Đang tải...
Tìm thấy 1656 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn nữ Clerical Tròn

    Nhẫn nữ Clerical

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    11.036.833,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Tròn

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    27.802.790,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Arthalia Tròn

    Nhẫn đính hôn Arthalia

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.8 crt - VS

    160.982.065,00 ₫
    8.680.713  - 1.907.679.632  8.680.713 ₫ - 1.907.679.632 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Antoinette Tròn

    Nhẫn đính hôn Antoinette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    25.300.633,00 ₫
    8.947.882  - 113.688.138  8.947.882 ₫ - 113.688.138 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    43.266.869,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya 0.8 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Amaya 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.95 crt - AA

    24.839.031,00 ₫
    10.202.781  - 1.846.646.902  10.202.781 ₫ - 1.846.646.902 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Consecratedness A Tròn

    Nhẫn đính hôn Consecratedness A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    22.786.871,00 ₫
    6.240.536  - 1.112.060.764  6.240.536 ₫ - 1.112.060.764 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.144 crt - VS

    544.271.852,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    28.242.883,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Marquita Tròn

    Nhẫn đính hôn Marquita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.964 crt - VS

    89.497.213,00 ₫
    9.679.199  - 4.146.532.229  9.679.199 ₫ - 4.146.532.229 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Tròn

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.955.932,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Pique Tròn

    Nhẫn đính hôn Pique

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.274 crt - VS

    13.975.969,00 ₫
    6.834.873  - 278.121.320  6.834.873 ₫ - 278.121.320 ₫
    Mới

  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Tròn

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.323.585,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Sashenka Tròn

    Nhẫn đính hôn Sashenka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.78 crt - VS

    298.938.675,00 ₫
    10.615.987  - 3.130.754.026  10.615.987 ₫ - 3.130.754.026 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.276 crt - VS

    124.168.559,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Aunay Tròn

    Nhẫn đính hôn Aunay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.136 crt - VS

    17.893.781,00 ₫
    7.959.867  - 93.636.345  7.959.867 ₫ - 93.636.345 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Leare Tròn

    Nhẫn đính hôn Leare

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - VS

    19.071.417,00 ₫
    6.062.235  - 387.932.121  6.062.235 ₫ - 387.932.121 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    231.619.844,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.392.811,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    32.726.728,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    40.667.918,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Tasco Tròn

    Nhẫn đính hôn Tasco

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.394 crt - VS

    19.735.375,00 ₫
    7.580.340  - 299.036.310  7.580.340 ₫ - 299.036.310 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    61.014.048,00 ₫
    8.241.469  - 1.104.843.812  8.241.469 ₫ - 1.104.843.812 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline 0.5 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Céline 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.696.405,00 ₫
    7.119.588  - 1.097.839.135  7.119.588 ₫ - 1.097.839.135 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Tròn

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    24.179.884,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Tròn

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    24.723.278,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.694.721,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  35. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tewalle Tròn

    Nhẫn đính hôn Tewalle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    58.557.739,00 ₫
    7.233.927  - 3.256.413.809  7.233.927 ₫ - 3.256.413.809 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Intrauterine Tròn

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    97.831.232,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.744 crt - VS

    563.027.706,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    46.118.269,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  39. Nhẫn Consecratedness SET Tròn

    Nhẫn Consecratedness SET

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.824 crt - VS

    29.707.782,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.721.468  - 1.158.164.320  8.721.468 ₫ - 1.158.164.320 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Nichele Tròn

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    15.681.433,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Sora Tròn

    Nhẫn đính hôn Sora

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    58.270.477,00 ₫
    6.155.631  - 1.089.136.345  6.155.631 ₫ - 1.089.136.345 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Tròn

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    21.987.629,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.359.628,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.770.555,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Janiecere Tròn

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    66.503.173,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Tròn

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.815.584,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Raeann Tròn

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    14.812.853,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Aubriel Tròn

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    35.520.396,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Atoryia Tròn

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    35.345.774,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Amadora Tròn

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    21.098.105,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Lumini Tròn

    Nhẫn đính hôn Lumini

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.458 crt - VS

    15.305.019,00 ₫
    7.174.494  - 297.706.131  7.174.494 ₫ - 297.706.131 ₫
  52. Nhẫn nữ Burke Tròn

    Nhẫn nữ Burke

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    15.003.040,00 ₫
    7.763.736  - 93.183.514  7.763.736 ₫ - 93.183.514 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    37.423.689,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Tròn

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    22.248.855,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  55. Bộ cô dâu Lovebirds-Ring A Tròn

    Glamira Bộ cô dâu Lovebirds-Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.2 crt - VS

    37.079.823,00 ₫
    8.637.694  - 176.914.254  8.637.694 ₫ - 176.914.254 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    65.475.819,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.030.082,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.972 crt - VS

    123.176.300,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    25.191.106,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    61.426.121,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    37.090.011,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet 1.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Violet 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    40.261.223,00 ₫
    7.856.566  - 2.892.085.347  7.856.566 ₫ - 2.892.085.347 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    226.742.604,00 ₫
    9.758.444  - 2.902.556.994  9.758.444 ₫ - 2.902.556.994 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.289.610,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Tròn

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    41.257.727,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Magnolia 0.25 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Magnolia 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.274 crt - AA

    15.078.606,00 ₫
    7.270.153  - 281.177.909  7.270.153 ₫ - 281.177.909 ₫
  67. Nhẫn nữ Expai Women Tròn

    Nhẫn nữ Expai Women

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    13.886.537,00 ₫
    5.827.896  - 72.480.786  5.827.896 ₫ - 72.480.786 ₫

You’ve viewed 120 of 1656 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng