Đang tải...
Tìm thấy 2422 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Emelda Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Emelda

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.79 crt - AAA

    22.632.060,00 ₫
    9.441.747  - 3.286.413.661  9.441.747 ₫ - 3.286.413.661 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Frawli Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Frawli

    Vàng 14K & Đá Garnet

    1.02 crt - AAA

    24.411.675,00 ₫
    11.129.664  - 2.098.221.185  11.129.664 ₫ - 2.098.221.185 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Pastolisa Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.356 crt - AAA

    16.241.807,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Aldea Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAA

    12.020.884,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Fresa Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Fresa

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.694 crt - AAA

    22.107.629,00 ₫
    10.206.177  - 3.985.849.027  10.206.177 ₫ - 3.985.849.027 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Jay Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.455 crt - AAA

    13.185.502,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Caprina Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Caprina

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.092 crt - AAA

    23.361.114,00 ₫
    8.607.977  - 1.685.864.648  8.607.977 ₫ - 1.685.864.648 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Velani Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Velani

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.2 crt - AAA

    10.245.515,00 ₫
    5.752.330  - 82.570.356  5.752.330 ₫ - 82.570.356 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Staay Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Staay

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.2 crt - AAA

    10.616.269,00 ₫
    5.964.594  - 84.692.991  5.964.594 ₫ - 84.692.991 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Nicolena Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Nicolena

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.244 crt - AAA

    17.399.349,00 ₫
    7.174.494  - 1.588.379.260  7.174.494 ₫ - 1.588.379.260 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Htingi - A Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Htingi - A

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.842 crt - AAA

    13.410.218,00 ₫
    6.219.309  - 1.413.573.484  6.219.309 ₫ - 1.413.573.484 ₫
  18. Nhẫn nữ Margalit Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn nữ Margalit

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    13.215.784,00 ₫
    6.707.514  - 204.819.776  6.707.514 ₫ - 204.819.776 ₫
  19. Nhẫn nữ Clerical Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn nữ Clerical

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.16 crt - AAA

    11.036.833,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Clinard Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Clinard

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.29 crt - AAA

    14.395.118,00 ₫
    7.600.718  - 111.862.671  7.600.718 ₫ - 111.862.671 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    17.945.290,00 ₫
    8.539.204  - 2.900.434.359  8.539.204 ₫ - 2.900.434.359 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Blania Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Blania

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    11.966.829,00 ₫
    6.219.309  - 1.609.308.406  6.219.309 ₫ - 1.609.308.406 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    1 crt - AAA

    18.979.437,00 ₫
    9.758.444  - 2.902.556.994  9.758.444 ₫ - 2.902.556.994 ₫
  24. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAA

    18.278.686,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.476 crt - AAA

    18.160.382,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.16 crt - AAA

    9.479.670,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Erica Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.238 crt - AAA

    21.387.915,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Idan - B Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Idan - B

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.93 crt - AAA

    14.172.384,00 ₫
    6.282.988  - 2.571.044.412  6.282.988 ₫ - 2.571.044.412 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    18.720.192,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn nữ Ehtel Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    11.769.848,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Brielle Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.316 crt - AAA

    15.907.564,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  33. Nhẫn nữ Cadieux Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.44 crt - AAA

    11.052.681,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Iodine Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.13 crt - AAA

    10.546.081,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    11.399.094,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Kerry Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Kerry

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    14.818.795,00 ₫
    7.641.472  - 1.632.360.180  7.641.472 ₫ - 1.632.360.180 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Aquina Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Aquina

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.52 crt - AAA

    26.446.005,00 ₫
    10.642.590  - 3.442.809.152  10.642.590 ₫ - 3.442.809.152 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Villeparis Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.976 crt - AAA

    14.051.252,00 ₫
    6.537.704  - 1.805.142.380  6.537.704 ₫ - 1.805.142.380 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.25 crt - AAA

    14.596.062,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    16.206.713,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    14.303.703,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    3.972 crt - AAA

    31.308.811,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Demnok Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Demnok

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.592 crt - AAA

    13.804.178,00 ₫
    6.898.551  - 1.293.545.750  6.898.551 ₫ - 1.293.545.750 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.76 crt - AAA

    13.912.574,00 ₫
    6.479.969  - 1.108.211.725  6.479.969 ₫ - 1.108.211.725 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Mesic Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Mesic

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.45 crt - AAA

    12.599.089,00 ₫
    6.516.478  - 288.409.009  6.516.478 ₫ - 288.409.009 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Obtuse Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.748 crt - AAA

    21.557.726,00 ₫
    10.717.873  - 1.686.034.460  10.717.873 ₫ - 1.686.034.460 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Pavones Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Pavones

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.62 crt - AAA

    13.336.633,00 ₫
    6.785.627  - 1.630.110.193  6.785.627 ₫ - 1.630.110.193 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Karlee Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    16.387.845,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Azalea Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Azalea

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.195 crt - AAA

    18.453.306,00 ₫
    8.881.655  - 2.236.687.507  8.881.655 ₫ - 2.236.687.507 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.1 crt - AAA

    9.691.368,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.354 crt - AAA

    13.129.747,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    14.035.403,00 ₫
    7.141.097  - 1.103.145.707  7.141.097 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Tina Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    16.724.636,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Breadth Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    13.067.483,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Syfig - A Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Syfig - A

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.01 crt - AAA

    17.092.559,00 ₫
    7.938.641  - 1.446.219.555  7.938.641 ₫ - 1.446.219.555 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Wulden Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    11.645.886,00 ₫
    5.922.141  - 1.626.006.436  5.922.141 ₫ - 1.626.006.436 ₫
  57. Bộ cô dâu Graceful-RING A Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    12.733.806,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Egista Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Egista

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    20.654.617,00 ₫
    9.509.388  - 332.007.857  9.509.388 ₫ - 332.007.857 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Blehe Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    13.594.462,00 ₫
    6.665.062  - 861.420.442  6.665.062 ₫ - 861.420.442 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Đá Garnet

    1.02 crt - AAA

    16.848.314,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.796 crt - AAA

    17.999.063,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Icy Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Icy

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.62 crt - AAA

    14.523.043,00 ₫
    7.437.700  - 1.636.902.613  7.437.700 ₫ - 1.636.902.613 ₫
  63. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.632 crt - AAA

    20.394.241,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Despiteously Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    9.841.933,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.25 crt - AAA

    8.664.013,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Vaisselle Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    1 crt - AAA

    13.015.126,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Ambrogia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Ambrogia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.472 crt - AAA

    13.016.824,00 ₫
    6.860.344  - 82.145.835  6.860.344 ₫ - 82.145.835 ₫

You’ve viewed 120 of 2422 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng