Đang tải...
Tìm thấy 77 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Nhẫn Hình Trái Tim
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 3.0crt 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Clariss 3.0crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Swarovski

    3.418 crt - AAA

    37.450.576,00 ₫
    14.356.912  - 5.110.758.791  14.356.912 ₫ - 5.110.758.791 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya 3.0 crt 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Amaya 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    3.6 crt - AAA

    48.328.920,00 ₫
    21.257.446  - 5.208.470.592  21.257.446 ₫ - 5.208.470.592 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Shelby 4 Carat

    Nhẫn đính hôn Shelby

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    4.88 crt - AA

    187.470.242,00 ₫
    15.016.909  - 2.608.176.314  15.016.909 ₫ - 2.608.176.314 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana 3.0 crt 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Loredana 3.0 crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    3 crt - AA

    61.597.630,00 ₫
    9.891.462  - 5.023.419.582  9.891.462 ₫ - 5.023.419.582 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Berard 3.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Berard

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    6.4 crt - VS

    1.284.942.586,00 ₫
    12.730.127  - 6.304.979.545  12.730.127 ₫ - 6.304.979.545 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 3.0 crt 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Alfrida 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    3 crt - AAA

    37.289.256,00 ₫
    13.775.028  - 5.067.994.842  13.775.028 ₫ - 5.067.994.842 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 3.0crt 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Lia 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    3.21 crt - AAA

    33.498.802,00 ₫
    14.094.838  - 5.085.584.382  14.094.838 ₫ - 5.085.584.382 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Cassine 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    5.25 crt - AA

    81.443.668,00 ₫
    14.698.515  - 5.162.168.926  14.698.515 ₫ - 5.162.168.926 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica 3.00 crt 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Federica 3.00 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3 crt - VS

    1.368.352.098,00 ₫
    16.711.052  - 5.085.188.157  16.711.052 ₫ - 5.085.188.157 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Tisondria 3.7 Carat

    Nhẫn đính hôn Tisondria

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire Trắng

    6.468 crt - AAA

    65.018.746,00 ₫
    17.218.786  - 2.793.043.362  17.218.786 ₫ - 2.793.043.362 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Avila 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Avila

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    3.2 crt - VS

    58.625.096,00 ₫
    9.743.726  - 5.037.641.209  9.743.726 ₫ - 5.037.641.209 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Dibela 3 Carat

    Nhẫn đính hôn Dibela

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Sapphire Trắng

    6.63 crt - AAA

    100.290.937,00 ₫
    15.421.058  - 10.295.201.203  15.421.058 ₫ - 10.295.201.203 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 3.70 crt 3.7 Carat

    Nhẫn đính hôn Subtend - 3.70 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.81 crt - VS

    37.520.763,00 ₫
    9.251.276  - 1.281.333.543  9.251.276 ₫ - 1.281.333.543 ₫
    Mới

  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt 4 Carat

    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4 crt - VS

    42.582.533,00 ₫
    9.687.689  - 1.980.117.973  9.687.689 ₫ - 1.980.117.973 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Shaniqua 3.84 Carat

    Nhẫn đính hôn Shaniqua

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.84 crt - VS

    85.654.969,00 ₫
    25.174.408  - 6.385.512.181  25.174.408 ₫ - 6.385.512.181 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Auda 4 Carat

    Nhẫn đính hôn Auda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Sapphire Trắng

    7.27 crt - AAA

    171.043.621,00 ₫
    18.178.781  - 8.021.862.920  18.178.781 ₫ - 8.021.862.920 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Marilyne 4 Carat

    Nhẫn đính hôn Marilyne

    Vàng 14K & Đá Sultan & Đá Sapphire Trắng

    5.965 crt - AAA

    129.890.325,00 ₫
    14.406.724  - 7.595.907.394  14.406.724 ₫ - 7.595.907.394 ₫

You’ve viewed 77 of 77 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng