Đang tải...
Tìm thấy 105 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Corfa Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Corfa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    23.284.416,00 ₫
    10.143.347  - 169.131.270  10.143.347 ₫ - 169.131.270 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Nerveux Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Nerveux

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.394 crt - VS

    15.708.603,00 ₫
    7.824.868  - 100.895.747  7.824.868 ₫ - 100.895.747 ₫
    Mới

  9. Nhẫn đính hôn Nounours Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Nounours

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.82 crt - VS

    17.968.781,00 ₫
    7.947.131  - 130.386.169  7.947.131 ₫ - 130.386.169 ₫
    Mới

  10. Nhẫn đính hôn Nymphe Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Nymphe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.988 crt - VS

    24.599.598,00 ₫
    10.876.363  - 175.145.393  10.876.363 ₫ - 175.145.393 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Pave Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Pave

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.57 crt - VS

    16.529.354,00 ₫
    7.824.868  - 114.310.778  7.824.868 ₫ - 114.310.778 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Pintorus Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Pintorus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.502 crt - VS

    15.374.076,00 ₫
    7.683.925  - 107.461.750  7.683.925 ₫ - 107.461.750 ₫
    Mới

  13. Nhẫn đính hôn Planer Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Planer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    15.818.697,00 ₫
    8.212.036  - 97.853.307  8.212.036 ₫ - 97.853.307 ₫
    Mới

  14. Nhẫn đính hôn Pleione Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Pleione

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    15.448.226,00 ₫
    7.417.322  - 105.650.434  7.417.322 ₫ - 105.650.434 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Pudicite Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Pudicite

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    14.888.983,00 ₫
    7.498.831  - 97.046.702  7.498.831 ₫ - 97.046.702 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Rileysa Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Rileysa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    13.040.031,00 ₫
    6.898.551  - 83.504.315  6.898.551 ₫ - 83.504.315 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Ruchbah Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Ruchbah

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    13.459.463,00 ₫
    7.070.909  - 81.183.575  7.070.909 ₫ - 81.183.575 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Tam Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Tam

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.628 crt - VS

    32.569.372,00 ₫
    13.042.862  - 228.013.065  13.042.862 ₫ - 228.013.065 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đính hôn Tarlac Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Tarlac

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    16.118.412,00 ₫
    7.987.886  - 105.820.252  7.987.886 ₫ - 105.820.252 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Tierras Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Tierras

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.962.867,00 ₫
    6.346.668  - 75.777.942  6.346.668 ₫ - 75.777.942 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Trst Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Trst

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.882 crt - VS

    24.057.902,00 ₫
    10.995.230  - 161.475.643  10.995.230 ₫ - 161.475.643 ₫
    Mới

  22. Nhẫn đính hôn Tyne Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Tyne

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.544 crt - VS

    14.819.927,00 ₫
    7.301.851  - 99.876.877  7.301.851 ₫ - 99.876.877 ₫
    Mới

  23. Nhẫn đính hôn Undergird Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Undergird

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.06 crt - VS

    19.264.718,00 ₫
    8.130.527  - 143.051.205  8.130.527 ₫ - 143.051.205 ₫
    Mới

  24. Nhẫn đính hôn Urfa Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Urfa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.756 crt - VS

    23.890.922,00 ₫
    11.193.343  - 159.409.619  11.193.343 ₫ - 159.409.619 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đính hôn Bagnolet Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Bagnolet

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.092 crt - VS

    24.564.505,00 ₫
    10.797.118  - 164.532.236  10.797.118 ₫ - 164.532.236 ₫
    Mới

  26. Nhẫn đính hôn Quttan Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Quttan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    18.781.325,00 ₫
    8.782.599  - 127.570.146  8.782.599 ₫ - 127.570.146 ₫
    Mới

  27. Nhẫn đính hôn Rearwards Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Rearwards

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    16.496.240,00 ₫
    8.002.320  - 115.655.105  8.002.320 ₫ - 115.655.105 ₫
    Mới

  28. Nhẫn đính hôn Rimasel Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Rimasel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.41 crt - VS

    16.000.393,00 ₫
    7.845.245  - 103.541.955  7.845.245 ₫ - 103.541.955 ₫
    Mới

  29. Nhẫn đính hôn Samporin Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Samporin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.780.589,00 ₫
    7.641.473  - 91.909.939  7.641.473 ₫ - 91.909.939 ₫
    Mới

  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Stumpage Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Stumpage

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.647 crt - VS

    22.308.288,00 ₫
    10.861.080  - 148.570.048  10.861.080 ₫ - 148.570.048 ₫
    Mới

  32. Nhẫn đính hôn Subscheme Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Subscheme

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    27.721.564,00 ₫
    11.957.490  - 192.112.293  11.957.490 ₫ - 192.112.293 ₫
    Mới

  33. Nhẫn đính hôn Tab Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Tab

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    13.115.313,00 ₫
    6.601.383  - 86.079.779  6.601.383 ₫ - 86.079.779 ₫
    Mới

  34. Nhẫn đính hôn Tocher Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Tocher

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.77 crt - VS

    21.428.386,00 ₫
    9.786.745  - 152.376.629  9.786.745 ₫ - 152.376.629 ₫
    Mới

  35. Nhẫn đính hôn Unshirked Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Unshirked

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.076 crt - VS

    34.906.530,00 ₫
    15.213.606  - 239.079.050  15.213.606 ₫ - 239.079.050 ₫
    Mới

  36. Nhẫn đính hôn Venitienne Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Venitienne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.445 crt - VS

    14.683.231,00 ₫
    7.450.436  - 98.957.076  7.450.436 ₫ - 98.957.076 ₫
    Mới

  37. Nhẫn đính hôn Vlacherna Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Vlacherna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.45 crt - VS

    27.963.261,00 ₫
    10.743.344  - 209.687.680  10.743.344 ₫ - 209.687.680 ₫
    Mới

  38. Nhẫn đính hôn Xuthus Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Xuthus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    22.136.498,00 ₫
    10.618.817  - 147.055.902  10.618.817 ₫ - 147.055.902 ₫
    Mới

  39. Nhẫn đính hôn Laxmi Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Laxmi

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    15.006.436,00 ₫
    7.068.362  - 107.617.408  7.068.362 ₫ - 107.617.408 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Chow Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Chow

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.308 crt - VS

    26.372.704,00 ₫
    10.375.422  - 187.612.314  10.375.422 ₫ - 187.612.314 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Confront Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Confront

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.722 crt - VS

    21.413.670,00 ₫
    9.945.235  - 143.150.257  9.945.235 ₫ - 143.150.257 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Babyis Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Babyis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.09 crt - AAA

    26.490.722,00 ₫
    10.504.195  - 198.296.224  10.504.195 ₫ - 198.296.224 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Bice Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Bice

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.806 crt - VS

    18.442.835,00 ₫
    8.456.563  - 132.890.876  8.456.563 ₫ - 132.890.876 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Cantor Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Cantor

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.57 crt - VS

    18.195.761,00 ₫
    8.802.977  - 120.480.559  8.802.977 ₫ - 120.480.559 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Coupon Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Coupon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    22.210.931,00 ₫
    10.083.914  - 158.730.378  10.083.914 ₫ - 158.730.378 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Itemize Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Itemize

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.294 crt - VS

    18.642.361,00 ₫
    7.853.736  - 100.782.537  7.853.736 ₫ - 100.782.537 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Poznana Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Poznana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.458 crt - VS

    25.523.934,00 ₫
    8.617.883  - 115.315.487  8.617.883 ₫ - 115.315.487 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Montresora Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Montresora

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    19.781.508,00 ₫
    8.815.995  - 106.768.354  8.815.995 ₫ - 106.768.354 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Previously Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Previously

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    18.261.422,00 ₫
    8.232.413  - 98.065.572  8.232.413 ₫ - 98.065.572 ₫
  50. Nhẫn SYLVIE Inzozi Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Inzozi

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.42 crt - AAA

    19.165.379,00 ₫
    7.702.604  - 103.216.487  7.702.604 ₫ - 103.216.487 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Porte Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Porte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    11.825.603,00 ₫
    5.603.746  - 82.697.716  5.603.746 ₫ - 82.697.716 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Pneterf Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đính hôn Pneterf

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    13.150.124,00 ₫
    7.009.777  - 78.339.244  7.009.777 ₫ - 78.339.244 ₫

You’ve viewed 105 of 105 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng