Đang tải...
Tìm thấy 2718 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Zekurty Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Zekurty

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.19 crt - AAA

    19.065.756,00 ₫
    9.628.255  - 118.895.656  9.628.255 ₫ - 118.895.656 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Yorebba Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Yorebba

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.9 crt - AAA

    19.829.904,00 ₫
    7.865.622  - 166.244.491  7.865.622 ₫ - 166.244.491 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Xuthus Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Xuthus

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    25.108.182,00 ₫
    10.618.817  - 147.055.902  10.618.817 ₫ - 147.055.902 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Whig Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Whig

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.35 crt - AAA

    14.849.077,00 ₫
    7.577.793  - 94.825.015  7.577.793 ₫ - 94.825.015 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn West Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn West

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    2.952 crt - AA

    50.313.437,00 ₫
    12.926.825  - 564.435.998  12.926.825 ₫ - 564.435.998 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Wersa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Wersa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    11.409.000,00 ₫
    5.349.030  - 81.593.947  5.349.030 ₫ - 81.593.947 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Weed Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Weed

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    3.982 crt - AA

    68.715.521,00 ₫
    11.332.021  - 1.328.965.393  11.332.021 ₫ - 1.328.965.393 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Vower Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Vower

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    2.88 crt - AAA

    31.360.887,00 ₫
    8.945.617  - 239.588.483  8.945.617 ₫ - 239.588.483 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Vlacherna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Vlacherna

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.45 crt - AAA

    33.227.387,00 ₫
    10.743.344  - 209.687.680  10.743.344 ₫ - 209.687.680 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Vivaro Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Vivaro

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.2 crt - AA

    26.860.908,00 ₫
    8.945.617  - 275.418.501  8.945.617 ₫ - 275.418.501 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Venitienne Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Venitienne

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.445 crt - AAA

    17.145.483,00 ₫
    7.450.436  - 98.957.076  7.450.436 ₫ - 98.957.076 ₫
    Mới

  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Unshirked Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Unshirked

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.076 crt - AAA

    37.368.782,00 ₫
    15.213.606  - 239.079.050  15.213.606 ₫ - 239.079.050 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Ultrea Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ultrea

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    22.142.157,00 ₫
    10.228.253  - 136.216.331  10.228.253 ₫ - 136.216.331 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Uliratha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Uliratha

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.45 crt - AAA

    14.756.531,00 ₫
    7.216.946  - 96.310.856  7.216.946 ₫ - 96.310.856 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Twrourig Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Twrourig

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    16.292.750,00 ₫
    6.962.230  - 483.280.721  6.962.230 ₫ - 483.280.721 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Twhearig Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Twhearig

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    14.622.947,00 ₫
    6.962.230  - 365.092.602  6.962.230 ₫ - 365.092.602 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đính hôn Thuyyet Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Thuyyet

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.36 crt - AA

    19.285.660,00 ₫
    9.230.898  - 311.078.706  9.230.898 ₫ - 311.078.706 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Tocher Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tocher

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.77 crt - AAA

    23.890.638,00 ₫
    9.786.745  - 152.376.629  9.786.745 ₫ - 152.376.629 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Thiol Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Thiol

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.175 crt - AAA

    12.248.713,00 ₫
    6.558.930  - 74.419.453  6.558.930 ₫ - 74.419.453 ₫
    Mới

  22. Nhẫn đính hôn Tab Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tab

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.42 crt - AAA

    15.577.565,00 ₫
    6.601.383  - 86.079.779  6.601.383 ₫ - 86.079.779 ₫
    Mới

  23. Nhẫn đính hôn Sukab Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sukab

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.512 crt - AA

    32.433.522,00 ₫
    8.741.844  - 272.588.323  8.741.844 ₫ - 272.588.323 ₫
    Mới

  24. Nhẫn đính hôn Subscheme Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Subscheme

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.93 crt - AAA

    31.004.567,00 ₫
    11.957.490  - 192.112.293  11.957.490 ₫ - 192.112.293 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đính hôn Stumpage Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Stumpage

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.647 crt - AAA

    23.949.790,00 ₫
    10.861.080  - 148.570.048  10.861.080 ₫ - 148.570.048 ₫
    Mới

  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Stretford Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Stretford

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.89 crt - AA

    23.071.020,00 ₫
    8.023.546  - 227.715.897  8.023.546 ₫ - 227.715.897 ₫
    Mới

  28. Nhẫn đính hôn Spotswood Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Spotswood

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    18.940.946,00 ₫
    9.679.199  - 122.617.338  9.679.199 ₫ - 122.617.338 ₫
    Mới

  29. Nhẫn đính hôn Speen Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Speen

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    2.682 crt - AA

    62.023.005,00 ₫
    10.651.364  - 981.151.003  10.651.364 ₫ - 981.151.003 ₫
    Mới

  30. Nhẫn đính hôn Soulas Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Soulas

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AA

    18.068.969,00 ₫
    6.877.325  - 117.027.740  6.877.325 ₫ - 117.027.740 ₫
    Mới

  31. Nhẫn đính hôn Sinoyas Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sinoyas

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.86 crt - AA

    34.602.287,00 ₫
    8.191.658  - 335.036.143  8.191.658 ₫ - 335.036.143 ₫
    Mới

  32. Nhẫn đính hôn Shinepal Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Shinepal

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.52 crt - AA

    20.863.482,00 ₫
    9.469.765  - 322.724.878  9.469.765 ₫ - 322.724.878 ₫
    Mới

  33. Nhẫn đính hôn Sheshi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sheshi

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    3.28 crt - AA

    51.004.001,00 ₫
    13.640.029  - 544.115.339  13.640.029 ₫ - 544.115.339 ₫
    Mới

  34. Nhẫn đính hôn Sharix Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sharix

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.202 crt - AA

    36.744.163,00 ₫
    10.499.949  - 331.781.438  10.499.949 ₫ - 331.781.438 ₫
    Mới

  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    3.7 crt - AA

    60.214.241,00 ₫
    8.517.695  - 1.265.597.770  8.517.695 ₫ - 1.265.597.770 ₫
    Mới

  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 11.00 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 11.00 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    11 crt - A

    170.784.378,00 ₫
    9.400.426  - 8.212.220.508  9.400.426 ₫ - 8.212.220.508 ₫
    Mới

  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 7.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 7.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    7 crt - A

    109.407.215,00 ₫
    8.994.296  - 5.399.493.271  8.994.296 ₫ - 5.399.493.271 ₫
    Mới

  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    2.68 crt - AA

    45.420.349,00 ₫
    8.273.167  - 916.127.728  8.273.167 ₫ - 916.127.728 ₫
    Mới

  39. Nhẫn đính hôn Samporin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Samporin

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    16.110.771,00 ₫
    7.641.473  - 91.909.939  7.641.473 ₫ - 91.909.939 ₫
    Mới

  40. Nhẫn đính hôn Rimasel Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Rimasel

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.41 crt - AAA

    17.330.575,00 ₫
    7.845.245  - 103.541.955  7.845.245 ₫ - 103.541.955 ₫
    Mới

  41. Nhẫn đính hôn Rearwards Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Rearwards

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    18.958.492,00 ₫
    8.002.320  - 115.655.105  8.002.320 ₫ - 115.655.105 ₫
    Mới

  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    4 crt - A

    55.714.546,00 ₫
    9.687.689  - 1.980.117.973  9.687.689 ₫ - 1.980.117.973 ₫
    Mới

  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    2.1 crt - AA

    46.299.118,00 ₫
    9.132.974  - 653.161.990  9.132.974 ₫ - 653.161.990 ₫
    Mới

  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.5 crt - AA

    34.798.984,00 ₫
    8.855.618  - 369.267.114  8.855.618 ₫ - 369.267.114 ₫
    Mới

  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.96 crt - AA

    26.939.022,00 ₫
    8.617.883  - 279.946.783  8.617.883 ₫ - 279.946.783 ₫
    Mới

  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.65 crt - AA

    23.143.756,00 ₫
    8.419.770  - 177.635.943  8.419.770 ₫ - 177.635.943 ₫
    Mới

  47. Nhẫn đính hôn Quttan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Quttan

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.72 crt - AAA

    21.243.577,00 ₫
    8.782.599  - 127.570.146  8.782.599 ₫ - 127.570.146 ₫
    Mới

  48. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.45 crt - AA

    42.459.985,00 ₫
    8.835.806  - 446.375.237  8.835.806 ₫ - 446.375.237 ₫
    Mới

  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.16 crt - AA

    27.833.074,00 ₫
    8.639.958  - 296.347.650  8.639.958 ₫ - 296.347.650 ₫
    Mới

  51. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.29 crt - AA

    35.555.207,00 ₫
    9.093.352  - 353.701.150  9.093.352 ₫ - 353.701.150 ₫
    Mới

  52. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.17 crt - AA

    35.369.830,00 ₫
    8.994.296  - 338.177.636  8.994.296 ₫ - 338.177.636 ₫
    Mới

  53. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Round Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tengand - Round

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.2 crt - AA

    30.339.193,00 ₫
    8.499.015  - 320.559.794  8.499.015 ₫ - 320.559.794 ₫
    Mới

  54. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.22 crt - AA

    27.723.545,00 ₫
    8.855.618  - 287.701.462  8.855.618 ₫ - 287.701.462 ₫
    Mới

  55. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.06 crt - AA

    23.655.451,00 ₫
    8.008.263  - 233.220.586  8.008.263 ₫ - 233.220.586 ₫
    Mới

  56. Nhẫn đính hôn Bagnolet Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bagnolet

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.092 crt - AAA

    27.026.757,00 ₫
    10.797.118  - 164.532.236  10.797.118 ₫ - 164.532.236 ₫
    Mới

  57. Nhẫn đính hôn Zolas Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Zolas

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    15.920.300,00 ₫
    7.987.886  - 101.942.912  7.987.886 ₫ - 101.942.912 ₫
    Mới

  58. Nhẫn đính hôn Zave Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Zave

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.1 crt - AAA

    24.398.657,00 ₫
    8.697.128  - 1.185.602.867  8.697.128 ₫ - 1.185.602.867 ₫
    Mới

  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Nhẫn đính hôn Witt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Witt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.542 crt - AA

    20.075.280,00 ₫
    9.027.126  - 418.172.542  9.027.126 ₫ - 418.172.542 ₫
    Mới

  61. Nhẫn đính hôn Wicge Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Wicge

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.962 crt - AA

    49.034.481,00 ₫
    10.596.175  - 707.204.190  10.596.175 ₫ - 707.204.190 ₫
    Mới

  62. Nhẫn đính hôn Warle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Warle

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    13.299.841,00 ₫
    6.431.573  - 92.419.372  6.431.573 ₫ - 92.419.372 ₫
    Mới

  63. Nhẫn đính hôn Wamuses Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Wamuses

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.288 crt - AAA

    12.407.204,00 ₫
    5.709.878  - 261.607.246  5.709.878 ₫ - 261.607.246 ₫
    Mới

  64. Nhẫn đính hôn Vineeta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Vineeta

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    13.610.594,00 ₫
    7.356.191  - 78.183.586  7.356.191 ₫ - 78.183.586 ₫
    Mới

  65. Nhẫn đính hôn Vesphi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Vesphi

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.478 crt - AA

    37.172.368,00 ₫
    9.230.898  - 357.380.373  9.230.898 ₫ - 357.380.373 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 2718 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng